FIL
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filecoin(FIL) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FIL với giá trị 1 FIL cho 5.14 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin phổ biến nhất là FIL sang EUR, trong đó mã của Filecoin là FIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FIL thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Filecoin đã thay đổi -4.89% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin(FIL) đã thay đổi -4.89% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FIL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €5.14 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | €5.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | €5.13 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | €5.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €5.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €5.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €5.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | €5.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/20 08:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Filecoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Filecoin (FIL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Filecoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filecoin thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filecoin là € 5.14 mỗi FIL, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,844,350,507.04 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 553,615,040 FIL. Khối lượng giao dịch của Filecoin đã thay đổi +52.33% (€ 60,067,554.52 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIL là € 114,784,323.03.
Vốn hoá thị trường
$3.10B
Khối lượng 24h
$190.28M
Nguồn cung lưu hành
553.62M FIL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Filecoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FIL là € 5.14 EUR , nghĩa là để mua 5 FIL, bạn phải trả € 25.69 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.1946 FIL, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 9.73 FIL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIL thành Euro đã thay đổi -0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.89%, đạt mức cao nhất là 5.41 EUR và mức thấp nhất là 5.05 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIL là € 5.74 EUR , thay đổi -10.53% so với giá hiện tại. Filecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +24.26% so với năm trước.
+€
0.08432EURFIL đến EUR
Số lượng
08:01 am hôm nay
0.5 FIL
€2.57
1 FIL
€5.14
5 FIL
€25.69
10 FIL
€51.38
50 FIL
€256.89
100 FIL
€513.78
500 FIL
€2,568.89
1000 FIL
€5,137.78
EUR đến FIL
Số lượng08:01 am hôm nay
0.5EUR0.09732 FIL
1EUR0.1946 FIL
5EUR0.9732 FIL
10EUR1.95 FIL
50EUR9.73 FIL
100EUR19.46 FIL
500EUR97.32 FIL
1000EUR194.64 FIL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.8 | $2.94 | -4.89% |
1 FIL | $5.59 | $5.88 | -4.89% |
5 FIL | $27.96 | $29.39 | -4.89% |
10 FIL | $55.91 | $58.79 | -4.89% |
50 FIL | $279.56 | $293.94 | -4.89% |
100 FIL | $559.12 | $587.88 | -4.89% |
500 FIL | $2,795.61 | $2,939.42 | -4.89% |
1000 FIL | $5,591.22 | $5,878.84 | -4.89% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.8 | $3.12 | -10.53% |
1 FIL | $5.59 | $6.25 | -10.53% |
5 FIL | $27.96 | $31.25 | -10.53% |
10 FIL | $55.91 | $62.49 | -10.53% |
50 FIL | $279.56 | $312.47 | -10.53% |
100 FIL | $559.12 | $624.94 | -10.53% |
500 FIL | $2,795.61 | $3,124.72 | -10.53% |
1000 FIL | $5,591.22 | $6,249.45 | -10.53% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FIL | $2.8 | $2.25 | +24.26% |
1 FIL | $5.59 | $4.5 | +24.26% |
5 FIL | $27.96 | $22.5 | +24.26% |
10 FIL | $55.91 | $44.99 | +24.26% |
50 FIL | $279.56 | $224.97 | +24.26% |
100 FIL | $559.12 | $449.95 | +24.26% |
500 FIL | $2,795.61 | $2,249.73 | +24.26% |
1000 FIL | $5,591.22 | $4,499.47 | +24.26% |
Dự đoán giá Filecoin
Giá của FIL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FIL, giá FIL dự kiến sẽ đạt $8.56 vào năm 2025.
Giá của FIL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá FIL dự kiến sẽ tăng -8.00%. Đến cuối 2030, giá FIL dự kiến sẽ đạt $19.95, với ROI tích lũy là +256.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Filecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Filecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Filecoin đến USD
1 FIL thành $ 5.59 USD
Filecoin đến GBP
1 FIL thành £ 4.4 GBP
Filecoin đến EUR
1 FIL thành € 5.14 EUR
Filecoin đến KRW
1 FIL thành ₩ 7,580.92 KRW
Filecoin đến CAD
1 FIL thành $ 7.61 CAD
Filecoin đến AUD
1 FIL thành $ 8.35 AUD
Filecoin đến JPY
1 FIL thành ¥ 870.77 JPY
Filecoin đến BRL
1 FIL thành R$ 28.53 BRL
Filecoin đến CNY
1 FIL thành ¥ 40.41 CNY
Filecoin đến TWD
1 FIL thành NT$ 180.34 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Filecoin.
Ethena đến EUR
1 ENA thành € -- EUR
Super Trump đến EUR
1 STRUMP thành € 0.004394 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.005032 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8619 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 61,453.85 EUR
Hank đến EUR
1 HANK thành € 0.001048 EUR
Pyth Network đến EUR
1 PYTH thành € 0.3590 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 163.68 EUR
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 0.8587 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 5.85 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Filecoin với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Filecoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.