STX
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Stacks(STX) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STX với giá trị 1 STX cho 1.79 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stacks phổ biến nhất là STX sang EUR, trong đó mã của Stacks là STX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STX thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Stacks đã thay đổi -5.61% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stacks(STX) đã thay đổi -5.61% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành STX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €1.8 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | €1.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | €1.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | €1.8 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | €1.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €1.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €1.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/20 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Stacks
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Stacks (STX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Stacks trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Stacks thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Stacks thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stacks là € 1.79 mỗi STX, với tổng vốn hoá thị trường của € 2,607,480,897.89 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,460,485,600 STX. Khối lượng giao dịch của Stacks đã thay đổi -33.83% (€ -26,659,264.87 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STX là € 78,807,347.88.
Vốn hoá thị trường
$2.83B
Khối lượng 24h
$56.67M
Nguồn cung lưu hành
1.46B STX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Stacks đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STX là € 1.79 EUR , nghĩa là để mua 5 STX, bạn phải trả € 8.93 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 0.5601 STX, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 28.01 STX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STX thành Euro đã thay đổi -2.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.61%, đạt mức cao nhất là 1.91 EUR và mức thấp nhất là 1.79 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 STX là € 2.26 EUR , thay đổi -21.10% so với giá hiện tại. Stacks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +190.36% so với năm trước.
+€
0.2503EURSTX đến EUR
Số lượng
00:25 am hôm nay
0.5 STX
€0.8927
1 STX
€1.79
5 STX
€8.93
10 STX
€17.85
50 STX
€89.27
100 STX
€178.54
500 STX
€892.68
1000 STX
€1,785.35
EUR đến STX
Số lượng00:25 am hôm nay
0.5EUR0.2801 STX
1EUR0.5601 STX
5EUR2.8 STX
10EUR5.6 STX
50EUR28.01 STX
100EUR56.01 STX
500EUR280.06 STX
1000EUR560.11 STX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STX | $0.9701 | $1.03 | -5.61% |
1 STX | $1.94 | $2.06 | -5.61% |
5 STX | $9.7 | $10.28 | -5.61% |
10 STX | $19.4 | $20.55 | -5.61% |
50 STX | $97.01 | $102.77 | -5.61% |
100 STX | $194.02 | $205.55 | -5.61% |
500 STX | $970.09 | $1,027.74 | -5.61% |
1000 STX | $1,940.18 | $2,055.48 | -5.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:25 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STX | $0.9701 | $1.23 | -21.10% |
1 STX | $1.94 | $2.46 | -21.10% |
5 STX | $9.7 | $12.3 | -21.10% |
10 STX | $19.4 | $24.59 | -21.10% |
50 STX | $97.01 | $122.96 | -21.10% |
100 STX | $194.02 | $245.92 | -21.10% |
500 STX | $970.09 | $1,229.58 | -21.10% |
1000 STX | $1,940.18 | $2,459.16 | -21.10% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:25 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STX | $0.9701 | $0.3341 | +190.36% |
1 STX | $1.94 | $0.6682 | +190.36% |
5 STX | $9.7 | $3.34 | +190.36% |
10 STX | $19.4 | $6.68 | +190.36% |
50 STX | $97.01 | $33.41 | +190.36% |
100 STX | $194.02 | $66.82 | +190.36% |
500 STX | $970.09 | $334.1 | +190.36% |
1000 STX | $1,940.18 | $668.2 | +190.36% |
Dự đoán giá Stacks
Giá của STX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STX, giá STX dự kiến sẽ đạt $3.18 vào năm 2025.
Giá của STX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá STX dự kiến sẽ tăng -14.00%. Đến cuối 2030, giá STX dự kiến sẽ đạt $6.47, với ROI tích lũy là +233.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Stacks phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Stacks thành một số loại tiền fiat khác.
Stacks đến USD
1 STX thành $ 1.94 USD
Stacks đến GBP
1 STX thành £ 1.53 GBP
Stacks đến EUR
1 STX thành € 1.79 EUR
Stacks đến KRW
1 STX thành ₩ 2,627.55 KRW
Stacks đến CAD
1 STX thành $ 2.64 CAD
Stacks đến AUD
1 STX thành $ 2.9 AUD
Stacks đến JPY
1 STX thành ¥ 301.99 JPY
Stacks đến BRL
1 STX thành R$ 9.9 BRL
Stacks đến CNY
1 STX thành ¥ 14.03 CNY
Stacks đến TWD
1 STX thành NT$ 62.43 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Stacks.
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.004979 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8392 EUR
Hank đến EUR
1 HANK thành € 0.0008902 EUR
Voxies đến EUR
1 VOXEL thành € 0.1979 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 60,922.19 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.7068 EUR
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 0.8282 EUR
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 155.83 EUR
dogwifhat đến EUR
1 WIF thành € 2.33 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Stacks với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Stacks ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.