XRP
JPY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi XRP(XRP) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XRP với giá trị 1 XRP cho 79.26 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP phổ biến nhất là XRP sang JPY, trong đó mã của XRP là XRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XRP thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, XRP đã thay đổi -2.24% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP(XRP) đã thay đổi -2.24% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành XRP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥79.37 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ¥79.36 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ¥79.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | ¥79.37 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ¥79.36 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ¥79.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ¥79.36 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ¥79.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ¥79.37 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ¥79.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/19 19:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua XRP
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua XRP (XRP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua XRP trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRP thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi XRP thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XRP là ¥ 79.26 mỗi XRP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 4,382,065,976,365.07 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,288,950,000 XRP. Khối lượng giao dịch của XRP đã thay đổi +2.44% (¥ 1,970,868,118.78 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRP là ¥ 80,650,984,931.71.
Vốn hoá thị trường
$28.15B
Khối lượng 24h
$530.84M
Nguồn cung lưu hành
55.29B XRP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của XRP đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XRP là ¥ 79.26 JPY , nghĩa là để mua 5 XRP, bạn phải trả ¥ 396.29 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.01262 XRP, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.6309 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRP thành Yên Nhật đã thay đổi +1.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.24%, đạt mức cao nhất là 81.49 JPY và mức thấp nhất là 79.16 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là ¥ 78.65 JPY , thay đổi +0.77% so với giá hiện tại. XRP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.88% so với năm trước.
+¥
6.46JPYXRP đến JPY
Số lượng
19:40 hôm nay
0.5 XRP
¥39.63
1 XRP
¥79.26
5 XRP
¥396.29
10 XRP
¥792.58
50 XRP
¥3,962.88
100 XRP
¥7,925.75
500 XRP
¥39,628.77
1000 XRP
¥79,257.54
JPY đến XRP
Số lượng19:40 hôm nay
0.5JPY0.006309 XRP
1JPY0.01262 XRP
5JPY0.06309 XRP
10JPY0.1262 XRP
50JPY0.6309 XRP
100JPY1.26 XRP
500JPY6.31 XRP
1000JPY12.62 XRP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2546 | $0.2605 | -2.24% |
1 XRP | $0.5092 | $0.5209 | -2.24% |
5 XRP | $2.55 | $2.6 | -2.24% |
10 XRP | $5.09 | $5.21 | -2.24% |
50 XRP | $25.46 | $26.05 | -2.24% |
100 XRP | $50.92 | $52.09 | -2.24% |
500 XRP | $254.61 | $260.45 | -2.24% |
1000 XRP | $509.22 | $520.91 | -2.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2546 | $0.2527 | +0.77% |
1 XRP | $0.5092 | $0.5053 | +0.77% |
5 XRP | $2.55 | $2.53 | +0.77% |
10 XRP | $5.09 | $5.05 | +0.77% |
50 XRP | $25.46 | $25.27 | +0.77% |
100 XRP | $50.92 | $50.53 | +0.77% |
500 XRP | $254.61 | $252.67 | +0.77% |
1000 XRP | $509.22 | $505.35 | +0.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XRP | $0.2546 | $0.2339 | +8.88% |
1 XRP | $0.5092 | $0.4677 | +8.88% |
5 XRP | $2.55 | $2.34 | +8.88% |
10 XRP | $5.09 | $4.68 | +8.88% |
50 XRP | $25.46 | $23.39 | +8.88% |
100 XRP | $50.92 | $46.77 | +8.88% |
500 XRP | $254.61 | $233.86 | +8.88% |
1000 XRP | $509.22 | $467.71 | +8.88% |
Dự đoán giá XRP
Giá của XRP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XRP, giá XRP dự kiến sẽ đạt $0.6230 vào năm 2025.
Giá của XRP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá XRP dự kiến sẽ tăng +3.00%. Đến cuối 2030, giá XRP dự kiến sẽ đạt $1.6, với ROI tích lũy là +214.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi XRP phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của XRP thành một số loại tiền fiat khác.
XRP đến USD
1 XRP thành $ 0.5092 USD
XRP đến GBP
1 XRP thành £ 0.4021 GBP
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4683 EUR
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩ 689.68 KRW
XRP đến CAD
1 XRP thành $ 0.6934 CAD
XRP đến AUD
1 XRP thành $ 0.7596 AUD
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 79.26 JPY
XRP đến BRL
1 XRP thành R$ 2.6 BRL
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥ 3.68 CNY
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$ 16.39 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với XRP.
Notcoin đến JPY
1 NOT thành ¥ 0.8720 JPY
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001415 JPY
Hank đến JPY
1 HANK thành ¥ 0.1650 JPY
Voxies đến JPY
1 VOXEL thành ¥ 33.85 JPY
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 10,326,929.02 JPY
Hooked Protocol đến JPY
1 HOOK thành ¥ 121.92 JPY
Ondo đến JPY
1 ONDO thành ¥ 142.33 JPY
Aevo đến JPY
1 AEVO thành ¥ -- JPY
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 26,412.63 JPY
dogwifhat đến JPY
1 WIF thành ¥ 392.2 JPY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua XRP với 1 JPY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua XRP ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.