WIF
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi dogwifhat(WIF) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WIF với giá trị 1 WIF cho 18.71 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dogwifhat phổ biến nhất là WIF sang CNY, trong đó mã của dogwifhat là WIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WIF thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, dogwifhat đã thay đổi -0.44% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dogwifhat(WIF) đã thay đổi -0.44% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành WIF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥18.36 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ¥18.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ¥18.34 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ¥18.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ¥18.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ¥18.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ¥18.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ¥18.42 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/20 02:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua dogwifhat
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua dogwifhat (WIF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua dogwifhat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ dogwifhat thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi dogwifhat thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dogwifhat là ¥ 18.71 mỗi WIF, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 18,685,894,220.09 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,906,000 WIF. Khối lượng giao dịch của dogwifhat đã thay đổi -41.91% (¥ -2,500,805,643.23 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WIF là ¥ 5,966,701,365.54.
Vốn hoá thị trường
$2.58B
Khối lượng 24h
$479.15M
Nguồn cung lưu hành
998.91M WIF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của dogwifhat đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WIF là ¥ 18.71 CNY , nghĩa là để mua 5 WIF, bạn phải trả ¥ 93.53 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 0.05346 WIF, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 2.67 WIF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WIF thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -8.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 18.98 CNY và mức thấp nhất là 17.68 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 WIF là ¥ 20.46 CNY , thay đổi -8.56% so với giá hiện tại. dogwifhat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+¥
4.26CNYWIF đến CNY
Số lượng
02:41 am hôm nay
0.5 WIF
¥9.35
1 WIF
¥18.71
5 WIF
¥93.53
10 WIF
¥187.06
50 WIF
¥935.32
100 WIF
¥1,870.64
500 WIF
¥9,353.18
1000 WIF
¥18,706.36
CNY đến WIF
Số lượng02:41 am hôm nay
0.5CNY0.02673 WIF
1CNY0.05346 WIF
5CNY0.2673 WIF
10CNY0.5346 WIF
50CNY2.67 WIF
100CNY5.35 WIF
500CNY26.73 WIF
1000CNY53.46 WIF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WIF | $1.29 | $1.3 | -0.44% |
1 WIF | $2.59 | $2.6 | -0.44% |
5 WIF | $12.93 | $12.99 | -0.44% |
10 WIF | $25.86 | $25.97 | -0.44% |
50 WIF | $129.3 | $129.87 | -0.44% |
100 WIF | $258.61 | $259.75 | -0.44% |
500 WIF | $1,293.04 | $1,298.75 | -0.44% |
1000 WIF | $2,586.07 | $2,597.49 | -0.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WIF | $1.29 | $1.41 | -8.56% |
1 WIF | $2.59 | $2.83 | -8.56% |
5 WIF | $12.93 | $14.14 | -8.56% |
10 WIF | $25.86 | $28.28 | -8.56% |
50 WIF | $129.3 | $141.42 | -8.56% |
100 WIF | $258.61 | $282.84 | -8.56% |
500 WIF | $1,293.04 | $1,414.22 | -8.56% |
1000 WIF | $2,586.07 | $2,828.44 | -8.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WIF | $1.29 | $-0.001098 | -- |
1 WIF | $2.59 | $-0.002197 | -- |
5 WIF | $12.93 | $-0.01098 | -- |
10 WIF | $25.86 | $-0.02197 | -- |
50 WIF | $129.3 | $-0.1098 | -- |
100 WIF | $258.61 | $-0.2197 | -- |
500 WIF | $1,293.04 | $-1.09839 | -- |
1000 WIF | $2,586.07 | $-2.1968 | -- |
Dự đoán giá dogwifhat
Giá của WIF vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WIF, giá WIF dự kiến sẽ đạt $2.6 vào năm 2025.
Giá của WIF vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá WIF dự kiến sẽ tăng -14.00%. Đến cuối 2030, giá WIF dự kiến sẽ đạt $2.86, với ROI tích lũy là +10.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi dogwifhat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của dogwifhat thành một số loại tiền fiat khác.
dogwifhat đến USD
1 WIF thành $ 2.59 USD
dogwifhat đến GBP
1 WIF thành £ 2.03 GBP
dogwifhat đến EUR
1 WIF thành € 2.38 EUR
dogwifhat đến KRW
1 WIF thành ₩ 3,506.61 KRW
dogwifhat đến CAD
1 WIF thành $ 3.52 CAD
dogwifhat đến AUD
1 WIF thành $ 3.86 AUD
dogwifhat đến JPY
1 WIF thành ¥ 402.96 JPY
dogwifhat đến BRL
1 WIF thành R$ 13.19 BRL
dogwifhat đến CNY
1 WIF thành ¥ 18.71 CNY
dogwifhat đến TWD
1 WIF thành NT$ 83.24 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với dogwifhat.
Notcoin đến CNY
1 NOT thành ¥ 0.03869 CNY
Pepe đến CNY
1 PEPE thành ¥ 0.{4}6735 CNY
Hank đến CNY
1 HANK thành ¥ 0.005146 CNY
Voxies đến CNY
1 VOXEL thành ¥ 1.57 CNY
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 482,243.88 CNY
Hooked Protocol đến CNY
1 HOOK thành ¥ 5.61 CNY
Ondo đến CNY
1 ONDO thành ¥ 6.59 CNY
Aevo đến CNY
1 AEVO thành ¥ -- CNY
Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 1,245.22 CNY
dogwifhat đến CNY
1 WIF thành ¥ 18.64 CNY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua dogwifhat với 1 CNY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua dogwifhat ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.