Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILT thành HNL

KILT/HNL: 1 KILT = 0.01483 HNL. Giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (new) (KILT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01483 HNL hôm nay.
KILT
KILT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILT hiện có giá trị là 0.01483 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILT hiện có giá 0.01483 HNL, nghĩa là mua 5 KILT sẽ mất 0.07415 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 67.43 KILT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 337.15 KILT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILT sang HNL

Chuyển đổi HNL sang KILT

KILT Protocol (new)
Lempira Honduras
1 KILT
0.01483  HNL
Đổi 1 KILT sang 0.01483 HNL
2 KILT
0.02966  HNL
Đổi 2 KILT sang 0.02966 HNL
5 KILT
0.07415  HNL
Đổi 5 KILT sang 0.07415 HNL
10 KILT
0.1483  HNL
Đổi 10 KILT sang 0.1483 HNL
20 KILT
0.2966  HNL
Đổi 20 KILT sang 0.2966 HNL
50 KILT
0.7415  HNL
Đổi 50 KILT sang 0.7415 HNL
100 KILT
1.48  HNL
Đổi 100 KILT sang 1.48 HNL
200 KILT
2.97  HNL
Đổi 200 KILT sang 2.97 HNL
500 KILT
7.42  HNL
Đổi 500 KILT sang 7.42 HNL
1000 KILT
14.83  HNL
Đổi 1000 KILT sang 14.83 HNL
5000 KILT
74.15  HNL
Đổi 5000 KILT sang 74.15 HNL
10000 KILT
148.3  HNL
Đổi 10000 KILT sang 148.3 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của KILT Protocol (new) tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILT sang HNL, lên đến 10000 KILT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
KILT Protocol (new)
1 HNL
67.43 KILT
Đổi 1 HNL sang 67.43 KILT
10 HNL
674.3 KILT
Đổi 10 HNL sang 674.3 KILT
50 HNL
3,371.52 KILT
Đổi 50 HNL sang 3,371.52 KILT
100 HNL
6,743.04 KILT
Đổi 100 HNL sang 6,743.04 KILT
200 HNL
13,486.09 KILT
Đổi 200 HNL sang 13,486.09 KILT
500 HNL
33,715.22 KILT
Đổi 500 HNL sang 33,715.22 KILT
1000 HNL
67,430.45 KILT
Đổi 1000 HNL sang 67,430.45 KILT
2000 HNL
134,860.9 KILT
Đổi 2000 HNL sang 134,860.9 KILT
5000 HNL
337,152.24 KILT
Đổi 5000 HNL sang 337,152.24 KILT
10000 HNL
674,304.49 KILT
Đổi 10000 HNL sang 674,304.49 KILT
50000 HNL
3,371,522.44 KILT
Đổi 50000 HNL sang 3,371,522.44 KILT
100000 HNL
6,743,044.87 KILT
Đổi 100000 HNL sang 6,743,044.87 KILT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành KILT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo KILT Protocol (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang KILT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILT/HNL

KILT/HNL: 1 KILT = 0.01483 HNL; 2025/12/05 15:36:09
Trong 1D vừa qua, KILT Protocol (new) đã thay đổi +6.21% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KILT Protocol (new)(KILT) đã thay đổi +6.21% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành KILT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của KILT Protocol (new)/HNL

Giá KILT Protocol (new) cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01577 HNL trong khi giá KILT Protocol (new) thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.009386 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KILT Protocol (new) theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01491 HNL
0.01577 HNL
0.1055 HNL
0.3591 HNL
Thấp
0.01388 HNL
0.009386 HNL
0.007380 HNL
0.007380 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.21%
+73.52%
-84.83%
-95.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KILT Protocol (new)

Số liệu thị trường KILT sang HNL

KILT/HNL:
L0.01483
Khối lượng KILT 24 giờ:
L14,487.1
Vốn hóa thị trường KILT:
L2,844,044.47
Nguồn cung lưu hành KILT:
191.78M KILT

Tỷ giá KILT sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KILT Protocol (new) thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KILT Protocol (new) là L0.01483 mỗi KILT, với tổng vốn hoá thị trường của L2,844,044.47 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 191,775,180 KILT. Khối lượng giao dịch của KILT Protocol (new) đã thay đổi -57.70% (L-19,757.32 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILT là L34,244.42.

Thông tin thêm về KILT Protocol (new) trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang HNL, trong đó mã của KILT Protocol (new) là KILT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78973.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68906.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127837.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489063.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8274443.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILT sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KILT Protocol (new) phổ biến

popular info Lempira Honduras
KILT đến HNL
1 KILT thành L0.01483 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
KILT đến TWD
1 KILT thành NT$0.01762 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILT đến CNY
1 KILT thành ¥0.003983 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILT đến USD
1 KILT thành $0.0005633 USD
popular info Đô la Úc
KILT đến AUD
1 KILT thành AU$0.0008483 AUD
popular info Euro
KILT đến EUR
1 KILT thành €0.0004834 EUR
popular info Đô la Canada
KILT đến CAD
1 KILT thành C$0.0007825 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILT đến KRW
1 KILT thành ₩0.8296 KRW
popular info Yên Nhật
KILT đến JPY
1 KILT thành ¥0.08739 JPY
popular info Bảng Anh
KILT đến GBP
1 KILT thành £0.0004218 GBP
popular info Real Brazil
KILT đến BRL
1 KILT thành R$0.002994 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Terra Classic
LUNC đến HNL
1 LUNC thành L0.001359 HNL
other assets Zcash
ZEC đến HNL
1 ZEC thành L10,144.39 HNL
other assets Codatta
XNY đến HNL
1 XNY thành L0.1627 HNL
other assets MultiversX
EGLD đến HNL
1 EGLD thành L223.81 HNL
other assets Civic
CVC đến HNL
1 CVC thành L1.53 HNL
other assets Terra
LUNA đến HNL
1 LUNA thành L2.65 HNL
other assets 1
1 đến HNL
1 1 thành L0.008638 HNL
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HNL
1 BSU thành L4.78 HNL
other assets TRON
TRX đến HNL
1 TRX thành L7.54 HNL
other assets TerraClassicUSD
USTC đến HNL
1 USTC thành L0.2076 HNL

Bảng chuyển đổi từ KILT sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của KILT Protocol (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILT thành Lempira Honduras đã thay đổi +73.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.21%, đạt mức cao nhất là 0.01491 HNL và mức thấp nhất là 0.01388 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 KILT là L0.09787 HNL , thay đổi -84.83% so với giá hiện tại. KILT Protocol (new) đã thay đổi
+L
0.01485HNL
, tương đương mức thay đổi -96.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILT
L0.007415L0.006981
+6.21%
1 KILT
L0.01483L0.01396
+6.21%
5 KILT
L0.07415L0.06981
+6.21%
10 KILT
L0.1483L0.1396
+6.21%
50 KILT
L0.7415L0.6981
+6.21%
100 KILT
L1.48L1.4
+6.21%
500 KILT
L7.42L6.98
+6.21%
1000 KILT
L14.83L13.96
+6.21%

Câu Hỏi Thường Gặp KILT/HNL

1 KILT Protocol (new) bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 KILT Protocol (new) (KILT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01483.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.43 KILT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 337.15 KILT, trong khi 5 KILT sẽ có giá khoảng 0.07415HNL.
Giá cao nhất của KILT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILT tính theo HNL là L0.6335. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KILT Protocol (new) tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã tăng 73.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã giảm 84.83% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILT thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KILT Protocol (new) và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KILT Protocol (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KILT Protocol (new): KILT sang Đô la Mỹ (USD), KILT sang Euro (EUR), KILT sang Bảng Anh (GBP), KILT sang Đô la Canada (CAD), KILT sang Rupee Ấn Độ (INR), KILT sang Rupee Pakistan (PKR), KILT sang Real Brazil (BRL), KILT sang ...
Giá của KILT Protocol (new) ở Mỹ là $0.0005633 USD. Ngoài ra, giá của KILT Protocol (new) là €0.0004834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004218 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007825 CAD ở Canada, ₹0.05065 INR ở Ấn Độ, ₨0.1595 PKR ở Pakistan, R$0.002994 BRL ở Brazil, ...
Cặp KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 KILT Protocol (new) (KILT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01483.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.