Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILT thành DZD

KILT/DZD: 1 KILT = 0.07523 DZD. Giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (new) (KILT) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.07523 DZD hôm nay.
KILT
KILT
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILT/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILT hiện có giá trị là 0.07523 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILT hiện có giá 0.07523 DZD, nghĩa là mua 5 KILT sẽ mất 0.3761 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 13.29 KILT và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 66.46 KILT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILT sang DZD

Chuyển đổi DZD sang KILT

KILT Protocol (new)
Dinar Algeria
1 KILT
0.07523  DZD
Đổi 1 KILT sang 0.07523 DZD
2 KILT
0.1505  DZD
Đổi 2 KILT sang 0.1505 DZD
5 KILT
0.3761  DZD
Đổi 5 KILT sang 0.3761 DZD
10 KILT
0.7523  DZD
Đổi 10 KILT sang 0.7523 DZD
20 KILT
1.5  DZD
Đổi 20 KILT sang 1.5 DZD
50 KILT
3.76  DZD
Đổi 50 KILT sang 3.76 DZD
100 KILT
7.52  DZD
Đổi 100 KILT sang 7.52 DZD
200 KILT
15.05  DZD
Đổi 200 KILT sang 15.05 DZD
500 KILT
37.61  DZD
Đổi 500 KILT sang 37.61 DZD
1000 KILT
75.23  DZD
Đổi 1000 KILT sang 75.23 DZD
5000 KILT
376.15  DZD
Đổi 5000 KILT sang 376.15 DZD
10000 KILT
752.3  DZD
Đổi 10000 KILT sang 752.3 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILT thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của KILT Protocol (new) tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILT sang DZD, lên đến 10000 KILT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
KILT Protocol (new)
1 DZD
13.29 KILT
Đổi 1 DZD sang 13.29 KILT
10 DZD
132.93 KILT
Đổi 10 DZD sang 132.93 KILT
50 DZD
664.63 KILT
Đổi 50 DZD sang 664.63 KILT
100 DZD
1,329.26 KILT
Đổi 100 DZD sang 1,329.26 KILT
200 DZD
2,658.52 KILT
Đổi 200 DZD sang 2,658.52 KILT
500 DZD
6,646.3 KILT
Đổi 500 DZD sang 6,646.3 KILT
1000 DZD
13,292.6 KILT
Đổi 1000 DZD sang 13,292.6 KILT
2000 DZD
26,585.2 KILT
Đổi 2000 DZD sang 26,585.2 KILT
5000 DZD
66,463 KILT
Đổi 5000 DZD sang 66,463 KILT
10000 DZD
132,926.01 KILT
Đổi 10000 DZD sang 132,926.01 KILT
50000 DZD
664,630.05 KILT
Đổi 50000 DZD sang 664,630.05 KILT
100000 DZD
1,329,260.1 KILT
Đổi 100000 DZD sang 1,329,260.1 KILT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành KILT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo KILT Protocol (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang KILT, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILT/DZD

KILT/DZD: 1 KILT = 0.07523 DZD; 2025/12/04 04:20:30
Trong 1D vừa qua, KILT Protocol (new) đã thay đổi +35.32% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KILT Protocol (new)(KILT) đã thay đổi +35.32% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành KILT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILT sang DZD: Biến động và thay đổi giá của KILT Protocol (new)/DZD

Giá KILT Protocol (new) cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.07524 DZD trong khi giá KILT Protocol (new) thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.03912 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KILT Protocol (new) theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILT theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07524 DZD
0.07524 DZD
0.5205 DZD
1.8 DZD
Thấp
0.05559 DZD
0.03912 DZD
0.03642 DZD
0.03642 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+35.32%
+17.65%
-85.41%
-95.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILT (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILT bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KILT Protocol (new)

Số liệu thị trường KILT sang DZD

KILT/DZD:
د.ج0.07523
Khối lượng KILT 24 giờ:
د.ج497,479.01
Vốn hóa thị trường KILT:
د.ج14,427,213.04
Nguồn cung lưu hành KILT:
191.78M KILT

Tỷ giá KILT sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KILT Protocol (new) thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KILT Protocol (new) là د.ج0.07523 mỗi KILT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج14,427,213.04 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 191,775,180 KILT. Khối lượng giao dịch của KILT Protocol (new) đã thay đổi +1778.75% (د.ج470,999.77 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILT là د.ج26,479.24.

Thông tin thêm về KILT Protocol (new) trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang DZD, trong đó mã của KILT Protocol (new) là KILT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILT sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILT sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KILT Protocol (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILT đến TWD
1 KILT thành NT$0.01814 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILT đến CNY
1 KILT thành ¥0.004093 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILT đến USD
1 KILT thành $0.0005791 USD
popular info Dinar Algeria
KILT đến DZD
1 KILT thành د.ج0.07523 DZD
popular info Đô la Úc
KILT đến AUD
1 KILT thành AU$0.0008765 AUD
popular info Euro
KILT đến EUR
1 KILT thành €0.0004964 EUR
popular info Đô la Canada
KILT đến CAD
1 KILT thành C$0.0008084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILT đến KRW
1 KILT thành ₩0.8511 KRW
popular info Yên Nhật
KILT đến JPY
1 KILT thành ¥0.08990 JPY
popular info Bảng Anh
KILT đến GBP
1 KILT thành £0.0004340 GBP
popular info Real Brazil
KILT đến BRL
1 KILT thành R$0.003074 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج417,524.3 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج119,186.11 DZD
other assets XDC Network
XDC đến DZD
1 XDC thành د.ج6.65 DZD
other assets Chainlink
LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,899.23 DZD
other assets Shiba Inu
SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.001155 DZD
other assets Humanity Protocol
H đến DZD
1 H thành د.ج10.31 DZD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DZD
1 BSU thành د.ج29.44 DZD
other assets Sapien
SAPIEN đến DZD
1 SAPIEN thành د.ج23.6 DZD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến DZD
1 BOB thành د.ج3.78 DZD
other assets Firo
FIRO đến DZD
1 FIRO thành د.ج290.26 DZD

Bảng chuyển đổi từ KILT sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của KILT Protocol (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILT thành Dinar Algeria đã thay đổi +17.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +35.32%, đạt mức cao nhất là 0.07524 DZD và mức thấp nhất là 0.05559 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 KILT là د.ج0.5156 DZD , thay đổi -85.41% so với giá hiện tại. KILT Protocol (new) đã thay đổi
+د.ج
0.07523DZD
, tương đương mức thay đổi -97.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILT
د.ج0.03761د.ج0.02780
+35.32%
1 KILT
د.ج0.07523د.ج0.05559
+35.32%
5 KILT
د.ج0.3761د.ج0.2780
+35.32%
10 KILT
د.ج0.7523د.ج0.5559
+35.32%
50 KILT
د.ج3.76د.ج2.78
+35.32%
100 KILT
د.ج7.52د.ج5.56
+35.32%
500 KILT
د.ج37.61د.ج27.8
+35.32%
1000 KILT
د.ج75.23د.ج55.59
+35.32%

Câu Hỏi Thường Gặp KILT/DZD

1 KILT Protocol (new) bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 KILT Protocol (new) (KILT) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.07523.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILT với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.29 KILT đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILT sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILT sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILT bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 66.46 KILT, trong khi 5 KILT sẽ có giá khoảng 0.3761DZD.
Giá cao nhất của KILT/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILT tính theo DZD là د.ج3.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILT/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KILT Protocol (new) tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã tăng 17.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã giảm 85.41% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILT thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KILT Protocol (new) và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILT/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILT/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILT/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILT/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KILT Protocol (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KILT Protocol (new): KILT sang Đô la Mỹ (USD), KILT sang Euro (EUR), KILT sang Bảng Anh (GBP), KILT sang Đô la Canada (CAD), KILT sang Rupee Ấn Độ (INR), KILT sang Rupee Pakistan (PKR), KILT sang Real Brazil (BRL), KILT sang ...
Giá của KILT Protocol (new) ở Mỹ là $0.0005791 USD. Ngoài ra, giá của KILT Protocol (new) là €0.0004964 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004340 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008084 CAD ở Canada, ₹0.05221 INR ở Ấn Độ, ₨0.1631 PKR ở Pakistan, R$0.003074 BRL ở Brazil, ...
Cặp KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 KILT Protocol (new) (KILT) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.07523.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.