Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILT thành OMR

KILT/OMR: 1 KILT = 0.0001645 OMR. Giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (new) (KILT) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001645 OMR hôm nay.
KILT
KILT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILT hiện có giá trị là 0.0001645 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILT hiện có giá 0.0001645 OMR, nghĩa là mua 5 KILT sẽ mất 0.0008225 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 6,079.19 KILT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 30,395.94 KILT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KILT

KILT Protocol (new)
Rial Oman
1 KILT
0.0001645  OMR
Đổi 1 KILT sang 0.0001645 OMR
2 KILT
0.0003290  OMR
Đổi 2 KILT sang 0.0003290 OMR
5 KILT
0.0008225  OMR
Đổi 5 KILT sang 0.0008225 OMR
10 KILT
0.001645  OMR
Đổi 10 KILT sang 0.001645 OMR
20 KILT
0.003290  OMR
Đổi 20 KILT sang 0.003290 OMR
50 KILT
0.008225  OMR
Đổi 50 KILT sang 0.008225 OMR
100 KILT
0.01645  OMR
Đổi 100 KILT sang 0.01645 OMR
200 KILT
0.03290  OMR
Đổi 200 KILT sang 0.03290 OMR
500 KILT
0.08225  OMR
Đổi 500 KILT sang 0.08225 OMR
1000 KILT
0.1645  OMR
Đổi 1000 KILT sang 0.1645 OMR
5000 KILT
0.8225  OMR
Đổi 5000 KILT sang 0.8225 OMR
10000 KILT
1.64  OMR
Đổi 10000 KILT sang 1.64 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của KILT Protocol (new) tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILT sang OMR, lên đến 10000 KILT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
KILT Protocol (new)
1 OMR
6,079.19 KILT
Đổi 1 OMR sang 6,079.19 KILT
10 OMR
60,791.88 KILT
Đổi 10 OMR sang 60,791.88 KILT
50 OMR
303,959.38 KILT
Đổi 50 OMR sang 303,959.38 KILT
100 OMR
607,918.75 KILT
Đổi 100 OMR sang 607,918.75 KILT
200 OMR
1,215,837.51 KILT
Đổi 200 OMR sang 1,215,837.51 KILT
500 OMR
3,039,593.77 KILT
Đổi 500 OMR sang 3,039,593.77 KILT
1000 OMR
6,079,187.54 KILT
Đổi 1000 OMR sang 6,079,187.54 KILT
2000 OMR
12,158,375.08 KILT
Đổi 2000 OMR sang 12,158,375.08 KILT
5000 OMR
30,395,937.71 KILT
Đổi 5000 OMR sang 30,395,937.71 KILT
10000 OMR
60,791,875.42 KILT
Đổi 10000 OMR sang 60,791,875.42 KILT
50000 OMR
303,959,377.11 KILT
Đổi 50000 OMR sang 303,959,377.11 KILT
100000 OMR
607,918,754.21 KILT
Đổi 100000 OMR sang 607,918,754.21 KILT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KILT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo KILT Protocol (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KILT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILT/OMR

KILT/OMR: 1 KILT = 0.0001645 OMR; 2025/12/03 03:14:44
Trong 1D vừa qua, KILT Protocol (new) đã thay đổi +13.78% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KILT Protocol (new)(KILT) đã thay đổi +13.78% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KILT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của KILT Protocol (new)/OMR

Giá KILT Protocol (new) cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001948 OMR trong khi giá KILT Protocol (new) thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001077 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KILT Protocol (new) theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001663 OMR
0.0001948 OMR
0.002002 OMR
0.005339 OMR
Thấp
0.0001446 OMR
0.0001077 OMR
0.0001077 OMR
0.0001077 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.78%
-13.08%
-91.56%
-96.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KILT Protocol (new)

Số liệu thị trường KILT sang OMR

KILT/OMR:
ر.ع.0.0001645
Khối lượng KILT 24 giờ:
ر.ع.98.54
Vốn hóa thị trường KILT:
ر.ع.31,546.19
Nguồn cung lưu hành KILT:
191.78M KILT

Tỷ giá KILT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KILT Protocol (new) thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KILT Protocol (new) là ر.ع.0.0001645 mỗi KILT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.31,546.19 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 191,775,180 KILT. Khối lượng giao dịch của KILT Protocol (new) đã thay đổi +158.03% (ر.ع.60.35 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILT là ر.ع.38.19.

Thông tin thêm về KILT Protocol (new) trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang OMR, trong đó mã của KILT Protocol (new) là KILT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KILT Protocol (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILT đến TWD
1 KILT thành NT$0.01344 TWD
popular info Rial Oman
KILT đến OMR
1 KILT thành ر.ع.0.0001645 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILT đến CNY
1 KILT thành ¥0.003023 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILT đến USD
1 KILT thành $0.0004279 USD
popular info Đô la Úc
KILT đến AUD
1 KILT thành AU$0.0006511 AUD
popular info Euro
KILT đến EUR
1 KILT thành €0.0003677 EUR
popular info Đô la Canada
KILT đến CAD
1 KILT thành C$0.0005976 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILT đến KRW
1 KILT thành ₩0.6288 KRW
popular info Yên Nhật
KILT đến JPY
1 KILT thành ¥0.06660 JPY
popular info Bảng Anh
KILT đến GBP
1 KILT thành £0.0003235 GBP
popular info Real Brazil
KILT đến BRL
1 KILT thành R$0.002280 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,671.01 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.53.83 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8391 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6290 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.34 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1684 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004698 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009584 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,622.55 OMR
other assets Hedera
HBAR đến OMR
1 HBAR thành ر.ع.0.05627 OMR

Bảng chuyển đổi từ KILT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của KILT Protocol (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILT thành Rial Oman đã thay đổi -13.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.78%, đạt mức cao nhất là 0.0001663 OMR và mức thấp nhất là 0.0001446 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KILT là ر.ع.0.001949 OMR , thay đổi -91.56% so với giá hiện tại. KILT Protocol (new) đã thay đổi
+ر.ع.
0.0001645OMR
, tương đương mức thay đổi -97.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILT
ر.ع.0.{4}8225ر.ع.0.{4}7229
+13.78%
1 KILT
ر.ع.0.0001645ر.ع.0.0001446
+13.78%
5 KILT
ر.ع.0.0008225ر.ع.0.0007229
+13.78%
10 KILT
ر.ع.0.001645ر.ع.0.001446
+13.78%
50 KILT
ر.ع.0.008225ر.ع.0.007229
+13.78%
100 KILT
ر.ع.0.01645ر.ع.0.01446
+13.78%
500 KILT
ر.ع.0.08225ر.ع.0.07229
+13.78%
1000 KILT
ر.ع.0.1645ر.ع.0.1446
+13.78%

Câu Hỏi Thường Gặp KILT/OMR

1 KILT Protocol (new) bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 KILT Protocol (new) (KILT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001645.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,079.19 KILT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 30,395.94 KILT, trong khi 5 KILT sẽ có giá khoảng 0.0008225OMR.
Giá cao nhất của KILT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILT tính theo OMR là ر.ع.0.009249. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KILT Protocol (new) tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã giảm 13.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã giảm 91.56% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KILT Protocol (new) và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KILT Protocol (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KILT Protocol (new): KILT sang Đô la Mỹ (USD), KILT sang Euro (EUR), KILT sang Bảng Anh (GBP), KILT sang Đô la Canada (CAD), KILT sang Rupee Ấn Độ (INR), KILT sang Rupee Pakistan (PKR), KILT sang Real Brazil (BRL), KILT sang ...
Giá của KILT Protocol (new) ở Mỹ là $0.0004279 USD. Ngoài ra, giá của KILT Protocol (new) là €0.0003677 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005976 CAD ở Canada, ₹0.03848 INR ở Ấn Độ, ₨0.1206 PKR ở Pakistan, R$0.002280 BRL ở Brazil, ...
Cặp KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 KILT Protocol (new) (KILT) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001645.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.