Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILT thành BMD

KILT/BMD: 1 KILT = 0.0004281 BMD. Giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (new) (KILT) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.0004281 BMD hôm nay.
KILT
KILT
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILT/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILT hiện có giá trị là 0.0004281 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILT hiện có giá 0.0004281 BMD, nghĩa là mua 5 KILT sẽ mất 0.002141 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 2,335.86 KILT và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 11,679.29 KILT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILT sang BMD

Chuyển đổi BMD sang KILT

KILT Protocol (new)
Đô la Bermuda
1 KILT
0.0004281  BMD
Đổi 1 KILT sang 0.0004281 BMD
2 KILT
0.0008562  BMD
Đổi 2 KILT sang 0.0008562 BMD
5 KILT
0.002141  BMD
Đổi 5 KILT sang 0.002141 BMD
10 KILT
0.004281  BMD
Đổi 10 KILT sang 0.004281 BMD
20 KILT
0.008562  BMD
Đổi 20 KILT sang 0.008562 BMD
50 KILT
0.02141  BMD
Đổi 50 KILT sang 0.02141 BMD
100 KILT
0.04281  BMD
Đổi 100 KILT sang 0.04281 BMD
200 KILT
0.08562  BMD
Đổi 200 KILT sang 0.08562 BMD
500 KILT
0.2141  BMD
Đổi 500 KILT sang 0.2141 BMD
1000 KILT
0.4281  BMD
Đổi 1000 KILT sang 0.4281 BMD
5000 KILT
2.14  BMD
Đổi 5000 KILT sang 2.14 BMD
10000 KILT
4.28  BMD
Đổi 10000 KILT sang 4.28 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILT thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của KILT Protocol (new) tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILT sang BMD, lên đến 10000 KILT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
KILT Protocol (new)
1 BMD
2,335.86 KILT
Đổi 1 BMD sang 2,335.86 KILT
10 BMD
23,358.57 KILT
Đổi 10 BMD sang 23,358.57 KILT
50 BMD
116,792.86 KILT
Đổi 50 BMD sang 116,792.86 KILT
100 BMD
233,585.71 KILT
Đổi 100 BMD sang 233,585.71 KILT
200 BMD
467,171.42 KILT
Đổi 200 BMD sang 467,171.42 KILT
500 BMD
1,167,928.55 KILT
Đổi 500 BMD sang 1,167,928.55 KILT
1000 BMD
2,335,857.1 KILT
Đổi 1000 BMD sang 2,335,857.1 KILT
2000 BMD
4,671,714.2 KILT
Đổi 2000 BMD sang 4,671,714.2 KILT
5000 BMD
11,679,285.51 KILT
Đổi 5000 BMD sang 11,679,285.51 KILT
10000 BMD
23,358,571.02 KILT
Đổi 10000 BMD sang 23,358,571.02 KILT
50000 BMD
116,792,855.12 KILT
Đổi 50000 BMD sang 116,792,855.12 KILT
100000 BMD
233,585,710.24 KILT
Đổi 100000 BMD sang 233,585,710.24 KILT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành KILT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo KILT Protocol (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang KILT, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILT/BMD

KILT/BMD: 1 KILT = 0.0004281 BMD; 2025/12/03 05:37:43
Trong 1D vừa qua, KILT Protocol (new) đã thay đổi +10.56% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KILT Protocol (new)(KILT) đã thay đổi +10.56% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành KILT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILT sang BMD: Biến động và thay đổi giá của KILT Protocol (new)/BMD

Giá KILT Protocol (new) cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.0005067 BMD trong khi giá KILT Protocol (new) thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.0002803 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KILT Protocol (new) theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILT theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004327 BMD
0.0005067 BMD
0.005207 BMD
0.01389 BMD
Thấp
0.0003918 BMD
0.0002803 BMD
0.0002803 BMD
0.0002803 BMD
Bình thường
0 BMD
0 BMD
0 BMD
0 BMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.56%
-13.89%
-91.53%
-96.74%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILT (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILT bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KILT Protocol (new)

Số liệu thị trường KILT sang BMD

KILT/BMD:
$0.0004281
Khối lượng KILT 24 giờ:
$145.49
Vốn hóa thị trường KILT:
$82,100.56
Nguồn cung lưu hành KILT:
191.78M KILT

Tỷ giá KILT sang BMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KILT Protocol (new) thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KILT Protocol (new) là $0.0004281 mỗi KILT, với tổng vốn hoá thị trường của $82,100.56 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 191,775,180 KILT. Khối lượng giao dịch của KILT Protocol (new) đã thay đổi -67.38% ($-300.58 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILT là $446.08.

Thông tin thêm về KILT Protocol (new) trên Bitget

Thông tin Đô la Bermuda

Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang BMD, trong đó mã của KILT Protocol (new) là KILT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILT sang BMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILT sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KILT Protocol (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILT đến TWD
1 KILT thành NT$0.01343 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILT đến CNY
1 KILT thành ¥0.003025 CNY
popular info Đô la Bermuda
KILT đến BMD
1 KILT thành $0.0004281 BMD
popular info Đô la Mỹ
KILT đến USD
1 KILT thành $0.0004281 USD
popular info Đô la Úc
KILT đến AUD
1 KILT thành AU$0.0006507 AUD
popular info Euro
KILT đến EUR
1 KILT thành €0.0003677 EUR
popular info Đô la Canada
KILT đến CAD
1 KILT thành C$0.0005980 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILT đến KRW
1 KILT thành ₩0.6293 KRW
popular info Yên Nhật
KILT đến JPY
1 KILT thành ¥0.06665 JPY
popular info Bảng Anh
KILT đến GBP
1 KILT thành £0.0003235 GBP
popular info Real Brazil
KILT đến BRL
1 KILT thành R$0.002281 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BMD

other assets Bitcoin
BTC đến BMD
1 BTC thành $93,299.65 BMD
other assets XRP
XRP đến BMD
1 XRP thành $2.21 BMD
other assets Sui
SUI đến BMD
1 SUI thành $1.75 BMD
other assets Chainlink
LINK đến BMD
1 LINK thành $14.16 BMD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến BMD
1 PENGU thành $0.01220 BMD
other assets Solana
SOL đến BMD
1 SOL thành $142.51 BMD
other assets Turbo
TURBO đến BMD
1 TURBO thành $0.002449 BMD
other assets Cardano
ADA đến BMD
1 ADA thành $0.4421 BMD
other assets Hedera
HBAR đến BMD
1 HBAR thành $0.1483 BMD
other assets Brett (Based)
BRETT đến BMD
1 BRETT thành $0.02057 BMD

Bảng chuyển đổi từ KILT sang BMD

Tỷ giá hoán đổi của KILT Protocol (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILT thành Đô la Bermuda đã thay đổi -13.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.56%, đạt mức cao nhất là 0.0004327 BMD và mức thấp nhất là 0.0003918 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 KILT là $0.005053 BMD , thay đổi -91.53% so với giá hiện tại. KILT Protocol (new) đã thay đổi
+$
0.0004281BMD
, tương đương mức thay đổi -97.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILT
$0.0002141$0.0001936
+10.56%
1 KILT
$0.0004281$0.0003872
+10.56%
5 KILT
$0.002141$0.001936
+10.56%
10 KILT
$0.004281$0.003872
+10.56%
50 KILT
$0.02141$0.01936
+10.56%
100 KILT
$0.04281$0.03872
+10.56%
500 KILT
$0.2141$0.1936
+10.56%
1000 KILT
$0.4281$0.3872
+10.56%

Câu Hỏi Thường Gặp KILT/BMD

1 KILT Protocol (new) bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 KILT Protocol (new) (KILT) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.0004281.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILT với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,335.86 KILT đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILT sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILT sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILT bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 11,679.29 KILT, trong khi 5 KILT sẽ có giá khoảng 0.002141BMD.
Giá cao nhất của KILT/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILT tính theo BMD là $0.02406. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILT/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KILT Protocol (new) tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã giảm 13.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã giảm 91.53% so với Đô la Bermuda (BMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILT thành BMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KILT Protocol (new) và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILT/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILT/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILT/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILT/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KILT Protocol (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KILT Protocol (new): KILT sang Đô la Mỹ (USD), KILT sang Euro (EUR), KILT sang Bảng Anh (GBP), KILT sang Đô la Canada (CAD), KILT sang Rupee Ấn Độ (INR), KILT sang Rupee Pakistan (PKR), KILT sang Real Brazil (BRL), KILT sang ...
Giá của KILT Protocol (new) ở Mỹ là $0.0004281 USD. Ngoài ra, giá của KILT Protocol (new) là €0.0003677 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005980 CAD ở Canada, ₹0.03860 INR ở Ấn Độ, ₨0.1207 PKR ở Pakistan, R$0.002281 BRL ở Brazil, ...
Cặp KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 KILT Protocol (new) (KILT) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.0004281.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.