Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành ZAR

HOME/ZAR: 1 HOME = 0.4216 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Defi App (HOME) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.4216 ZAR hôm nay.
HOME
HOME
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defi App (HOME) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.4216 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.4216 ZAR, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 2.11 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 2.37 HOME và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 11.86 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOME sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang HOME

Defi App
Rand Nam Phi
1 HOME
0.4216  ZAR
Đổi 1 HOME sang 0.4216 ZAR
2 HOME
0.8433  ZAR
Đổi 2 HOME sang 0.8433 ZAR
5 HOME
2.11  ZAR
Đổi 5 HOME sang 2.11 ZAR
10 HOME
4.22  ZAR
Đổi 10 HOME sang 4.22 ZAR
20 HOME
8.43  ZAR
Đổi 20 HOME sang 8.43 ZAR
50 HOME
21.08  ZAR
Đổi 50 HOME sang 21.08 ZAR
100 HOME
42.16  ZAR
Đổi 100 HOME sang 42.16 ZAR
200 HOME
84.33  ZAR
Đổi 200 HOME sang 84.33 ZAR
500 HOME
210.82  ZAR
Đổi 500 HOME sang 210.82 ZAR
1000 HOME
421.64  ZAR
Đổi 1000 HOME sang 421.64 ZAR
5000 HOME
2,108.22  ZAR
Đổi 5000 HOME sang 2,108.22 ZAR
10000 HOME
4,216.45  ZAR
Đổi 10000 HOME sang 4,216.45 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Defi App tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang ZAR, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Defi App
1 ZAR
2.37 HOME
Đổi 1 ZAR sang 2.37 HOME
10 ZAR
23.72 HOME
Đổi 10 ZAR sang 23.72 HOME
50 ZAR
118.58 HOME
Đổi 50 ZAR sang 118.58 HOME
100 ZAR
237.17 HOME
Đổi 100 ZAR sang 237.17 HOME
200 ZAR
474.33 HOME
Đổi 200 ZAR sang 474.33 HOME
500 ZAR
1,185.83 HOME
Đổi 500 ZAR sang 1,185.83 HOME
1000 ZAR
2,371.67 HOME
Đổi 1000 ZAR sang 2,371.67 HOME
2000 ZAR
4,743.33 HOME
Đổi 2000 ZAR sang 4,743.33 HOME
5000 ZAR
11,858.33 HOME
Đổi 5000 ZAR sang 11,858.33 HOME
10000 ZAR
23,716.65 HOME
Đổi 10000 ZAR sang 23,716.65 HOME
50000 ZAR
118,583.27 HOME
Đổi 50000 ZAR sang 118,583.27 HOME
100000 ZAR
237,166.55 HOME
Đổi 100000 ZAR sang 237,166.55 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Defi App đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang HOME, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOME/ZAR

HOME/ZAR: 1 HOME = 0.4216 ZAR; 2025/12/05 05:53:04
Trong 1D vừa qua, Defi App đã thay đổi -0.81% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defi App(HOME) đã thay đổi -0.81% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOME sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Defi App/ZAR

Giá Defi App cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.4294 ZAR trong khi giá Defi App thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.3852 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defi App theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4251 ZAR
0.4294 ZAR
0.4634 ZAR
0.7078 ZAR
Thấp
0.4029 ZAR
0.3852 ZAR
0.3257 ZAR
0.2823 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.81%
+3.35%
+10.89%
-37.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Defi App

Số liệu thị trường HOME sang ZAR

HOME/ZAR:
R0.4216
Khối lượng HOME 24 giờ:
R247,728,350.73
Vốn hóa thị trường HOME:
R1,146,873,355.29
Nguồn cung lưu hành HOME:
2.72B HOME

Tỷ giá HOME sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Defi App thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Defi App là R0.4216 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của R1,146,873,355.29 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME. Khối lượng giao dịch của Defi App đã thay đổi -30.74% (R-109,962,864.00 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là R357,691,214.73.

Thông tin thêm về Defi App trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defi App phổ biến nhất là HOME sang ZAR, trong đó mã của Defi App là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70124.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130503.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496642.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8403728.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOME sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOME sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Defi App phổ biến

popular info Rand Nam Phi
HOME đến ZAR
1 HOME thành R0.4216 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.7789 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.1757 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOME đến USD
1 HOME thành $0.02485 USD
popular info Đô la Úc
HOME đến AUD
1 HOME thành AU$0.03755 AUD
popular info Euro
HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02133 EUR
popular info Đô la Canada
HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.03468 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOME đến KRW
1 HOME thành ₩36.6 KRW
popular info Yên Nhật
HOME đến JPY
1 HOME thành ¥3.85 JPY
popular info Bảng Anh
HOME đến GBP
1 HOME thành £0.01863 GBP
popular info Real Brazil
HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.1320 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Codatta
XNY đến ZAR
1 XNY thành R0.1165 ZAR
other assets Terra Classic
LUNC đến ZAR
1 LUNC thành R0.0005810 ZAR
other assets 1
1 đến ZAR
1 1 thành R0.005447 ZAR
other assets Boba Network
BOBA đến ZAR
1 BOBA thành R0.9604 ZAR
other assets Echelon Prime
PRIME đến ZAR
1 PRIME thành R22.13 ZAR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ZAR
1 AERO thành R11.78 ZAR
other assets Lombard
BARD đến ZAR
1 BARD thành R14.06 ZAR
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến ZAR
1 CITY thành R11.48 ZAR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến ZAR
1 PUMP thành R0.5516 ZAR
other assets dogwifhat
WIF đến ZAR
1 WIF thành R6.48 ZAR

Bảng chuyển đổi từ HOME sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Defi App đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Rand Nam Phi đã thay đổi +3.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.81%, đạt mức cao nhất là 0.4251 ZAR và mức thấp nhất là 0.4029 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là R0.3806 ZAR , thay đổi +10.89% so với giá hiện tại. Defi App đã thay đổi
+R
0.4174ZAR
, tương đương mức thay đổi -2.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOME
R0.2108R0.2125
-0.81%
1 HOME
R0.4216R0.4250
-0.81%
5 HOME
R2.11R2.13
-0.81%
10 HOME
R4.22R4.25
-0.81%
50 HOME
R21.08R21.25
-0.81%
100 HOME
R42.16R42.5
-0.81%
500 HOME
R210.82R212.52
-0.81%
1000 HOME
R421.64R425.03
-0.81%

Câu Hỏi Thường Gặp HOME/ZAR

1 Defi App bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Defi App (HOME) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4216.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.37 HOME đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 11.86 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 2.11ZAR.
Giá cao nhất của HOME/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo ZAR là R0.8329. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defi App tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã tăng 3.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã tăng 10.89% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defi App và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defi App và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Defi App: HOME sang Đô la Mỹ (USD), HOME sang Euro (EUR), HOME sang Bảng Anh (GBP), HOME sang Đô la Canada (CAD), HOME sang Rupee Ấn Độ (INR), HOME sang Rupee Pakistan (PKR), HOME sang Real Brazil (BRL), HOME sang ...
Giá của Defi App ở Mỹ là $0.02485 USD. Ngoài ra, giá của Defi App là €0.02133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01863 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03468 CAD ở Canada, ₹2.23 INR ở Ấn Độ, ₨7.04 PKR ở Pakistan, R$0.1320 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi App phổ biến nhất là HOME sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Defi App (HOME) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4216.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.