Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92333.54 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92333.54 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92333.54 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành BYN
HOME/BYN: 1 HOME = 0.07131 BYN. Giá chuyển đổi 1 Defi App (HOME) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.07131 BYN hôm nay.

HOME
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defi App (HOME) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.07131 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.07131 BYN, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.3566 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 14.02 HOME và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 70.11 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOME sang BYN
Chuyển đổi BYN sang HOME
Defi App
Rúp Belarus
1 HOME
0.07131 BYN
Đổi 1 HOME sang 0.07131 BYN
2 HOME
0.1426 BYN
Đổi 2 HOME sang 0.1426 BYN
5 HOME
0.3566 BYN
Đổi 5 HOME sang 0.3566 BYN
10 HOME
0.7131 BYN
Đổi 10 HOME sang 0.7131 BYN
20 HOME
1.43 BYN
Đổi 20 HOME sang 1.43 BYN
50 HOME
3.57 BYN
Đổi 50 HOME sang 3.57 BYN
100 HOME
7.13 BYN
Đổi 100 HOME sang 7.13 BYN
200 HOME
14.26 BYN
Đổi 200 HOME sang 14.26 BYN
500 HOME
35.66 BYN
Đổi 500 HOME sang 35.66 BYN
1000 HOME
71.31 BYN
Đổi 1000 HOME sang 71.31 BYN
5000 HOME
356.56 BYN
Đổi 5000 HOME sang 356.56 BYN
10000 HOME
713.13 BYN
Đổi 10000 HOME sang 713.13 BYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của Defi App tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang BYN, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
Defi App
1 BYN
14.02 HOME
Đổi 1 BYN sang 14.02 HOME
10 BYN
140.23 HOME
Đổi 10 BYN sang 140.23 HOME
50 BYN
701.14 HOME
Đổi 50 BYN sang 701.14 HOME
100 BYN
1,402.27 HOME
Đổi 100 BYN sang 1,402.27 HOME
200 BYN
2,804.55 HOME
Đổi 200 BYN sang 2,804.55 HOME
500 BYN
7,011.37 HOME
Đổi 500 BYN sang 7,011.37 HOME
1000 BYN
14,022.74 HOME
Đổi 1000 BYN sang 14,022.74 HOME
2000 BYN
28,045.48 HOME
Đổi 2000 BYN sang 28,045.48 HOME
5000 BYN
70,113.69 HOME
Đổi 5000 BYN sang 70,113.69 HOME
10000 BYN
140,227.38 HOME
Đổi 10000 BYN sang 140,227.38 HOME
50000 BYN
701,136.91 HOME
Đổi 50000 BYN sang 701,136.91 HOME
100000 BYN
1,402,273.82 HOME
Đổi 100000 BYN sang 1,402,273.82 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo Defi App đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang HOME, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOME/BYN
HOME/BYN: 1 HOME = 0.07131 BYN; 2025/12/05 04:12:44
Trong 1D vừa qua, Defi App đã thay đổi -2.58% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defi App(HOME) đã thay đổi -2.58% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOME sang BYN: Biến động và thay đổi giá của Defi App/BYN
Giá Defi App cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.07329 BYN trong khi giá Defi App thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.06574 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defi App theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07255 BYN | 0.07329 BYN | 0.07909 BYN | 0.1208 BYN |
Thấp | 0.06877 BYN | 0.06574 BYN | 0.05559 BYN | 0.04818 BYN |
Bình thường | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.58% | +2.74% | +12.35% | -38.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Defi App
Số liệu thị trường HOME sang BYN
HOME/BYN:
Br0.07131
Khối lượng HOME 24 giờ:
Br41,607,231.69
Vốn hóa thị trường HOME:
Br193,970,669.62
Nguồn cung lưu hành HOME:
2.72B HOME
Tỷ giá HOME sang BYN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Defi App thành Rúp Belarus đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Defi App là Br0.07131 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của Br193,970,669.62 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME. Khối lượng giao dịch của Defi App đã thay đổi -30.69% (Br-18,423,834.31 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là Br60,031,066.
Thông tin thêm về Defi App trên Bitget
Thông tin Rúp Belarus
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defi App phổ biến nhất là HOME sang BYN, trong đó mã của Defi App là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOME sang BYN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOME sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Defi App phổ biến

HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.7718 TWD

HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.1741 CNY

HOME đến USD
1 HOME thành $0.02463 USD

HOME đến AUD
1 HOME thành AU$0.03723 AUD

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02113 EUR

HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.03436 CAD

HOME đến KRW
1 HOME thành ₩36.21 KRW

HOME đến JPY
1 HOME thành ¥3.82 JPY

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.01847 GBP
HOME đến BYN
1 HOME thành Br0.07131 BYN

HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.1308 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BYN

MET đến BYN
1 MET thành Br0.9708 BYN

1 đến BYN
1 1 thành Br0.001072 BYN

XNY đến BYN
1 XNY thành Br0.02294 BYN

BSU đến BYN
1 BSU thành Br0.5861 BYN

BARD đến BYN
1 BARD thành Br2.39 BYN

LUNC đến BYN
1 LUNC thành Br0.{4}9637 BYN

AERO đến BYN
1 AERO thành Br2.01 BYN

BOBA đến BYN
1 BOBA thành Br0.1734 BYN

PRIME đến BYN
1 PRIME thành Br4.12 BYN

WIF đến BYN
1 WIF thành Br1.1 BYN
Bảng chuyển đổi từ HOME sang BYN
Tỷ giá hoán đổi của Defi App đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Rúp Belarus đã thay đổi +2.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.58%, đạt mức cao nhất là 0.07255 BYN và mức thấp nhất là 0.06877 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là Br0.06353 BYN , thay đổi +12.35% so với giá hiện tại. Defi App đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.59% so với năm trước.
+Br
0.07074BYN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HOME | Br0.03566 | Br0.03659 | -2.58% |
1 HOME | Br0.07131 | Br0.07319 | -2.58% |
5 HOME | Br0.3566 | Br0.3659 | -2.58% |
10 HOME | Br0.7131 | Br0.7319 | -2.58% |
50 HOME | Br3.57 | Br3.66 | -2.58% |
100 HOME | Br7.13 | Br7.32 | -2.58% |
500 HOME | Br35.66 | Br36.59 | -2.58% |
1000 HOME | Br71.31 | Br73.19 | -2.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOME/BYN
1 Defi App bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 Defi App (HOME) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.07131.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.02 HOME đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 70.11 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.3566BYN.
Giá cao nhất của HOME/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo BYN là Br0.1422. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defi App tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã tăng 2.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã tăng 12.35% so với Rúp Belarus (BYN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành BYN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defi App và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defi App và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Defi App: HOME sang Đô la Mỹ (USD), HOME sang Euro (EUR), HOME sang Bảng Anh (GBP), HOME sang Đô la Canada (CAD), HOME sang Rupee Ấn Độ (INR), HOME sang Rupee Pakistan (PKR), HOME sang Real Brazil (BRL), HOME sang ...
Giá của Defi App ở Mỹ là $0.02463 USD. Ngoài ra, giá của Defi App là €0.02113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01847 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03436 CAD ở Canada, ₹2.21 INR ở Ấn Độ, ₨6.94 PKR ở Pakistan, R$0.1308 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi App phổ biến nhất là HOME sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 Defi App (HOME) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.07131.
Giá của Defi App ở Mỹ là $0.02463 USD. Ngoài ra, giá của Defi App là €0.02113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01847 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03436 CAD ở Canada, ₹2.21 INR ở Ấn Độ, ₨6.94 PKR ở Pakistan, R$0.1308 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi App phổ biến nhất là HOME sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 Defi App (HOME) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.07131.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































