Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92174.55 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92174.55 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92174.55 (-0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOJAK thành ILS
WOJAK/ILS: 1 WOJAK = 0.09315 ILS. Giá chuyển đổi 1 Wojak (WOJAK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.09315 ILS hôm nay.

WOJAK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOJAK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wojak (WOJAK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOJAK hiện có giá trị là 0.09315 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOJAK hiện có giá 0.09315 ILS, nghĩa là mua 5 WOJAK sẽ mất 0.4657 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.74 WOJAK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 53.68 WOJAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOJAK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang WOJAK
Wojak
Shekel Israel mới
1 WOJAK
0.09315 ILS
Đổi 1 WOJAK sang 0.09315 ILS
2 WOJAK
0.1863 ILS
Đổi 2 WOJAK sang 0.1863 ILS
5 WOJAK
0.4657 ILS
Đổi 5 WOJAK sang 0.4657 ILS
10 WOJAK
0.9315 ILS
Đổi 10 WOJAK sang 0.9315 ILS
20 WOJAK
1.86 ILS
Đổi 20 WOJAK sang 1.86 ILS
50 WOJAK
4.66 ILS
Đổi 50 WOJAK sang 4.66 ILS
100 WOJAK
9.31 ILS
Đổi 100 WOJAK sang 9.31 ILS
200 WOJAK
18.63 ILS
Đổi 200 WOJAK sang 18.63 ILS
500 WOJAK
46.57 ILS
Đổi 500 WOJAK sang 46.57 ILS
1000 WOJAK
93.15 ILS
Đổi 1000 WOJAK sang 93.15 ILS
5000 WOJAK
465.73 ILS
Đổi 5000 WOJAK sang 465.73 ILS
10000 WOJAK
931.47 ILS
Đổi 10000 WOJAK sang 931.47 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOJAK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Wojak tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOJAK sang ILS, lên đến 10000 WOJAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Wojak
1 ILS
10.74 WOJAK
Đổi 1 ILS sang 10.74 WOJAK
10 ILS
107.36 WOJAK
Đổi 10 ILS sang 107.36 WOJAK
50 ILS
536.79 WOJAK
Đổi 50 ILS sang 536.79 WOJAK
100 ILS
1,073.58 WOJAK
Đổi 100 ILS sang 1,073.58 WOJAK
200 ILS
2,147.15 WOJAK
Đổi 200 ILS sang 2,147.15 WOJAK
500 ILS
5,367.88 WOJAK
Đổi 500 ILS sang 5,367.88 WOJAK
1000 ILS
10,735.75 WOJAK
Đổi 1000 ILS sang 10,735.75 WOJAK
2000 ILS
21,471.51 WOJAK
Đổi 2000 ILS sang 21,471.51 WOJAK
5000 ILS
53,678.77 WOJAK
Đổi 5000 ILS sang 53,678.77 WOJAK
10000 ILS
107,357.53 WOJAK
Đổi 10000 ILS sang 107,357.53 WOJAK
50000 ILS
536,787.65 WOJAK
Đổi 50000 ILS sang 536,787.65 WOJAK
100000 ILS
1,073,575.31 WOJAK
Đổi 100000 ILS sang 1,073,575.31 WOJAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WOJAK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Wojak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WOJAK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOJAK/ILS
WOJAK/ILS: 1 WOJAK = 0.09315 ILS; 2025/12/04 20:33:48
Trong 1D vừa qua, Wojak đã thay đổi -18.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wojak(WOJAK) đã thay đổi -18.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WOJAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WOJAK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Wojak/ILS
Giá Wojak cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2033 ILS trong khi giá Wojak thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.09259 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wojak theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOJAK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1330 ILS | 0.2033 ILS | 0.2033 ILS | 0.2033 ILS |
Thấp | 0.09259 ILS | 0.09259 ILS | 0.001986 ILS | 0.0002216 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -18.65% | -45.63% | +10235.58% | +259.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOJAK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOJAK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOJAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wojak
Số liệu thị trường WOJAK sang ILS
WOJAK/ILS:
₪0.09315
Khối lượng WOJAK 24 giờ:
₪15,988,610.08
Vốn hóa thị trường WOJAK:
₪93,142,576.33
Nguồn cung lưu hành WOJAK:
999.96M WOJAK
Tỷ giá WOJAK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wojak thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wojak là ₪0.09315 mỗi WOJAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪93,142,576.33 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,955,650 WOJAK. Khối lượng giao dịch của Wojak đã thay đổi -4.82% (₪-808,865.65 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOJAK là ₪16,797,475.73.
Thông tin thêm về Wojak trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wojak phổ biến nhất là WOJAK sang ILS, trong đó mã của Wojak là WOJAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOJAK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOJAK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wojak phổ biến

WOJAK đến TWD
1 WOJAK thành NT$0.9010 TWD

WOJAK đến CNY
1 WOJAK thành ¥0.2032 CNY

WOJAK đến USD
1 WOJAK thành $0.02873 USD

WOJAK đến AUD
1 WOJAK thành AU$0.04344 AUD
WOJAK đến ILS
1 WOJAK thành ₪0.09315 ILS

WOJAK đến EUR
1 WOJAK thành €0.02465 EUR

WOJAK đến CAD
1 WOJAK thành C$0.04008 CAD

WOJAK đến KRW
1 WOJAK thành ₩42.34 KRW

WOJAK đến JPY
1 WOJAK thành ¥4.45 JPY

WOJAK đến GBP
1 WOJAK thành £0.02153 GBP

WOJAK đến BRL
1 WOJAK thành R$0.1525 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MET đến ILS
1 MET thành ₪1.1 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,098.73 ILS

BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6412 ILS

1 đến ILS
1 1 thành ₪0.001547 ILS

AIA đến ILS
1 AIA thành ₪1.2 ILS

BARD đến ILS
1 BARD thành ₪2.84 ILS

XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,630.73 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.53 ILS

ALLO đến ILS
1 ALLO thành ₪0.5476 ILS

TAO đến ILS
1 TAO thành ₪946.17 ILS
Bảng chuyển đổi từ WOJAK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Wojak đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOJAK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -45.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.65%, đạt mức cao nhất là 0.1330 ILS và mức thấp nhất là 0.09259 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOJAK là ₪0.0009075 ILS , thay đổi +10235.58% so với giá hiện tại. Wojak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +172.27% so với năm trước.
+₪
0.09366ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WOJAK | ₪0.04657 | ₪0.05725 | -18.65% |
1 WOJAK | ₪0.09315 | ₪0.1145 | -18.65% |
5 WOJAK | ₪0.4657 | ₪0.5725 | -18.65% |
10 WOJAK | ₪0.9315 | ₪1.14 | -18.65% |
50 WOJAK | ₪4.66 | ₪5.72 | -18.65% |
100 WOJAK | ₪9.31 | ₪11.45 | -18.65% |
500 WOJAK | ₪46.57 | ₪57.25 | -18.65% |
1000 WOJAK | ₪93.15 | ₪114.49 | -18.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOJAK/ILS
1 Wojak bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Wojak (WOJAK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09315.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOJAK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.74 WOJAK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOJAK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOJAK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOJAK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 53.68 WOJAK, trong khi 5 WOJAK sẽ có giá khoảng 0.4657ILS.
Giá cao nhất của WOJAK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOJAK tính theo ILS là ₪0.2033. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOJAK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wojak tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wojak (WOJAK) đã giảm 45.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wojak (WOJAK) đã tăng 10235.58% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOJAK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wojak và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOJAK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOJAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOJAK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOJAK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOJAK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wojak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wojak: WOJAK sang Đô la Mỹ (USD), WOJAK sang Euro (EUR), WOJAK sang Bảng Anh (GBP), WOJAK sang Đô la Canada (CAD), WOJAK sang Rupee Ấn Độ (INR), WOJAK sang Rupee Pakistan (PKR), WOJAK sang Real Brazil (BRL), WOJAK sang ...
Giá của Wojak ở Mỹ là $0.02873 USD. Ngoài ra, giá của Wojak là €0.02465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04008 CAD ở Canada, ₹2.58 INR ở Ấn Độ, ₨8.06 PKR ở Pakistan, R$0.1525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wojak phổ biến nhất là WOJAK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Wojak (WOJAK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09315.
Giá của Wojak ở Mỹ là $0.02873 USD. Ngoài ra, giá của Wojak là €0.02465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04008 CAD ở Canada, ₹2.58 INR ở Ấn Độ, ₨8.06 PKR ở Pakistan, R$0.1525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wojak phổ biến nhất là WOJAK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Wojak (WOJAK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09315.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dữ liệu: Hơn 59.500 Bitcoin đã rút ròng khỏi CEX trong 7 ngày quaTổng lãi mở hợp đồng BTC đạt 641,74 tỷ đô laỦy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã phê duyệt việc niêm yết công khai ETF XRP của ProShares Trust vào ngày 30 tháng 4ProShares Trust Trì hoãn Ngày Hiệu lực của ETF liên quan đến XRP đến ngày 30 tháng 4Justin Sun đã đăng bài kêu gọi JST: "Tôi tin rằng nó sẽ trở thành đồng tiền 100x tiếp theo"JST tăng hơn 28% trong 24 giờ, với giá trị thị trường là 400 triệu đô la MỹBNB Chain "Kế hoạch khuyến khích 100 triệu đô la" mua 25.000 đô la của MubarakSui Wallet và Stashed đã hợp nhất để trở thành SlushMột địa chỉ nhất định đã đầu tư vào token HOUSE trị giá 1,8 triệu đô laNhà phân tích BiyaPay: Các thượng nghị sĩ Hoa Kỳ kêu gọi luận tội Trump, bữa tối memecoin gây tranh cãi













































