Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92253.49 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92253.49 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92253.49 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOJAK thành HUF
WOJAK/HUF: 1 WOJAK = 9.37 HUF. Giá chuyển đổi 1 Wojak (WOJAK) thành Forint Hungary (HUF) là 9.37 HUF hôm nay.

WOJAK
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOJAK/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wojak (WOJAK) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOJAK hiện có giá trị là 9.37 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOJAK hiện có giá 9.37 HUF, nghĩa là mua 5 WOJAK sẽ mất 46.85 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1067 WOJAK và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.5337 WOJAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOJAK sang HUF
Chuyển đổi HUF sang WOJAK
Wojak
Forint Hungary
1 WOJAK
9.37 HUF
Đổi 1 WOJAK sang 9.37 HUF
2 WOJAK
18.74 HUF
Đổi 2 WOJAK sang 18.74 HUF
5 WOJAK
46.85 HUF
Đổi 5 WOJAK sang 46.85 HUF
10 WOJAK
93.69 HUF
Đổi 10 WOJAK sang 93.69 HUF
20 WOJAK
187.38 HUF
Đổi 20 WOJAK sang 187.38 HUF
50 WOJAK
468.46 HUF
Đổi 50 WOJAK sang 468.46 HUF
100 WOJAK
936.92 HUF
Đổi 100 WOJAK sang 936.92 HUF
200 WOJAK
1,873.83 HUF
Đổi 200 WOJAK sang 1,873.83 HUF
500 WOJAK
4,684.59 HUF
Đổi 500 WOJAK sang 4,684.59 HUF
1000 WOJAK
9,369.17 HUF
Đổi 1000 WOJAK sang 9,369.17 HUF
5000 WOJAK
46,845.85 HUF
Đổi 5000 WOJAK sang 46,845.85 HUF
10000 WOJAK
93,691.71 HUF
Đổi 10000 WOJAK sang 93,691.71 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOJAK thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Wojak tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOJAK sang HUF, lên đến 10000 WOJAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Wojak
1 HUF
0.1067 WOJAK
Đổi 1 HUF sang 0.1067 WOJAK
10 HUF
1.07 WOJAK
Đổi 10 HUF sang 1.07 WOJAK
50 HUF
5.34 WOJAK
Đổi 50 HUF sang 5.34 WOJAK
100 HUF
10.67 WOJAK
Đổi 100 HUF sang 10.67 WOJAK
200 HUF
21.35 WOJAK
Đổi 200 HUF sang 21.35 WOJAK
500 HUF
53.37 WOJAK
Đổi 500 HUF sang 53.37 WOJAK
1000 HUF
106.73 WOJAK
Đổi 1000 HUF sang 106.73 WOJAK
2000 HUF
213.47 WOJAK
Đổi 2000 HUF sang 213.47 WOJAK
5000 HUF
533.67 WOJAK
Đổi 5000 HUF sang 533.67 WOJAK
10000 HUF
1,067.33 WOJAK
Đổi 10000 HUF sang 1,067.33 WOJAK
50000 HUF
5,336.65 WOJAK
Đổi 50000 HUF sang 5,336.65 WOJAK
100000 HUF
10,673.3 WOJAK
Đổi 100000 HUF sang 10,673.3 WOJAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành WOJAK toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Wojak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang WOJAK, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOJAK/HUF
WOJAK/HUF: 1 WOJAK = 9.37 HUF; 2025/12/05 07:00:16
Trong 1D vừa qua, Wojak đã thay đổi -28.11% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wojak(WOJAK) đã thay đổi -28.11% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành WOJAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WOJAK sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Wojak/HUF
Giá Wojak cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 20.61 HUF trong khi giá Wojak thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 8.64 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wojak theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOJAK theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 13.49 HUF | 20.61 HUF | 20.61 HUF | 20.61 HUF |
Thấp | 8.64 HUF | 8.64 HUF | 0.6071 HUF | 0.02247 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -28.11% | -43.48% | +1181.68% | +259.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOJAK (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOJAK bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOJAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wojak
Số liệu thị trường WOJAK sang HUF
WOJAK/HUF:
Ft9.37
Khối lượng WOJAK 24 giờ:
Ft1,817,176,429.51
Vốn hóa thị trường WOJAK:
Ft9,368,755,663.58
Nguồn cung lưu hành WOJAK:
999.96M WOJAK
Tỷ giá WOJAK sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wojak thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wojak là Ft9.37 mỗi WOJAK, với tổng vốn hoá thị trường của Ft9,368,755,663.58 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,955,650 WOJAK. Khối lượng giao dịch của Wojak đã thay đổi +10.55% (Ft173,349,743.2 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOJAK là Ft1,643,826,686.31.
Thông tin thêm về Wojak trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wojak phổ biến nhất là WOJAK sang HUF, trong đó mã của Wojak là WOJAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78964.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68998.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128408.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488667.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8268783.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOJAK sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOJAK sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wojak phổ biến

WOJAK đến TWD
1 WOJAK thành NT$0.8935 TWD

WOJAK đến CNY
1 WOJAK thành ¥0.2016 CNY

WOJAK đến USD
1 WOJAK thành $0.02851 USD

WOJAK đến AUD
1 WOJAK thành AU$0.04307 AUD

WOJAK đến EUR
1 WOJAK thành €0.02446 EUR

WOJAK đến CAD
1 WOJAK thành C$0.03978 CAD

WOJAK đến KRW
1 WOJAK thành ₩41.98 KRW

WOJAK đến JPY
1 WOJAK thành ¥4.42 JPY

WOJAK đến GBP
1 WOJAK thành £0.02137 GBP
WOJAK đến HUF
1 WOJAK thành Ft9.37 HUF

WOJAK đến BRL
1 WOJAK thành R$0.1514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

XNY đến HUF
1 XNY thành Ft2.41 HUF

LUNC đến HUF
1 LUNC thành Ft0.01095 HUF

1 đến HUF
1 1 thành Ft0.1002 HUF

OMNI đến HUF
1 OMNI thành Ft576.4 HUF

BOBA đến HUF
1 BOBA thành Ft18.24 HUF

PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft10.71 HUF

CITY đến HUF
1 CITY thành Ft223.3 HUF

YB đến HUF
1 YB thành Ft172.14 HUF

BABAon đến HUF
1 BABAon thành Ft52,165.85 HUF

SYN đến HUF
1 SYN thành Ft19.18 HUF
Bảng chuyển đổi từ WOJAK sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Wojak đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOJAK thành Forint Hungary đã thay đổi -43.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -28.11%, đạt mức cao nhất là 13.49 HUF và mức thấp nhất là 8.64 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 WOJAK là Ft0.7809 HUF , thay đổi +1181.68% so với giá hiện tại. Wojak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +172.27% so với năm trước.
+Ft
9.32HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WOJAK | Ft4.68 | Ft6.51 | -28.11% |
1 WOJAK | Ft9.37 | Ft13.01 | -28.11% |
5 WOJAK | Ft46.85 | Ft65.05 | -28.11% |
10 WOJAK | Ft93.69 | Ft130.11 | -28.11% |
50 WOJAK | Ft468.46 | Ft650.54 | -28.11% |
100 WOJAK | Ft936.92 | Ft1,301.08 | -28.11% |
500 WOJAK | Ft4,684.59 | Ft6,505.42 | -28.11% |
1000 WOJAK | Ft9,369.17 | Ft13,010.83 | -28.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOJAK/HUF
1 Wojak bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Wojak (WOJAK) trong Forint Hungary (HUF) là Ft9.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOJAK với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1067 WOJAK đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOJAK sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOJAK sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOJAK bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.5337 WOJAK, trong khi 5 WOJAK sẽ có giá khoảng 46.85HUF.
Giá cao nhất của WOJAK/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOJAK tính theo HUF là Ft20.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOJAK/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wojak tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wojak (WOJAK) đã giảm 43.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wojak (WOJAK) đã tăng 1181.68% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOJAK thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wojak và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOJAK/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOJAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOJAK/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOJAK/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOJAK/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wojak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wojak: WOJAK sang Đô la Mỹ (USD), WOJAK sang Euro (EUR), WOJAK sang Bảng Anh (GBP), WOJAK sang Đô la Canada (CAD), WOJAK sang Rupee Ấn Độ (INR), WOJAK sang Rupee Pakistan (PKR), WOJAK sang Real Brazil (BRL), WOJAK sang ...
Giá của Wojak ở Mỹ là $0.02851 USD. Ngoài ra, giá của Wojak là €0.02446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03978 CAD ở Canada, ₹2.56 INR ở Ấn Độ, ₨8.07 PKR ở Pakistan, R$0.1514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wojak phổ biến nhất là WOJAK sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Wojak (WOJAK) ở Forint Hungary (HUF) là Ft9.37.
Giá của Wojak ở Mỹ là $0.02851 USD. Ngoài ra, giá của Wojak là €0.02446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03978 CAD ở Canada, ₹2.56 INR ở Ấn Độ, ₨8.07 PKR ở Pakistan, R$0.1514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wojak phổ biến nhất là WOJAK sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Wojak (WOJAK) ở Forint Hungary (HUF) là Ft9.37.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































