Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBIO thành QAR

ORBIO/QAR: 1 ORBIO = 0.{4}6362 QAR. Giá chuyển đổi 1 Orbio (ORBIO) thành Rial Qatar (QAR) là 0.{4}6362 QAR hôm nay.
ORBIO
ORBIO
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBIO/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbio (ORBIO) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBIO hiện có giá trị là 0.{4}6362 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBIO hiện có giá 0.{4}6362 QAR, nghĩa là mua 5 ORBIO sẽ mất 0.0003181 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 15,718.18 ORBIO và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 78,590.89 ORBIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORBIO sang QAR

Chuyển đổi QAR sang ORBIO

Orbio
Rial Qatar
1 ORBIO
0.{4}6362  QAR
Đổi 1 ORBIO sang 0.{4}6362 QAR
2 ORBIO
0.0001272  QAR
Đổi 2 ORBIO sang 0.0001272 QAR
5 ORBIO
0.0003181  QAR
Đổi 5 ORBIO sang 0.0003181 QAR
10 ORBIO
0.0006362  QAR
Đổi 10 ORBIO sang 0.0006362 QAR
20 ORBIO
0.001272  QAR
Đổi 20 ORBIO sang 0.001272 QAR
50 ORBIO
0.003181  QAR
Đổi 50 ORBIO sang 0.003181 QAR
100 ORBIO
0.006362  QAR
Đổi 100 ORBIO sang 0.006362 QAR
200 ORBIO
0.01272  QAR
Đổi 200 ORBIO sang 0.01272 QAR
500 ORBIO
0.03181  QAR
Đổi 500 ORBIO sang 0.03181 QAR
1000 ORBIO
0.06362  QAR
Đổi 1000 ORBIO sang 0.06362 QAR
5000 ORBIO
0.3181  QAR
Đổi 5000 ORBIO sang 0.3181 QAR
10000 ORBIO
0.6362  QAR
Đổi 10000 ORBIO sang 0.6362 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBIO thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Orbio tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBIO sang QAR, lên đến 10000 ORBIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Orbio
1 QAR
15,718.18 ORBIO
Đổi 1 QAR sang 15,718.18 ORBIO
10 QAR
157,181.79 ORBIO
Đổi 10 QAR sang 157,181.79 ORBIO
50 QAR
785,908.94 ORBIO
Đổi 50 QAR sang 785,908.94 ORBIO
100 QAR
1,571,817.88 ORBIO
Đổi 100 QAR sang 1,571,817.88 ORBIO
200 QAR
3,143,635.76 ORBIO
Đổi 200 QAR sang 3,143,635.76 ORBIO
500 QAR
7,859,089.41 ORBIO
Đổi 500 QAR sang 7,859,089.41 ORBIO
1000 QAR
15,718,178.82 ORBIO
Đổi 1000 QAR sang 15,718,178.82 ORBIO
2000 QAR
31,436,357.64 ORBIO
Đổi 2000 QAR sang 31,436,357.64 ORBIO
5000 QAR
78,590,894.11 ORBIO
Đổi 5000 QAR sang 78,590,894.11 ORBIO
10000 QAR
157,181,788.21 ORBIO
Đổi 10000 QAR sang 157,181,788.21 ORBIO
50000 QAR
785,908,941.06 ORBIO
Đổi 50000 QAR sang 785,908,941.06 ORBIO
100000 QAR
1,571,817,882.12 ORBIO
Đổi 100000 QAR sang 1,571,817,882.12 ORBIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành ORBIO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Orbio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang ORBIO, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORBIO/QAR

ORBIO/QAR: 1 ORBIO = 0.{4}6362 QAR; 2025/12/04 19:54:40
Trong 1D vừa qua, Orbio đã thay đổi +1.55% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbio(ORBIO) đã thay đổi +1.55% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành ORBIO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ORBIO sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Orbio/QAR

Giá Orbio cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.0001218 QAR trong khi giá Orbio thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.{4}5864 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbio theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBIO theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}6765 QAR
0.0001218 QAR
0.0002828 QAR
0.0005174 QAR
Thấp
0.{4}6256 QAR
0.{4}5864 QAR
0.{4}5864 QAR
0.{4}3496 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.55%
-47.01%
-75.42%
-82.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORBIO (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBIO bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Orbio

Số liệu thị trường ORBIO sang QAR

ORBIO/QAR:
ر.ق0.{4}6362
Khối lượng ORBIO 24 giờ:
ر.ق1,076,244.32
Vốn hóa thị trường ORBIO:
--
Nguồn cung lưu hành ORBIO:
0 ORBIO

Tỷ giá ORBIO sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Orbio thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Orbio là ر.ق0.{4}6362 mỗi ORBIO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORBIO. Khối lượng giao dịch của Orbio đã thay đổi +2.18% (ر.ق22,944.04 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBIO là ر.ق1,053,300.28.

Thông tin thêm về Orbio trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbio phổ biến nhất là ORBIO sang QAR, trong đó mã của Orbio là ORBIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORBIO sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORBIO sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Orbio phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORBIO đến TWD
1 ORBIO thành NT$0.0005477 TWD
popular info Rial Qatar
ORBIO đến QAR
1 ORBIO thành ر.ق0.{4}6388 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORBIO đến CNY
1 ORBIO thành ¥0.0001236 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORBIO đến USD
1 ORBIO thành $0.{4}1747 USD
popular info Đô la Úc
ORBIO đến AUD
1 ORBIO thành AU$0.{4}2640 AUD
popular info Euro
ORBIO đến EUR
1 ORBIO thành €0.{4}1499 EUR
popular info Đô la Canada
ORBIO đến CAD
1 ORBIO thành C$0.{4}2436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORBIO đến KRW
1 ORBIO thành ₩0.02574 KRW
popular info Yên Nhật
ORBIO đến JPY
1 ORBIO thành ¥0.002707 JPY
popular info Bảng Anh
ORBIO đến GBP
1 ORBIO thành £0.{4}1309 GBP
popular info Real Brazil
ORBIO đến BRL
1 ORBIO thành R$0.{4}9263 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Meteora
MET đến QAR
1 MET thành ر.ق1.22 QAR
other assets Ethereum
ETH đến QAR
1 ETH thành ر.ق11,264.98 QAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến QAR
1 BSU thành ر.ق0.7205 QAR
other assets Tether Gold
XAUt đến QAR
1 XAUt thành ر.ق15,289 QAR
other assets DeAgentAI
AIA đến QAR
1 AIA thành ر.ق1.28 QAR
other assets 1
1 đến QAR
1 1 thành ر.ق0.001606 QAR
other assets Lombard
BARD đến QAR
1 BARD thành ر.ق3.16 QAR
other assets NEXPACE
NXPC đến QAR
1 NXPC thành ر.ق1.72 QAR
other assets Allora
ALLO đến QAR
1 ALLO thành ر.ق0.6097 QAR
other assets Solar
SXP đến QAR
1 SXP thành ر.ق0.2521 QAR

Bảng chuyển đổi từ ORBIO sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Orbio đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBIO thành Rial Qatar đã thay đổi -47.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.55%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6765 QAR và mức thấp nhất là 0.{4}6256 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBIO là ر.ق0.0002592 QAR , thay đổi -75.42% so với giá hiện tại. Orbio đã thay đổi
-ر.ق
0.002643QAR
, tương đương mức thay đổi -97.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORBIO
ر.ق0.{4}3181ر.ق0.{4}3132
+1.55%
1 ORBIO
ر.ق0.{4}6362ر.ق0.{4}6265
+1.55%
5 ORBIO
ر.ق0.0003181ر.ق0.0003132
+1.55%
10 ORBIO
ر.ق0.0006362ر.ق0.0006265
+1.55%
50 ORBIO
ر.ق0.003181ر.ق0.003132
+1.55%
100 ORBIO
ر.ق0.006362ر.ق0.006265
+1.55%
500 ORBIO
ر.ق0.03181ر.ق0.03132
+1.55%
1000 ORBIO
ر.ق0.06362ر.ق0.06265
+1.55%

Câu Hỏi Thường Gặp ORBIO/QAR

1 Orbio bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Orbio (ORBIO) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.{4}6362.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBIO với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15,718.18 ORBIO đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBIO sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBIO sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBIO bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 78,590.89 ORBIO, trong khi 5 ORBIO sẽ có giá khoảng 0.0003181QAR.
Giá cao nhất của ORBIO/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBIO tính theo QAR là ر.ق0.01183. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBIO/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbio tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbio (ORBIO) đã giảm 47.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbio (ORBIO) đã giảm 75.42% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBIO thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbio và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBIO/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBIO/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBIO/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBIO/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbio: ORBIO sang Đô la Mỹ (USD), ORBIO sang Euro (EUR), ORBIO sang Bảng Anh (GBP), ORBIO sang Đô la Canada (CAD), ORBIO sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBIO sang Rupee Pakistan (PKR), ORBIO sang Real Brazil (BRL), ORBIO sang ...
Giá của Orbio ở Mỹ là $0.{4}1747 USD. Ngoài ra, giá của Orbio là €0.{4}1499 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1309 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2436 CAD ở Canada, ₹0.001569 INR ở Ấn Độ, ₨0.004937 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9263 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbio phổ biến nhất là ORBIO sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Orbio (ORBIO) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.{4}6362.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.