Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92866.01 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92866.01 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92866.01 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBIO thành LKR
ORBIO/LKR: 1 ORBIO = 0.005443 LKR. Giá chuyển đổi 1 Orbio (ORBIO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.005443 LKR hôm nay.

ORBIO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBIO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbio (ORBIO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBIO hiện có giá trị là 0.005443 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBIO hiện có giá 0.005443 LKR, nghĩa là mua 5 ORBIO sẽ mất 0.02721 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 183.73 ORBIO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 918.63 ORBIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBIO sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ORBIO
Orbio
Rupee Sri Lanka
1 ORBIO
0.005443 LKR
Đổi 1 ORBIO sang 0.005443 LKR
2 ORBIO
0.01089 LKR
Đổi 2 ORBIO sang 0.01089 LKR
5 ORBIO
0.02721 LKR
Đổi 5 ORBIO sang 0.02721 LKR
10 ORBIO
0.05443 LKR
Đổi 10 ORBIO sang 0.05443 LKR
20 ORBIO
0.1089 LKR
Đổi 20 ORBIO sang 0.1089 LKR
50 ORBIO
0.2721 LKR
Đổi 50 ORBIO sang 0.2721 LKR
100 ORBIO
0.5443 LKR
Đổi 100 ORBIO sang 0.5443 LKR
200 ORBIO
1.09 LKR
Đổi 200 ORBIO sang 1.09 LKR
500 ORBIO
2.72 LKR
Đổi 500 ORBIO sang 2.72 LKR
1000 ORBIO
5.44 LKR
Đổi 1000 ORBIO sang 5.44 LKR
5000 ORBIO
27.21 LKR
Đổi 5000 ORBIO sang 27.21 LKR
10000 ORBIO
54.43 LKR
Đổi 10000 ORBIO sang 54.43 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBIO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Orbio tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBIO sang LKR, lên đến 10000 ORBIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Orbio
1 LKR
183.73 ORBIO
Đổi 1 LKR sang 183.73 ORBIO
10 LKR
1,837.26 ORBIO
Đổi 10 LKR sang 1,837.26 ORBIO
50 LKR
9,186.3 ORBIO
Đổi 50 LKR sang 9,186.3 ORBIO
100 LKR
18,372.59 ORBIO
Đổi 100 LKR sang 18,372.59 ORBIO
200 LKR
36,745.18 ORBIO
Đổi 200 LKR sang 36,745.18 ORBIO
500 LKR
91,862.95 ORBIO
Đổi 500 LKR sang 91,862.95 ORBIO
1000 LKR
183,725.91 ORBIO
Đổi 1000 LKR sang 183,725.91 ORBIO
2000 LKR
367,451.82 ORBIO
Đổi 2000 LKR sang 367,451.82 ORBIO
5000 LKR
918,629.54 ORBIO
Đổi 5000 LKR sang 918,629.54 ORBIO
10000 LKR
1,837,259.08 ORBIO
Đổi 10000 LKR sang 1,837,259.08 ORBIO
50000 LKR
9,186,295.39 ORBIO
Đổi 50000 LKR sang 9,186,295.39 ORBIO
100000 LKR
18,372,590.79 ORBIO
Đổi 100000 LKR sang 18,372,590.79 ORBIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ORBIO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Orbio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ORBIO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBIO/LKR
ORBIO/LKR: 1 ORBIO = 0.005443 LKR; 2025/12/04 16:02:12
Trong 1D vừa qua, Orbio đã thay đổi +9.82% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbio(ORBIO) đã thay đổi +9.82% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ORBIO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBIO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Orbio/LKR
Giá Orbio cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01033 LKR trong khi giá Orbio thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.004972 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbio theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBIO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005736 LKR | 0.01033 LKR | 0.02398 LKR | 0.04388 LKR |
Thấp | 0.005181 LKR | 0.004972 LKR | 0.004972 LKR | 0.002964 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.82% | -43.16% | -71.56% | -81.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBIO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBIO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbio
Số liệu thị trường ORBIO sang LKR
ORBIO/LKR:
Rs0.005443
Khối lượng ORBIO 24 giờ:
Rs90,912,906.04
Vốn hóa thị trường ORBIO:
--
Nguồn cung lưu hành ORBIO:
0 ORBIO
Tỷ giá ORBIO sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbio thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbio là Rs0.005443 mỗi ORBIO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORBIO. Khối lượng giao dịch của Orbio đã thay đổi +0.86% (Rs776,078.09 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBIO là Rs90,136,827.95.
Thông tin thêm về Orbio trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbio phổ biến nhất là ORBIO sang LKR, trong đó mã của Orbio là ORBIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBIO sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBIO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbio phổ biến

ORBIO đến TWD
1 ORBIO thành NT$0.0005522 TWD

ORBIO đến CNY
1 ORBIO thành ¥0.0001247 CNY

ORBIO đến USD
1 ORBIO thành $0.{4}1763 USD

ORBIO đến AUD
1 ORBIO thành AU$0.{4}2667 AUD

ORBIO đến EUR
1 ORBIO thành €0.{4}1511 EUR

ORBIO đến CAD
1 ORBIO thành C$0.{4}2462 CAD
ORBIO đến LKR
1 ORBIO thành Rs0.005443 LKR

ORBIO đến KRW
1 ORBIO thành ₩0.02595 KRW

ORBIO đến JPY
1 ORBIO thành ¥0.002729 JPY

ORBIO đến GBP
1 ORBIO thành £0.{4}1321 GBP

ORBIO đến BRL
1 ORBIO thành R$0.{4}9334 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

币安人生 đến LKR
1 币安人生 thành Rs37.97 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs991,397.31 LKR

BSU đến LKR
1 BSU thành Rs62.11 LKR

AIA đến LKR
1 AIA thành Rs118.17 LKR

XAUt đến LKR
1 XAUt thành Rs1,297,590.33 LKR

NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs145.58 LKR

H đến LKR
1 H thành Rs24.44 LKR

SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.002738 LKR

ALLO đến LKR
1 ALLO thành Rs53.69 LKR

SXP đến LKR
1 SXP thành Rs22.34 LKR
Bảng chuyển đổi từ ORBIO sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Orbio đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBIO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -43.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.82%, đạt mức cao nhất là 0.005736 LKR và mức thấp nhất là 0.005181 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBIO là Rs0.01971 LKR , thay đổi -71.56% so với giá hiện tại. Orbio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.54% so với năm trước.
-Rs
0.2248LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ORBIO | Rs0.002721 | Rs0.002468 | +9.82% |
1 ORBIO | Rs0.005443 | Rs0.004936 | +9.82% |
5 ORBIO | Rs0.02721 | Rs0.02468 | +9.82% |
10 ORBIO | Rs0.05443 | Rs0.04936 | +9.82% |
50 ORBIO | Rs0.2721 | Rs0.2468 | +9.82% |
100 ORBIO | Rs0.5443 | Rs0.4936 | +9.82% |
500 ORBIO | Rs2.72 | Rs2.47 | +9.82% |
1000 ORBIO | Rs5.44 | Rs4.94 | +9.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBIO/LKR
1 Orbio bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Orbio (ORBIO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.005443.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBIO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 183.73 ORBIO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBIO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBIO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBIO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 918.63 ORBIO, trong khi 5 ORBIO sẽ có giá khoảng 0.02721LKR.
Giá cao nhất của ORBIO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBIO tính theo LKR là Rs1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBIO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbio tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbio (ORBIO) đã giảm 43.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbio (ORBIO) đã giảm 71.56% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBIO thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbio và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBIO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBIO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBIO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBIO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbio: ORBIO sang Đô la Mỹ (USD), ORBIO sang Euro (EUR), ORBIO sang Bảng Anh (GBP), ORBIO sang Đô la Canada (CAD), ORBIO sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBIO sang Rupee Pakistan (PKR), ORBIO sang Real Brazil (BRL), ORBIO sang ...
Giá của Orbio ở Mỹ là $0.{4}1763 USD. Ngoài ra, giá của Orbio là €0.{4}1511 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2462 CAD ở Canada, ₹0.001584 INR ở Ấn Độ, ₨0.004981 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9334 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbio phổ biến nhất là ORBIO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Orbio (ORBIO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.005443.
Giá của Orbio ở Mỹ là $0.{4}1763 USD. Ngoài ra, giá của Orbio là €0.{4}1511 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2462 CAD ở Canada, ₹0.001584 INR ở Ấn Độ, ₨0.004981 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9334 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbio phổ biến nhất là ORBIO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Orbio (ORBIO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.005443.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































