Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EOFI thành OMR

EOFI/OMR: 1 EOFI = 0.{5}1231 OMR. Giá chuyển đổi 1 End Of Free Internet (EOFI) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}1231 OMR hôm nay.
EOFI
EOFI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EOFI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi End Of Free Internet (EOFI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EOFI hiện có giá trị là 0.{5}1231 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EOFI hiện có giá 0.{5}1231 OMR, nghĩa là mua 5 EOFI sẽ mất 0.{5}6157 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 812,029.24 EOFI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,060,146.19 EOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EOFI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang EOFI

End Of Free Internet
Rial Oman
1 EOFI
0.{5}1231  OMR
Đổi 1 EOFI sang 0.{5}1231 OMR
2 EOFI
0.{5}2463  OMR
Đổi 2 EOFI sang 0.{5}2463 OMR
5 EOFI
0.{5}6157  OMR
Đổi 5 EOFI sang 0.{5}6157 OMR
10 EOFI
0.{4}1231  OMR
Đổi 10 EOFI sang 0.{4}1231 OMR
20 EOFI
0.{4}2463  OMR
Đổi 20 EOFI sang 0.{4}2463 OMR
50 EOFI
0.{4}6157  OMR
Đổi 50 EOFI sang 0.{4}6157 OMR
100 EOFI
0.0001231  OMR
Đổi 100 EOFI sang 0.0001231 OMR
200 EOFI
0.0002463  OMR
Đổi 200 EOFI sang 0.0002463 OMR
500 EOFI
0.0006157  OMR
Đổi 500 EOFI sang 0.0006157 OMR
1000 EOFI
0.001231  OMR
Đổi 1000 EOFI sang 0.001231 OMR
5000 EOFI
0.006157  OMR
Đổi 5000 EOFI sang 0.006157 OMR
10000 EOFI
0.01231  OMR
Đổi 10000 EOFI sang 0.01231 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EOFI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của End Of Free Internet tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EOFI sang OMR, lên đến 10000 EOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
End Of Free Internet
1 OMR
812,029.24 EOFI
Đổi 1 OMR sang 812,029.24 EOFI
10 OMR
8,120,292.37 EOFI
Đổi 10 OMR sang 8,120,292.37 EOFI
50 OMR
40,601,461.86 EOFI
Đổi 50 OMR sang 40,601,461.86 EOFI
100 OMR
81,202,923.71 EOFI
Đổi 100 OMR sang 81,202,923.71 EOFI
200 OMR
162,405,847.42 EOFI
Đổi 200 OMR sang 162,405,847.42 EOFI
500 OMR
406,014,618.55 EOFI
Đổi 500 OMR sang 406,014,618.55 EOFI
1000 OMR
812,029,237.1 EOFI
Đổi 1000 OMR sang 812,029,237.1 EOFI
2000 OMR
1,624,058,474.2 EOFI
Đổi 2000 OMR sang 1,624,058,474.2 EOFI
5000 OMR
4,060,146,185.51 EOFI
Đổi 5000 OMR sang 4,060,146,185.51 EOFI
10000 OMR
8,120,292,371.02 EOFI
Đổi 10000 OMR sang 8,120,292,371.02 EOFI
50000 OMR
40,601,461,855.08 EOFI
Đổi 50000 OMR sang 40,601,461,855.08 EOFI
100000 OMR
81,202,923,710.15 EOFI
Đổi 100000 OMR sang 81,202,923,710.15 EOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành EOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo End Of Free Internet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang EOFI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EOFI/OMR

EOFI/OMR: 1 EOFI = 0.{5}1231 OMR; 2025/12/04 12:31:39
Trong 1D vừa qua, End Of Free Internet đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy End Of Free Internet(EOFI) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành EOFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EOFI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của End Of Free Internet/OMR

Giá End Of Free Internet cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá End Of Free Internet thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá End Of Free Internet theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EOFI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EOFI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EOFI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin End Of Free Internet

Số liệu thị trường EOFI sang OMR

EOFI/OMR:
ر.ع.0.{5}1231
Khối lượng EOFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EOFI:
ر.ع.1,229.25
Nguồn cung lưu hành EOFI:
998.18M EOFI

Tỷ giá EOFI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi End Of Free Internet thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của End Of Free Internet là ر.ع.0.{5}1231 mỗi EOFI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,229.25 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,183,400 EOFI. Khối lượng giao dịch của End Of Free Internet đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EOFI là ر.ع.--.

Thông tin thêm về End Of Free Internet trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá End Of Free Internet phổ biến nhất là EOFI sang OMR, trong đó mã của End Of Free Internet là EOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EOFI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EOFI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi End Of Free Internet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EOFI đến TWD
1 EOFI thành NT$0.0001003 TWD
popular info Rial Oman
EOFI đến OMR
1 EOFI thành ر.ع.0.{5}1231 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EOFI đến CNY
1 EOFI thành ¥0.{4}2266 CNY
popular info Đô la Mỹ
EOFI đến USD
1 EOFI thành $0.{5}3204 USD
popular info Đô la Úc
EOFI đến AUD
1 EOFI thành AU$0.{5}4845 AUD
popular info Euro
EOFI đến EUR
1 EOFI thành €0.{5}2746 EUR
popular info Đô la Canada
EOFI đến CAD
1 EOFI thành C$0.{5}4474 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EOFI đến KRW
1 EOFI thành ₩0.004714 KRW
popular info Yên Nhật
EOFI đến JPY
1 EOFI thành ¥0.0004960 JPY
popular info Bảng Anh
EOFI đến GBP
1 EOFI thành £0.{5}2401 GBP
popular info Real Brazil
EOFI đến BRL
1 EOFI thành R$0.{4}1703 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets 币安人生
币安人生 đến OMR
1 币安人生 thành ر.ع.0.04799 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,226.4 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.349.56 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08523 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3376 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03175 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1660 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.06348 OMR
other assets Sapien
SAPIEN đến OMR
1 SAPIEN thành ر.ع.0.06256 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1828 OMR

Bảng chuyển đổi từ EOFI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của End Of Free Internet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EOFI thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 OMR và mức thấp nhất là 0 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 EOFI là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. End Of Free Internet đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EOFI
ر.ع.0.{6}6157ر.ع.--
0.00%
1 EOFI
ر.ع.0.{5}1231ر.ع.--
0.00%
5 EOFI
ر.ع.0.{5}6157ر.ع.--
0.00%
10 EOFI
ر.ع.0.{4}1231ر.ع.--
0.00%
50 EOFI
ر.ع.0.{4}6157ر.ع.--
0.00%
100 EOFI
ر.ع.0.0001231ر.ع.--
0.00%
500 EOFI
ر.ع.0.0006157ر.ع.--
0.00%
1000 EOFI
ر.ع.0.001231ر.ع.--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp EOFI/OMR

1 End Of Free Internet bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 End Of Free Internet (EOFI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1231.
Tôi có thể mua bao nhiêu EOFI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 812,029.24 EOFI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EOFI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EOFI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EOFI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 4,060,146.19 EOFI, trong khi 5 EOFI sẽ có giá khoảng 0.{5}6157OMR.
Giá cao nhất của EOFI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EOFI tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EOFI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của End Of Free Internet tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi End Of Free Internet (EOFI) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi End Of Free Internet (EOFI) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EOFI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa End Of Free Internet và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EOFI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EOFI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EOFI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EOFI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của End Of Free Internet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp End Of Free Internet: EOFI sang Đô la Mỹ (USD), EOFI sang Euro (EUR), EOFI sang Bảng Anh (GBP), EOFI sang Đô la Canada (CAD), EOFI sang Rupee Ấn Độ (INR), EOFI sang Rupee Pakistan (PKR), EOFI sang Real Brazil (BRL), EOFI sang ...
Giá của End Of Free Internet ở Mỹ là $0.{5}3204 USD. Ngoài ra, giá của End Of Free Internet là €0.{5}2746 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2401 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4474 CAD ở Canada, ₹0.0002881 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009053 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1703 BRL ở Brazil, ...
Cặp End Of Free Internet phổ biến nhất là EOFI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 End Of Free Internet (EOFI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1231.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.