Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90340.39 (+6.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90340.39 (+6.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90340.39 (+6.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EOFI thành GEL
EOFI/GEL: 1 EOFI = 0.{5}8634 GEL. Giá chuyển đổi 1 End Of Free Internet (EOFI) thành Lari Georgia (GEL) là 0.{5}8634 GEL hôm nay.

EOFI
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EOFI/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi End Of Free Internet (EOFI) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EOFI hiện có giá trị là 0.{5}8634 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EOFI hiện có giá 0.{5}8634 GEL, nghĩa là mua 5 EOFI sẽ mất 0.{4}4317 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 115,823.39 EOFI và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 579,116.95 EOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EOFI sang GEL
Chuyển đổi GEL sang EOFI
End Of Free Internet
Lari Georgia
1 EOFI
0.{5}8634 GEL
Đổi 1 EOFI sang 0.{5}8634 GEL
2 EOFI
0.{4}1727 GEL
Đổi 2 EOFI sang 0.{4}1727 GEL
5 EOFI
0.{4}4317 GEL
Đổi 5 EOFI sang 0.{4}4317 GEL
10 EOFI
0.{4}8634 GEL
Đổi 10 EOFI sang 0.{4}8634 GEL
20 EOFI
0.0001727 GEL
Đổi 20 EOFI sang 0.0001727 GEL
50 EOFI
0.0004317 GEL
Đổi 50 EOFI sang 0.0004317 GEL
100 EOFI
0.0008634 GEL
Đổi 100 EOFI sang 0.0008634 GEL
200 EOFI
0.001727 GEL
Đổi 200 EOFI sang 0.001727 GEL
500 EOFI
0.004317 GEL
Đổi 500 EOFI sang 0.004317 GEL
1000 EOFI
0.008634 GEL
Đổi 1000 EOFI sang 0.008634 GEL
5000 EOFI
0.04317 GEL
Đổi 5000 EOFI sang 0.04317 GEL
10000 EOFI
0.08634 GEL
Đổi 10000 EOFI sang 0.08634 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EOFI thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của End Of Free Internet tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EOFI sang GEL, lên đến 10000 EOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
End Of Free Internet
1 GEL
115,823.39 EOFI
Đổi 1 GEL sang 115,823.39 EOFI
10 GEL
1,158,233.91 EOFI
Đổi 10 GEL sang 1,158,233.91 EOFI
50 GEL
5,791,169.55 EOFI
Đổi 50 GEL sang 5,791,169.55 EOFI
100 GEL
11,582,339.1 EOFI
Đổi 100 GEL sang 11,582,339.1 EOFI
200 GEL
23,164,678.2 EOFI
Đổi 200 GEL sang 23,164,678.2 EOFI
500 GEL
57,911,695.5 EOFI
Đổi 500 GEL sang 57,911,695.5 EOFI
1000 GEL
115,823,391 EOFI
Đổi 1000 GEL sang 115,823,391 EOFI
2000 GEL
231,646,782 EOFI
Đổi 2000 GEL sang 231,646,782 EOFI
5000 GEL
579,116,954.99 EOFI
Đổi 5000 GEL sang 579,116,954.99 EOFI
10000 GEL
1,158,233,909.99 EOFI
Đổi 10000 GEL sang 1,158,233,909.99 EOFI
50000 GEL
5,791,169,549.94 EOFI
Đổi 50000 GEL sang 5,791,169,549.94 EOFI
100000 GEL
11,582,339,099.88 EOFI
Đổi 100000 GEL sang 11,582,339,099.88 EOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành EOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo End Of Free Internet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang EOFI, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EOFI/GEL
EOFI/GEL: 1 EOFI = 0.{5}8634 GEL; 2025/12/02 16:28:09
Trong 1D vừa qua, End Of Free Internet đã thay đổi 0.00% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy End Of Free Internet(EOFI) đã thay đổi 0.00% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành EOFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EOFI sang GEL: Biến động và thay đổi giá của End Of Free Internet/GEL
Giá End Of Free Internet cao nhất theo GEL 7 ngày qua là -- GEL trong khi giá End Of Free Internet thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là -- GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá End Of Free Internet theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EOFI theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Thấp | 0 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EOFI (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EOFI bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin End Of Free Internet
Số liệu thị trường EOFI sang GEL
EOFI/GEL:
₾0.{5}8634
Khối lượng EOFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EOFI:
₾8,618.15
Nguồn cung lưu hành EOFI:
998.18M EOFI
Tỷ giá EOFI sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi End Of Free Internet thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của End Of Free Internet là ₾0.{5}8634 mỗi EOFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₾8,618.15 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,183,400 EOFI. Khối lượng giao dịch của End Of Free Internet đã thay đổi --% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EOFI là ₾--.
Thông tin thêm về End Of Free Internet trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá End Of Free Internet phổ biến nhất là EOFI sang GEL, trong đó mã của End Of Free Internet là EOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EOFI sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EOFI sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi End Of Free Internet phổ biến

EOFI đến TWD
1 EOFI thành NT$0.0001006 TWD
EOFI đến GEL
1 EOFI thành ₾0.{5}8634 GEL

EOFI đến CNY
1 EOFI thành ¥0.{4}2265 CNY

EOFI đến USD
1 EOFI thành $0.{5}3204 USD

EOFI đến AUD
1 EOFI thành AU$0.{5}4886 AUD

EOFI đến EUR
1 EOFI thành €0.{5}2759 EUR

EOFI đến CAD
1 EOFI thành C$0.{5}4486 CAD

EOFI đến KRW
1 EOFI thành ₩0.004703 KRW

EOFI đến JPY
1 EOFI thành ¥0.0004999 JPY

EOFI đến GBP
1 EOFI thành £0.{5}2427 GBP

EOFI đến BRL
1 EOFI thành R$0.{4}1716 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

SIREN đến GEL
1 SIREN thành ₾0.2430 GEL

XAUt đến GEL
1 XAUt thành ₾11,233.83 GEL

MERL đến GEL
1 MERL thành ₾0.9228 GEL

JCT đến GEL
1 JCT thành ₾0.008551 GEL

BSU đến GEL
1 BSU thành ₾0.6003 GEL

BIO đến GEL
1 BIO thành ₾0.1456 GEL

TRADOOR đến GEL
1 TRADOOR thành ₾4.47 GEL

WLFI đến GEL
1 WLFI thành ₾0.4362 GEL

RLS đến GEL
1 RLS thành ₾0.09473 GEL

GAIB đến GEL
1 GAIB thành ₾0.1469 GEL
Bảng chuyển đổi từ EOFI sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của End Of Free Internet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EOFI thành Lari Georgia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 GEL và mức thấp nhất là 0 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 EOFI là ₾-- GEL , thay đổi --% so với giá hiện tại. End Of Free Internet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₾
--GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EOFI | ₾0.{5}4317 | ₾-- | 0.00% |
1 EOFI | ₾0.{5}8634 | ₾-- | 0.00% |
5 EOFI | ₾0.{4}4317 | ₾-- | 0.00% |
10 EOFI | ₾0.{4}8634 | ₾-- | 0.00% |
50 EOFI | ₾0.0004317 | ₾-- | 0.00% |
100 EOFI | ₾0.0008634 | ₾-- | 0.00% |
500 EOFI | ₾0.004317 | ₾-- | 0.00% |
1000 EOFI | ₾0.008634 | ₾-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp EOFI/GEL
1 End Of Free Internet bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 End Of Free Internet (EOFI) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.{5}8634.
Tôi có thể mua bao nhiêu EOFI với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115,823.39 EOFI đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EOFI sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EOFI sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EOFI bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 579,116.95 EOFI, trong khi 5 EOFI sẽ có giá khoảng 0.{4}4317GEL.
Giá cao nhất của EOFI/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EOFI tính theo GEL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EOFI/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của End Of Free Internet tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi End Of Free Internet (EOFI) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi End Of Free Internet (EOFI) đã giảm -- so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EOFI thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa End Of Free Internet và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EOFI/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EOFI/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EOFI/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EOFI/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của End Of Free Internet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp End Of Free Internet: EOFI sang Đô la Mỹ (USD), EOFI sang Euro (EUR), EOFI sang Bảng Anh (GBP), EOFI sang Đô la Canada (CAD), EOFI sang Rupee Ấn Độ (INR), EOFI sang Rupee Pakistan (PKR), EOFI sang Real Brazil (BRL), EOFI sang ...
Giá của End Of Free Internet ở Mỹ là $0.{5}3204 USD. Ngoài ra, giá của End Of Free Internet là €0.{5}2759 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4486 CAD ở Canada, ₹0.0002881 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009059 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1716 BRL ở Brazil, ...
Cặp End Of Free Internet phổ biến nhất là EOFI sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 End Of Free Internet (EOFI) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{5}8634.
Giá của End Of Free Internet ở Mỹ là $0.{5}3204 USD. Ngoài ra, giá của End Of Free Internet là €0.{5}2759 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4486 CAD ở Canada, ₹0.0002881 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009059 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1716 BRL ở Brazil, ...
Cặp End Of Free Internet phổ biến nhất là EOFI sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 End Of Free Internet (EOFI) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{5}8634.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dự đoán của Shenyu: 80-90% nguồn vốn ban đầu chảy vào Ethereum ETF sau khi được phê duyệt sẽ đến từ các nhà đầu tư nhỏ lẻMột cá voi đã mua LDO, UNI, AAVE và ENS trị giá 19,75 triệu đô la trong 5 giờ quaBitget niêm yết SLT (SLT) tại Gamefi Zone và Metaverse Zone!Các cặp giao dịch ký quỹ spot mới — SAGA/USDTThông báo về việc mở lại dịch vụ nạp GALAKhối lượng giao dịch 24 giờ của SynFutures vượt qua dYdX, vượt mức 1,7 tỷ đô laBáo cáo minh bạch tháng 4 của Bitget: Lãi suất mở (OI) của Bitget vượt 6 tỷ USD, chiếm 25% thị phần toàn cầuSEC Hoa Kỳ thắng kiện chống lại người có ảnh hưởng về tiền điện tử Ian Balina vì bán chứng khoán chưa đăng kýMột địa chỉ đã chuyển 11,51 triệu DOGE đến một địa chỉ đốt, trị giá 1,86 triệu đô laThông báo tạm ngưng nạp và rút MERL, VOYA














































