Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi sAVAX thành IDR

sAVAX/IDR: 1 sAVAX = 292,507.77 IDR. Giá chuyển đổi 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 292,507.77 IDR hôm nay.
sAVAX
sAVAX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá sAVAX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 sAVAX hiện có giá trị là 292,507.77 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 sAVAX hiện có giá 292,507.77 IDR, nghĩa là mua 5 sAVAX sẽ mất 1,462,538.86 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}3419 sAVAX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1709 sAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi sAVAX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang sAVAX

BENQI Liquid Staked AVAX
Rupiah Indonesia
1 sAVAX
292,507.77  IDR
Đổi 1 sAVAX sang 292,507.77 IDR
2 sAVAX
585,015.54  IDR
Đổi 2 sAVAX sang 585,015.54 IDR
5 sAVAX
1,462,538.86  IDR
Đổi 5 sAVAX sang 1,462,538.86 IDR
10 sAVAX
2,925,077.71  IDR
Đổi 10 sAVAX sang 2,925,077.71 IDR
20 sAVAX
5,850,155.42  IDR
Đổi 20 sAVAX sang 5,850,155.42 IDR
50 sAVAX
14,625,388.55  IDR
Đổi 50 sAVAX sang 14,625,388.55 IDR
100 sAVAX
29,250,777.1  IDR
Đổi 100 sAVAX sang 29,250,777.1 IDR
200 sAVAX
58,501,554.2  IDR
Đổi 200 sAVAX sang 58,501,554.2 IDR
500 sAVAX
146,253,885.51  IDR
Đổi 500 sAVAX sang 146,253,885.51 IDR
1000 sAVAX
292,507,771.02  IDR
Đổi 1000 sAVAX sang 292,507,771.02 IDR
5000 sAVAX
1,462,538,855.08  IDR
Đổi 5000 sAVAX sang 1,462,538,855.08 IDR
10000 sAVAX
2,925,077,710.17  IDR
Đổi 10000 sAVAX sang 2,925,077,710.17 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi sAVAX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 sAVAX sang IDR, lên đến 10000 sAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
BENQI Liquid Staked AVAX
1 IDR
0.{5}3419 sAVAX
Đổi 1 IDR sang 0.{5}3419 sAVAX
10 IDR
0.{4}3419 sAVAX
Đổi 10 IDR sang 0.{4}3419 sAVAX
50 IDR
0.0001709 sAVAX
Đổi 50 IDR sang 0.0001709 sAVAX
100 IDR
0.0003419 sAVAX
Đổi 100 IDR sang 0.0003419 sAVAX
200 IDR
0.0006837 sAVAX
Đổi 200 IDR sang 0.0006837 sAVAX
500 IDR
0.001709 sAVAX
Đổi 500 IDR sang 0.001709 sAVAX
1000 IDR
0.003419 sAVAX
Đổi 1000 IDR sang 0.003419 sAVAX
2000 IDR
0.006837 sAVAX
Đổi 2000 IDR sang 0.006837 sAVAX
5000 IDR
0.01709 sAVAX
Đổi 5000 IDR sang 0.01709 sAVAX
10000 IDR
0.03419 sAVAX
Đổi 10000 IDR sang 0.03419 sAVAX
50000 IDR
0.1709 sAVAX
Đổi 50000 IDR sang 0.1709 sAVAX
100000 IDR
0.3419 sAVAX
Đổi 100000 IDR sang 0.3419 sAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành sAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo BENQI Liquid Staked AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang sAVAX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ sAVAX/IDR

sAVAX/IDR: 1 sAVAX = 292,507.77 IDR; 2025/12/05 09:15:59
Trong 1D vừa qua, BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi -2.30% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI Liquid Staked AVAX(sAVAX) đã thay đổi -2.30% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành sAVAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi sAVAX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của BENQI Liquid Staked AVAX/IDR

Giá BENQI Liquid Staked AVAX cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 312,665.51 IDR trong khi giá BENQI Liquid Staked AVAX thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 258,108.65 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI Liquid Staked AVAX theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá sAVAX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
303,897.38 IDR
312,665.51 IDR
377,912.29 IDR
730,762.79 IDR
Thấp
292,747.44 IDR
258,108.65 IDR
258,108.65 IDR
258,108.65 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.30%
-4.26%
-12.69%
-40.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua sAVAX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp sAVAX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua sAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BENQI Liquid Staked AVAX

Số liệu thị trường sAVAX sang IDR

sAVAX/IDR:
Rp292,507.77
Khối lượng sAVAX 24 giờ:
Rp36,789,833,517.7
Vốn hóa thị trường sAVAX:
Rp5,961,801,614,247.99
Nguồn cung lưu hành sAVAX:
20.38M sAVAX

Tỷ giá sAVAX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX là Rp292,507.77 mỗi sAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp5,961,801,614,247.99 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,381,686 sAVAX. Khối lượng giao dịch của BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi -22.99% (Rp-10,985,200,138.85 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của sAVAX là Rp47,775,033,656.56.

Thông tin thêm về BENQI Liquid Staked AVAX trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang IDR, trong đó mã của BENQI Liquid Staked AVAX là sAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78872.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68915.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488768.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8285209.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi sAVAX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi sAVAX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
sAVAX đến TWD
1 sAVAX thành NT$549.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
sAVAX đến CNY
1 sAVAX thành ¥124.24 CNY
popular info Đô la Mỹ
sAVAX đến USD
1 sAVAX thành $17.58 USD
popular info Đô la Úc
sAVAX đến AUD
1 sAVAX thành AU$26.53 AUD
popular info Rupiah Indonesia
sAVAX đến IDR
1 sAVAX thành Rp292,507.77 IDR
popular info Euro
sAVAX đến EUR
1 sAVAX thành €15.06 EUR
popular info Đô la Canada
sAVAX đến CAD
1 sAVAX thành C$24.51 CAD
popular info Won Hàn Quốc
sAVAX đến KRW
1 sAVAX thành ₩25,827.26 KRW
popular info Yên Nhật
sAVAX đến JPY
1 sAVAX thành ¥2,716.6 JPY
popular info Bảng Anh
sAVAX đến GBP
1 sAVAX thành £13.16 GBP
popular info Real Brazil
sAVAX đến BRL
1 sAVAX thành R$93.35 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Terra Classic
LUNC đến IDR
1 LUNC thành Rp0.6313 IDR
other assets Codatta
XNY đến IDR
1 XNY thành Rp119.03 IDR
other assets 1
1 đến IDR
1 1 thành Rp6.26 IDR
other assets Omni Network
OMNI đến IDR
1 OMNI thành Rp32,117.14 IDR
other assets Terra
LUNA đến IDR
1 LUNA thành Rp1,338.99 IDR
other assets KAITO
KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp11,493.46 IDR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp508.72 IDR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IDR
1 BSU thành Rp3,157.47 IDR
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến IDR
1 CITY thành Rp10,722.13 IDR
other assets DAYSTARTER
DST đến IDR
1 DST thành Rp47,300.69 IDR

Bảng chuyển đổi từ sAVAX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 sAVAX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -4.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.30%, đạt mức cao nhất là 303,897.38 IDR và mức thấp nhất là 292,747.44 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 sAVAX là Rp335,467.23 IDR , thay đổi -12.69% so với giá hiện tại. BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi
-Rp
718,114.45IDR
, tương đương mức thay đổi -70.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 sAVAX
Rp146,253.89Rp149,730.13
-2.30%
1 sAVAX
Rp292,507.77Rp299,460.25
-2.30%
5 sAVAX
Rp1,462,538.86Rp1,497,301.25
-2.30%
10 sAVAX
Rp2,925,077.71Rp2,994,602.5
-2.30%
50 sAVAX
Rp14,625,388.55Rp14,973,012.51
-2.30%
100 sAVAX
Rp29,250,777.1Rp29,946,025.01
-2.30%
500 sAVAX
Rp146,253,885.51Rp149,730,125.06
-2.30%
1000 sAVAX
Rp292,507,771.02Rp299,460,250.11
-2.30%

Câu Hỏi Thường Gặp sAVAX/IDR

1 BENQI Liquid Staked AVAX bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp292,507.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu sAVAX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}3419 sAVAX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển sAVAX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi sAVAX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng sAVAX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{4}1709 sAVAX, trong khi 5 sAVAX sẽ có giá khoảng 1,462,538.86IDR.
Giá cao nhất của sAVAX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 sAVAX tính theo IDR là Rp1,718,234.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 sAVAX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 4.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 12.69% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ sAVAX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI Liquid Staked AVAX và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của sAVAX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với sAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá sAVAX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá sAVAX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá sAVAX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI Liquid Staked AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BENQI Liquid Staked AVAX: sAVAX sang Đô la Mỹ (USD), sAVAX sang Euro (EUR), sAVAX sang Bảng Anh (GBP), sAVAX sang Đô la Canada (CAD), sAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), sAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), sAVAX sang Real Brazil (BRL), sAVAX sang ...
Giá của BENQI Liquid Staked AVAX ở Mỹ là $17.58 USD. Ngoài ra, giá của BENQI Liquid Staked AVAX là €15.06 EUR ở khu vực đồng euro, £13.16 GBP ở Vương quốc Anh, C$24.51 CAD ở Canada, ₹1,582.45 INR ở Ấn Độ, ₨4,976.48 PKR ở Pakistan, R$93.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp292,507.77.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.