Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi sAVAX thành OMR

sAVAX/OMR: 1 sAVAX = 6.87 OMR. Giá chuyển đổi 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Rial Oman (OMR) là 6.87 OMR hôm nay.
sAVAX
sAVAX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá sAVAX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 sAVAX hiện có giá trị là 6.87 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 sAVAX hiện có giá 6.87 OMR, nghĩa là mua 5 sAVAX sẽ mất 34.35 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.1456 sAVAX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.7278 sAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi sAVAX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang sAVAX

BENQI Liquid Staked AVAX
Rial Oman
1 sAVAX
6.87  OMR
Đổi 1 sAVAX sang 6.87 OMR
2 sAVAX
13.74  OMR
Đổi 2 sAVAX sang 13.74 OMR
5 sAVAX
34.35  OMR
Đổi 5 sAVAX sang 34.35 OMR
10 sAVAX
68.7  OMR
Đổi 10 sAVAX sang 68.7 OMR
20 sAVAX
137.4  OMR
Đổi 20 sAVAX sang 137.4 OMR
50 sAVAX
343.5  OMR
Đổi 50 sAVAX sang 343.5 OMR
100 sAVAX
687  OMR
Đổi 100 sAVAX sang 687 OMR
200 sAVAX
1,374  OMR
Đổi 200 sAVAX sang 1,374 OMR
500 sAVAX
3,435  OMR
Đổi 500 sAVAX sang 3,435 OMR
1000 sAVAX
6,870  OMR
Đổi 1000 sAVAX sang 6,870 OMR
5000 sAVAX
34,350.01  OMR
Đổi 5000 sAVAX sang 34,350.01 OMR
10000 sAVAX
68,700.01  OMR
Đổi 10000 sAVAX sang 68,700.01 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi sAVAX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 sAVAX sang OMR, lên đến 10000 sAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
BENQI Liquid Staked AVAX
1 OMR
0.1456 sAVAX
Đổi 1 OMR sang 0.1456 sAVAX
10 OMR
1.46 sAVAX
Đổi 10 OMR sang 1.46 sAVAX
50 OMR
7.28 sAVAX
Đổi 50 OMR sang 7.28 sAVAX
100 OMR
14.56 sAVAX
Đổi 100 OMR sang 14.56 sAVAX
200 OMR
29.11 sAVAX
Đổi 200 OMR sang 29.11 sAVAX
500 OMR
72.78 sAVAX
Đổi 500 OMR sang 72.78 sAVAX
1000 OMR
145.56 sAVAX
Đổi 1000 OMR sang 145.56 sAVAX
2000 OMR
291.12 sAVAX
Đổi 2000 OMR sang 291.12 sAVAX
5000 OMR
727.8 sAVAX
Đổi 5000 OMR sang 727.8 sAVAX
10000 OMR
1,455.6 sAVAX
Đổi 10000 OMR sang 1,455.6 sAVAX
50000 OMR
7,278.02 sAVAX
Đổi 50000 OMR sang 7,278.02 sAVAX
100000 OMR
14,556.04 sAVAX
Đổi 100000 OMR sang 14,556.04 sAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành sAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo BENQI Liquid Staked AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang sAVAX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ sAVAX/OMR

sAVAX/OMR: 1 sAVAX = 6.87 OMR; 2025/12/04 21:18:20
Trong 1D vừa qua, BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi +0.65% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI Liquid Staked AVAX(sAVAX) đã thay đổi +0.65% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành sAVAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi sAVAX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của BENQI Liquid Staked AVAX/OMR

Giá BENQI Liquid Staked AVAX cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 7.22 OMR trong khi giá BENQI Liquid Staked AVAX thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 5.96 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI Liquid Staked AVAX theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá sAVAX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7.08 OMR
7.22 OMR
8.73 OMR
16.88 OMR
Thấp
6.85 OMR
5.96 OMR
5.96 OMR
5.96 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.65%
-4.14%
-7.96%
-40.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua sAVAX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp sAVAX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua sAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BENQI Liquid Staked AVAX

Số liệu thị trường sAVAX sang OMR

sAVAX/OMR:
ر.ع.6.87
Khối lượng sAVAX 24 giờ:
ر.ع.1,340,826.02
Vốn hóa thị trường sAVAX:
ر.ع.140,347,390.7
Nguồn cung lưu hành sAVAX:
20.43M sAVAX

Tỷ giá sAVAX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX là ر.ع.6.87 mỗi sAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.140,347,390.7 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,429,020 sAVAX. Khối lượng giao dịch của BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi +215.68% (ر.ع.916,089.93 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của sAVAX là ر.ع.424,736.1.

Thông tin thêm về BENQI Liquid Staked AVAX trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang OMR, trong đó mã của BENQI Liquid Staked AVAX là sAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi sAVAX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi sAVAX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
sAVAX đến TWD
1 sAVAX thành NT$560.48 TWD
popular info Rial Oman
sAVAX đến OMR
1 sAVAX thành ر.ع.6.87 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
sAVAX đến CNY
1 sAVAX thành ¥126.38 CNY
popular info Đô la Mỹ
sAVAX đến USD
1 sAVAX thành $17.87 USD
popular info Đô la Úc
sAVAX đến AUD
1 sAVAX thành AU$27.02 AUD
popular info Euro
sAVAX đến EUR
1 sAVAX thành €15.34 EUR
popular info Đô la Canada
sAVAX đến CAD
1 sAVAX thành C$24.93 CAD
popular info Won Hàn Quốc
sAVAX đến KRW
1 sAVAX thành ₩26,337.41 KRW
popular info Yên Nhật
sAVAX đến JPY
1 sAVAX thành ¥2,770.12 JPY
popular info Bảng Anh
sAVAX đến GBP
1 sAVAX thành £13.4 GBP
popular info Real Brazil
sAVAX đến BRL
1 sAVAX thành R$94.89 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Meteora
MET đến OMR
1 MET thành ر.ع.0.1320 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,210.2 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.07649 OMR
other assets 1
1 đến OMR
1 1 thành ر.ع.0.0001880 OMR
other assets Lombard
BARD đến OMR
1 BARD thành ر.ع.0.3345 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1414 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1817 OMR
other assets Codatta
XNY đến OMR
1 XNY thành ر.ع.0.001738 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.07358 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06495 OMR

Bảng chuyển đổi từ sAVAX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 sAVAX thành Rial Oman đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 7.08 OMR và mức thấp nhất là 6.85 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 sAVAX là ر.ع.7.46 OMR , thay đổi -7.96% so với giá hiện tại. BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi
-ر.ع.
17.57OMR
, tương đương mức thay đổi -71.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 sAVAX
ر.ع.3.44ر.ع.3.41
+0.65%
1 sAVAX
ر.ع.6.87ر.ع.6.83
+0.65%
5 sAVAX
ر.ع.34.35ر.ع.34.13
+0.65%
10 sAVAX
ر.ع.68.7ر.ع.68.25
+0.65%
50 sAVAX
ر.ع.343.5ر.ع.341.27
+0.65%
100 sAVAX
ر.ع.687ر.ع.682.54
+0.65%
500 sAVAX
ر.ع.3,435ر.ع.3,412.69
+0.65%
1000 sAVAX
ر.ع.6,870ر.ع.6,825.39
+0.65%

Câu Hỏi Thường Gặp sAVAX/OMR

1 BENQI Liquid Staked AVAX bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.6.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu sAVAX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1456 sAVAX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển sAVAX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi sAVAX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng sAVAX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 0.7278 sAVAX, trong khi 5 sAVAX sẽ có giá khoảng 34.35OMR.
Giá cao nhất của sAVAX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 sAVAX tính theo OMR là ر.ع.39.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 sAVAX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 4.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 7.96% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ sAVAX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI Liquid Staked AVAX và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của sAVAX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với sAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá sAVAX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá sAVAX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá sAVAX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI Liquid Staked AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BENQI Liquid Staked AVAX: sAVAX sang Đô la Mỹ (USD), sAVAX sang Euro (EUR), sAVAX sang Bảng Anh (GBP), sAVAX sang Đô la Canada (CAD), sAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), sAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), sAVAX sang Real Brazil (BRL), sAVAX sang ...
Giá của BENQI Liquid Staked AVAX ở Mỹ là $17.87 USD. Ngoài ra, giá của BENQI Liquid Staked AVAX là €15.34 EUR ở khu vực đồng euro, £13.4 GBP ở Vương quốc Anh, C$24.93 CAD ở Canada, ₹1,605.2 INR ở Ấn Độ, ₨5,013.1 PKR ở Pakistan, R$94.89 BRL ở Brazil, ...
Cặp BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.6.87.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.