Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VVS thành TTD

VVS/TTD: 1 VVS = 0.{4}1457 TTD. Giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.{4}1457 TTD hôm nay.
VVS
VVS
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VVS/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VVS Finance (VVS) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VVS hiện có giá trị là 0.{4}1457 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VVS hiện có giá 0.{4}1457 TTD, nghĩa là mua 5 VVS sẽ mất 0.{4}7286 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 68,620.1 VVS và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 343,100.52 VVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VVS sang TTD

Chuyển đổi TTD sang VVS

VVS Finance
Đô la Trinidad và Tobago
1 VVS
0.{4}1457  TTD
Đổi 1 VVS sang 0.{4}1457 TTD
2 VVS
0.{4}2915  TTD
Đổi 2 VVS sang 0.{4}2915 TTD
5 VVS
0.{4}7286  TTD
Đổi 5 VVS sang 0.{4}7286 TTD
10 VVS
0.0001457  TTD
Đổi 10 VVS sang 0.0001457 TTD
20 VVS
0.0002915  TTD
Đổi 20 VVS sang 0.0002915 TTD
50 VVS
0.0007286  TTD
Đổi 50 VVS sang 0.0007286 TTD
100 VVS
0.001457  TTD
Đổi 100 VVS sang 0.001457 TTD
200 VVS
0.002915  TTD
Đổi 200 VVS sang 0.002915 TTD
500 VVS
0.007286  TTD
Đổi 500 VVS sang 0.007286 TTD
1000 VVS
0.01457  TTD
Đổi 1000 VVS sang 0.01457 TTD
5000 VVS
0.07286  TTD
Đổi 5000 VVS sang 0.07286 TTD
10000 VVS
0.1457  TTD
Đổi 10000 VVS sang 0.1457 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VVS thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của VVS Finance tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VVS sang TTD, lên đến 10000 VVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
VVS Finance
1 TTD
68,620.1 VVS
Đổi 1 TTD sang 68,620.1 VVS
10 TTD
686,201.04 VVS
Đổi 10 TTD sang 686,201.04 VVS
50 TTD
3,431,005.21 VVS
Đổi 50 TTD sang 3,431,005.21 VVS
100 TTD
6,862,010.41 VVS
Đổi 100 TTD sang 6,862,010.41 VVS
200 TTD
13,724,020.82 VVS
Đổi 200 TTD sang 13,724,020.82 VVS
500 TTD
34,310,052.06 VVS
Đổi 500 TTD sang 34,310,052.06 VVS
1000 TTD
68,620,104.11 VVS
Đổi 1000 TTD sang 68,620,104.11 VVS
2000 TTD
137,240,208.22 VVS
Đổi 2000 TTD sang 137,240,208.22 VVS
5000 TTD
343,100,520.56 VVS
Đổi 5000 TTD sang 343,100,520.56 VVS
10000 TTD
686,201,041.12 VVS
Đổi 10000 TTD sang 686,201,041.12 VVS
50000 TTD
3,431,005,205.58 VVS
Đổi 50000 TTD sang 3,431,005,205.58 VVS
100000 TTD
6,862,010,411.16 VVS
Đổi 100000 TTD sang 6,862,010,411.16 VVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành VVS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo VVS Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang VVS, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VVS/TTD

VVS/TTD: 1 VVS = 0.{4}1457 TTD; 2025/12/05 04:37:36
Trong 1D vừa qua, VVS Finance đã thay đổi -3.40% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VVS Finance(VVS) đã thay đổi -3.40% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành VVS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VVS sang TTD: Biến động và thay đổi giá của VVS Finance/TTD

Giá VVS Finance cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.{4}1533 TTD trong khi giá VVS Finance thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.{4}1350 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VVS Finance theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VVS theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1510 TTD
0.{4}1533 TTD
0.{4}1879 TTD
0.{4}3836 TTD
Thấp
0.{4}1449 TTD
0.{4}1350 TTD
0.{4}1248 TTD
0.{4}1134 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.40%
-2.24%
-13.07%
-61.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VVS (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VVS bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VVS Finance

Số liệu thị trường VVS sang TTD

VVS/TTD:
TT$0.{4}1457
Khối lượng VVS 24 giờ:
TT$2,246,310.96
Vốn hóa thị trường VVS:
TT$624,477,207.73
Nguồn cung lưu hành VVS:
42.85T VVS

Tỷ giá VVS sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VVS Finance thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VVS Finance là TT$0.{4}1457 mỗi VVS, với tổng vốn hoá thị trường của TT$624,477,207.73 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,851,694,000,000 VVS. Khối lượng giao dịch của VVS Finance đã thay đổi -6.35% (TT$-152,353.58 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VVS là TT$2,398,664.53.

Thông tin thêm về VVS Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VVS Finance phổ biến nhất là VVS sang TTD, trong đó mã của VVS Finance là VVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VVS sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VVS sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VVS Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VVS đến TWD
1 VVS thành NT$0.{4}6735 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VVS đến CNY
1 VVS thành ¥0.{4}1520 CNY
popular info Đô la Mỹ
VVS đến USD
1 VVS thành $0.{5}2149 USD
popular info Đô la Úc
VVS đến AUD
1 VVS thành AU$0.{5}3249 AUD
popular info Euro
VVS đến EUR
1 VVS thành €0.{5}1844 EUR
popular info Đô la Canada
VVS đến CAD
1 VVS thành C$0.{5}2998 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
VVS đến TTD
1 VVS thành TT$0.{4}1457 TTD
popular info Won Hàn Quốc
VVS đến KRW
1 VVS thành ₩0.003159 KRW
popular info Yên Nhật
VVS đến JPY
1 VVS thành ¥0.0003331 JPY
popular info Bảng Anh
VVS đến GBP
1 VVS thành £0.{5}1612 GBP
popular info Real Brazil
VVS đến BRL
1 VVS thành R$0.{4}1141 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Meteora
MET đến TTD
1 MET thành TT$2.26 TTD
other assets 1
1 đến TTD
1 1 thành TT$0.002605 TTD
other assets Codatta
XNY đến TTD
1 XNY thành TT$0.04172 TTD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TTD
1 BSU thành TT$1.37 TTD
other assets Lombard
BARD đến TTD
1 BARD thành TT$5.59 TTD
other assets Terra Classic
LUNC đến TTD
1 LUNC thành TT$0.0002248 TTD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến TTD
1 AERO thành TT$4.7 TTD
other assets Boba Network
BOBA đến TTD
1 BOBA thành TT$0.3987 TTD
other assets Echelon Prime
PRIME đến TTD
1 PRIME thành TT$9.17 TTD
other assets dogwifhat
WIF đến TTD
1 WIF thành TT$2.58 TTD

Bảng chuyển đổi từ VVS sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của VVS Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VVS thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.40%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1510 TTD và mức thấp nhất là 0.{4}1449 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 VVS là TT$0.{4}1676 TTD , thay đổi -13.07% so với giá hiện tại. VVS Finance đã thay đổi
-TT$
0.{4}2225TTD
, tương đương mức thay đổi -60.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VVS
TT$0.{5}7286TT$0.{5}7543
-3.40%
1 VVS
TT$0.{4}1457TT$0.{4}1509
-3.40%
5 VVS
TT$0.{4}7286TT$0.{4}7543
-3.40%
10 VVS
TT$0.0001457TT$0.0001509
-3.40%
50 VVS
TT$0.0007286TT$0.0007543
-3.40%
100 VVS
TT$0.001457TT$0.001509
-3.40%
500 VVS
TT$0.007286TT$0.007543
-3.40%
1000 VVS
TT$0.01457TT$0.01509
-3.40%

Câu Hỏi Thường Gặp VVS/TTD

1 VVS Finance bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 VVS Finance (VVS) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.{4}1457.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVS với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68,620.1 VVS đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VVS sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VVS sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VVS bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 343,100.52 VVS, trong khi 5 VVS sẽ có giá khoảng 0.{4}7286TTD.
Giá cao nhất của VVS/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VVS tính theo TTD là TT$0.001051. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VVS/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VVS Finance tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã giảm 2.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã giảm 13.07% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VVS thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VVS Finance và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VVS/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VVS/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VVS/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VVS/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VVS Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VVS Finance: VVS sang Đô la Mỹ (USD), VVS sang Euro (EUR), VVS sang Bảng Anh (GBP), VVS sang Đô la Canada (CAD), VVS sang Rupee Ấn Độ (INR), VVS sang Rupee Pakistan (PKR), VVS sang Real Brazil (BRL), VVS sang ...
Giá của VVS Finance ở Mỹ là $0.{5}2149 USD. Ngoài ra, giá của VVS Finance là €0.{5}1844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2998 CAD ở Canada, ₹0.0001932 INR ở Ấn Độ, ₨0.0006055 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1141 BRL ở Brazil, ...
Cặp VVS Finance phổ biến nhất là VVS sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 VVS Finance (VVS) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.{4}1457.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.