Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VGBP thành HUF

VGBP/HUF: 1 VGBP = 431.63 HUF. Giá chuyển đổi 1 VNX British Pound (VGBP) thành Forint Hungary (HUF) là 431.63 HUF hôm nay.
VGBP
VGBP
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VGBP/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNX British Pound (VGBP) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VGBP hiện có giá trị là 431.63 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VGBP hiện có giá 431.63 HUF, nghĩa là mua 5 VGBP sẽ mất 2,158.13 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.002317 VGBP và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01158 VGBP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VGBP sang HUF

Chuyển đổi HUF sang VGBP

VNX British Pound
Forint Hungary
1 VGBP
431.63  HUF
Đổi 1 VGBP sang 431.63 HUF
2 VGBP
863.25  HUF
Đổi 2 VGBP sang 863.25 HUF
5 VGBP
2,158.13  HUF
Đổi 5 VGBP sang 2,158.13 HUF
10 VGBP
4,316.26  HUF
Đổi 10 VGBP sang 4,316.26 HUF
20 VGBP
8,632.52  HUF
Đổi 20 VGBP sang 8,632.52 HUF
50 VGBP
21,581.31  HUF
Đổi 50 VGBP sang 21,581.31 HUF
100 VGBP
43,162.61  HUF
Đổi 100 VGBP sang 43,162.61 HUF
200 VGBP
86,325.23  HUF
Đổi 200 VGBP sang 86,325.23 HUF
500 VGBP
215,813.07  HUF
Đổi 500 VGBP sang 215,813.07 HUF
1000 VGBP
431,626.14  HUF
Đổi 1000 VGBP sang 431,626.14 HUF
5000 VGBP
2,158,130.72  HUF
Đổi 5000 VGBP sang 2,158,130.72 HUF
10000 VGBP
4,316,261.44  HUF
Đổi 10000 VGBP sang 4,316,261.44 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VGBP thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của VNX British Pound tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VGBP sang HUF, lên đến 10000 VGBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
VNX British Pound
1 HUF
0.002317 VGBP
Đổi 1 HUF sang 0.002317 VGBP
10 HUF
0.02317 VGBP
Đổi 10 HUF sang 0.02317 VGBP
50 HUF
0.1158 VGBP
Đổi 50 HUF sang 0.1158 VGBP
100 HUF
0.2317 VGBP
Đổi 100 HUF sang 0.2317 VGBP
200 HUF
0.4634 VGBP
Đổi 200 HUF sang 0.4634 VGBP
500 HUF
1.16 VGBP
Đổi 500 HUF sang 1.16 VGBP
1000 HUF
2.32 VGBP
Đổi 1000 HUF sang 2.32 VGBP
2000 HUF
4.63 VGBP
Đổi 2000 HUF sang 4.63 VGBP
5000 HUF
11.58 VGBP
Đổi 5000 HUF sang 11.58 VGBP
10000 HUF
23.17 VGBP
Đổi 10000 HUF sang 23.17 VGBP
50000 HUF
115.84 VGBP
Đổi 50000 HUF sang 115.84 VGBP
100000 HUF
231.68 VGBP
Đổi 100000 HUF sang 231.68 VGBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VGBP toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo VNX British Pound đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VGBP, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VGBP/HUF

VGBP/HUF: 1 VGBP = 431.63 HUF; 2025/12/04 15:50:38
Trong 1D vừa qua, VNX British Pound đã thay đổi +0.66% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNX British Pound(VGBP) đã thay đổi +0.66% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VGBP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VGBP sang HUF: Biến động và thay đổi giá của VNX British Pound/HUF

Giá VNX British Pound cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 435.15 HUF trong khi giá VNX British Pound thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 425.6 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNX British Pound theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VGBP theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
434.72 HUF
435.15 HUF
437.57 HUF
452.66 HUF
Thấp
428.29 HUF
425.6 HUF
423.65 HUF
418.73 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.66%
+0.34%
+0.10%
-3.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VGBP (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VGBP bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VGBP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VNX British Pound

Số liệu thị trường VGBP sang HUF

VGBP/HUF:
Ft431.63
Khối lượng VGBP 24 giờ:
Ft14,189,718.16
Vốn hóa thị trường VGBP:
--
Nguồn cung lưu hành VGBP:
0 VGBP

Tỷ giá VGBP sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VNX British Pound thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VNX British Pound là Ft431.63 mỗi VGBP, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VGBP. Khối lượng giao dịch của VNX British Pound đã thay đổi -7.33% (Ft-1,122,260.88 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VGBP là Ft15,311,979.04.

Thông tin thêm về VNX British Pound trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNX British Pound phổ biến nhất là VGBP sang HUF, trong đó mã của VNX British Pound là VGBP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VGBP sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VGBP sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VNX British Pound phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VGBP đến TWD
1 VGBP thành NT$41.29 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VGBP đến CNY
1 VGBP thành ¥9.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
VGBP đến USD
1 VGBP thành $1.32 USD
popular info Đô la Úc
VGBP đến AUD
1 VGBP thành AU$1.99 AUD
popular info Euro
VGBP đến EUR
1 VGBP thành €1.13 EUR
popular info Đô la Canada
VGBP đến CAD
1 VGBP thành C$1.84 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VGBP đến KRW
1 VGBP thành ₩1,940.46 KRW
popular info Yên Nhật
VGBP đến JPY
1 VGBP thành ¥204.03 JPY
popular info Bảng Anh
VGBP đến GBP
1 VGBP thành £0.9879 GBP
popular info Forint Hungary
VGBP đến HUF
1 VGBP thành Ft431.63 HUF
popular info Real Brazil
VGBP đến BRL
1 VGBP thành R$6.98 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets 币安人生
币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft39.75 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,039,040.98 HUF
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HUF
1 BSU thành Ft64.91 HUF
other assets DeAgentAI
AIA đến HUF
1 AIA thành Ft125.28 HUF
other assets Tether Gold
XAUt đến HUF
1 XAUt thành Ft1,375,099.31 HUF
other assets NEXPACE
NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft154.72 HUF
other assets Humanity Protocol
H đến HUF
1 H thành Ft26.25 HUF
other assets Shiba Inu
SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.002882 HUF
other assets Allora
ALLO đến HUF
1 ALLO thành Ft56.91 HUF
other assets Solar
SXP đến HUF
1 SXP thành Ft23.54 HUF

Bảng chuyển đổi từ VGBP sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của VNX British Pound đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VGBP thành Forint Hungary đã thay đổi +0.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.66%, đạt mức cao nhất là 434.72 HUF và mức thấp nhất là 428.29 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VGBP là Ft431.21 HUF , thay đổi +0.10% so với giá hiện tại. VNX British Pound đã thay đổi
+Ft
105.78HUF
, tương đương mức thay đổi -1.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VGBP
Ft215.81Ft214.4
+0.66%
1 VGBP
Ft431.63Ft428.79
+0.66%
5 VGBP
Ft2,158.13Ft2,143.95
+0.66%
10 VGBP
Ft4,316.26Ft4,287.9
+0.66%
50 VGBP
Ft21,581.31Ft21,439.5
+0.66%
100 VGBP
Ft43,162.61Ft42,879
+0.66%
500 VGBP
Ft215,813.07Ft214,395
+0.66%
1000 VGBP
Ft431,626.14Ft428,790.01
+0.66%

Câu Hỏi Thường Gặp VGBP/HUF

1 VNX British Pound bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 VNX British Pound (VGBP) trong Forint Hungary (HUF) là Ft431.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu VGBP với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002317 VGBP đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VGBP sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VGBP sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VGBP bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.01158 VGBP, trong khi 5 VGBP sẽ có giá khoảng 2,158.13HUF.
Giá cao nhất của VGBP/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VGBP tính theo HUF là Ft526.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VGBP/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNX British Pound tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNX British Pound (VGBP) đã tăng 0.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNX British Pound (VGBP) đã tăng 0.10% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VGBP thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNX British Pound và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VGBP/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VGBP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VGBP/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VGBP/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VGBP/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNX British Pound và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VNX British Pound: VGBP sang Đô la Mỹ (USD), VGBP sang Euro (EUR), VGBP sang Bảng Anh (GBP), VGBP sang Đô la Canada (CAD), VGBP sang Rupee Ấn Độ (INR), VGBP sang Rupee Pakistan (PKR), VGBP sang Real Brazil (BRL), VGBP sang ...
Giá của VNX British Pound ở Mỹ là $1.32 USD. Ngoài ra, giá của VNX British Pound là €1.13 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9879 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.84 CAD ở Canada, ₹118.45 INR ở Ấn Độ, ₨372.45 PKR ở Pakistan, R$6.98 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNX British Pound phổ biến nhất là VGBP sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 VNX British Pound (VGBP) ở Forint Hungary (HUF) là Ft431.63.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.