Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VRA thành PHP

VRA/PHP: 1 VRA = 0.01796 PHP. Giá chuyển đổi 1 Verasity (VRA) thành Peso Philippine (PHP) là 0.01796 PHP hôm nay.
VRA
VRA
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VRA/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verasity (VRA) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VRA hiện có giá trị là 0.01796 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VRA hiện có giá 0.01796 PHP, nghĩa là mua 5 VRA sẽ mất 0.08980 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 55.68 VRA và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 278.41 VRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VRA sang PHP

Chuyển đổi PHP sang VRA

Verasity
Peso Philippine
1 VRA
0.01796  PHP
Đổi 1 VRA sang 0.01796 PHP
2 VRA
0.03592  PHP
Đổi 2 VRA sang 0.03592 PHP
5 VRA
0.08980  PHP
Đổi 5 VRA sang 0.08980 PHP
10 VRA
0.1796  PHP
Đổi 10 VRA sang 0.1796 PHP
20 VRA
0.3592  PHP
Đổi 20 VRA sang 0.3592 PHP
50 VRA
0.8980  PHP
Đổi 50 VRA sang 0.8980 PHP
100 VRA
1.8  PHP
Đổi 100 VRA sang 1.8 PHP
200 VRA
3.59  PHP
Đổi 200 VRA sang 3.59 PHP
500 VRA
8.98  PHP
Đổi 500 VRA sang 8.98 PHP
1000 VRA
17.96  PHP
Đổi 1000 VRA sang 17.96 PHP
5000 VRA
89.8  PHP
Đổi 5000 VRA sang 89.8 PHP
10000 VRA
179.59  PHP
Đổi 10000 VRA sang 179.59 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VRA thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Verasity tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VRA sang PHP, lên đến 10000 VRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Verasity
1 PHP
55.68 VRA
Đổi 1 PHP sang 55.68 VRA
10 PHP
556.82 VRA
Đổi 10 PHP sang 556.82 VRA
50 PHP
2,784.08 VRA
Đổi 50 PHP sang 2,784.08 VRA
100 PHP
5,568.15 VRA
Đổi 100 PHP sang 5,568.15 VRA
200 PHP
11,136.3 VRA
Đổi 200 PHP sang 11,136.3 VRA
500 PHP
27,840.76 VRA
Đổi 500 PHP sang 27,840.76 VRA
1000 PHP
55,681.52 VRA
Đổi 1000 PHP sang 55,681.52 VRA
2000 PHP
111,363.04 VRA
Đổi 2000 PHP sang 111,363.04 VRA
5000 PHP
278,407.61 VRA
Đổi 5000 PHP sang 278,407.61 VRA
10000 PHP
556,815.22 VRA
Đổi 10000 PHP sang 556,815.22 VRA
50000 PHP
2,784,076.09 VRA
Đổi 50000 PHP sang 2,784,076.09 VRA
100000 PHP
5,568,152.18 VRA
Đổi 100000 PHP sang 5,568,152.18 VRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành VRA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Verasity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang VRA, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VRA/PHP

VRA/PHP: 1 VRA = 0.01796 PHP; 2025/12/05 08:38:05
Trong 1D vừa qua, Verasity đã thay đổi -10.18% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verasity(VRA) đã thay đổi -10.18% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành VRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VRA sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Verasity/PHP

Giá Verasity cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.02244 PHP trong khi giá Verasity thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.01403 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verasity theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VRA theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02001 PHP
0.02244 PHP
0.04309 PHP
0.08808 PHP
Thấp
0.01761 PHP
0.01403 PHP
0.01403 PHP
0.01403 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.18%
+21.43%
-48.22%
-76.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VRA (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRA bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Verasity

Số liệu thị trường VRA sang PHP

VRA/PHP:
₱0.01796
Khối lượng VRA 24 giờ:
₱168,377,674.92
Vốn hóa thị trường VRA:
₱1,671,672,109.57
Nguồn cung lưu hành VRA:
93.08B VRA

Tỷ giá VRA sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Verasity thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Verasity là ₱0.01796 mỗi VRA, với tổng vốn hoá thị trường của ₱1,671,672,109.57 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,081,250,000 VRA. Khối lượng giao dịch của Verasity đã thay đổi -23.16% (₱-50,756,519.52 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRA là ₱219,134,194.43.

Thông tin thêm về Verasity trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verasity phổ biến nhất là VRA sang PHP, trong đó mã của Verasity là VRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78872.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68915.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488768.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8285209.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VRA sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VRA sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Verasity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VRA đến TWD
1 VRA thành NT$0.009517 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VRA đến CNY
1 VRA thành ¥0.002154 CNY
popular info Peso Philippine
VRA đến PHP
1 VRA thành ₱0.01796 PHP
popular info Đô la Mỹ
VRA đến USD
1 VRA thành $0.0003047 USD
popular info Đô la Úc
VRA đến AUD
1 VRA thành AU$0.0004598 AUD
popular info Euro
VRA đến EUR
1 VRA thành €0.0002611 EUR
popular info Đô la Canada
VRA đến CAD
1 VRA thành C$0.0004249 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VRA đến KRW
1 VRA thành ₩0.4477 KRW
popular info Yên Nhật
VRA đến JPY
1 VRA thành ¥0.04709 JPY
popular info Bảng Anh
VRA đến GBP
1 VRA thành £0.0002282 GBP
popular info Real Brazil
VRA đến BRL
1 VRA thành R$0.001618 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Terra Classic
LUNC đến PHP
1 LUNC thành ₱0.002244 PHP
other assets Codatta
XNY đến PHP
1 XNY thành ₱0.4084 PHP
other assets 1
1 đến PHP
1 1 thành ₱0.02016 PHP
other assets Omni Network
OMNI đến PHP
1 OMNI thành ₱108.64 PHP
other assets Terra
LUNA đến PHP
1 LUNA thành ₱4.75 PHP
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến PHP
1 PUMP thành ₱1.8 PHP
other assets KAITO
KAITO đến PHP
1 KAITO thành ₱40.3 PHP
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến PHP
1 CITY thành ₱38.85 PHP
other assets Baby Shark Universe
BSU đến PHP
1 BSU thành ₱11.52 PHP
other assets Boba Network
BOBA đến PHP
1 BOBA thành ₱3.2 PHP

Bảng chuyển đổi từ VRA sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Verasity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRA thành Peso Philippine đã thay đổi +21.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.18%, đạt mức cao nhất là 0.02001 PHP và mức thấp nhất là 0.01761 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 VRA là ₱0.03464 PHP , thay đổi -48.22% so với giá hiện tại. Verasity đã thay đổi
-
0.4217PHP
, tương đương mức thay đổi -95.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VRA
₱0.008980₱0.009994
-10.18%
1 VRA
₱0.01796₱0.01999
-10.18%
5 VRA
₱0.08980₱0.09994
-10.18%
10 VRA
₱0.1796₱0.1999
-10.18%
50 VRA
₱0.8980₱0.9994
-10.18%
100 VRA
₱1.8₱2
-10.18%
500 VRA
₱8.98₱9.99
-10.18%
1000 VRA
₱17.96₱19.99
-10.18%

Câu Hỏi Thường Gặp VRA/PHP

1 Verasity bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Verasity (VRA) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.01796.
Tôi có thể mua bao nhiêu VRA với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.68 VRA đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VRA sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VRA sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VRA bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 278.41 VRA, trong khi 5 VRA sẽ có giá khoảng 0.08980PHP.
Giá cao nhất của VRA/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VRA tính theo PHP là ₱5.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VRA/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verasity tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verasity (VRA) đã tăng 21.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verasity (VRA) đã giảm 48.22% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VRA thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verasity và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VRA/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VRA/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VRA/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VRA/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verasity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verasity: VRA sang Đô la Mỹ (USD), VRA sang Euro (EUR), VRA sang Bảng Anh (GBP), VRA sang Đô la Canada (CAD), VRA sang Rupee Ấn Độ (INR), VRA sang Rupee Pakistan (PKR), VRA sang Real Brazil (BRL), VRA sang ...
Giá của Verasity ở Mỹ là $0.0003047 USD. Ngoài ra, giá của Verasity là €0.0002611 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002282 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004249 CAD ở Canada, ₹0.02743 INR ở Ấn Độ, ₨0.08626 PKR ở Pakistan, R$0.001618 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verasity phổ biến nhất là VRA sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 Verasity (VRA) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.01796.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.