Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHAT thành RON

CHAT/RON: 1 CHAT = 0.01311 RON. Giá chuyển đổi 1 VectorChat.ai (CHAT) thành Leu Rumani (RON) là 0.01311 RON hôm nay.
CHAT
CHAT
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHAT/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VectorChat.ai (CHAT) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHAT hiện có giá trị là 0.01311 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHAT hiện có giá 0.01311 RON, nghĩa là mua 5 CHAT sẽ mất 0.06553 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 76.3 CHAT và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 381.48 CHAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHAT sang RON

Chuyển đổi RON sang CHAT

VectorChat.ai
Leu Rumani
1 CHAT
0.01311  RON
Đổi 1 CHAT sang 0.01311 RON
2 CHAT
0.02621  RON
Đổi 2 CHAT sang 0.02621 RON
5 CHAT
0.06553  RON
Đổi 5 CHAT sang 0.06553 RON
10 CHAT
0.1311  RON
Đổi 10 CHAT sang 0.1311 RON
20 CHAT
0.2621  RON
Đổi 20 CHAT sang 0.2621 RON
50 CHAT
0.6553  RON
Đổi 50 CHAT sang 0.6553 RON
100 CHAT
1.31  RON
Đổi 100 CHAT sang 1.31 RON
200 CHAT
2.62  RON
Đổi 200 CHAT sang 2.62 RON
500 CHAT
6.55  RON
Đổi 500 CHAT sang 6.55 RON
1000 CHAT
13.11  RON
Đổi 1000 CHAT sang 13.11 RON
5000 CHAT
65.53  RON
Đổi 5000 CHAT sang 65.53 RON
10000 CHAT
131.07  RON
Đổi 10000 CHAT sang 131.07 RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHAT thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của VectorChat.ai tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHAT sang RON, lên đến 10000 CHAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
VectorChat.ai
1 RON
76.3 CHAT
Đổi 1 RON sang 76.3 CHAT
10 RON
762.97 CHAT
Đổi 10 RON sang 762.97 CHAT
50 RON
3,814.83 CHAT
Đổi 50 RON sang 3,814.83 CHAT
100 RON
7,629.66 CHAT
Đổi 100 RON sang 7,629.66 CHAT
200 RON
15,259.32 CHAT
Đổi 200 RON sang 15,259.32 CHAT
500 RON
38,148.29 CHAT
Đổi 500 RON sang 38,148.29 CHAT
1000 RON
76,296.59 CHAT
Đổi 1000 RON sang 76,296.59 CHAT
2000 RON
152,593.17 CHAT
Đổi 2000 RON sang 152,593.17 CHAT
5000 RON
381,482.94 CHAT
Đổi 5000 RON sang 381,482.94 CHAT
10000 RON
762,965.87 CHAT
Đổi 10000 RON sang 762,965.87 CHAT
50000 RON
3,814,829.35 CHAT
Đổi 50000 RON sang 3,814,829.35 CHAT
100000 RON
7,629,658.71 CHAT
Đổi 100000 RON sang 7,629,658.71 CHAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành CHAT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo VectorChat.ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang CHAT, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHAT/RON

CHAT/RON: 1 CHAT = 0.01311 RON; 2025/12/05 06:49:49
Trong 1D vừa qua, VectorChat.ai đã thay đổi +0.01% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VectorChat.ai(CHAT) đã thay đổi +0.01% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành CHAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CHAT sang RON: Biến động và thay đổi giá của VectorChat.ai/RON

Giá VectorChat.ai cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.01749 RON trong khi giá VectorChat.ai thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.008443 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VectorChat.ai theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHAT theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01311 RON
0.01749 RON
0.05243 RON
0.05243 RON
Thấp
0.01148 RON
0.008443 RON
0.007233 RON
0.007233 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
+52.88%
+50.34%
-30.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHAT (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAT bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VectorChat.ai

Số liệu thị trường CHAT sang RON

CHAT/RON:
lei0.01311
Khối lượng CHAT 24 giờ:
lei69.01
Vốn hóa thị trường CHAT:
--
Nguồn cung lưu hành CHAT:
0 CHAT

Tỷ giá CHAT sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VectorChat.ai thành Leu Rumani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VectorChat.ai là lei0.01311 mỗi CHAT, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHAT. Khối lượng giao dịch của VectorChat.ai đã thay đổi -45.32% (lei-57.19 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAT là lei126.2.

Thông tin thêm về VectorChat.ai trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VectorChat.ai phổ biến nhất là CHAT sang RON, trong đó mã của VectorChat.ai là CHAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78964.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68998.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128408.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488667.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8268783.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHAT sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHAT sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VectorChat.ai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHAT đến TWD
1 CHAT thành NT$0.09405 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHAT đến CNY
1 CHAT thành ¥0.02122 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHAT đến USD
1 CHAT thành $0.003001 USD
popular info Đô la Úc
CHAT đến AUD
1 CHAT thành AU$0.004533 AUD
popular info Euro
CHAT đến EUR
1 CHAT thành €0.002575 EUR
popular info Đô la Canada
CHAT đến CAD
1 CHAT thành C$0.004187 CAD
popular info Leu Rumani
CHAT đến RON
1 CHAT thành lei0.01311 RON
popular info Won Hàn Quốc
CHAT đến KRW
1 CHAT thành ₩4.42 KRW
popular info Yên Nhật
CHAT đến JPY
1 CHAT thành ¥0.4649 JPY
popular info Bảng Anh
CHAT đến GBP
1 CHAT thành £0.002250 GBP
popular info Real Brazil
CHAT đến BRL
1 CHAT thành R$0.01593 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Codatta
XNY đến RON
1 XNY thành lei0.03214 RON
other assets Terra Classic
LUNC đến RON
1 LUNC thành lei0.0001468 RON
other assets 1
1 đến RON
1 1 thành lei0.001394 RON
other assets Omni Network
OMNI đến RON
1 OMNI thành lei7.93 RON
other assets Boba Network
BOBA đến RON
1 BOBA thành lei0.2498 RON
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến RON
1 PUMP thành lei0.1424 RON
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến RON
1 CITY thành lei3.06 RON
other assets YieldBasis
YB đến RON
1 YB thành lei2.27 RON
other assets Alibaba Tokenized Stock (Ondo)
BABAon đến RON
1 BABAon thành lei693.53 RON
other assets Synapse
SYN đến RON
1 SYN thành lei0.2542 RON

Bảng chuyển đổi từ CHAT sang RON

Tỷ giá hoán đổi của VectorChat.ai đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAT thành Leu Rumani đã thay đổi +52.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01311 RON và mức thấp nhất là 0.01148 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAT là lei0.008718 RON , thay đổi +50.34% so với giá hiện tại. VectorChat.ai đã thay đổi
-lei
0.5280RON
, tương đương mức thay đổi -97.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CHAT
lei0.006553lei0.006552
+0.01%
1 CHAT
lei0.01311lei0.01310
+0.01%
5 CHAT
lei0.06553lei0.06552
+0.01%
10 CHAT
lei0.1311lei0.1310
+0.01%
50 CHAT
lei0.6553lei0.6552
+0.01%
100 CHAT
lei1.31lei1.31
+0.01%
500 CHAT
lei6.55lei6.55
+0.01%
1000 CHAT
lei13.11lei13.1
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp CHAT/RON

1 VectorChat.ai bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 VectorChat.ai (CHAT) trong Leu Rumani (RON) là lei0.01311.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHAT với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.3 CHAT đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHAT sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHAT sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHAT bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 381.48 CHAT, trong khi 5 CHAT sẽ có giá khoảng 0.06553RON.
Giá cao nhất của CHAT/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHAT tính theo RON là lei1.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHAT/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VectorChat.ai tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VectorChat.ai (CHAT) đã tăng 52.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VectorChat.ai (CHAT) đã tăng 50.34% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHAT thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VectorChat.ai và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHAT/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHAT/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHAT/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHAT/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VectorChat.ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VectorChat.ai: CHAT sang Đô la Mỹ (USD), CHAT sang Euro (EUR), CHAT sang Bảng Anh (GBP), CHAT sang Đô la Canada (CAD), CHAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CHAT sang Rupee Pakistan (PKR), CHAT sang Real Brazil (BRL), CHAT sang ...
Giá của VectorChat.ai ở Mỹ là $0.003001 USD. Ngoài ra, giá của VectorChat.ai là €0.002575 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002250 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004187 CAD ở Canada, ₹0.2696 INR ở Ấn Độ, ₨0.8496 PKR ở Pakistan, R$0.01593 BRL ở Brazil, ...
Cặp VectorChat.ai phổ biến nhất là CHAT sang Leu Rumani(RON). Giá của 1 VectorChat.ai (CHAT) ở Leu Rumani (RON) là lei0.01311.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.