Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TTN thành GBP

TTN/GBP: 1 TTN = 0.1147 GBP. Giá chuyển đổi 1 toyow (TTN) thành Bảng Anh (GBP) là 0.1147 GBP hôm nay.
TTN
TTN
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TTN/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi toyow (TTN) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TTN hiện có giá trị là 0.1147 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TTN hiện có giá 0.1147 GBP, nghĩa là mua 5 TTN sẽ mất 0.5735 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 8.72 TTN và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 43.59 TTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TTN sang GBP

Chuyển đổi GBP sang TTN

toyow
Bảng Anh
1 TTN
0.1147  GBP
Đổi 1 TTN sang 0.1147 GBP
2 TTN
0.2294  GBP
Đổi 2 TTN sang 0.2294 GBP
5 TTN
0.5735  GBP
Đổi 5 TTN sang 0.5735 GBP
10 TTN
1.15  GBP
Đổi 10 TTN sang 1.15 GBP
20 TTN
2.29  GBP
Đổi 20 TTN sang 2.29 GBP
50 TTN
5.73  GBP
Đổi 50 TTN sang 5.73 GBP
100 TTN
11.47  GBP
Đổi 100 TTN sang 11.47 GBP
200 TTN
22.94  GBP
Đổi 200 TTN sang 22.94 GBP
500 TTN
57.35  GBP
Đổi 500 TTN sang 57.35 GBP
1000 TTN
114.7  GBP
Đổi 1000 TTN sang 114.7 GBP
5000 TTN
573.48  GBP
Đổi 5000 TTN sang 573.48 GBP
10000 TTN
1,146.95  GBP
Đổi 10000 TTN sang 1,146.95 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTN thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của toyow tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTN sang GBP, lên đến 10000 TTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
toyow
1 GBP
8.72 TTN
Đổi 1 GBP sang 8.72 TTN
10 GBP
87.19 TTN
Đổi 10 GBP sang 87.19 TTN
50 GBP
435.94 TTN
Đổi 50 GBP sang 435.94 TTN
100 GBP
871.88 TTN
Đổi 100 GBP sang 871.88 TTN
200 GBP
1,743.75 TTN
Đổi 200 GBP sang 1,743.75 TTN
500 GBP
4,359.38 TTN
Đổi 500 GBP sang 4,359.38 TTN
1000 GBP
8,718.76 TTN
Đổi 1000 GBP sang 8,718.76 TTN
2000 GBP
17,437.52 TTN
Đổi 2000 GBP sang 17,437.52 TTN
5000 GBP
43,593.8 TTN
Đổi 5000 GBP sang 43,593.8 TTN
10000 GBP
87,187.6 TTN
Đổi 10000 GBP sang 87,187.6 TTN
50000 GBP
435,938.02 TTN
Đổi 50000 GBP sang 435,938.02 TTN
100000 GBP
871,876.05 TTN
Đổi 100000 GBP sang 871,876.05 TTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành TTN toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo toyow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang TTN, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TTN/GBP

TTN/GBP: 1 TTN = 0.1147 GBP; 2025/12/03 20:44:52
Trong 1D vừa qua, toyow đã thay đổi +0.94% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy toyow(TTN) đã thay đổi +0.94% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành TTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TTN sang GBP: Biến động và thay đổi giá của toyow/GBP

Giá toyow cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.1160 GBP trong khi giá toyow thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.06886 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá toyow theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TTN theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1153 GBP
0.1160 GBP
0.1160 GBP
0.1204 GBP
Thấp
0.1135 GBP
0.06886 GBP
0.06404 GBP
0.06404 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.94%
+74.79%
+9.44%
+2.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TTN (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TTN bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin toyow

Số liệu thị trường TTN sang GBP

TTN/GBP:
£0.1147
Khối lượng TTN 24 giờ:
£213,366.92
Vốn hóa thị trường TTN:
£2,046,138.68
Nguồn cung lưu hành TTN:
17.84M TTN

Tỷ giá TTN sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi toyow thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của toyow là £0.1147 mỗi TTN, với tổng vốn hoá thị trường của £2,046,138.68 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,839,794 TTN. Khối lượng giao dịch của toyow đã thay đổi -16.06% (£-40,816.52 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TTN là £254,183.45.

Thông tin thêm về toyow trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá toyow phổ biến nhất là TTN sang GBP, trong đó mã của toyow là TTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TTN sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TTN sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi toyow phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TTN đến TWD
1 TTN thành NT$4.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TTN đến CNY
1 TTN thành ¥1.08 CNY
popular info Đô la Mỹ
TTN đến USD
1 TTN thành $0.1531 USD
popular info Đô la Úc
TTN đến AUD
1 TTN thành AU$0.2320 AUD
popular info Euro
TTN đến EUR
1 TTN thành €0.1312 EUR
popular info Đô la Canada
TTN đến CAD
1 TTN thành C$0.2136 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TTN đến KRW
1 TTN thành ₩224.4 KRW
popular info Yên Nhật
TTN đến JPY
1 TTN thành ¥23.76 JPY
popular info Bảng Anh
TTN đến GBP
1 TTN thành £0.1147 GBP
popular info Real Brazil
TTN đến BRL
1 TTN thành R$0.8134 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets XDC Network
XDC đến GBP
1 XDC thành £0.03844 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £69,672.71 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £2,342.14 GBP
other assets Chainlink
LINK đến GBP
1 LINK thành £10.77 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £678.84 GBP
other assets Sui
SUI đến GBP
1 SUI thành £1.25 GBP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến GBP
1 BCH thành £446.73 GBP
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến GBP
1 BOB thành £0.01902 GBP
other assets Baby Shark Universe
BSU đến GBP
1 BSU thành £0.1632 GBP
other assets Shiba Inu
SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{5}6694 GBP

Bảng chuyển đổi từ TTN sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của toyow đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TTN thành Bảng Anh đã thay đổi +74.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 0.1153 GBP và mức thấp nhất là 0.1135 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 TTN là £0.1048 GBP , thay đổi +9.44% so với giá hiện tại. toyow đã thay đổi
+£
0.1145GBP
, tương đương mức thay đổi +2.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TTN
£0.05735£0.05682
+0.94%
1 TTN
£0.1147£0.1136
+0.94%
5 TTN
£0.5735£0.5682
+0.94%
10 TTN
£1.15£1.14
+0.94%
50 TTN
£5.73£5.68
+0.94%
100 TTN
£11.47£11.36
+0.94%
500 TTN
£57.35£56.82
+0.94%
1000 TTN
£114.7£113.63
+0.94%

Câu Hỏi Thường Gặp TTN/GBP

1 toyow bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 toyow (TTN) trong Bảng Anh (GBP) là £0.1147.
Tôi có thể mua bao nhiêu TTN với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.72 TTN đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TTN sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TTN sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TTN bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 43.59 TTN, trong khi 5 TTN sẽ có giá khoảng 0.5735GBP.
Giá cao nhất của TTN/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TTN tính theo GBP là £0.1204. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TTN/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của toyow tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã tăng 74.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã tăng 9.44% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TTN thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa toyow và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TTN/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TTN/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TTN/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TTN/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của toyow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp toyow: TTN sang Đô la Mỹ (USD), TTN sang Euro (EUR), TTN sang Bảng Anh (GBP), TTN sang Đô la Canada (CAD), TTN sang Rupee Ấn Độ (INR), TTN sang Rupee Pakistan (PKR), TTN sang Real Brazil (BRL), TTN sang ...
Giá của toyow ở Mỹ là $0.1531 USD. Ngoài ra, giá của toyow là €0.1312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1147 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2136 CAD ở Canada, ₹13.8 INR ở Ấn Độ, ₨42.95 PKR ở Pakistan, R$0.8134 BRL ở Brazil, ...
Cặp toyow phổ biến nhất là TTN sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 toyow (TTN) ở Bảng Anh (GBP) là £0.1147.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.