Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92391.08 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92391.08 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92391.08 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FOUR thành ISK
FOUR/ISK: 1 FOUR = 0.001784 ISK. Giá chuyển đổi 1 TERMINAL OF 4 (FOUR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001784 ISK hôm nay.

FOUR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOUR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TERMINAL OF 4 (FOUR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOUR hiện có giá trị là 0.001784 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOUR hiện có giá 0.001784 ISK, nghĩa là mua 5 FOUR sẽ mất 0.008919 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 560.57 FOUR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,802.87 FOUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FOUR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FOUR
TERMINAL OF 4
Króna Iceland
1 FOUR
0.001784 ISK
Đổi 1 FOUR sang 0.001784 ISK
2 FOUR
0.003568 ISK
Đổi 2 FOUR sang 0.003568 ISK
5 FOUR
0.008919 ISK
Đổi 5 FOUR sang 0.008919 ISK
10 FOUR
0.01784 ISK
Đổi 10 FOUR sang 0.01784 ISK
20 FOUR
0.03568 ISK
Đổi 20 FOUR sang 0.03568 ISK
50 FOUR
0.08919 ISK
Đổi 50 FOUR sang 0.08919 ISK
100 FOUR
0.1784 ISK
Đổi 100 FOUR sang 0.1784 ISK
200 FOUR
0.3568 ISK
Đổi 200 FOUR sang 0.3568 ISK
500 FOUR
0.8919 ISK
Đổi 500 FOUR sang 0.8919 ISK
1000 FOUR
1.78 ISK
Đổi 1000 FOUR sang 1.78 ISK
5000 FOUR
8.92 ISK
Đổi 5000 FOUR sang 8.92 ISK
10000 FOUR
17.84 ISK
Đổi 10000 FOUR sang 17.84 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOUR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TERMINAL OF 4 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOUR sang ISK, lên đến 10000 FOUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TERMINAL OF 4
1 ISK
560.57 FOUR
Đổi 1 ISK sang 560.57 FOUR
10 ISK
5,605.75 FOUR
Đổi 10 ISK sang 5,605.75 FOUR
50 ISK
28,028.75 FOUR
Đổi 50 ISK sang 28,028.75 FOUR
100 ISK
56,057.49 FOUR
Đổi 100 ISK sang 56,057.49 FOUR
200 ISK
112,114.98 FOUR
Đổi 200 ISK sang 112,114.98 FOUR
500 ISK
280,287.45 FOUR
Đổi 500 ISK sang 280,287.45 FOUR
1000 ISK
560,574.9 FOUR
Đổi 1000 ISK sang 560,574.9 FOUR
2000 ISK
1,121,149.8 FOUR
Đổi 2000 ISK sang 1,121,149.8 FOUR
5000 ISK
2,802,874.5 FOUR
Đổi 5000 ISK sang 2,802,874.5 FOUR
10000 ISK
5,605,749 FOUR
Đổi 10000 ISK sang 5,605,749 FOUR
50000 ISK
28,028,745.01 FOUR
Đổi 50000 ISK sang 28,028,745.01 FOUR
100000 ISK
56,057,490.01 FOUR
Đổi 100000 ISK sang 56,057,490.01 FOUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FOUR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TERMINAL OF 4 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FOUR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FOUR/ISK
FOUR/ISK: 1 FOUR = 0.001784 ISK; 2025/12/05 01:13:49
Trong 1D vừa qua, TERMINAL OF 4 đã thay đổi +0.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TERMINAL OF 4(FOUR) đã thay đổi +0.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FOUR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FOUR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TERMINAL OF 4/ISK
Giá TERMINAL OF 4 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá TERMINAL OF 4 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TERMINAL OF 4 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOUR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001826 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.001629 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FOUR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOUR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TERMINAL OF 4
Số liệu thị trường FOUR sang ISK
FOUR/ISK:
kr0.001784
Khối lượng FOUR 24 giờ:
kr90,035.09
Vốn hóa thị trường FOUR:
kr1,783,882.92
Nguồn cung lưu hành FOUR:
1.00B FOUR
Tỷ giá FOUR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TERMINAL OF 4 thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TERMINAL OF 4 là kr0.001784 mỗi FOUR, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,783,882.92 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 FOUR. Khối lượng giao dịch của TERMINAL OF 4 đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOUR là kr--.
Thông tin thêm về TERMINAL OF 4 trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TERMINAL OF 4 phổ biến nhất là FOUR sang ISK, trong đó mã của TERMINAL OF 4 là FOUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FOUR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FOUR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TERMINAL OF 4 phổ biến

FOUR đến TWD
1 FOUR thành NT$0.0004375 TWD

FOUR đến CNY
1 FOUR thành ¥0.{4}9858 CNY
FOUR đến ISK
1 FOUR thành kr0.001784 ISK

FOUR đến USD
1 FOUR thành $0.{4}1394 USD

FOUR đến AUD
1 FOUR thành AU$0.{4}2109 AUD

FOUR đến EUR
1 FOUR thành €0.{4}1197 EUR

FOUR đến CAD
1 FOUR thành C$0.{4}1945 CAD

FOUR đến KRW
1 FOUR thành ₩0.02054 KRW

FOUR đến JPY
1 FOUR thành ¥0.002162 JPY

FOUR đến GBP
1 FOUR thành £0.{4}1046 GBP

FOUR đến BRL
1 FOUR thành R$0.{4}7405 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MET đến ISK
1 MET thành kr42.48 ISK

1 đến ISK
1 1 thành kr0.06208 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.05 ISK

BARD đến ISK
1 BARD thành kr107.86 ISK

XNY đến ISK
1 XNY thành kr0.6545 ISK

AIA đến ISK
1 AIA thành kr46.87 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr47.99 ISK

TAO đến ISK
1 TAO thành kr36,903.53 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr537,520.93 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr87.68 ISK
Bảng chuyển đổi từ FOUR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của TERMINAL OF 4 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOUR thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.001826 ISK và mức thấp nhất là 0.001629 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FOUR là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. TERMINAL OF 4 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FOUR | kr0.0008919 | kr-- | +0.09% |
1 FOUR | kr0.001784 | kr-- | +0.09% |
5 FOUR | kr0.008919 | kr-- | +0.09% |
10 FOUR | kr0.01784 | kr-- | +0.09% |
50 FOUR | kr0.08919 | kr-- | +0.09% |
100 FOUR | kr0.1784 | kr-- | +0.09% |
500 FOUR | kr0.8919 | kr-- | +0.09% |
1000 FOUR | kr1.78 | kr-- | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp FOUR/ISK
1 TERMINAL OF 4 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TERMINAL OF 4 (FOUR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001784.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOUR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 560.57 FOUR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOUR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOUR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOUR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,802.87 FOUR, trong khi 5 FOUR sẽ có giá khoảng 0.008919ISK.
Giá cao nhất của FOUR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOUR tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOUR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TERMINAL OF 4 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TERMINAL OF 4 (FOUR) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TERMINAL OF 4 (FOUR) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOUR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TERMINAL OF 4 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOUR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOUR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOUR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOUR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TERMINAL OF 4 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TERMINAL OF 4: FOUR sang Đô la Mỹ (USD), FOUR sang Euro (EUR), FOUR sang Bảng Anh (GBP), FOUR sang Đô la Canada (CAD), FOUR sang Rupee Ấn Độ (INR), FOUR sang Rupee Pakistan (PKR), FOUR sang Real Brazil (BRL), FOUR sang ...
Giá của TERMINAL OF 4 ở Mỹ là $0.{4}1394 USD. Ngoài ra, giá của TERMINAL OF 4 là €0.{4}1197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1945 CAD ở Canada, ₹0.001252 INR ở Ấn Độ, ₨0.003928 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7405 BRL ở Brazil, ...
Cặp TERMINAL OF 4 phổ biến nhất là FOUR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 TERMINAL OF 4 (FOUR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001784.
Giá của TERMINAL OF 4 ở Mỹ là $0.{4}1394 USD. Ngoài ra, giá của TERMINAL OF 4 là €0.{4}1197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1945 CAD ở Canada, ₹0.001252 INR ở Ấn Độ, ₨0.003928 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7405 BRL ở Brazil, ...
Cặp TERMINAL OF 4 phổ biến nhất là FOUR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 TERMINAL OF 4 (FOUR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001784.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Những người quen thuộc với vấn đề này: SEC Hoa Kỳ đã triệu tập ít nhất ba công ty đầu tư mạo hiểm tiền điện tử trong năm nay, hỏi xem họ có tham gia Ripple: Thử nghiệm Stablecoin RLUSD được triển khai trên Sổ cái XRP và mạng chính EthereumChiến lược gia của BlackRock: Trump có nguy cơ thách thức sự độc lập của FedNgười sáng lập CryptoQuant: Hầu hết các chỉ báo trên chuỗi của Bitcoin đã trở lại mức tăng giáChính quyền ông Joe Biden được yêu cầu đưa ra khung pháp lý rõ ràng về tiền điện tửAmitt Mahajan: Nhà sáng lập Proof of Play, tiếp tục làm game Web3, FarmVille,.v.v…Tòa án phán Upbit phải bồi thường cho nhà đầu tư LUNCTrong 24 giờ qua, toàn bộ mạng lưới hợp đồng đã bùng nổ 201 triệu đô la, chủ yếu là các lệnh bán khốngTrò chơi blockchain TON Televerse hoàn thành vòng gọi vốn hạt giống trị giá 1 triệu đô la do Summer Capital dẫn đầuDữ liệu: Một cá voi đã nạp 395,92 tỷ PEPE vào CEX, trị giá khoảng 3,4 triệu đô la.













































