Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92168.93 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92168.93 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92168.93 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SYNC thành ISK
SYNC/ISK: 1 SYNC = 0.005095 ISK. Giá chuyển đổi 1 Syncus (SYNC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005095 ISK hôm nay.

SYNC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SYNC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Syncus (SYNC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SYNC hiện có giá trị là 0.005095 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SYNC hiện có giá 0.005095 ISK, nghĩa là mua 5 SYNC sẽ mất 0.02548 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 196.26 SYNC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 981.29 SYNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SYNC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SYNC
Syncus
Króna Iceland
1 SYNC
0.005095 ISK
Đổi 1 SYNC sang 0.005095 ISK
2 SYNC
0.01019 ISK
Đổi 2 SYNC sang 0.01019 ISK
5 SYNC
0.02548 ISK
Đổi 5 SYNC sang 0.02548 ISK
10 SYNC
0.05095 ISK
Đổi 10 SYNC sang 0.05095 ISK
20 SYNC
0.1019 ISK
Đổi 20 SYNC sang 0.1019 ISK
50 SYNC
0.2548 ISK
Đổi 50 SYNC sang 0.2548 ISK
100 SYNC
0.5095 ISK
Đổi 100 SYNC sang 0.5095 ISK
200 SYNC
1.02 ISK
Đổi 200 SYNC sang 1.02 ISK
500 SYNC
2.55 ISK
Đổi 500 SYNC sang 2.55 ISK
1000 SYNC
5.1 ISK
Đổi 1000 SYNC sang 5.1 ISK
5000 SYNC
25.48 ISK
Đổi 5000 SYNC sang 25.48 ISK
10000 SYNC
50.95 ISK
Đổi 10000 SYNC sang 50.95 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SYNC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Syncus tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SYNC sang ISK, lên đến 10000 SYNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Syncus
1 ISK
196.26 SYNC
Đổi 1 ISK sang 196.26 SYNC
10 ISK
1,962.58 SYNC
Đổi 10 ISK sang 1,962.58 SYNC
50 ISK
9,812.92 SYNC
Đổi 50 ISK sang 9,812.92 SYNC
100 ISK
19,625.83 SYNC
Đổi 100 ISK sang 19,625.83 SYNC
200 ISK
39,251.67 SYNC
Đổi 200 ISK sang 39,251.67 SYNC
500 ISK
98,129.17 SYNC
Đổi 500 ISK sang 98,129.17 SYNC
1000 ISK
196,258.34 SYNC
Đổi 1000 ISK sang 196,258.34 SYNC
2000 ISK
392,516.67 SYNC
Đổi 2000 ISK sang 392,516.67 SYNC
5000 ISK
981,291.68 SYNC
Đổi 5000 ISK sang 981,291.68 SYNC
10000 ISK
1,962,583.36 SYNC
Đổi 10000 ISK sang 1,962,583.36 SYNC
50000 ISK
9,812,916.79 SYNC
Đổi 50000 ISK sang 9,812,916.79 SYNC
100000 ISK
19,625,833.59 SYNC
Đổi 100000 ISK sang 19,625,833.59 SYNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SYNC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Syncus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SYNC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SYNC/ISK
SYNC/ISK: 1 SYNC = 0.005095 ISK; 2025/12/05 00:12:09
Trong 1D vừa qua, Syncus đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Syncus(SYNC) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SYNC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SYNC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Syncus/ISK
Giá Syncus cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06214 ISK trong khi giá Syncus thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003074 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Syncus theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SYNC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005095 ISK | 0.06214 ISK | 0.1664 ISK | 2.59 ISK |
Thấp | 0.003859 ISK | 0.003074 ISK | 0.0002233 ISK | 0.{4}4095 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +31.44% | +91.67% | +23.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SYNC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYNC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Syncus
Số liệu thị trường SYNC sang ISK
SYNC/ISK:
kr0.005095
Khối lượng SYNC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SYNC:
kr21,358,857.62
Nguồn cung lưu hành SYNC:
4.19B SYNC
Tỷ giá SYNC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Syncus thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Syncus là kr0.005095 mỗi SYNC, với tổng vốn hoá thị trường của kr21,358,857.62 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,191,853,800 SYNC. Khối lượng giao dịch của Syncus đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYNC là kr0.
Thông tin thêm về Syncus trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Syncus phổ biến nhất là SYNC sang ISK, trong đó mã của Syncus là SYNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SYNC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SYNC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Syncus phổ biến

SYNC đến TWD
1 SYNC thành NT$0.001250 TWD

SYNC đến CNY
1 SYNC thành ¥0.0002816 CNY
SYNC đến ISK
1 SYNC thành kr0.005095 ISK

SYNC đến USD
1 SYNC thành $0.{4}3982 USD

SYNC đến AUD
1 SYNC thành AU$0.{4}6024 AUD

SYNC đến EUR
1 SYNC thành €0.{4}3419 EUR

SYNC đến CAD
1 SYNC thành C$0.{4}5557 CAD

SYNC đến KRW
1 SYNC thành ₩0.05867 KRW

SYNC đến JPY
1 SYNC thành ¥0.006174 JPY

SYNC đến GBP
1 SYNC thành £0.{4}2988 GBP

SYNC đến BRL
1 SYNC thành R$0.0002115 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MET đến ISK
1 MET thành kr43.04 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.98 ISK

1 đến ISK
1 1 thành kr0.06015 ISK

BARD đến ISK
1 BARD thành kr110.24 ISK

AIA đến ISK
1 AIA thành kr47.52 ISK

XNY đến ISK
1 XNY thành kr0.7469 ISK

TAO đến ISK
1 TAO thành kr37,154.85 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr48.65 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr537,670.52 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr88.23 ISK
Bảng chuyển đổi từ SYNC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Syncus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYNC thành Króna Iceland đã thay đổi +31.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.005095 ISK và mức thấp nhất là 0.003859 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SYNC là kr0.002658 ISK , thay đổi +91.67% so với giá hiện tại. Syncus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.00% so với năm trước.
-kr
0.02676ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SYNC | kr0.002548 | kr0.002548 | -0.00% |
1 SYNC | kr0.005095 | kr0.005095 | -0.00% |
5 SYNC | kr0.02548 | kr0.02548 | -0.00% |
10 SYNC | kr0.05095 | kr0.05095 | -0.00% |
50 SYNC | kr0.2548 | kr0.2548 | -0.00% |
100 SYNC | kr0.5095 | kr0.5095 | -0.00% |
500 SYNC | kr2.55 | kr2.55 | -0.00% |
1000 SYNC | kr5.1 | kr5.1 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SYNC/ISK
1 Syncus bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Syncus (SYNC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005095.
Tôi có thể mua bao nhiêu SYNC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 196.26 SYNC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SYNC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SYNC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SYNC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 981.29 SYNC, trong khi 5 SYNC sẽ có giá khoảng 0.02548ISK.
Giá cao nhất của SYNC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SYNC tính theo ISK là kr10.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SYNC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Syncus tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Syncus (SYNC) đã tăng 31.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Syncus (SYNC) đã tăng 91.67% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYNC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Syncus và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SYNC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SYNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SYNC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SYNC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SYNC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Syncus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Syncus: SYNC sang Đô la Mỹ (USD), SYNC sang Euro (EUR), SYNC sang Bảng Anh (GBP), SYNC sang Đô la Canada (CAD), SYNC sang Rupee Ấn Độ (INR), SYNC sang Rupee Pakistan (PKR), SYNC sang Real Brazil (BRL), SYNC sang ...
Giá của Syncus ở Mỹ là $0.{4}3982 USD. Ngoài ra, giá của Syncus là €0.{4}3419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2988 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5557 CAD ở Canada, ₹0.003577 INR ở Ấn Độ, ₨0.01122 PKR ở Pakistan, R$0.0002115 BRL ở Brazil, ...
Cặp Syncus phổ biến nhất là SYNC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Syncus (SYNC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005095.
Giá của Syncus ở Mỹ là $0.{4}3982 USD. Ngoài ra, giá của Syncus là €0.{4}3419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2988 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5557 CAD ở Canada, ₹0.003577 INR ở Ấn Độ, ₨0.01122 PKR ở Pakistan, R$0.0002115 BRL ở Brazil, ...
Cặp Syncus phổ biến nhất là SYNC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Syncus (SYNC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005095.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































