Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi STAX thành NOK

STAX/NOK: 1 STAX = 0.05573 NOK. Giá chuyển đổi 1 STAX Token (STAX) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.05573 NOK hôm nay.
STAX
STAX
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STAX/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi STAX Token (STAX) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STAX hiện có giá trị là 0.05573 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STAX hiện có giá 0.05573 NOK, nghĩa là mua 5 STAX sẽ mất 0.2787 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 17.94 STAX và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 89.71 STAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STAX sang NOK

Chuyển đổi NOK sang STAX

STAX Token
Krone Na Uy
1 STAX
0.05573  NOK
Đổi 1 STAX sang 0.05573 NOK
2 STAX
0.1115  NOK
Đổi 2 STAX sang 0.1115 NOK
5 STAX
0.2787  NOK
Đổi 5 STAX sang 0.2787 NOK
10 STAX
0.5573  NOK
Đổi 10 STAX sang 0.5573 NOK
20 STAX
1.11  NOK
Đổi 20 STAX sang 1.11 NOK
50 STAX
2.79  NOK
Đổi 50 STAX sang 2.79 NOK
100 STAX
5.57  NOK
Đổi 100 STAX sang 5.57 NOK
200 STAX
11.15  NOK
Đổi 200 STAX sang 11.15 NOK
500 STAX
27.87  NOK
Đổi 500 STAX sang 27.87 NOK
1000 STAX
55.73  NOK
Đổi 1000 STAX sang 55.73 NOK
5000 STAX
278.66  NOK
Đổi 5000 STAX sang 278.66 NOK
10000 STAX
557.33  NOK
Đổi 10000 STAX sang 557.33 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STAX thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của STAX Token tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STAX sang NOK, lên đến 10000 STAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
STAX Token
1 NOK
17.94 STAX
Đổi 1 NOK sang 17.94 STAX
10 NOK
179.43 STAX
Đổi 10 NOK sang 179.43 STAX
50 NOK
897.14 STAX
Đổi 50 NOK sang 897.14 STAX
100 NOK
1,794.28 STAX
Đổi 100 NOK sang 1,794.28 STAX
200 NOK
3,588.56 STAX
Đổi 200 NOK sang 3,588.56 STAX
500 NOK
8,971.41 STAX
Đổi 500 NOK sang 8,971.41 STAX
1000 NOK
17,942.81 STAX
Đổi 1000 NOK sang 17,942.81 STAX
2000 NOK
35,885.63 STAX
Đổi 2000 NOK sang 35,885.63 STAX
5000 NOK
89,714.07 STAX
Đổi 5000 NOK sang 89,714.07 STAX
10000 NOK
179,428.15 STAX
Đổi 10000 NOK sang 179,428.15 STAX
50000 NOK
897,140.74 STAX
Đổi 50000 NOK sang 897,140.74 STAX
100000 NOK
1,794,281.47 STAX
Đổi 100000 NOK sang 1,794,281.47 STAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành STAX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo STAX Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang STAX, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STAX/NOK

STAX/NOK: 1 STAX = 0.05573 NOK; 2025/11/28 13:41:01
Trong 1D vừa qua, STAX Token đã thay đổi -5.32% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STAX Token(STAX) đã thay đổi -5.32% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành STAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi STAX sang NOK: Biến động và thay đổi giá của STAX Token/NOK

Giá STAX Token cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.06286 NOK trong khi giá STAX Token thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.05573 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá STAX Token theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STAX theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05942 NOK
0.06286 NOK
0.08931 NOK
0.8021 NOK
Thấp
0.05573 NOK
0.05573 NOK
0.05573 NOK
0.04068 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.32%
-6.00%
-35.63%
-81.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STAX (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STAX bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin STAX Token

Số liệu thị trường STAX sang NOK

STAX/NOK:
kr0.05573
Khối lượng STAX 24 giờ:
kr1,365,702.2
Vốn hóa thị trường STAX:
--
Nguồn cung lưu hành STAX:
0 STAX

Tỷ giá STAX sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi STAX Token thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của STAX Token là kr0.05573 mỗi STAX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STAX. Khối lượng giao dịch của STAX Token đã thay đổi +297.82% (kr1,022,408.19 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STAX là kr343,294.01.

Thông tin thêm về STAX Token trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STAX Token phổ biến nhất là STAX sang NOK, trong đó mã của STAX Token là STAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 91204.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3022.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 141.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78874.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69051.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128106.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489579.02 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8157041.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STAX sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STAX sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi STAX Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STAX đến TWD
1 STAX thành NT$0.1723 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STAX đến CNY
1 STAX thành ¥0.03877 CNY
popular info Đô la Mỹ
STAX đến USD
1 STAX thành $0.005479 USD
popular info Đô la Úc
STAX đến AUD
1 STAX thành AU$0.008400 AUD
popular info Euro
STAX đến EUR
1 STAX thành €0.004738 EUR
popular info Đô la Canada
STAX đến CAD
1 STAX thành C$0.007696 CAD
popular info Krone Na Uy
STAX đến NOK
1 STAX thành kr0.05573 NOK
popular info Won Hàn Quốc
STAX đến KRW
1 STAX thành ₩8.06 KRW
popular info Yên Nhật
STAX đến JPY
1 STAX thành ¥0.8565 JPY
popular info Bảng Anh
STAX đến GBP
1 STAX thành £0.004148 GBP
popular info Real Brazil
STAX đến BRL
1 STAX thành R$0.02941 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Turbo
TURBO đến NOK
1 TURBO thành kr0.02582 NOK
other assets Subsquid
SQD đến NOK
1 SQD thành kr1.02 NOK
other assets pippin
PIPPIN đến NOK
1 PIPPIN thành kr0.6895 NOK
other assets Tradoor
TRADOOR đến NOK
1 TRADOOR thành kr23.92 NOK
other assets Elixir
ELX đến NOK
1 ELX thành kr0.3356 NOK
other assets Fwog (SOL)
FWOG đến NOK
1 FWOG thành kr0.1530 NOK
other assets WEMIX
WEMIX đến NOK
1 WEMIX thành kr4.89 NOK
other assets Particle Network
PARTI đến NOK
1 PARTI thành kr1.08 NOK
other assets Basic Attention Token
BAT đến NOK
1 BAT thành kr2.84 NOK
other assets Altlayer
ALT đến NOK
1 ALT thành kr0.1470 NOK

Bảng chuyển đổi từ STAX sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của STAX Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STAX thành Krone Na Uy đã thay đổi -6.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.32%, đạt mức cao nhất là 0.05942 NOK và mức thấp nhất là 0.05573 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 STAX là kr0.08665 NOK , thay đổi -35.63% so với giá hiện tại. STAX Token đã thay đổi
+kr
0.05586NOK
, tương đương mức thay đổi -90.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STAX
kr0.02787kr0.02943
-5.32%
1 STAX
kr0.05573kr0.05887
-5.32%
5 STAX
kr0.2787kr0.2943
-5.32%
10 STAX
kr0.5573kr0.5887
-5.32%
50 STAX
kr2.79kr2.94
-5.32%
100 STAX
kr5.57kr5.89
-5.32%
500 STAX
kr27.87kr29.43
-5.32%
1000 STAX
kr55.73kr58.87
-5.32%

Câu Hỏi Thường Gặp STAX/NOK

1 STAX Token bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 STAX Token (STAX) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.05573.
Tôi có thể mua bao nhiêu STAX với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.94 STAX đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STAX sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STAX sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STAX bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 89.71 STAX, trong khi 5 STAX sẽ có giá khoảng 0.2787NOK.
Giá cao nhất của STAX/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STAX tính theo NOK là kr0.8021. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STAX/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của STAX Token tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi STAX Token (STAX) đã giảm 6.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi STAX Token (STAX) đã giảm 35.63% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STAX thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa STAX Token và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STAX/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STAX/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STAX/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STAX/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của STAX Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp STAX Token: STAX sang Đô la Mỹ (USD), STAX sang Euro (EUR), STAX sang Bảng Anh (GBP), STAX sang Đô la Canada (CAD), STAX sang Rupee Ấn Độ (INR), STAX sang Rupee Pakistan (PKR), STAX sang Real Brazil (BRL), STAX sang ...
Giá của STAX Token ở Mỹ là $0.005479 USD. Ngoài ra, giá của STAX Token là €0.004738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007696 CAD ở Canada, ₹0.4900 INR ở Ấn Độ, ₨1.55 PKR ở Pakistan, R$0.02941 BRL ở Brazil, ...
Cặp STAX Token phổ biến nhất là STAX sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 STAX Token (STAX) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.05573.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.