Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFUEL thành DZD

RFUEL/DZD: 1 RFUEL = 0.1178 DZD. Giá chuyển đổi 1 RioDeFi (RFUEL) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1178 DZD hôm nay.
RFUEL
RFUEL
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFUEL/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFUEL hiện có giá trị là 0.1178 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFUEL hiện có giá 0.1178 DZD, nghĩa là mua 5 RFUEL sẽ mất 0.5889 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.49 RFUEL và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 42.45 RFUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFUEL sang DZD

Chuyển đổi DZD sang RFUEL

RioDeFi
Dinar Algeria
1 RFUEL
0.1178  DZD
Đổi 1 RFUEL sang 0.1178 DZD
2 RFUEL
0.2356  DZD
Đổi 2 RFUEL sang 0.2356 DZD
5 RFUEL
0.5889  DZD
Đổi 5 RFUEL sang 0.5889 DZD
10 RFUEL
1.18  DZD
Đổi 10 RFUEL sang 1.18 DZD
20 RFUEL
2.36  DZD
Đổi 20 RFUEL sang 2.36 DZD
50 RFUEL
5.89  DZD
Đổi 50 RFUEL sang 5.89 DZD
100 RFUEL
11.78  DZD
Đổi 100 RFUEL sang 11.78 DZD
200 RFUEL
23.56  DZD
Đổi 200 RFUEL sang 23.56 DZD
500 RFUEL
58.89  DZD
Đổi 500 RFUEL sang 58.89 DZD
1000 RFUEL
117.78  DZD
Đổi 1000 RFUEL sang 117.78 DZD
5000 RFUEL
588.91  DZD
Đổi 5000 RFUEL sang 588.91 DZD
10000 RFUEL
1,177.82  DZD
Đổi 10000 RFUEL sang 1,177.82 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFUEL thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của RioDeFi tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFUEL sang DZD, lên đến 10000 RFUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
RioDeFi
1 DZD
8.49 RFUEL
Đổi 1 DZD sang 8.49 RFUEL
10 DZD
84.9 RFUEL
Đổi 10 DZD sang 84.9 RFUEL
50 DZD
424.51 RFUEL
Đổi 50 DZD sang 424.51 RFUEL
100 DZD
849.02 RFUEL
Đổi 100 DZD sang 849.02 RFUEL
200 DZD
1,698.05 RFUEL
Đổi 200 DZD sang 1,698.05 RFUEL
500 DZD
4,245.12 RFUEL
Đổi 500 DZD sang 4,245.12 RFUEL
1000 DZD
8,490.25 RFUEL
Đổi 1000 DZD sang 8,490.25 RFUEL
2000 DZD
16,980.5 RFUEL
Đổi 2000 DZD sang 16,980.5 RFUEL
5000 DZD
42,451.24 RFUEL
Đổi 5000 DZD sang 42,451.24 RFUEL
10000 DZD
84,902.48 RFUEL
Đổi 10000 DZD sang 84,902.48 RFUEL
50000 DZD
424,512.38 RFUEL
Đổi 50000 DZD sang 424,512.38 RFUEL
100000 DZD
849,024.76 RFUEL
Đổi 100000 DZD sang 849,024.76 RFUEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành RFUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo RioDeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang RFUEL, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFUEL/DZD

RFUEL/DZD: 1 RFUEL = 0.1178 DZD; 2025/12/04 17:44:00
Trong 1D vừa qua, RioDeFi đã thay đổi +5.79% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RioDeFi(RFUEL) đã thay đổi +5.79% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành RFUEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RFUEL sang DZD: Biến động và thay đổi giá của RioDeFi/DZD

Giá RioDeFi cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1201 DZD trong khi giá RioDeFi thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1026 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RioDeFi theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFUEL theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1201 DZD
0.1201 DZD
0.1373 DZD
0.2280 DZD
Thấp
0.1046 DZD
0.1026 DZD
0.1026 DZD
0.1026 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.79%
-1.53%
-13.64%
-42.40%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFUEL (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFUEL bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RioDeFi

Số liệu thị trường RFUEL sang DZD

RFUEL/DZD:
د.ج0.1178
Khối lượng RFUEL 24 giờ:
د.ج1,619,365.56
Vốn hóa thị trường RFUEL:
د.ج40,581,953.67
Nguồn cung lưu hành RFUEL:
344.55M RFUEL

Tỷ giá RFUEL sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RioDeFi thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RioDeFi là د.ج0.1178 mỗi RFUEL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج40,581,953.67 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 344,550,850 RFUEL. Khối lượng giao dịch của RioDeFi đã thay đổi +23.38% (د.ج306,850.31 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFUEL là د.ج1,312,515.25.

Thông tin thêm về RioDeFi trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang DZD, trong đó mã của RioDeFi là RFUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFUEL sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFUEL sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RioDeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFUEL đến TWD
1 RFUEL thành NT$0.02838 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFUEL đến CNY
1 RFUEL thành ¥0.006404 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFUEL đến USD
1 RFUEL thành $0.0009055 USD
popular info Dinar Algeria
RFUEL đến DZD
1 RFUEL thành د.ج0.1178 DZD
popular info Đô la Úc
RFUEL đến AUD
1 RFUEL thành AU$0.001368 AUD
popular info Euro
RFUEL đến EUR
1 RFUEL thành €0.0007768 EUR
popular info Đô la Canada
RFUEL đến CAD
1 RFUEL thành C$0.001263 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFUEL đến KRW
1 RFUEL thành ₩1.33 KRW
popular info Yên Nhật
RFUEL đến JPY
1 RFUEL thành ¥0.1403 JPY
popular info Bảng Anh
RFUEL đến GBP
1 RFUEL thành £0.0006782 GBP
popular info Real Brazil
RFUEL đến BRL
1 RFUEL thành R$0.004800 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets 币安人生
币安人生 đến DZD
1 币安人生 thành د.ج15.87 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج411,201.73 DZD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DZD
1 BSU thành د.ج26.08 DZD
other assets DeAgentAI
AIA đến DZD
1 AIA thành د.ج51.55 DZD
other assets Tether Gold
XAUt đến DZD
1 XAUt thành د.ج547,267.53 DZD
other assets NEXPACE
NXPC đến DZD
1 NXPC thành د.ج62.13 DZD
other assets Lombard
BARD đến DZD
1 BARD thành د.ج114.72 DZD
other assets Solar
SXP đến DZD
1 SXP thành د.ج9.17 DZD
other assets Bittensor
TAO đến DZD
1 TAO thành د.ج38,644.11 DZD
other assets Recall
RECALL đến DZD
1 RECALL thành د.ج18.11 DZD

Bảng chuyển đổi từ RFUEL sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của RioDeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFUEL thành Dinar Algeria đã thay đổi -1.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.79%, đạt mức cao nhất là 0.1201 DZD và mức thấp nhất là 0.1046 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 RFUEL là د.ج0.1360 DZD , thay đổi -13.64% so với giá hiện tại. RioDeFi đã thay đổi
-د.ج
0.06811DZD
, tương đương mức thay đổi -37.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RFUEL
د.ج0.05889د.ج0.05574
+5.79%
1 RFUEL
د.ج0.1178د.ج0.1115
+5.79%
5 RFUEL
د.ج0.5889د.ج0.5574
+5.79%
10 RFUEL
د.ج1.18د.ج1.11
+5.79%
50 RFUEL
د.ج5.89د.ج5.57
+5.79%
100 RFUEL
د.ج11.78د.ج11.15
+5.79%
500 RFUEL
د.ج58.89د.ج55.74
+5.79%
1000 RFUEL
د.ج117.78د.ج111.48
+5.79%

Câu Hỏi Thường Gặp RFUEL/DZD

1 RioDeFi bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 RioDeFi (RFUEL) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1178.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFUEL với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.49 RFUEL đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFUEL sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFUEL sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFUEL bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 42.45 RFUEL, trong khi 5 RFUEL sẽ có giá khoảng 0.5889DZD.
Giá cao nhất của RFUEL/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFUEL tính theo DZD là د.ج28.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFUEL/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RioDeFi tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã giảm 1.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RioDeFi (RFUEL) đã giảm 13.64% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFUEL thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RioDeFi và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFUEL/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFUEL/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFUEL/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFUEL/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RioDeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RioDeFi: RFUEL sang Đô la Mỹ (USD), RFUEL sang Euro (EUR), RFUEL sang Bảng Anh (GBP), RFUEL sang Đô la Canada (CAD), RFUEL sang Rupee Ấn Độ (INR), RFUEL sang Rupee Pakistan (PKR), RFUEL sang Real Brazil (BRL), RFUEL sang ...
Giá của RioDeFi ở Mỹ là $0.0009055 USD. Ngoài ra, giá của RioDeFi là €0.0007768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006782 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001263 CAD ở Canada, ₹0.08132 INR ở Ấn Độ, ₨0.2559 PKR ở Pakistan, R$0.004800 BRL ở Brazil, ...
Cặp RioDeFi phổ biến nhất là RFUEL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 RioDeFi (RFUEL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1178.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.