Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92054.00 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92054.00 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92054.00 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRICK thành DOP
BRICK/DOP: 1 BRICK = 1.23 DOP. Giá chuyển đổi 1 r/FortNiteBR Bricks (BRICK) thành Peso Dominica (DOP) là 1.23 DOP hôm nay.

BRICK
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRICK/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi r/FortNiteBR Bricks (BRICK) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRICK hiện có giá trị là 1.23 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRICK hiện có giá 1.23 DOP, nghĩa là mua 5 BRICK sẽ mất 6.17 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 0.8100 BRICK và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 4.05 BRICK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRICK sang DOP
Chuyển đổi DOP sang BRICK
r/FortNiteBR Bricks
Peso Dominica
1 BRICK
1.23 DOP
Đổi 1 BRICK sang 1.23 DOP
2 BRICK
2.47 DOP
Đổi 2 BRICK sang 2.47 DOP
5 BRICK
6.17 DOP
Đổi 5 BRICK sang 6.17 DOP
10 BRICK
12.35 DOP
Đổi 10 BRICK sang 12.35 DOP
20 BRICK
24.69 DOP
Đổi 20 BRICK sang 24.69 DOP
50 BRICK
61.73 DOP
Đổi 50 BRICK sang 61.73 DOP
100 BRICK
123.45 DOP
Đổi 100 BRICK sang 123.45 DOP
200 BRICK
246.9 DOP
Đổi 200 BRICK sang 246.9 DOP
500 BRICK
617.26 DOP
Đổi 500 BRICK sang 617.26 DOP
1000 BRICK
1,234.52 DOP
Đổi 1000 BRICK sang 1,234.52 DOP
5000 BRICK
6,172.61 DOP
Đổi 5000 BRICK sang 6,172.61 DOP
10000 BRICK
12,345.22 DOP
Đổi 10000 BRICK sang 12,345.22 DOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRICK thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của r/FortNiteBR Bricks tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRICK sang DOP, lên đến 10000 BRICK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
r/FortNiteBR Bricks
1 DOP
0.8100 BRICK
Đổi 1 DOP sang 0.8100 BRICK
10 DOP
8.1 BRICK
Đổi 10 DOP sang 8.1 BRICK
50 DOP
40.5 BRICK
Đổi 50 DOP sang 40.5 BRICK
100 DOP
81 BRICK
Đổi 100 DOP sang 81 BRICK
200 DOP
162.01 BRICK
Đổi 200 DOP sang 162.01 BRICK
500 DOP
405.01 BRICK
Đổi 500 DOP sang 405.01 BRICK
1000 DOP
810.03 BRICK
Đổi 1000 DOP sang 810.03 BRICK
2000 DOP
1,620.06 BRICK
Đổi 2000 DOP sang 1,620.06 BRICK
5000 DOP
4,050.15 BRICK
Đổi 5000 DOP sang 4,050.15 BRICK
10000 DOP
8,100.3 BRICK
Đổi 10000 DOP sang 8,100.3 BRICK
50000 DOP
40,501.49 BRICK
Đổi 50000 DOP sang 40,501.49 BRICK
100000 DOP
81,002.98 BRICK
Đổi 100000 DOP sang 81,002.98 BRICK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành BRICK toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo r/FortNiteBR Bricks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang BRICK, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRICK/DOP
BRICK/DOP: 1 BRICK = 1.23 DOP; 2025/12/05 05:01:30
Trong 1D vừa qua, r/FortNiteBR Bricks đã thay đổi -2.47% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy r/FortNiteBR Bricks(BRICK) đã thay đổi -2.47% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành BRICK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BRICK sang DOP: Biến động và thay đổi giá của r/FortNiteBR Bricks/DOP
Giá r/FortNiteBR Bricks cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 2.66 DOP trong khi giá r/FortNiteBR Bricks thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.9585 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá r/FortNiteBR Bricks theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRICK theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.39 DOP | 2.66 DOP | 2.66 DOP | 2.66 DOP |
Thấp | 1.15 DOP | 0.9585 DOP | 0.1061 DOP | 0.1061 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.47% | -20.11% | +113.39% | +19.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRICK (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRICK bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRICK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin r/FortNiteBR Bricks
Số liệu thị trường BRICK sang DOP
BRICK/DOP:
RD$1.23
Khối lượng BRICK 24 giờ:
RD$9,374,023.25
Vốn hóa thị trường BRICK:
RD$137,316,212.41
Nguồn cung lưu hành BRICK:
111.23M BRICK
Tỷ giá BRICK sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi r/FortNiteBR Bricks thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của r/FortNiteBR Bricks là RD$1.23 mỗi BRICK, với tổng vốn hoá thị trường của RD$137,316,212.41 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,230,220 BRICK. Khối lượng giao dịch của r/FortNiteBR Bricks đã thay đổi -25.86% (RD$-3,270,201.01 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRICK là RD$12,644,224.26.
Thông tin thêm về r/FortNiteBR Bricks trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá r/FortNiteBR Bricks phổ biến nhất là BRICK sang DOP, trong đó mã của r/FortNiteBR Bricks là BRICK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRICK sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRICK sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi r/FortNiteBR Bricks phổ biến

BRICK đến TWD
1 BRICK thành NT$0.6098 TWD
BRICK đến DOP
1 BRICK thành RD$1.23 DOP

BRICK đến CNY
1 BRICK thành ¥0.1376 CNY

BRICK đến USD
1 BRICK thành $0.01946 USD

BRICK đến AUD
1 BRICK thành AU$0.02941 AUD

BRICK đến EUR
1 BRICK thành €0.01669 EUR

BRICK đến CAD
1 BRICK thành C$0.02714 CAD

BRICK đến KRW
1 BRICK thành ₩28.6 KRW

BRICK đến JPY
1 BRICK thành ¥3.02 JPY

BRICK đến GBP
1 BRICK thành £0.01459 GBP

BRICK đến BRL
1 BRICK thành R$0.1033 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

MET đến DOP
1 MET thành RD$20.98 DOP

1 đến DOP
1 1 thành RD$0.02462 DOP

XNY đến DOP
1 XNY thành RD$0.4016 DOP

BSU đến DOP
1 BSU thành RD$12.91 DOP

BARD đến DOP
1 BARD thành RD$52.34 DOP

LUNC đến DOP
1 LUNC thành RD$0.002085 DOP

AERO đến DOP
1 AERO thành RD$43.69 DOP

BOBA đến DOP
1 BOBA thành RD$3.72 DOP

PRIME đến DOP
1 PRIME thành RD$86.53 DOP

WIF đến DOP
1 WIF thành RD$24.16 DOP
Bảng chuyển đổi từ BRICK sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của r/FortNiteBR Bricks đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRICK thành Peso Dominica đã thay đổi -20.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.47%, đạt mức cao nhất là 1.39 DOP và mức thấp nhất là 1.15 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 BRICK là RD$0.5971 DOP , thay đổi +113.39% so với giá hiện tại. r/FortNiteBR Bricks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.27% so với năm trước.
-RD$
1.9DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BRICK | RD$0.6173 | RD$0.6324 | -2.47% |
1 BRICK | RD$1.23 | RD$1.26 | -2.47% |
5 BRICK | RD$6.17 | RD$6.32 | -2.47% |
10 BRICK | RD$12.35 | RD$12.65 | -2.47% |
50 BRICK | RD$61.73 | RD$63.24 | -2.47% |
100 BRICK | RD$123.45 | RD$126.49 | -2.47% |
500 BRICK | RD$617.26 | RD$632.44 | -2.47% |
1000 BRICK | RD$1,234.52 | RD$1,264.88 | -2.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRICK/DOP
1 r/FortNiteBR Bricks bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 r/FortNiteBR Bricks (BRICK) trong Peso Dominica (DOP) là RD$1.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRICK với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8100 BRICK đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRICK sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRICK sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRICK bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 4.05 BRICK, trong khi 5 BRICK sẽ có giá khoảng 6.17DOP.
Giá cao nhất của BRICK/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRICK tính theo DOP là RD$24.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRICK/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của r/FortNiteBR Bricks tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi r/FortNiteBR Bricks (BRICK) đã giảm 20.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi r/FortNiteBR Bricks (BRICK) đã tăng 113.39% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRICK thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa r/FortNiteBR Bricks và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRICK/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRICK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRICK/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRICK/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRICK/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của r/FortNiteBR Bricks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp r/FortNiteBR Bricks: BRICK sang Đô la Mỹ (USD), BRICK sang Euro (EUR), BRICK sang Bảng Anh (GBP), BRICK sang Đô la Canada (CAD), BRICK sang Rupee Ấn Độ (INR), BRICK sang Rupee Pakistan (PKR), BRICK sang Real Brazil (BRL), BRICK sang ...
Giá của r/FortNiteBR Bricks ở Mỹ là $0.01946 USD. Ngoài ra, giá của r/FortNiteBR Bricks là €0.01669 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02714 CAD ở Canada, ₹1.75 INR ở Ấn Độ, ₨5.48 PKR ở Pakistan, R$0.1033 BRL ở Brazil, ...
Cặp r/FortNiteBR Bricks phổ biến nhất là BRICK sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 r/FortNiteBR Bricks (BRICK) ở Peso Dominica (DOP) là RD$1.23.
Giá của r/FortNiteBR Bricks ở Mỹ là $0.01946 USD. Ngoài ra, giá của r/FortNiteBR Bricks là €0.01669 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02714 CAD ở Canada, ₹1.75 INR ở Ấn Độ, ₨5.48 PKR ở Pakistan, R$0.1033 BRL ở Brazil, ...
Cặp r/FortNiteBR Bricks phổ biến nhất là BRICK sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 r/FortNiteBR Bricks (BRICK) ở Peso Dominica (DOP) là RD$1.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
'Vẫn còn sớm': CIO của Bitwise đưa ra lý do cho mức giá bitcoin 500.000 đô laCPI của Mỹ tăng lên mức cao nhất trong ba tháng phù hợp với dự đoánPNUT tăng lên 1.8 USDT, với mức tăng 24 giờ là 305.09%PNUT hiện là đồng Meme lớn thứ ba theo giá trị thị trường trên SolanaBài hát chủ đề chính thức của hà mã Moo Deng, ngôi sao mạng Thái Lan, đã được phát hành với các phiên bản bằng tiếng Trung, Thái, Anh và các ngôn ngữ khácDữ liệu: 6 ví mới đã tích lũy 952 BTC khoảng sáu giờ trước, tương đương khoảng 83,7 triệu đô la MỹNhững diễn biến quan trọng trong buổi tối ngày 13 tháng 11 trong nháy mắtCurveDAO ra mắt mô-đun tiết kiệm Savings crvUSD (scrvUSD)Vị thế ETF Bitcoin của BlackRock vượt qua 40 tỷ USD về giá trị thị trườngGiám đốc Đầu tư của Bitwise: Bitcoin đạt mức giá 500.000 USD là dấu hiệu thực sự của sự trưởng thành.














































