Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92416.68 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92416.68 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92416.68 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QKNTL thành EUR
QKNTL/EUR: 1 QKNTL = 0.001848 EUR. Giá chuyển đổi 1 Quick Intel (QKNTL) thành Euro (EUR) là 0.001848 EUR hôm nay.

QKNTL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QKNTL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quick Intel (QKNTL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QKNTL hiện có giá trị là 0.001848 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QKNTL hiện có giá 0.001848 EUR, nghĩa là mua 5 QKNTL sẽ mất 0.009240 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 541.11 QKNTL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,705.56 QKNTL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QKNTL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang QKNTL
Quick Intel
Euro
1 QKNTL
0.001848 EUR
Đổi 1 QKNTL sang 0.001848 EUR
2 QKNTL
0.003696 EUR
Đổi 2 QKNTL sang 0.003696 EUR
5 QKNTL
0.009240 EUR
Đổi 5 QKNTL sang 0.009240 EUR
10 QKNTL
0.01848 EUR
Đổi 10 QKNTL sang 0.01848 EUR
20 QKNTL
0.03696 EUR
Đổi 20 QKNTL sang 0.03696 EUR
50 QKNTL
0.09240 EUR
Đổi 50 QKNTL sang 0.09240 EUR
100 QKNTL
0.1848 EUR
Đổi 100 QKNTL sang 0.1848 EUR
200 QKNTL
0.3696 EUR
Đổi 200 QKNTL sang 0.3696 EUR
500 QKNTL
0.9240 EUR
Đổi 500 QKNTL sang 0.9240 EUR
1000 QKNTL
1.85 EUR
Đổi 1000 QKNTL sang 1.85 EUR
5000 QKNTL
9.24 EUR
Đổi 5000 QKNTL sang 9.24 EUR
10000 QKNTL
18.48 EUR
Đổi 10000 QKNTL sang 18.48 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QKNTL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Quick Intel tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QKNTL sang EUR, lên đến 10000 QKNTL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Quick Intel
1 EUR
541.11 QKNTL
Đổi 1 EUR sang 541.11 QKNTL
10 EUR
5,411.12 QKNTL
Đổi 10 EUR sang 5,411.12 QKNTL
50 EUR
27,055.62 QKNTL
Đổi 50 EUR sang 27,055.62 QKNTL
100 EUR
54,111.25 QKNTL
Đổi 100 EUR sang 54,111.25 QKNTL
200 EUR
108,222.5 QKNTL
Đổi 200 EUR sang 108,222.5 QKNTL
500 EUR
270,556.24 QKNTL
Đổi 500 EUR sang 270,556.24 QKNTL
1000 EUR
541,112.48 QKNTL
Đổi 1000 EUR sang 541,112.48 QKNTL
2000 EUR
1,082,224.97 QKNTL
Đổi 2000 EUR sang 1,082,224.97 QKNTL
5000 EUR
2,705,562.42 QKNTL
Đổi 5000 EUR sang 2,705,562.42 QKNTL
10000 EUR
5,411,124.84 QKNTL
Đổi 10000 EUR sang 5,411,124.84 QKNTL
50000 EUR
27,055,624.19 QKNTL
Đổi 50000 EUR sang 27,055,624.19 QKNTL
100000 EUR
54,111,248.39 QKNTL
Đổi 100000 EUR sang 54,111,248.39 QKNTL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành QKNTL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Quick Intel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang QKNTL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QKNTL/EUR
QKNTL/EUR: 1 QKNTL = 0.001848 EUR; 2025/12/05 01:46:59
Trong 1D vừa qua, Quick Intel đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quick Intel(QKNTL) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành QKNTL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QKNTL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Quick Intel/EUR
Giá Quick Intel cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002178 EUR trong khi giá Quick Intel thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001768 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quick Intel theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QKNTL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001848 EUR | 0.002178 EUR | 0.002981 EUR | 0.009220 EUR |
Thấp | 0.001768 EUR | 0.001768 EUR | 0.001768 EUR | 0.001768 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -15.15% | -29.19% | -75.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QKNTL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QKNTL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QKNTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quick Intel
Số liệu thị trường QKNTL sang EUR
QKNTL/EUR:
€0.001848
Khối lượng QKNTL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QKNTL:
--
Nguồn cung lưu hành QKNTL:
0 QKNTL
Tỷ giá QKNTL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quick Intel thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quick Intel là €0.001848 mỗi QKNTL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QKNTL. Khối lượng giao dịch của Quick Intel đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QKNTL là €0.
Thông tin thêm về Quick Intel trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quick Intel phổ biến nhất là QKNTL sang EUR, trong đó mã của Quick Intel là QKNTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QKNTL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QKNTL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quick Intel phổ biến

QKNTL đến TWD
1 QKNTL thành NT$0.06753 TWD

QKNTL đến CNY
1 QKNTL thành ¥0.01522 CNY

QKNTL đến USD
1 QKNTL thành $0.002152 USD

QKNTL đến AUD
1 QKNTL thành AU$0.003256 AUD

QKNTL đến EUR
1 QKNTL thành €0.001848 EUR

QKNTL đến CAD
1 QKNTL thành C$0.003003 CAD

QKNTL đến KRW
1 QKNTL thành ₩3.17 KRW

QKNTL đến JPY
1 QKNTL thành ¥0.3337 JPY

QKNTL đến GBP
1 QKNTL thành £0.001615 GBP

QKNTL đến BRL
1 QKNTL thành R$0.01143 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MET đến EUR
1 MET thành €0.2875 EUR

1 đến EUR
1 1 thành €0.0004226 EUR

BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1669 EUR

BARD đến EUR
1 BARD thành €0.7254 EUR

XNY đến EUR
1 XNY thành €0.005204 EUR

AIA đến EUR
1 AIA thành €0.3171 EUR

FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.3241 EUR

TAO đến EUR
1 TAO thành €249.49 EUR

XAUt đến EUR
1 XAUt thành €3,601.91 EUR

AERO đến EUR
1 AERO thành €0.5933 EUR
Bảng chuyển đổi từ QKNTL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Quick Intel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QKNTL thành Euro đã thay đổi -15.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001848 EUR và mức thấp nhất là 0.001768 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 QKNTL là €0.002610 EUR , thay đổi -29.19% so với giá hiện tại. Quick Intel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.98% so với năm trước.
-€
0.02119EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 QKNTL | €0.0009240 | €0.0009240 | -0.00% |
1 QKNTL | €0.001848 | €0.001848 | -0.00% |
5 QKNTL | €0.009240 | €0.009240 | -0.00% |
10 QKNTL | €0.01848 | €0.01848 | -0.00% |
50 QKNTL | €0.09240 | €0.09240 | -0.00% |
100 QKNTL | €0.1848 | €0.1848 | -0.00% |
500 QKNTL | €0.9240 | €0.9240 | -0.00% |
1000 QKNTL | €1.85 | €1.85 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp QKNTL/EUR
1 Quick Intel bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Quick Intel (QKNTL) trong Euro (EUR) là €0.001848.
Tôi có thể mua bao nhiêu QKNTL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 541.11 QKNTL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QKNTL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QKNTL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QKNTL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,705.56 QKNTL, trong khi 5 QKNTL sẽ có giá khoảng 0.009240EUR.
Giá cao nhất của QKNTL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QKNTL tính theo EUR là €0.1275. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QKNTL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quick Intel tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quick Intel (QKNTL) đã giảm 15.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quick Intel (QKNTL) đã giảm 29.19% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QKNTL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quick Intel và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QKNTL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QKNTL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QKNTL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QKNTL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QKNTL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quick Intel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quick Intel: QKNTL sang Đô la Mỹ (USD), QKNTL sang Euro (EUR), QKNTL sang Bảng Anh (GBP), QKNTL sang Đô la Canada (CAD), QKNTL sang Rupee Ấn Độ (INR), QKNTL sang Rupee Pakistan (PKR), QKNTL sang Real Brazil (BRL), QKNTL sang ...
Giá của Quick Intel ở Mỹ là $0.002152 USD. Ngoài ra, giá của Quick Intel là €0.001848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003003 CAD ở Canada, ₹0.1933 INR ở Ấn Độ, ₨0.6063 PKR ở Pakistan, R$0.01143 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quick Intel phổ biến nhất là QKNTL sang Euro(EUR). Giá của 1 Quick Intel (QKNTL) ở Euro (EUR) là €0.001848.
Giá của Quick Intel ở Mỹ là $0.002152 USD. Ngoài ra, giá của Quick Intel là €0.001848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003003 CAD ở Canada, ₹0.1933 INR ở Ấn Độ, ₨0.6063 PKR ở Pakistan, R$0.01143 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quick Intel phổ biến nhất là QKNTL sang Euro(EUR). Giá của 1 Quick Intel (QKNTL) ở Euro (EUR) là €0.001848.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































