Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93360.00 (+7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93360.00 (+7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93360.00 (+7.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QTZ thành AZN
QTZ/AZN: 1 QTZ = 0.0001086 AZN. Giá chuyển đổi 1 Quartz (QTZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0001086 AZN hôm nay.

QTZ
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QTZ/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quartz (QTZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QTZ hiện có giá trị là 0.0001086 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QTZ hiện có giá 0.0001086 AZN, nghĩa là mua 5 QTZ sẽ mất 0.0005432 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 9,204.42 QTZ và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 46,022.09 QTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QTZ sang AZN
Chuyển đổi AZN sang QTZ
Quartz
Manat Azerbaijani
1 QTZ
0.0001086 AZN
Đổi 1 QTZ sang 0.0001086 AZN
2 QTZ
0.0002173 AZN
Đổi 2 QTZ sang 0.0002173 AZN
5 QTZ
0.0005432 AZN
Đổi 5 QTZ sang 0.0005432 AZN
10 QTZ
0.001086 AZN
Đổi 10 QTZ sang 0.001086 AZN
20 QTZ
0.002173 AZN
Đổi 20 QTZ sang 0.002173 AZN
50 QTZ
0.005432 AZN
Đổi 50 QTZ sang 0.005432 AZN
100 QTZ
0.01086 AZN
Đổi 100 QTZ sang 0.01086 AZN
200 QTZ
0.02173 AZN
Đổi 200 QTZ sang 0.02173 AZN
500 QTZ
0.05432 AZN
Đổi 500 QTZ sang 0.05432 AZN
1000 QTZ
0.1086 AZN
Đổi 1000 QTZ sang 0.1086 AZN
5000 QTZ
0.5432 AZN
Đổi 5000 QTZ sang 0.5432 AZN
10000 QTZ
1.09 AZN
Đổi 10000 QTZ sang 1.09 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QTZ thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Quartz tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QTZ sang AZN, lên đến 10000 QTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Quartz
1 AZN
9,204.42 QTZ
Đổi 1 AZN sang 9,204.42 QTZ
10 AZN
92,044.18 QTZ
Đổi 10 AZN sang 92,044.18 QTZ
50 AZN
460,220.89 QTZ
Đổi 50 AZN sang 460,220.89 QTZ
100 AZN
920,441.79 QTZ
Đổi 100 AZN sang 920,441.79 QTZ
200 AZN
1,840,883.58 QTZ
Đổi 200 AZN sang 1,840,883.58 QTZ
500 AZN
4,602,208.94 QTZ
Đổi 500 AZN sang 4,602,208.94 QTZ
1000 AZN
9,204,417.89 QTZ
Đổi 1000 AZN sang 9,204,417.89 QTZ
2000 AZN
18,408,835.78 QTZ
Đổi 2000 AZN sang 18,408,835.78 QTZ
5000 AZN
46,022,089.44 QTZ
Đổi 5000 AZN sang 46,022,089.44 QTZ
10000 AZN
92,044,178.89 QTZ
Đổi 10000 AZN sang 92,044,178.89 QTZ
50000 AZN
460,220,894.43 QTZ
Đổi 50000 AZN sang 460,220,894.43 QTZ
100000 AZN
920,441,788.86 QTZ
Đổi 100000 AZN sang 920,441,788.86 QTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành QTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Quartz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang QTZ, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QTZ/AZN
QTZ/AZN: 1 QTZ = 0.0001086 AZN; 2025/12/03 05:05:43
Trong 1D vừa qua, Quartz đã thay đổi +8.35% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quartz(QTZ) đã thay đổi +8.35% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành QTZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QTZ sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Quartz/AZN
Giá Quartz cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0001166 AZN trong khi giá Quartz thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}9859 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quartz theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QTZ theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001106 AZN | 0.0001166 AZN | 0.0002131 AZN | 0.0002131 AZN |
Thấp | 0.{4}9859 AZN | 0.{4}9859 AZN | 0.{4}9859 AZN | 0.{4}2261 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.35% | -0.29% | -24.76% | +62.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QTZ (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QTZ bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quartz
Số liệu thị trường QTZ sang AZN
QTZ/AZN:
₼0.0001086
Khối lượng QTZ 24 giờ:
₼163.13
Vốn hóa thị trường QTZ:
--
Nguồn cung lưu hành QTZ:
0 QTZ
Tỷ giá QTZ sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quartz thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quartz là ₼0.0001086 mỗi QTZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QTZ. Khối lượng giao dịch của Quartz đã thay đổi +8.22% (₼12.38 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QTZ là ₼150.74.
Thông tin thêm về Quartz trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quartz phổ biến nhất là QTZ sang AZN, trong đó mã của Quartz là QTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QTZ sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QTZ sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quartz phổ biến

QTZ đến TWD
1 QTZ thành NT$0.002005 TWD
QTZ đến AZN
1 QTZ thành ₼0.0001086 AZN

QTZ đến CNY
1 QTZ thành ¥0.0004515 CNY

QTZ đến USD
1 QTZ thành $0.{4}6391 USD

QTZ đến AUD
1 QTZ thành AU$0.{4}9713 AUD

QTZ đến EUR
1 QTZ thành €0.{4}5490 EUR

QTZ đến CAD
1 QTZ thành C$0.{4}8927 CAD

QTZ đến KRW
1 QTZ thành ₩0.09394 KRW

QTZ đến JPY
1 QTZ thành ¥0.009950 JPY

QTZ đến GBP
1 QTZ thành £0.{4}4830 GBP

QTZ đến BRL
1 QTZ thành R$0.0003405 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼158,344.83 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.73 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼241.87 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼2.91 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼23.95 AZN

PENGU đến AZN
1 PENGU thành ₼0.02064 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.7471 AZN

TURBO đến AZN
1 TURBO thành ₼0.004038 AZN

HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.2517 AZN

PEPE đến AZN
1 PEPE thành ₼0.{5}7906 AZN
Bảng chuyển đổi từ QTZ sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Quartz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QTZ thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.35%, đạt mức cao nhất là 0.0001106 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}9859 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 QTZ là ₼0.0001445 AZN , thay đổi -24.76% so với giá hiện tại. Quartz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.74% so với năm trước.
-₼
0.0007126AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 QTZ | ₼0.{4}5432 | ₼0.{4}5012 | +8.35% |
1 QTZ | ₼0.0001086 | ₼0.0001002 | +8.35% |
5 QTZ | ₼0.0005432 | ₼0.0005012 | +8.35% |
10 QTZ | ₼0.001086 | ₼0.001002 | +8.35% |
50 QTZ | ₼0.005432 | ₼0.005012 | +8.35% |
100 QTZ | ₼0.01086 | ₼0.01002 | +8.35% |
500 QTZ | ₼0.05432 | ₼0.05012 | +8.35% |
1000 QTZ | ₼0.1086 | ₼0.1002 | +8.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp QTZ/AZN
1 Quartz bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Quartz (QTZ) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001086.
Tôi có thể mua bao nhiêu QTZ với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,204.42 QTZ đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QTZ sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QTZ sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QTZ bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 46,022.09 QTZ, trong khi 5 QTZ sẽ có giá khoảng 0.0005432AZN.
Giá cao nhất của QTZ/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QTZ tính theo AZN là ₼0.1984. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QTZ/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quartz tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quartz (QTZ) đã giảm 0.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quartz (QTZ) đã giảm 24.76% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QTZ thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quartz và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QTZ/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QTZ/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QTZ/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QTZ/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quartz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quartz: QTZ sang Đô la Mỹ (USD), QTZ sang Euro (EUR), QTZ sang Bảng Anh (GBP), QTZ sang Đô la Canada (CAD), QTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), QTZ sang Rupee Pakistan (PKR), QTZ sang Real Brazil (BRL), QTZ sang ...
Giá của Quartz ở Mỹ là $0.{4}6391 USD. Ngoài ra, giá của Quartz là €0.{4}5490 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4830 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8927 CAD ở Canada, ₹0.005762 INR ở Ấn Độ, ₨0.01801 PKR ở Pakistan, R$0.0003405 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quartz phổ biến nhất là QTZ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Quartz (QTZ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001086.
Giá của Quartz ở Mỹ là $0.{4}6391 USD. Ngoài ra, giá của Quartz là €0.{4}5490 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4830 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8927 CAD ở Canada, ₹0.005762 INR ở Ấn Độ, ₨0.01801 PKR ở Pakistan, R$0.0003405 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quartz phổ biến nhất là QTZ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Quartz (QTZ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001086.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































