Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PINETWORKDEFI thành NOK

PINETWORKDEFI/NOK: 1 PINETWORKDEFI = 0.{4}4692 NOK. Giá chuyển đổi 1 Pi Network DeFi (PINETWORKDEFI) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.{4}4692 NOK hôm nay.
PINETWORKDEFI
PINETWORKDEFI
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PINETWORKDEFI/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pi Network DeFi (PINETWORKDEFI) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PINETWORKDEFI hiện có giá trị là 0.{4}4692 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PINETWORKDEFI hiện có giá 0.{4}4692 NOK, nghĩa là mua 5 PINETWORKDEFI sẽ mất 0.0002346 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 21,312.84 PINETWORKDEFI và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 106,564.18 PINETWORKDEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PINETWORKDEFI sang NOK

Chuyển đổi NOK sang PINETWORKDEFI

Pi Network DeFi
Krone Na Uy
1 PINETWORKDEFI
0.{4}4692  NOK
Đổi 1 PINETWORKDEFI sang 0.{4}4692 NOK
2 PINETWORKDEFI
0.{4}9384  NOK
Đổi 2 PINETWORKDEFI sang 0.{4}9384 NOK
5 PINETWORKDEFI
0.0002346  NOK
Đổi 5 PINETWORKDEFI sang 0.0002346 NOK
10 PINETWORKDEFI
0.0004692  NOK
Đổi 10 PINETWORKDEFI sang 0.0004692 NOK
20 PINETWORKDEFI
0.0009384  NOK
Đổi 20 PINETWORKDEFI sang 0.0009384 NOK
50 PINETWORKDEFI
0.002346  NOK
Đổi 50 PINETWORKDEFI sang 0.002346 NOK
100 PINETWORKDEFI
0.004692  NOK
Đổi 100 PINETWORKDEFI sang 0.004692 NOK
200 PINETWORKDEFI
0.009384  NOK
Đổi 200 PINETWORKDEFI sang 0.009384 NOK
500 PINETWORKDEFI
0.02346  NOK
Đổi 500 PINETWORKDEFI sang 0.02346 NOK
1000 PINETWORKDEFI
0.04692  NOK
Đổi 1000 PINETWORKDEFI sang 0.04692 NOK
5000 PINETWORKDEFI
0.2346  NOK
Đổi 5000 PINETWORKDEFI sang 0.2346 NOK
10000 PINETWORKDEFI
0.4692  NOK
Đổi 10000 PINETWORKDEFI sang 0.4692 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PINETWORKDEFI thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Pi Network DeFi tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PINETWORKDEFI sang NOK, lên đến 10000 PINETWORKDEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Pi Network DeFi
1 NOK
21,312.84 PINETWORKDEFI
Đổi 1 NOK sang 21,312.84 PINETWORKDEFI
10 NOK
213,128.36 PINETWORKDEFI
Đổi 10 NOK sang 213,128.36 PINETWORKDEFI
50 NOK
1,065,641.8 PINETWORKDEFI
Đổi 50 NOK sang 1,065,641.8 PINETWORKDEFI
100 NOK
2,131,283.6 PINETWORKDEFI
Đổi 100 NOK sang 2,131,283.6 PINETWORKDEFI
200 NOK
4,262,567.2 PINETWORKDEFI
Đổi 200 NOK sang 4,262,567.2 PINETWORKDEFI
500 NOK
10,656,418 PINETWORKDEFI
Đổi 500 NOK sang 10,656,418 PINETWORKDEFI
1000 NOK
21,312,836 PINETWORKDEFI
Đổi 1000 NOK sang 21,312,836 PINETWORKDEFI
2000 NOK
42,625,671.99 PINETWORKDEFI
Đổi 2000 NOK sang 42,625,671.99 PINETWORKDEFI
5000 NOK
106,564,179.98 PINETWORKDEFI
Đổi 5000 NOK sang 106,564,179.98 PINETWORKDEFI
10000 NOK
213,128,359.96 PINETWORKDEFI
Đổi 10000 NOK sang 213,128,359.96 PINETWORKDEFI
50000 NOK
1,065,641,799.82 PINETWORKDEFI
Đổi 50000 NOK sang 1,065,641,799.82 PINETWORKDEFI
100000 NOK
2,131,283,599.65 PINETWORKDEFI
Đổi 100000 NOK sang 2,131,283,599.65 PINETWORKDEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành PINETWORKDEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Pi Network DeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang PINETWORKDEFI, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PINETWORKDEFI/NOK

PINETWORKDEFI/NOK: 1 PINETWORKDEFI = 0.{4}4692 NOK; 2025/12/01 03:32:54
Trong 1D vừa qua, Pi Network DeFi đã thay đổi -5.29% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pi Network DeFi(PINETWORKDEFI) đã thay đổi -5.29% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành PINETWORKDEFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PINETWORKDEFI sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Pi Network DeFi/NOK

Giá Pi Network DeFi cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.{4}5157 NOK trong khi giá Pi Network DeFi thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.{4}4692 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pi Network DeFi theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PINETWORKDEFI theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5037 NOK
0.{4}5157 NOK
0.{4}7099 NOK
0.{4}8267 NOK
Thấp
0.{4}4692 NOK
0.{4}4692 NOK
0.{4}4692 NOK
0.{4}4621 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.29%
-5.77%
-32.59%
-2.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PINETWORKDEFI (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PINETWORKDEFI bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PINETWORKDEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pi Network DeFi

Số liệu thị trường PINETWORKDEFI sang NOK

PINETWORKDEFI/NOK:
kr0.{4}4692
Khối lượng PINETWORKDEFI 24 giờ:
kr194.54
Vốn hóa thị trường PINETWORKDEFI:
--
Nguồn cung lưu hành PINETWORKDEFI:
0 PINETWORKDEFI

Tỷ giá PINETWORKDEFI sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pi Network DeFi thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pi Network DeFi là kr0.{4}4692 mỗi PINETWORKDEFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PINETWORKDEFI. Khối lượng giao dịch của Pi Network DeFi đã thay đổi 0.00% (kr0 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PINETWORKDEFI là kr194.54.

Thông tin thêm về Pi Network DeFi trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pi Network DeFi phổ biến nhất là PINETWORKDEFI sang NOK, trong đó mã của Pi Network DeFi là PINETWORKDEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90874.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2998.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 135.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78288.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68628.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126951.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485305.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120312.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PINETWORKDEFI sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PINETWORKDEFI sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pi Network DeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PINETWORKDEFI đến TWD
1 PINETWORKDEFI thành NT$0.0001458 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PINETWORKDEFI đến CNY
1 PINETWORKDEFI thành ¥0.{4}3282 CNY
popular info Đô la Mỹ
PINETWORKDEFI đến USD
1 PINETWORKDEFI thành $0.{5}4640 USD
popular info Đô la Úc
PINETWORKDEFI đến AUD
1 PINETWORKDEFI thành AU$0.{5}7079 AUD
popular info Euro
PINETWORKDEFI đến EUR
1 PINETWORKDEFI thành €0.{5}3997 EUR
popular info Đô la Canada
PINETWORKDEFI đến CAD
1 PINETWORKDEFI thành C$0.{5}6481 CAD
popular info Krone Na Uy
PINETWORKDEFI đến NOK
1 PINETWORKDEFI thành kr0.{4}4692 NOK
popular info Won Hàn Quốc
PINETWORKDEFI đến KRW
1 PINETWORKDEFI thành ₩0.006811 KRW
popular info Yên Nhật
PINETWORKDEFI đến JPY
1 PINETWORKDEFI thành ¥0.0007225 JPY
popular info Bảng Anh
PINETWORKDEFI đến GBP
1 PINETWORKDEFI thành £0.{5}3504 GBP
popular info Real Brazil
PINETWORKDEFI đến BRL
1 PINETWORKDEFI thành R$0.{4}2478 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr874,259.19 NOK
other assets Solana
SOL đến NOK
1 SOL thành kr1,284.32 NOK
other assets MetaArena
TIMI đến NOK
1 TIMI thành kr0.7383 NOK
other assets BNB
BNB đến NOK
1 BNB thành kr8,426.7 NOK
other assets Zcash
ZEC đến NOK
1 ZEC thành kr3,846.14 NOK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NOK
1 BCH thành kr5,281.73 NOK
other assets Chainlink
LINK đến NOK
1 LINK thành kr123.29 NOK
other assets NEXPACE
NXPC đến NOK
1 NXPC thành kr4.44 NOK
other assets Sui
SUI đến NOK
1 SUI thành kr13.95 NOK
other assets Dogecoin
DOGE đến NOK
1 DOGE thành kr1.4 NOK

Bảng chuyển đổi từ PINETWORKDEFI sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Pi Network DeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PINETWORKDEFI thành Krone Na Uy đã thay đổi -5.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.29%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5037 NOK và mức thấp nhất là 0.{4}4692 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 PINETWORKDEFI là kr0.{4}6960 NOK , thay đổi -32.59% so với giá hiện tại. Pi Network DeFi đã thay đổi
-kr
0.0003571NOK
, tương đương mức thay đổi -88.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PINETWORKDEFI
kr0.{4}2346kr0.{4}2477
-5.29%
1 PINETWORKDEFI
kr0.{4}4692kr0.{4}4954
-5.29%
5 PINETWORKDEFI
kr0.0002346kr0.0002477
-5.29%
10 PINETWORKDEFI
kr0.0004692kr0.0004954
-5.29%
50 PINETWORKDEFI
kr0.002346kr0.002477
-5.29%
100 PINETWORKDEFI
kr0.004692kr0.004954
-5.29%
500 PINETWORKDEFI
kr0.02346kr0.02477
-5.29%
1000 PINETWORKDEFI
kr0.04692kr0.04954
-5.29%

Câu Hỏi Thường Gặp PINETWORKDEFI/NOK

1 Pi Network DeFi bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Pi Network DeFi (PINETWORKDEFI) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.{4}4692.
Tôi có thể mua bao nhiêu PINETWORKDEFI với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21,312.84 PINETWORKDEFI đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PINETWORKDEFI sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PINETWORKDEFI sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PINETWORKDEFI bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 106,564.18 PINETWORKDEFI, trong khi 5 PINETWORKDEFI sẽ có giá khoảng 0.0002346NOK.
Giá cao nhất của PINETWORKDEFI/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PINETWORKDEFI tính theo NOK là kr0.003559. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PINETWORKDEFI/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pi Network DeFi tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pi Network DeFi (PINETWORKDEFI) đã giảm 5.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pi Network DeFi (PINETWORKDEFI) đã giảm 32.59% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PINETWORKDEFI thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pi Network DeFi và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PINETWORKDEFI/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PINETWORKDEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PINETWORKDEFI/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PINETWORKDEFI/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PINETWORKDEFI/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pi Network DeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pi Network DeFi: PINETWORKDEFI sang Đô la Mỹ (USD), PINETWORKDEFI sang Euro (EUR), PINETWORKDEFI sang Bảng Anh (GBP), PINETWORKDEFI sang Đô la Canada (CAD), PINETWORKDEFI sang Rupee Ấn Độ (INR), PINETWORKDEFI sang Rupee Pakistan (PKR), PINETWORKDEFI sang Real Brazil (BRL), PINETWORKDEFI sang ...
Giá của Pi Network DeFi ở Mỹ là $0.{5}4640 USD. Ngoài ra, giá của Pi Network DeFi là €0.{5}3997 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6481 CAD ở Canada, ₹0.0004146 INR ở Ấn Độ, ₨0.001306 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2478 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pi Network DeFi phổ biến nhất là PINETWORKDEFI sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 Pi Network DeFi (PINETWORKDEFI) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.{4}4692.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.