Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PMX thành KWD

PMX/KWD: 1 PMX = 44.9 KWD. Giá chuyển đổi 1 Philip Morris tokenized stock (xStock) (PMX) thành Dinar Kuwait (KWD) là 44.9 KWD hôm nay.
PMX
PMX
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMX/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Philip Morris tokenized stock (xStock) (PMX) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMX hiện có giá trị là 44.9 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMX hiện có giá 44.9 KWD, nghĩa là mua 5 PMX sẽ mất 224.52 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 0.02227 PMX và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 0.1114 PMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PMX sang KWD

Chuyển đổi KWD sang PMX

Philip Morris tokenized stock (xStock)
Dinar Kuwait
1 PMX
44.9  KWD
Đổi 1 PMX sang 44.9 KWD
2 PMX
89.81  KWD
Đổi 2 PMX sang 89.81 KWD
5 PMX
224.52  KWD
Đổi 5 PMX sang 224.52 KWD
10 PMX
449.03  KWD
Đổi 10 PMX sang 449.03 KWD
20 PMX
898.06  KWD
Đổi 20 PMX sang 898.06 KWD
50 PMX
2,245.16  KWD
Đổi 50 PMX sang 2,245.16 KWD
100 PMX
4,490.32  KWD
Đổi 100 PMX sang 4,490.32 KWD
200 PMX
8,980.65  KWD
Đổi 200 PMX sang 8,980.65 KWD
500 PMX
22,451.62  KWD
Đổi 500 PMX sang 22,451.62 KWD
1000 PMX
44,903.25  KWD
Đổi 1000 PMX sang 44,903.25 KWD
5000 PMX
224,516.24  KWD
Đổi 5000 PMX sang 224,516.24 KWD
10000 PMX
449,032.48  KWD
Đổi 10000 PMX sang 449,032.48 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMX thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Philip Morris tokenized stock (xStock) tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMX sang KWD, lên đến 10000 PMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Philip Morris tokenized stock (xStock)
1 KWD
0.02227 PMX
Đổi 1 KWD sang 0.02227 PMX
10 KWD
0.2227 PMX
Đổi 10 KWD sang 0.2227 PMX
50 KWD
1.11 PMX
Đổi 50 KWD sang 1.11 PMX
100 KWD
2.23 PMX
Đổi 100 KWD sang 2.23 PMX
200 KWD
4.45 PMX
Đổi 200 KWD sang 4.45 PMX
500 KWD
11.14 PMX
Đổi 500 KWD sang 11.14 PMX
1000 KWD
22.27 PMX
Đổi 1000 KWD sang 22.27 PMX
2000 KWD
44.54 PMX
Đổi 2000 KWD sang 44.54 PMX
5000 KWD
111.35 PMX
Đổi 5000 KWD sang 111.35 PMX
10000 KWD
222.7 PMX
Đổi 10000 KWD sang 222.7 PMX
50000 KWD
1,113.51 PMX
Đổi 50000 KWD sang 1,113.51 PMX
100000 KWD
2,227.01 PMX
Đổi 100000 KWD sang 2,227.01 PMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PMX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Philip Morris tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PMX, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PMX/KWD

PMX/KWD: 1 PMX = 44.9 KWD; 2025/12/05 02:43:20
Trong 1D vừa qua, Philip Morris tokenized stock (xStock) đã thay đổi -3.72% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Philip Morris tokenized stock (xStock)(PMX) đã thay đổi -3.72% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PMX sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Philip Morris tokenized stock (xStock)/KWD

Giá Philip Morris tokenized stock (xStock) cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 49.78 KWD trong khi giá Philip Morris tokenized stock (xStock) thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 44.42 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Philip Morris tokenized stock (xStock) theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMX theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
48.73 KWD
49.78 KWD
49.78 KWD
49.78 KWD
Thấp
44.42 KWD
44.42 KWD
44.42 KWD
43.73 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.72%
-9.01%
+0.50%
-4.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PMX (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMX bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Philip Morris tokenized stock (xStock)

Số liệu thị trường PMX sang KWD

PMX/KWD:
د.ك44.9
Khối lượng PMX 24 giờ:
د.ك447.48
Vốn hóa thị trường PMX:
د.ك134,709.74
Nguồn cung lưu hành PMX:
3.00K PMX

Tỷ giá PMX sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Philip Morris tokenized stock (xStock) thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Philip Morris tokenized stock (xStock) là د.ك44.9 mỗi PMX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك134,709.74 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000 PMX. Khối lượng giao dịch của Philip Morris tokenized stock (xStock) đã thay đổi +449.16% (د.ك366 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMX là د.ك81.49.

Thông tin thêm về Philip Morris tokenized stock (xStock) trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Philip Morris tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là PMX sang KWD, trong đó mã của Philip Morris tokenized stock (xStock) là PMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PMX sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PMX sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Philip Morris tokenized stock (xStock) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PMX đến TWD
1 PMX thành NT$4,586.78 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PMX đến CNY
1 PMX thành ¥1,034.88 CNY
popular info Dinar Kuwait
PMX đến KWD
1 PMX thành د.ك44.9 KWD
popular info Đô la Mỹ
PMX đến USD
1 PMX thành $146.36 USD
popular info Đô la Úc
PMX đến AUD
1 PMX thành AU$221.27 AUD
popular info Euro
PMX đến EUR
1 PMX thành €125.58 EUR
popular info Đô la Canada
PMX đến CAD
1 PMX thành C$204.19 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PMX đến KRW
1 PMX thành ₩215,154.88 KRW
popular info Yên Nhật
PMX đến JPY
1 PMX thành ¥22,684.8 JPY
popular info Bảng Anh
PMX đến GBP
1 PMX thành £109.77 GBP
popular info Real Brazil
PMX đến BRL
1 PMX thành R$777.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Meteora
MET đến KWD
1 MET thành د.ك0.1022 KWD
other assets 1
1 đến KWD
1 1 thành د.ك0.0001270 KWD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KWD
1 BSU thành د.ك0.06044 KWD
other assets Lombard
BARD đến KWD
1 BARD thành د.ك0.2585 KWD
other assets Codatta
XNY đến KWD
1 XNY thành د.ك0.002154 KWD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến KWD
1 AERO thành د.ك0.2174 KWD
other assets DeAgentAI
AIA đến KWD
1 AIA thành د.ك0.1147 KWD
other assets Echelon Prime
PRIME đến KWD
1 PRIME thành د.ك0.4276 KWD
other assets dogwifhat
WIF đến KWD
1 WIF thành د.ك0.1168 KWD
other assets Terra Classic
LUNC đến KWD
1 LUNC thành د.ك0.{5}9560 KWD

Bảng chuyển đổi từ PMX sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Philip Morris tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMX thành Dinar Kuwait đã thay đổi -9.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.72%, đạt mức cao nhất là 48.73 KWD và mức thấp nhất là 44.42 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PMX là د.ك44.68 KWD , thay đổi +0.50% so với giá hiện tại. Philip Morris tokenized stock (xStock) đã thay đổi
+د.ك
14.22KWD
, tương đương mức thay đổi -4.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PMX
د.ك22.45د.ك23.32
-3.72%
1 PMX
د.ك44.9د.ك46.64
-3.72%
5 PMX
د.ك224.52د.ك233.18
-3.72%
10 PMX
د.ك449.03د.ك466.37
-3.72%
50 PMX
د.ك2,245.16د.ك2,331.83
-3.72%
100 PMX
د.ك4,490.32د.ك4,663.67
-3.72%
500 PMX
د.ك22,451.62د.ك23,318.33
-3.72%
1000 PMX
د.ك44,903.25د.ك46,636.67
-3.72%

Câu Hỏi Thường Gặp PMX/KWD

1 Philip Morris tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Philip Morris tokenized stock (xStock) (PMX) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك44.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMX với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02227 PMX đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMX sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMX sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMX bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 0.1114 PMX, trong khi 5 PMX sẽ có giá khoảng 224.52KWD.
Giá cao nhất của PMX/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMX tính theo KWD là د.ك49.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMX/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Philip Morris tokenized stock (xStock) tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Philip Morris tokenized stock (xStock) (PMX) đã giảm 9.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Philip Morris tokenized stock (xStock) (PMX) đã tăng 0.50% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMX thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Philip Morris tokenized stock (xStock) và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMX/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMX/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMX/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMX/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Philip Morris tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Philip Morris tokenized stock (xStock): PMX sang Đô la Mỹ (USD), PMX sang Euro (EUR), PMX sang Bảng Anh (GBP), PMX sang Đô la Canada (CAD), PMX sang Rupee Ấn Độ (INR), PMX sang Rupee Pakistan (PKR), PMX sang Real Brazil (BRL), PMX sang ...
Giá của Philip Morris tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $146.36 USD. Ngoài ra, giá của Philip Morris tokenized stock (xStock) là €125.58 EUR ở khu vực đồng euro, £109.77 GBP ở Vương quốc Anh, C$204.19 CAD ở Canada, ₹13,155.99 INR ở Ấn Độ, ₨41,234.82 PKR ở Pakistan, R$777.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Philip Morris tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là PMX sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Philip Morris tokenized stock (xStock) (PMX) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك44.9.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.