Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92054.60 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92054.60 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92054.60 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEFI thành ISK
PEFI/ISK: 1 PEFI = 0.4296 ISK. Giá chuyển đổi 1 Penguin Finance (PEFI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4296 ISK hôm nay.

PEFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Penguin Finance (PEFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEFI hiện có giá trị là 0.4296 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEFI hiện có giá 0.4296 ISK, nghĩa là mua 5 PEFI sẽ mất 2.15 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.33 PEFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.64 PEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEFI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PEFI
Penguin Finance
Króna Iceland
1 PEFI
0.4296 ISK
Đổi 1 PEFI sang 0.4296 ISK
2 PEFI
0.8593 ISK
Đổi 2 PEFI sang 0.8593 ISK
5 PEFI
2.15 ISK
Đổi 5 PEFI sang 2.15 ISK
10 PEFI
4.3 ISK
Đổi 10 PEFI sang 4.3 ISK
20 PEFI
8.59 ISK
Đổi 20 PEFI sang 8.59 ISK
50 PEFI
21.48 ISK
Đổi 50 PEFI sang 21.48 ISK
100 PEFI
42.96 ISK
Đổi 100 PEFI sang 42.96 ISK
200 PEFI
85.93 ISK
Đổi 200 PEFI sang 85.93 ISK
500 PEFI
214.81 ISK
Đổi 500 PEFI sang 214.81 ISK
1000 PEFI
429.63 ISK
Đổi 1000 PEFI sang 429.63 ISK
5000 PEFI
2,148.13 ISK
Đổi 5000 PEFI sang 2,148.13 ISK
10000 PEFI
4,296.27 ISK
Đổi 10000 PEFI sang 4,296.27 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Penguin Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEFI sang ISK, lên đến 10000 PEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Penguin Finance
1 ISK
2.33 PEFI
Đổi 1 ISK sang 2.33 PEFI
10 ISK
23.28 PEFI
Đổi 10 ISK sang 23.28 PEFI
50 ISK
116.38 PEFI
Đổi 50 ISK sang 116.38 PEFI
100 ISK
232.76 PEFI
Đổi 100 ISK sang 232.76 PEFI
200 ISK
465.52 PEFI
Đổi 200 ISK sang 465.52 PEFI
500 ISK
1,163.8 PEFI
Đổi 500 ISK sang 1,163.8 PEFI
1000 ISK
2,327.6 PEFI
Đổi 1000 ISK sang 2,327.6 PEFI
2000 ISK
4,655.2 PEFI
Đổi 2000 ISK sang 4,655.2 PEFI
5000 ISK
11,638.01 PEFI
Đổi 5000 ISK sang 11,638.01 PEFI
10000 ISK
23,276.01 PEFI
Đổi 10000 ISK sang 23,276.01 PEFI
50000 ISK
116,380.06 PEFI
Đổi 50000 ISK sang 116,380.06 PEFI
100000 ISK
232,760.13 PEFI
Đổi 100000 ISK sang 232,760.13 PEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Penguin Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PEFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PEFI/ISK
PEFI/ISK: 1 PEFI = 0.4296 ISK; 2025/12/05 04:36:24
Trong 1D vừa qua, Penguin Finance đã thay đổi -2.16% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Penguin Finance(PEFI) đã thay đổi -2.16% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PEFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PEFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Penguin Finance/ISK
Giá Penguin Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4486 ISK trong khi giá Penguin Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3797 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Penguin Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4391 ISK | 0.4486 ISK | 0.5406 ISK | 1.3 ISK |
Thấp | 0.4254 ISK | 0.3797 ISK | 0.3797 ISK | 0.3797 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.16% | -3.33% | -9.84% | -42.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PEFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Penguin Finance
Số liệu thị trường PEFI sang ISK
PEFI/ISK:
kr0.4296
Khối lượng PEFI 24 giờ:
kr2,915.63
Vốn hóa thị trường PEFI:
--
Nguồn cung lưu hành PEFI:
0 PEFI
Tỷ giá PEFI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Penguin Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Penguin Finance là kr0.4296 mỗi PEFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PEFI. Khối lượng giao dịch của Penguin Finance đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEFI là kr2,915.63.
Thông tin thêm về Penguin Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Penguin Finance phổ biến nhất là PEFI sang ISK, trong đó mã của Penguin Finance là PEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PEFI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PEFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Penguin Finance phổ biến

PEFI đến TWD
1 PEFI thành NT$0.1053 TWD

PEFI đến CNY
1 PEFI thành ¥0.02376 CNY
PEFI đến ISK
1 PEFI thành kr0.4296 ISK

PEFI đến USD
1 PEFI thành $0.003360 USD

PEFI đến AUD
1 PEFI thành AU$0.005079 AUD

PEFI đến EUR
1 PEFI thành €0.002883 EUR

PEFI đến CAD
1 PEFI thành C$0.004687 CAD

PEFI đến KRW
1 PEFI thành ₩4.94 KRW

PEFI đến JPY
1 PEFI thành ¥0.5208 JPY

PEFI đến GBP
1 PEFI thành £0.002520 GBP

PEFI đến BRL
1 PEFI thành R$0.01784 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MET đến ISK
1 MET thành kr42.66 ISK

1 đến ISK
1 1 thành kr0.04912 ISK

XNY đến ISK
1 XNY thành kr0.7867 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.88 ISK

BARD đến ISK
1 BARD thành kr105.49 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.004238 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr88.64 ISK

BOBA đến ISK
1 BOBA thành kr7.52 ISK

PRIME đến ISK
1 PRIME thành kr173 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr48.68 ISK
Bảng chuyển đổi từ PEFI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Penguin Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEFI thành Króna Iceland đã thay đổi -3.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.16%, đạt mức cao nhất là 0.4391 ISK và mức thấp nhất là 0.4254 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PEFI là kr0.4765 ISK , thay đổi -9.84% so với giá hiện tại. Penguin Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.38% so với năm trước.
-kr
1.47ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PEFI | kr0.2148 | kr0.2196 | -2.16% |
1 PEFI | kr0.4296 | kr0.4391 | -2.16% |
5 PEFI | kr2.15 | kr2.2 | -2.16% |
10 PEFI | kr4.3 | kr4.39 | -2.16% |
50 PEFI | kr21.48 | kr21.96 | -2.16% |
100 PEFI | kr42.96 | kr43.91 | -2.16% |
500 PEFI | kr214.81 | kr219.56 | -2.16% |
1000 PEFI | kr429.63 | kr439.11 | -2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp PEFI/ISK
1 Penguin Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Penguin Finance (PEFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4296.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.33 PEFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11.64 PEFI, trong khi 5 PEFI sẽ có giá khoảng 2.15ISK.
Giá cao nhất của PEFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEFI tính theo ISK là kr589.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Penguin Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Penguin Finance (PEFI) đã giảm 3.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Penguin Finance (PEFI) đã giảm 9.84% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEFI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Penguin Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Penguin Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Penguin Finance: PEFI sang Đô la Mỹ (USD), PEFI sang Euro (EUR), PEFI sang Bảng Anh (GBP), PEFI sang Đô la Canada (CAD), PEFI sang Rupee Ấn Độ (INR), PEFI sang Rupee Pakistan (PKR), PEFI sang Real Brazil (BRL), PEFI sang ...
Giá của Penguin Finance ở Mỹ là $0.003360 USD. Ngoài ra, giá của Penguin Finance là €0.002883 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002520 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004687 CAD ở Canada, ₹0.3020 INR ở Ấn Độ, ₨0.9466 PKR ở Pakistan, R$0.01784 BRL ở Brazil, ...
Cặp Penguin Finance phổ biến nhất là PEFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Penguin Finance (PEFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.4296.
Giá của Penguin Finance ở Mỹ là $0.003360 USD. Ngoài ra, giá của Penguin Finance là €0.002883 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002520 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004687 CAD ở Canada, ₹0.3020 INR ở Ấn Độ, ₨0.9466 PKR ở Pakistan, R$0.01784 BRL ở Brazil, ...
Cặp Penguin Finance phổ biến nhất là PEFI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Penguin Finance (PEFI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.4296.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































