Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92389.02 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92389.02 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92389.02 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OFN thành EUR
OFN/EUR: 1 OFN = 0.002014 EUR. Giá chuyển đổi 1 Openfabric AI (OFN) thành Euro (EUR) là 0.002014 EUR hôm nay.

OFN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OFN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Openfabric AI (OFN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OFN hiện có giá trị là 0.002014 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OFN hiện có giá 0.002014 EUR, nghĩa là mua 5 OFN sẽ mất 0.01007 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 496.48 OFN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,482.4 OFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OFN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang OFN
Openfabric AI
Euro
1 OFN
0.002014 EUR
Đổi 1 OFN sang 0.002014 EUR
2 OFN
0.004028 EUR
Đổi 2 OFN sang 0.004028 EUR
5 OFN
0.01007 EUR
Đổi 5 OFN sang 0.01007 EUR
10 OFN
0.02014 EUR
Đổi 10 OFN sang 0.02014 EUR
20 OFN
0.04028 EUR
Đổi 20 OFN sang 0.04028 EUR
50 OFN
0.1007 EUR
Đổi 50 OFN sang 0.1007 EUR
100 OFN
0.2014 EUR
Đổi 100 OFN sang 0.2014 EUR
200 OFN
0.4028 EUR
Đổi 200 OFN sang 0.4028 EUR
500 OFN
1.01 EUR
Đổi 500 OFN sang 1.01 EUR
1000 OFN
2.01 EUR
Đổi 1000 OFN sang 2.01 EUR
5000 OFN
10.07 EUR
Đổi 5000 OFN sang 10.07 EUR
10000 OFN
20.14 EUR
Đổi 10000 OFN sang 20.14 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OFN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Openfabric AI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OFN sang EUR, lên đến 10000 OFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Openfabric AI
1 EUR
496.48 OFN
Đổi 1 EUR sang 496.48 OFN
10 EUR
4,964.79 OFN
Đổi 10 EUR sang 4,964.79 OFN
50 EUR
24,823.97 OFN
Đổi 50 EUR sang 24,823.97 OFN
100 EUR
49,647.94 OFN
Đổi 100 EUR sang 49,647.94 OFN
200 EUR
99,295.87 OFN
Đổi 200 EUR sang 99,295.87 OFN
500 EUR
248,239.68 OFN
Đổi 500 EUR sang 248,239.68 OFN
1000 EUR
496,479.36 OFN
Đổi 1000 EUR sang 496,479.36 OFN
2000 EUR
992,958.71 OFN
Đổi 2000 EUR sang 992,958.71 OFN
5000 EUR
2,482,396.79 OFN
Đổi 5000 EUR sang 2,482,396.79 OFN
10000 EUR
4,964,793.57 OFN
Đổi 10000 EUR sang 4,964,793.57 OFN
50000 EUR
24,823,967.87 OFN
Đổi 50000 EUR sang 24,823,967.87 OFN
100000 EUR
49,647,935.74 OFN
Đổi 100000 EUR sang 49,647,935.74 OFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OFN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Openfabric AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OFN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OFN/EUR
OFN/EUR: 1 OFN = 0.002014 EUR; 2025/12/04 21:21:18
Trong 1D vừa qua, Openfabric AI đã thay đổi -6.26% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Openfabric AI(OFN) đã thay đổi -6.26% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OFN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OFN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Openfabric AI/EUR
Giá Openfabric AI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002389 EUR trong khi giá Openfabric AI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001795 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Openfabric AI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OFN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002276 EUR | 0.002389 EUR | 0.004042 EUR | 0.007757 EUR |
Thấp | 0.002050 EUR | 0.001795 EUR | 0.001795 EUR | 0.001795 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.26% | -1.53% | -36.15% | -60.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OFN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OFN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Openfabric AI
Số liệu thị trường OFN sang EUR
OFN/EUR:
€0.002014
Khối lượng OFN 24 giờ:
€66,803.69
Vốn hóa thị trường OFN:
€352,171.03
Nguồn cung lưu hành OFN:
174.85M OFN
Tỷ giá OFN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Openfabric AI thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Openfabric AI là €0.002014 mỗi OFN, với tổng vốn hoá thị trường của €352,171.03 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,845,650 OFN. Khối lượng giao dịch của Openfabric AI đã thay đổi -1.39% (€-943.65 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OFN là €67,747.34.
Thông tin thêm về Openfabric AI trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Openfabric AI phổ biến nhất là OFN sang EUR, trong đó mã của Openfabric AI là OFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OFN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OFN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Openfabric AI phổ biến

OFN đến TWD
1 OFN thành NT$0.07361 TWD

OFN đến CNY
1 OFN thành ¥0.01660 CNY

OFN đến USD
1 OFN thành $0.002347 USD

OFN đến AUD
1 OFN thành AU$0.003549 AUD

OFN đến EUR
1 OFN thành €0.002014 EUR

OFN đến CAD
1 OFN thành C$0.003274 CAD

OFN đến KRW
1 OFN thành ₩3.46 KRW

OFN đến JPY
1 OFN thành ¥0.3638 JPY

OFN đến GBP
1 OFN thành £0.001759 GBP

OFN đến BRL
1 OFN thành R$0.01246 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MET đến EUR
1 MET thành €0.2948 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,701.54 EUR

BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1708 EUR

1 đến EUR
1 1 thành €0.0004198 EUR

BARD đến EUR
1 BARD thành €0.7466 EUR

AIA đến EUR
1 AIA thành €0.3157 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.4055 EUR

XNY đến EUR
1 XNY thành €0.003879 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1642 EUR

ALLO đến EUR
1 ALLO thành €0.1450 EUR
Bảng chuyển đổi từ OFN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Openfabric AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OFN thành Euro đã thay đổi -1.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.26%, đạt mức cao nhất là 0.002276 EUR và mức thấp nhất là 0.002050 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OFN là €0.003183 EUR , thay đổi -36.15% so với giá hiện tại. Openfabric AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.60% so với năm trước.
-€
0.1449EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OFN | €0.001007 | €0.001076 | -6.26% |
1 OFN | €0.002014 | €0.002152 | -6.26% |
5 OFN | €0.01007 | €0.01076 | -6.26% |
10 OFN | €0.02014 | €0.02152 | -6.26% |
50 OFN | €0.1007 | €0.1076 | -6.26% |
100 OFN | €0.2014 | €0.2152 | -6.26% |
500 OFN | €1.01 | €1.08 | -6.26% |
1000 OFN | €2.01 | €2.15 | -6.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp OFN/EUR
1 Openfabric AI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Openfabric AI (OFN) trong Euro (EUR) là €0.002014.
Tôi có thể mua bao nhiêu OFN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 496.48 OFN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OFN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OFN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OFN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,482.4 OFN, trong khi 5 OFN sẽ có giá khoảng 0.01007EUR.
Giá cao nhất của OFN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OFN tính theo EUR là €0.7794. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OFN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Openfabric AI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Openfabric AI (OFN) đã giảm 1.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Openfabric AI (OFN) đã giảm 36.15% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OFN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Openfabric AI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OFN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OFN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OFN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OFN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OFN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Openfabric AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Openfabric AI: OFN sang Đô la Mỹ (USD), OFN sang Euro (EUR), OFN sang Bảng Anh (GBP), OFN sang Đô la Canada (CAD), OFN sang Rupee Ấn Độ (INR), OFN sang Rupee Pakistan (PKR), OFN sang Real Brazil (BRL), OFN sang ...
Giá của Openfabric AI ở Mỹ là $0.002347 USD. Ngoài ra, giá của Openfabric AI là €0.002014 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001759 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003274 CAD ở Canada, ₹0.2108 INR ở Ấn Độ, ₨0.6584 PKR ở Pakistan, R$0.01246 BRL ở Brazil, ...
Cặp Openfabric AI phổ biến nhất là OFN sang Euro(EUR). Giá của 1 Openfabric AI (OFN) ở Euro (EUR) là €0.002014.
Giá của Openfabric AI ở Mỹ là $0.002347 USD. Ngoài ra, giá của Openfabric AI là €0.002014 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001759 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003274 CAD ở Canada, ₹0.2108 INR ở Ấn Độ, ₨0.6584 PKR ở Pakistan, R$0.01246 BRL ở Brazil, ...
Cặp Openfabric AI phổ biến nhất là OFN sang Euro(EUR). Giá của 1 Openfabric AI (OFN) ở Euro (EUR) là €0.002014.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































