Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNIA thành EUR

OMNIA/EUR: 1 OMNIA = 0.003604 EUR. Giá chuyển đổi 1 OMNIA Protocol (OMNIA) thành Euro (EUR) là 0.003604 EUR hôm nay.
OMNIA
OMNIA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNIA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OMNIA Protocol (OMNIA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNIA hiện có giá trị là 0.003604 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNIA hiện có giá 0.003604 EUR, nghĩa là mua 5 OMNIA sẽ mất 0.01802 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 277.47 OMNIA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,387.35 OMNIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNIA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang OMNIA

OMNIA Protocol
Euro
1 OMNIA
0.003604  EUR
Đổi 1 OMNIA sang 0.003604 EUR
2 OMNIA
0.007208  EUR
Đổi 2 OMNIA sang 0.007208 EUR
5 OMNIA
0.01802  EUR
Đổi 5 OMNIA sang 0.01802 EUR
10 OMNIA
0.03604  EUR
Đổi 10 OMNIA sang 0.03604 EUR
20 OMNIA
0.07208  EUR
Đổi 20 OMNIA sang 0.07208 EUR
50 OMNIA
0.1802  EUR
Đổi 50 OMNIA sang 0.1802 EUR
100 OMNIA
0.3604  EUR
Đổi 100 OMNIA sang 0.3604 EUR
200 OMNIA
0.7208  EUR
Đổi 200 OMNIA sang 0.7208 EUR
500 OMNIA
1.8  EUR
Đổi 500 OMNIA sang 1.8 EUR
1000 OMNIA
3.6  EUR
Đổi 1000 OMNIA sang 3.6 EUR
5000 OMNIA
18.02  EUR
Đổi 5000 OMNIA sang 18.02 EUR
10000 OMNIA
36.04  EUR
Đổi 10000 OMNIA sang 36.04 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNIA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của OMNIA Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNIA sang EUR, lên đến 10000 OMNIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
OMNIA Protocol
1 EUR
277.47 OMNIA
Đổi 1 EUR sang 277.47 OMNIA
10 EUR
2,774.7 OMNIA
Đổi 10 EUR sang 2,774.7 OMNIA
50 EUR
13,873.5 OMNIA
Đổi 50 EUR sang 13,873.5 OMNIA
100 EUR
27,747 OMNIA
Đổi 100 EUR sang 27,747 OMNIA
200 EUR
55,494 OMNIA
Đổi 200 EUR sang 55,494 OMNIA
500 EUR
138,734.99 OMNIA
Đổi 500 EUR sang 138,734.99 OMNIA
1000 EUR
277,469.99 OMNIA
Đổi 1000 EUR sang 277,469.99 OMNIA
2000 EUR
554,939.98 OMNIA
Đổi 2000 EUR sang 554,939.98 OMNIA
5000 EUR
1,387,349.95 OMNIA
Đổi 5000 EUR sang 1,387,349.95 OMNIA
10000 EUR
2,774,699.89 OMNIA
Đổi 10000 EUR sang 2,774,699.89 OMNIA
50000 EUR
13,873,499.47 OMNIA
Đổi 50000 EUR sang 13,873,499.47 OMNIA
100000 EUR
27,746,998.95 OMNIA
Đổi 100000 EUR sang 27,746,998.95 OMNIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OMNIA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo OMNIA Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OMNIA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNIA/EUR

OMNIA/EUR: 1 OMNIA = 0.003604 EUR; 2025/12/06 18:14:07
Trong 1D vừa qua, OMNIA Protocol đã thay đổi -3.83% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OMNIA Protocol(OMNIA) đã thay đổi -3.83% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OMNIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OMNIA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của OMNIA Protocol/EUR

Giá OMNIA Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.007357 EUR trong khi giá OMNIA Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.003277 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OMNIA Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNIA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003691 EUR
0.007357 EUR
0.009068 EUR
0.009068 EUR
Thấp
0.003457 EUR
0.003277 EUR
0.002206 EUR
0.002206 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.83%
-16.17%
+33.27%
-46.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNIA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNIA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OMNIA Protocol

Số liệu thị trường OMNIA sang EUR

OMNIA/EUR:
€0.003604
Khối lượng OMNIA 24 giờ:
€10,953.62
Vốn hóa thị trường OMNIA:
--
Nguồn cung lưu hành OMNIA:
0 OMNIA

Tỷ giá OMNIA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OMNIA Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OMNIA Protocol là €0.003604 mỗi OMNIA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNIA. Khối lượng giao dịch của OMNIA Protocol đã thay đổi -0.30% (€-32.46 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNIA là €10,986.08.

Thông tin thêm về OMNIA Protocol trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OMNIA Protocol phổ biến nhất là OMNIA sang EUR, trong đó mã của OMNIA Protocol là OMNIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89657.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3037.47 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76997.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67207.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123978.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487683.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8065462.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNIA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNIA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OMNIA Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMNIA đến TWD
1 OMNIA thành NT$0.1313 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNIA đến CNY
1 OMNIA thành ¥0.02967 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNIA đến USD
1 OMNIA thành $0.004197 USD
popular info Đô la Úc
OMNIA đến AUD
1 OMNIA thành AU$0.006318 AUD
popular info Euro
OMNIA đến EUR
1 OMNIA thành €0.003604 EUR
popular info Đô la Canada
OMNIA đến CAD
1 OMNIA thành C$0.005803 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNIA đến KRW
1 OMNIA thành ₩6.18 KRW
popular info Yên Nhật
OMNIA đến JPY
1 OMNIA thành ¥0.6520 JPY
popular info Bảng Anh
OMNIA đến GBP
1 OMNIA thành £0.003146 GBP
popular info Real Brazil
OMNIA đến BRL
1 OMNIA thành R$0.02283 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets pippin
PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.2225 EUR
other assets Power Protocol
POWER đến EUR
1 POWER thành €0.1906 EUR
other assets Terra Classic
LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}6729 EUR
other assets Rayls
RLS đến EUR
1 RLS thành €0.02026 EUR
other assets Fusionist
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.2502 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €505.16 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.05314 EUR
other assets Ronin
RON đến EUR
1 RON thành €0.1656 EUR
other assets THENA
THE đến EUR
1 THE thành €0.1658 EUR
other assets TerraClassicUSD
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.01091 EUR

Bảng chuyển đổi từ OMNIA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của OMNIA Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNIA thành Euro đã thay đổi -16.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.83%, đạt mức cao nhất là 0.003691 EUR và mức thấp nhất là 0.003457 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNIA là €0.002739 EUR , thay đổi +33.27% so với giá hiện tại. OMNIA Protocol đã thay đổi
-
0.2281EUR
, tương đương mức thay đổi -98.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OMNIA
€0.001802€0.001871
-3.83%
1 OMNIA
€0.003604€0.003742
-3.83%
5 OMNIA
€0.01802€0.01871
-3.83%
10 OMNIA
€0.03604€0.03742
-3.83%
50 OMNIA
€0.1802€0.1871
-3.83%
100 OMNIA
€0.3604€0.3742
-3.83%
500 OMNIA
€1.8€1.87
-3.83%
1000 OMNIA
€3.6€3.74
-3.83%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNIA/EUR

1 OMNIA Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 OMNIA Protocol (OMNIA) trong Euro (EUR) là €0.003604.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNIA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 277.47 OMNIA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNIA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNIA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNIA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,387.35 OMNIA, trong khi 5 OMNIA sẽ có giá khoảng 0.01802EUR.
Giá cao nhất của OMNIA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNIA tính theo EUR là €1.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNIA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OMNIA Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OMNIA Protocol (OMNIA) đã giảm 16.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OMNIA Protocol (OMNIA) đã tăng 33.27% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNIA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OMNIA Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNIA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNIA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNIA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNIA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OMNIA Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OMNIA Protocol: OMNIA sang Đô la Mỹ (USD), OMNIA sang Euro (EUR), OMNIA sang Bảng Anh (GBP), OMNIA sang Đô la Canada (CAD), OMNIA sang Rupee Ấn Độ (INR), OMNIA sang Rupee Pakistan (PKR), OMNIA sang Real Brazil (BRL), OMNIA sang ...
Giá của OMNIA Protocol ở Mỹ là $0.004197 USD. Ngoài ra, giá của OMNIA Protocol là €0.003604 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005803 CAD ở Canada, ₹0.3775 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02283 BRL ở Brazil, ...
Cặp OMNIA Protocol phổ biến nhất là OMNIA sang Euro(EUR). Giá của 1 OMNIA Protocol (OMNIA) ở Euro (EUR) là €0.003604.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.