Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMA thành ISK

AMA/ISK: 1 AMA = 0.01334 ISK. Giá chuyển đổi 1 Mrweb Finance (new) (AMA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01334 ISK hôm nay.
AMA
AMA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mrweb Finance (new) (AMA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMA hiện có giá trị là 0.01334 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMA hiện có giá 0.01334 ISK, nghĩa là mua 5 AMA sẽ mất 0.06671 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 74.95 AMA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 374.75 AMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AMA

Mrweb Finance (new)
Króna Iceland
1 AMA
0.01334  ISK
Đổi 1 AMA sang 0.01334 ISK
2 AMA
0.02668  ISK
Đổi 2 AMA sang 0.02668 ISK
5 AMA
0.06671  ISK
Đổi 5 AMA sang 0.06671 ISK
10 AMA
0.1334  ISK
Đổi 10 AMA sang 0.1334 ISK
20 AMA
0.2668  ISK
Đổi 20 AMA sang 0.2668 ISK
50 AMA
0.6671  ISK
Đổi 50 AMA sang 0.6671 ISK
100 AMA
1.33  ISK
Đổi 100 AMA sang 1.33 ISK
200 AMA
2.67  ISK
Đổi 200 AMA sang 2.67 ISK
500 AMA
6.67  ISK
Đổi 500 AMA sang 6.67 ISK
1000 AMA
13.34  ISK
Đổi 1000 AMA sang 13.34 ISK
5000 AMA
66.71  ISK
Đổi 5000 AMA sang 66.71 ISK
10000 AMA
133.42  ISK
Đổi 10000 AMA sang 133.42 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mrweb Finance (new) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMA sang ISK, lên đến 10000 AMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Mrweb Finance (new)
1 ISK
74.95 AMA
Đổi 1 ISK sang 74.95 AMA
10 ISK
749.49 AMA
Đổi 10 ISK sang 749.49 AMA
50 ISK
3,747.47 AMA
Đổi 50 ISK sang 3,747.47 AMA
100 ISK
7,494.95 AMA
Đổi 100 ISK sang 7,494.95 AMA
200 ISK
14,989.9 AMA
Đổi 200 ISK sang 14,989.9 AMA
500 ISK
37,474.74 AMA
Đổi 500 ISK sang 37,474.74 AMA
1000 ISK
74,949.49 AMA
Đổi 1000 ISK sang 74,949.49 AMA
2000 ISK
149,898.97 AMA
Đổi 2000 ISK sang 149,898.97 AMA
5000 ISK
374,747.44 AMA
Đổi 5000 ISK sang 374,747.44 AMA
10000 ISK
749,494.87 AMA
Đổi 10000 ISK sang 749,494.87 AMA
50000 ISK
3,747,474.36 AMA
Đổi 50000 ISK sang 3,747,474.36 AMA
100000 ISK
7,494,948.73 AMA
Đổi 100000 ISK sang 7,494,948.73 AMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AMA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Mrweb Finance (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AMA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMA/ISK

AMA/ISK: 1 AMA = 0.01334 ISK; 2025/12/04 17:09:30
Trong 1D vừa qua, Mrweb Finance (new) đã thay đổi +3.92% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mrweb Finance (new)(AMA) đã thay đổi +3.92% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AMA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Mrweb Finance (new)/ISK

Giá Mrweb Finance (new) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03227 ISK trong khi giá Mrweb Finance (new) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.007730 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mrweb Finance (new) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01335 ISK
0.03227 ISK
0.03227 ISK
0.03227 ISK
Thấp
0.01284 ISK
0.007730 ISK
0.007075 ISK
0.001713 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.92%
+72.59%
+58.95%
+693.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mrweb Finance (new)

Số liệu thị trường AMA sang ISK

AMA/ISK:
kr0.01334
Khối lượng AMA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMA:
kr961,844.3
Nguồn cung lưu hành AMA:
72.09M AMA

Tỷ giá AMA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mrweb Finance (new) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mrweb Finance (new) là kr0.01334 mỗi AMA, với tổng vốn hoá thị trường của kr961,844.3 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,089,736 AMA. Khối lượng giao dịch của Mrweb Finance (new) đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMA là kr0.

Thông tin thêm về Mrweb Finance (new) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mrweb Finance (new) phổ biến nhất là AMA sang ISK, trong đó mã của Mrweb Finance (new) là AMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mrweb Finance (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMA đến TWD
1 AMA thành NT$0.003272 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMA đến CNY
1 AMA thành ¥0.0007382 CNY
popular info Króna Iceland
AMA đến ISK
1 AMA thành kr0.01334 ISK
popular info Đô la Mỹ
AMA đến USD
1 AMA thành $0.0001044 USD
popular info Đô la Úc
AMA đến AUD
1 AMA thành AU$0.0001577 AUD
popular info Euro
AMA đến EUR
1 AMA thành €0.{4}8954 EUR
popular info Đô la Canada
AMA đến CAD
1 AMA thành C$0.0001455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMA đến KRW
1 AMA thành ₩0.1538 KRW
popular info Yên Nhật
AMA đến JPY
1 AMA thành ¥0.01617 JPY
popular info Bảng Anh
AMA đến GBP
1 AMA thành £0.{4}7817 GBP
popular info Real Brazil
AMA đến BRL
1 AMA thành R$0.0005533 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 币安人生
币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr15.5 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr405,275.37 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.8 ISK
other assets DeAgentAI
AIA đến ISK
1 AIA thành kr50.29 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr538,068.09 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr61.23 ISK
other assets Lombard
BARD đến ISK
1 BARD thành kr112.17 ISK
other assets Solar
SXP đến ISK
1 SXP thành kr8.97 ISK
other assets Bittensor
TAO đến ISK
1 TAO thành kr38,060.27 ISK
other assets Recall
RECALL đến ISK
1 RECALL thành kr17.9 ISK

Bảng chuyển đổi từ AMA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Mrweb Finance (new) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMA thành Króna Iceland đã thay đổi +72.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.92%, đạt mức cao nhất là 0.01335 ISK và mức thấp nhất là 0.01284 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMA là kr0.008394 ISK , thay đổi +58.95% so với giá hiện tại. Mrweb Finance (new) đã thay đổi
-kr
0.02068ISK
, tương đương mức thay đổi -60.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMA
kr0.006671kr0.006420
+3.92%
1 AMA
kr0.01334kr0.01284
+3.92%
5 AMA
kr0.06671kr0.06420
+3.92%
10 AMA
kr0.1334kr0.1284
+3.92%
50 AMA
kr0.6671kr0.6420
+3.92%
100 AMA
kr1.33kr1.28
+3.92%
500 AMA
kr6.67kr6.42
+3.92%
1000 AMA
kr13.34kr12.84
+3.92%

Câu Hỏi Thường Gặp AMA/ISK

1 Mrweb Finance (new) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Mrweb Finance (new) (AMA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01334.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.95 AMA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 374.75 AMA, trong khi 5 AMA sẽ có giá khoảng 0.06671ISK.
Giá cao nhất của AMA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMA tính theo ISK là kr330.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mrweb Finance (new) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mrweb Finance (new) (AMA) đã tăng 72.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mrweb Finance (new) (AMA) đã tăng 58.95% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mrweb Finance (new) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mrweb Finance (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mrweb Finance (new): AMA sang Đô la Mỹ (USD), AMA sang Euro (EUR), AMA sang Bảng Anh (GBP), AMA sang Đô la Canada (CAD), AMA sang Rupee Ấn Độ (INR), AMA sang Rupee Pakistan (PKR), AMA sang Real Brazil (BRL), AMA sang ...
Giá của Mrweb Finance (new) ở Mỹ là $0.0001044 USD. Ngoài ra, giá của Mrweb Finance (new) là €0.{4}8954 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001455 CAD ở Canada, ₹0.009375 INR ở Ấn Độ, ₨0.02949 PKR ở Pakistan, R$0.0005533 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mrweb Finance (new) phổ biến nhất là AMA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Mrweb Finance (new) (AMA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01334.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.