Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MT thành EUR

MT/EUR: 1 MT = 0.004361 EUR. Giá chuyển đổi 1 Mint Token (MT) thành Euro (EUR) là 0.004361 EUR hôm nay.
MT
MT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Token (MT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MT hiện có giá trị là 0.004361 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MT hiện có giá 0.004361 EUR, nghĩa là mua 5 MT sẽ mất 0.02180 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 229.32 MT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,146.6 MT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MT

Mint Token
Euro
1 MT
0.004361  EUR
Đổi 1 MT sang 0.004361 EUR
2 MT
0.008721  EUR
Đổi 2 MT sang 0.008721 EUR
5 MT
0.02180  EUR
Đổi 5 MT sang 0.02180 EUR
10 MT
0.04361  EUR
Đổi 10 MT sang 0.04361 EUR
20 MT
0.08721  EUR
Đổi 20 MT sang 0.08721 EUR
50 MT
0.2180  EUR
Đổi 50 MT sang 0.2180 EUR
100 MT
0.4361  EUR
Đổi 100 MT sang 0.4361 EUR
200 MT
0.8721  EUR
Đổi 200 MT sang 0.8721 EUR
500 MT
2.18  EUR
Đổi 500 MT sang 2.18 EUR
1000 MT
4.36  EUR
Đổi 1000 MT sang 4.36 EUR
5000 MT
21.8  EUR
Đổi 5000 MT sang 21.8 EUR
10000 MT
43.61  EUR
Đổi 10000 MT sang 43.61 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MT sang EUR, lên đến 10000 MT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Mint Token
1 EUR
229.32 MT
Đổi 1 EUR sang 229.32 MT
10 EUR
2,293.2 MT
Đổi 10 EUR sang 2,293.2 MT
50 EUR
11,466 MT
Đổi 50 EUR sang 11,466 MT
100 EUR
22,932.01 MT
Đổi 100 EUR sang 22,932.01 MT
200 EUR
45,864.01 MT
Đổi 200 EUR sang 45,864.01 MT
500 EUR
114,660.03 MT
Đổi 500 EUR sang 114,660.03 MT
1000 EUR
229,320.06 MT
Đổi 1000 EUR sang 229,320.06 MT
2000 EUR
458,640.12 MT
Đổi 2000 EUR sang 458,640.12 MT
5000 EUR
1,146,600.31 MT
Đổi 5000 EUR sang 1,146,600.31 MT
10000 EUR
2,293,200.62 MT
Đổi 10000 EUR sang 2,293,200.62 MT
50000 EUR
11,466,003.11 MT
Đổi 50000 EUR sang 11,466,003.11 MT
100000 EUR
22,932,006.21 MT
Đổi 100000 EUR sang 22,932,006.21 MT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Mint Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MT/EUR

MT/EUR: 1 MT = 0.004361 EUR; 2025/12/05 06:36:31
Trong 1D vừa qua, Mint Token đã thay đổi -2.11% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Token(MT) đã thay đổi -2.11% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Mint Token/EUR

Giá Mint Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.004494 EUR trong khi giá Mint Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.003871 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004475 EUR
0.004494 EUR
0.005023 EUR
0.007216 EUR
Thấp
0.004309 EUR
0.003871 EUR
0.003797 EUR
0.003797 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.11%
+1.78%
+4.11%
-32.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mint Token

Số liệu thị trường MT sang EUR

MT/EUR:
€0.004361
Khối lượng MT 24 giờ:
€7,217.58
Vốn hóa thị trường MT:
--
Nguồn cung lưu hành MT:
0 MT

Tỷ giá MT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mint Token thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mint Token là €0.004361 mỗi MT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MT. Khối lượng giao dịch của Mint Token đã thay đổi +126.22% (€4,027.11 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MT là €3,190.47.

Thông tin thêm về Mint Token trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Token phổ biến nhất là MT sang EUR, trong đó mã của Mint Token là MT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78964.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68998.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128408.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488667.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8268783.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mint Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MT đến TWD
1 MT thành NT$0.1593 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MT đến CNY
1 MT thành ¥0.03593 CNY
popular info Đô la Mỹ
MT đến USD
1 MT thành $0.005082 USD
popular info Đô la Úc
MT đến AUD
1 MT thành AU$0.007678 AUD
popular info Euro
MT đến EUR
1 MT thành €0.004361 EUR
popular info Đô la Canada
MT đến CAD
1 MT thành C$0.007091 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MT đến KRW
1 MT thành ₩7.48 KRW
popular info Yên Nhật
MT đến JPY
1 MT thành ¥0.7874 JPY
popular info Bảng Anh
MT đến GBP
1 MT thành £0.003810 GBP
popular info Real Brazil
MT đến BRL
1 MT thành R$0.02699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Codatta
XNY đến EUR
1 XNY thành €0.006205 EUR
other assets Terra Classic
LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}2929 EUR
other assets 1
1 đến EUR
1 1 thành €0.0002746 EUR
other assets Omni Network
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €1.54 EUR
other assets Boba Network
BOBA đến EUR
1 BOBA thành €0.04916 EUR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.02889 EUR
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến EUR
1 CITY thành €0.5841 EUR
other assets YieldBasis
YB đến EUR
1 YB thành €0.4462 EUR
other assets Alibaba Tokenized Stock (Ondo)
BABAon đến EUR
1 BABAon thành €136.22 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.04984 EUR

Bảng chuyển đổi từ MT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Mint Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MT thành Euro đã thay đổi +1.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.11%, đạt mức cao nhất là 0.004475 EUR và mức thấp nhất là 0.004309 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MT là €0.004188 EUR , thay đổi +4.11% so với giá hiện tại. Mint Token đã thay đổi
+
0.004380EUR
, tương đương mức thay đổi -32.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MT
€0.002180€0.002228
-2.11%
1 MT
€0.004361€0.004455
-2.11%
5 MT
€0.02180€0.02228
-2.11%
10 MT
€0.04361€0.04455
-2.11%
50 MT
€0.2180€0.2228
-2.11%
100 MT
€0.4361€0.4455
-2.11%
500 MT
€2.18€2.23
-2.11%
1000 MT
€4.36€4.46
-2.11%

Câu Hỏi Thường Gặp MT/EUR

1 Mint Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Mint Token (MT) trong Euro (EUR) là €0.004361.
Tôi có thể mua bao nhiêu MT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 229.32 MT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,146.6 MT, trong khi 5 MT sẽ có giá khoảng 0.02180EUR.
Giá cao nhất của MT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MT tính theo EUR là €0.007498. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Token (MT) đã tăng 1.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Token (MT) đã tăng 4.11% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mint Token: MT sang Đô la Mỹ (USD), MT sang Euro (EUR), MT sang Bảng Anh (GBP), MT sang Đô la Canada (CAD), MT sang Rupee Ấn Độ (INR), MT sang Rupee Pakistan (PKR), MT sang Real Brazil (BRL), MT sang ...
Giá của Mint Token ở Mỹ là $0.005082 USD. Ngoài ra, giá của Mint Token là €0.004361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003810 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007091 CAD ở Canada, ₹0.4566 INR ở Ấn Độ, ₨1.44 PKR ở Pakistan, R$0.02699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Token phổ biến nhất là MT sang Euro(EUR). Giá của 1 Mint Token (MT) ở Euro (EUR) là €0.004361.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.