Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMES thành IQD

MEMES/IQD: 1 MEMES = 0.01637 IQD. Giá chuyển đổi 1 MEMES (MEMES) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.01637 IQD hôm nay.
MEMES
MEMES
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMES/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMES (MEMES) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMES hiện có giá trị là 0.01637 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMES hiện có giá 0.01637 IQD, nghĩa là mua 5 MEMES sẽ mất 0.08185 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 61.09 MEMES và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 305.43 MEMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEMES sang IQD

Chuyển đổi IQD sang MEMES

MEMES
Dinar Iraq
1 MEMES
0.01637  IQD
Đổi 1 MEMES sang 0.01637 IQD
2 MEMES
0.03274  IQD
Đổi 2 MEMES sang 0.03274 IQD
5 MEMES
0.08185  IQD
Đổi 5 MEMES sang 0.08185 IQD
10 MEMES
0.1637  IQD
Đổi 10 MEMES sang 0.1637 IQD
20 MEMES
0.3274  IQD
Đổi 20 MEMES sang 0.3274 IQD
50 MEMES
0.8185  IQD
Đổi 50 MEMES sang 0.8185 IQD
100 MEMES
1.64  IQD
Đổi 100 MEMES sang 1.64 IQD
200 MEMES
3.27  IQD
Đổi 200 MEMES sang 3.27 IQD
500 MEMES
8.19  IQD
Đổi 500 MEMES sang 8.19 IQD
1000 MEMES
16.37  IQD
Đổi 1000 MEMES sang 16.37 IQD
5000 MEMES
81.85  IQD
Đổi 5000 MEMES sang 81.85 IQD
10000 MEMES
163.7  IQD
Đổi 10000 MEMES sang 163.7 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMES thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của MEMES tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMES sang IQD, lên đến 10000 MEMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
MEMES
1 IQD
61.09 MEMES
Đổi 1 IQD sang 61.09 MEMES
10 IQD
610.86 MEMES
Đổi 10 IQD sang 610.86 MEMES
50 IQD
3,054.3 MEMES
Đổi 50 IQD sang 3,054.3 MEMES
100 IQD
6,108.61 MEMES
Đổi 100 IQD sang 6,108.61 MEMES
200 IQD
12,217.22 MEMES
Đổi 200 IQD sang 12,217.22 MEMES
500 IQD
30,543.04 MEMES
Đổi 500 IQD sang 30,543.04 MEMES
1000 IQD
61,086.08 MEMES
Đổi 1000 IQD sang 61,086.08 MEMES
2000 IQD
122,172.17 MEMES
Đổi 2000 IQD sang 122,172.17 MEMES
5000 IQD
305,430.41 MEMES
Đổi 5000 IQD sang 305,430.41 MEMES
10000 IQD
610,860.83 MEMES
Đổi 10000 IQD sang 610,860.83 MEMES
50000 IQD
3,054,304.13 MEMES
Đổi 50000 IQD sang 3,054,304.13 MEMES
100000 IQD
6,108,608.26 MEMES
Đổi 100000 IQD sang 6,108,608.26 MEMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành MEMES toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo MEMES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang MEMES, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEMES/IQD

MEMES/IQD: 1 MEMES = 0.01637 IQD; 2025/12/15 23:45:39
Trong 1D vừa qua, MEMES đã thay đổi -0.03% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMES(MEMES) đã thay đổi -0.03% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành MEMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MEMES sang IQD: Biến động và thay đổi giá của MEMES/IQD

Giá MEMES cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.02254 IQD trong khi giá MEMES thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.01336 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMES theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMES theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01769 IQD
0.02254 IQD
0.02343 IQD
0.1053 IQD
Thấp
0.01454 IQD
0.01336 IQD
0.009431 IQD
0.009431 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
-13.22%
-16.63%
-72.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEMES (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMES bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MEMES

Số liệu thị trường MEMES sang IQD

MEMES/IQD:
ع.د0.01637
Khối lượng MEMES 24 giờ:
ع.د507,378.63
Vốn hóa thị trường MEMES:
--
Nguồn cung lưu hành MEMES:
0 MEMES

Tỷ giá MEMES sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MEMES thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MEMES là ع.د0.01637 mỗi MEMES, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEMES. Khối lượng giao dịch của MEMES đã thay đổi +45.93% (ع.د159,698.28 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMES là ع.د347,680.35.

Thông tin thêm về MEMES trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMES phổ biến nhất là MEMES sang IQD, trong đó mã của MEMES là MEMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76230.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66975.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123353.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485010.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8132514.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEMES sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEMES sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MEMES phổ biến

popular info Dinar Iraq
MEMES đến IQD
1 MEMES thành ع.د0.01637 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
MEMES đến TWD
1 MEMES thành NT$0.0003917 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEMES đến CNY
1 MEMES thành ¥0.{4}8808 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEMES đến USD
1 MEMES thành $0.{4}1250 USD
popular info Đô la Úc
MEMES đến AUD
1 MEMES thành AU$0.{4}1883 AUD
popular info Euro
MEMES đến EUR
1 MEMES thành €0.{4}1063 EUR
popular info Đô la Canada
MEMES đến CAD
1 MEMES thành C$0.{4}1721 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEMES đến KRW
1 MEMES thành ₩0.01835 KRW
popular info Yên Nhật
MEMES đến JPY
1 MEMES thành ¥0.001940 JPY
popular info Bảng Anh
MEMES đến GBP
1 MEMES thành £0.{5}9344 GBP
popular info Real Brazil
MEMES đến BRL
1 MEMES thành R$0.{4}6766 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,874,552.82 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,478.37 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د166,181.94 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د112,919,697.36 IQD
other assets Aster
ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د1,048.88 IQD
other assets Midnight
NIGHT đến IQD
1 NIGHT thành ع.د81.21 IQD
other assets Chainlink
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د16,773.4 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,120,572.92 IQD
other assets Dogecoin
DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د169.23 IQD
other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د1,911.77 IQD

Bảng chuyển đổi từ MEMES sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của MEMES đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMES thành Dinar Iraq đã thay đổi -13.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.01769 IQD và mức thấp nhất là 0.01454 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMES là ع.د0.01964 IQD , thay đổi -16.63% so với giá hiện tại. MEMES đã thay đổi
+ع.د
0.01637IQD
, tương đương mức thay đổi -87.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MEMES
ع.د0.008185ع.د0.008187
-0.03%
1 MEMES
ع.د0.01637ع.د0.01637
-0.03%
5 MEMES
ع.د0.08185ع.د0.08187
-0.03%
10 MEMES
ع.د0.1637ع.د0.1637
-0.03%
50 MEMES
ع.د0.8185ع.د0.8187
-0.03%
100 MEMES
ع.د1.64ع.د1.64
-0.03%
500 MEMES
ع.د8.19ع.د8.19
-0.03%
1000 MEMES
ع.د16.37ع.د16.37
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp MEMES/IQD

1 MEMES bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 MEMES (MEMES) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01637.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMES với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61.09 MEMES đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMES sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMES sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMES bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 305.43 MEMES, trong khi 5 MEMES sẽ có giá khoảng 0.08185IQD.
Giá cao nhất của MEMES/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMES tính theo IQD là ع.د0.1794. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMES/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMES tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMES (MEMES) đã giảm 13.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMES (MEMES) đã giảm 16.63% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMES thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMES và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMES/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMES/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMES/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMES/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEMES: MEMES sang Đô la Mỹ (USD), MEMES sang Euro (EUR), MEMES sang Bảng Anh (GBP), MEMES sang Đô la Canada (CAD), MEMES sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMES sang Rupee Pakistan (PKR), MEMES sang Real Brazil (BRL), MEMES sang ...
Giá của MEMES ở Mỹ là $0.{4}1250 USD. Ngoài ra, giá của MEMES là €0.{4}1063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9344 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1721 CAD ở Canada, ₹0.001135 INR ở Ấn Độ, ₨0.003503 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6766 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEMES phổ biến nhất là MEMES sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 MEMES (MEMES) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.01637.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.