Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOBAN thành KRW

KOBAN/KRW: 1 KOBAN = 0.7603 KRW. Giá chuyển đổi 1 KOBAN (KOBAN) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.7603 KRW hôm nay.
KOBAN
KOBAN
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOBAN/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KOBAN (KOBAN) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOBAN hiện có giá trị là 0.7603 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOBAN hiện có giá 0.7603 KRW, nghĩa là mua 5 KOBAN sẽ mất 3.8 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.32 KOBAN và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.58 KOBAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOBAN sang KRW

Chuyển đổi KRW sang KOBAN

KOBAN
Won Hàn Quốc
1 KOBAN
0.7603  KRW
Đổi 1 KOBAN sang 0.7603 KRW
2 KOBAN
1.52  KRW
Đổi 2 KOBAN sang 1.52 KRW
5 KOBAN
3.8  KRW
Đổi 5 KOBAN sang 3.8 KRW
10 KOBAN
7.6  KRW
Đổi 10 KOBAN sang 7.6 KRW
20 KOBAN
15.21  KRW
Đổi 20 KOBAN sang 15.21 KRW
50 KOBAN
38.01  KRW
Đổi 50 KOBAN sang 38.01 KRW
100 KOBAN
76.03  KRW
Đổi 100 KOBAN sang 76.03 KRW
200 KOBAN
152.06  KRW
Đổi 200 KOBAN sang 152.06 KRW
500 KOBAN
380.15  KRW
Đổi 500 KOBAN sang 380.15 KRW
1000 KOBAN
760.29  KRW
Đổi 1000 KOBAN sang 760.29 KRW
5000 KOBAN
3,801.47  KRW
Đổi 5000 KOBAN sang 3,801.47 KRW
10000 KOBAN
7,602.94  KRW
Đổi 10000 KOBAN sang 7,602.94 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOBAN thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của KOBAN tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOBAN sang KRW, lên đến 10000 KOBAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
KOBAN
1 KRW
1.32 KOBAN
Đổi 1 KRW sang 1.32 KOBAN
10 KRW
13.15 KOBAN
Đổi 10 KRW sang 13.15 KOBAN
50 KRW
65.76 KOBAN
Đổi 50 KRW sang 65.76 KOBAN
100 KRW
131.53 KOBAN
Đổi 100 KRW sang 131.53 KOBAN
200 KRW
263.06 KOBAN
Đổi 200 KRW sang 263.06 KOBAN
500 KRW
657.64 KOBAN
Đổi 500 KRW sang 657.64 KOBAN
1000 KRW
1,315.28 KOBAN
Đổi 1000 KRW sang 1,315.28 KOBAN
2000 KRW
2,630.56 KOBAN
Đổi 2000 KRW sang 2,630.56 KOBAN
5000 KRW
6,576.41 KOBAN
Đổi 5000 KRW sang 6,576.41 KOBAN
10000 KRW
13,152.81 KOBAN
Đổi 10000 KRW sang 13,152.81 KOBAN
50000 KRW
65,764.07 KOBAN
Đổi 50000 KRW sang 65,764.07 KOBAN
100000 KRW
131,528.13 KOBAN
Đổi 100000 KRW sang 131,528.13 KOBAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành KOBAN toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo KOBAN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang KOBAN, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOBAN/KRW

KOBAN/KRW: 1 KOBAN = 0.7603 KRW; 2025/12/05 04:38:40
Trong 1D vừa qua, KOBAN đã thay đổi -13.89% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KOBAN(KOBAN) đã thay đổi -13.89% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành KOBAN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KOBAN sang KRW: Biến động và thay đổi giá của KOBAN/KRW

Giá KOBAN cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1.03 KRW trong khi giá KOBAN thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.5752 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KOBAN theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOBAN theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.02 KRW
1.03 KRW
3.16 KRW
7.96 KRW
Thấp
0.6676 KRW
0.5752 KRW
0.5752 KRW
0.3734 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.89%
-19.88%
-73.08%
-74.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOBAN (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOBAN bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOBAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KOBAN

Số liệu thị trường KOBAN sang KRW

KOBAN/KRW:
₩0.7603
Khối lượng KOBAN 24 giờ:
₩84,278,092.99
Vốn hóa thị trường KOBAN:
₩377,107,094.93
Nguồn cung lưu hành KOBAN:
496.00M KOBAN

Tỷ giá KOBAN sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KOBAN thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KOBAN là ₩0.7603 mỗi KOBAN, với tổng vốn hoá thị trường của ₩377,107,094.93 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 496,001,950 KOBAN. Khối lượng giao dịch của KOBAN đã thay đổi -24.02% (₩-26,644,200.41 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOBAN là ₩110,922,293.39.

Thông tin thêm về KOBAN trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KOBAN phổ biến nhất là KOBAN sang KRW, trong đó mã của KOBAN là KOBAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOBAN sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOBAN sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KOBAN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOBAN đến TWD
1 KOBAN thành NT$0.01621 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOBAN đến CNY
1 KOBAN thành ¥0.003657 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOBAN đến USD
1 KOBAN thành $0.0005172 USD
popular info Đô la Úc
KOBAN đến AUD
1 KOBAN thành AU$0.0007819 AUD
popular info Euro
KOBAN đến EUR
1 KOBAN thành €0.0004438 EUR
popular info Đô la Canada
KOBAN đến CAD
1 KOBAN thành C$0.0007215 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOBAN đến KRW
1 KOBAN thành ₩0.7603 KRW
popular info Yên Nhật
KOBAN đến JPY
1 KOBAN thành ¥0.08016 JPY
popular info Bảng Anh
KOBAN đến GBP
1 KOBAN thành £0.0003879 GBP
popular info Real Brazil
KOBAN đến BRL
1 KOBAN thành R$0.002747 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Meteora
MET đến KRW
1 MET thành ₩492.36 KRW
other assets 1
1 đến KRW
1 1 thành ₩0.5499 KRW
other assets Codatta
XNY đến KRW
1 XNY thành ₩10.1 KRW
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KRW
1 BSU thành ₩297.89 KRW
other assets Lombard
BARD đến KRW
1 BARD thành ₩1,212.81 KRW
other assets Terra Classic
LUNC đến KRW
1 LUNC thành ₩0.04851 KRW
other assets Aerodrome Finance
AERO đến KRW
1 AERO thành ₩1,023.29 KRW
other assets Boba Network
BOBA đến KRW
1 BOBA thành ₩87.55 KRW
other assets Echelon Prime
PRIME đến KRW
1 PRIME thành ₩2,075.24 KRW
other assets dogwifhat
WIF đến KRW
1 WIF thành ₩560.16 KRW

Bảng chuyển đổi từ KOBAN sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của KOBAN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOBAN thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -19.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.89%, đạt mức cao nhất là 1.02 KRW và mức thấp nhất là 0.6676 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 KOBAN là ₩2.82 KRW , thay đổi -73.08% so với giá hiện tại. KOBAN đã thay đổi
+
0.7602KRW
, tương đương mức thay đổi -72.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOBAN
₩0.3801₩0.4414
-13.89%
1 KOBAN
₩0.7603₩0.8829
-13.89%
5 KOBAN
₩3.8₩4.41
-13.89%
10 KOBAN
₩7.6₩8.83
-13.89%
50 KOBAN
₩38.01₩44.14
-13.89%
100 KOBAN
₩76.03₩88.29
-13.89%
500 KOBAN
₩380.15₩441.44
-13.89%
1000 KOBAN
₩760.29₩882.88
-13.89%

Câu Hỏi Thường Gặp KOBAN/KRW

1 KOBAN bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 KOBAN (KOBAN) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7603.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOBAN với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.32 KOBAN đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOBAN sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOBAN sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOBAN bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 6.58 KOBAN, trong khi 5 KOBAN sẽ có giá khoảng 3.8KRW.
Giá cao nhất của KOBAN/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOBAN tính theo KRW là ₩39.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOBAN/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KOBAN tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KOBAN (KOBAN) đã giảm 19.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KOBAN (KOBAN) đã giảm 73.08% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOBAN thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KOBAN và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOBAN/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOBAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOBAN/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOBAN/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOBAN/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KOBAN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KOBAN: KOBAN sang Đô la Mỹ (USD), KOBAN sang Euro (EUR), KOBAN sang Bảng Anh (GBP), KOBAN sang Đô la Canada (CAD), KOBAN sang Rupee Ấn Độ (INR), KOBAN sang Rupee Pakistan (PKR), KOBAN sang Real Brazil (BRL), KOBAN sang ...
Giá của KOBAN ở Mỹ là $0.0005172 USD. Ngoài ra, giá của KOBAN là €0.0004438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003879 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007215 CAD ở Canada, ₹0.04649 INR ở Ấn Độ, ₨0.1457 PKR ở Pakistan, R$0.002747 BRL ở Brazil, ...
Cặp KOBAN phổ biến nhất là KOBAN sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 KOBAN (KOBAN) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7603.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.