Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92553.29 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92553.29 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92553.29 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KISHU thành BGN
KISHU/BGN: 1 KISHU = 0.{10}7297 BGN. Giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{10}7297 BGN hôm nay.

KISHU
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KISHU/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KISHU hiện có giá trị là 0.{10}7297 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KISHU hiện có giá 0.{10}7297 BGN, nghĩa là mua 5 KISHU sẽ mất 0.{9}3649 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 13,703,703,028.02 KISHU và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 68,518,515,140.12 KISHU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KISHU sang BGN
Chuyển đổi BGN sang KISHU
Kishu Inu
Lev Bulgari
1 KISHU
0.{10}7297 BGN
Đổi 1 KISHU sang 0.{10}7297 BGN
2 KISHU
0.{9}1459 BGN
Đổi 2 KISHU sang 0.{9}1459 BGN
5 KISHU
0.{9}3649 BGN
Đổi 5 KISHU sang 0.{9}3649 BGN
10 KISHU
0.{9}7297 BGN
Đổi 10 KISHU sang 0.{9}7297 BGN
20 KISHU
0.{8}1459 BGN
Đổi 20 KISHU sang 0.{8}1459 BGN
50 KISHU
0.{8}3649 BGN
Đổi 50 KISHU sang 0.{8}3649 BGN
100 KISHU
0.{8}7297 BGN
Đổi 100 KISHU sang 0.{8}7297 BGN
200 KISHU
0.{7}1459 BGN
Đổi 200 KISHU sang 0.{7}1459 BGN
500 KISHU
0.{7}3649 BGN
Đổi 500 KISHU sang 0.{7}3649 BGN
1000 KISHU
0.{7}7297 BGN
Đổi 1000 KISHU sang 0.{7}7297 BGN
5000 KISHU
0.{6}3649 BGN
Đổi 5000 KISHU sang 0.{6}3649 BGN
10000 KISHU
0.{6}7297 BGN
Đổi 10000 KISHU sang 0.{6}7297 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KISHU thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Kishu Inu tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KISHU sang BGN, lên đến 10000 KISHU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Kishu Inu
1 BGN
13,703,703,028.02 KISHU
Đổi 1 BGN sang 13,703,703,028.02 KISHU
10 BGN
137,037,030,280.25 KISHU
Đổi 10 BGN sang 137,037,030,280.25 KISHU
50 BGN
685,185,151,401.24 KISHU
Đổi 50 BGN sang 685,185,151,401.24 KISHU
100 BGN
1,370,370,302,802.49 KISHU
Đổi 100 BGN sang 1,370,370,302,802.49 KISHU
200 BGN
2,740,740,605,604.97 KISHU
Đổi 200 BGN sang 2,740,740,605,604.97 KISHU
500 BGN
6,851,851,514,012.43 KISHU
Đổi 500 BGN sang 6,851,851,514,012.43 KISHU
1000 BGN
13,703,703,028,024.86 KISHU
Đổi 1000 BGN sang 13,703,703,028,024.86 KISHU
2000 BGN
27,407,406,056,049.72 KISHU
Đổi 2000 BGN sang 27,407,406,056,049.72 KISHU
5000 BGN
68,518,515,140,124.31 KISHU
Đổi 5000 BGN sang 68,518,515,140,124.31 KISHU
10000 BGN
137,037,030,280,248.62 KISHU
Đổi 10000 BGN sang 137,037,030,280,248.62 KISHU
50000 BGN
685,185,151,401,243.1 KISHU
Đổi 50000 BGN sang 685,185,151,401,243.1 KISHU
100000 BGN
1,370,370,302,802,486.2 KISHU
Đổi 100000 BGN sang 1,370,370,302,802,486.2 KISHU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KISHU toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Kishu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KISHU, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KISHU/BGN
KISHU/BGN: 1 KISHU = 0.{10}7297 BGN; 2025/12/04 15:25:12
Trong 1D vừa qua, Kishu Inu đã thay đổi -2.26% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kishu Inu(KISHU) đã thay đổi -2.26% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KISHU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KISHU sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Kishu Inu/BGN
Giá Kishu Inu cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.{10}8483 BGN trong khi giá Kishu Inu thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{10}6602 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kishu Inu theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KISHU theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{10}8483 BGN | 0.{10}8483 BGN | 0.{10}8483 BGN | 0.{9}1275 BGN |
Thấp | 0.{10}7219 BGN | 0.{10}6602 BGN | 0.{10}6096 BGN | 0.{10}6096 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.26% | +1.74% | +1.01% | -31.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KISHU (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KISHU bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KISHU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kishu Inu
Số liệu thị trường KISHU sang BGN
KISHU/BGN:
лв0.{10}7297
Khối lượng KISHU 24 giờ:
лв371,123.6
Vốn hóa thị trường KISHU:
лв6,796,418.27
Nguồn cung lưu hành KISHU:
93.14P KISHU
Tỷ giá KISHU sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kishu Inu thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kishu Inu là лв0.{10}7297 mỗi KISHU, với tổng vốn hoá thị trường của лв6,796,418.27 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,136,100,000,000,000 KISHU. Khối lượng giao dịch của Kishu Inu đã thay đổi +43.08% (лв111,738.09 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KISHU là лв259,385.51.
Thông tin thêm về Kishu Inu trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kishu Inu phổ biến nhất là KISHU sang BGN, trong đó mã của Kishu Inu là KISHU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KISHU sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KISHU sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kishu Inu phổ biến

KISHU đến TWD
1 KISHU thành NT$0.{8}1364 TWD

KISHU đến CNY
1 KISHU thành ¥0.{9}3078 CNY

KISHU đến USD
1 KISHU thành $0.{10}4353 USD

KISHU đến AUD
1 KISHU thành AU$0.{10}6586 AUD

KISHU đến EUR
1 KISHU thành €0.{10}3732 EUR

KISHU đến CAD
1 KISHU thành C$0.{10}6080 CAD
KISHU đến BGN
1 KISHU thành лв0.{10}7297 BGN

KISHU đến KRW
1 KISHU thành ₩0.{7}6409 KRW

KISHU đến JPY
1 KISHU thành ¥0.{8}6738 JPY

KISHU đến GBP
1 KISHU thành £0.{10}3263 GBP

KISHU đến BRL
1 KISHU thành R$0.{9}2305 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

币安人生 đến BGN
1 币安人生 thành лв0.2023 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв5,332.61 BGN

BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3428 BGN

AIA đến BGN
1 AIA thành лв0.6735 BGN

XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв7,029.91 BGN

NXPC đến BGN
1 NXPC thành лв0.7894 BGN

H đến BGN
1 H thành лв0.1338 BGN

SHIB đến BGN
1 SHIB thành лв0.{4}1469 BGN

ALLO đến BGN
1 ALLO thành лв0.2913 BGN

SXP đến BGN
1 SXP thành лв0.1212 BGN
Bảng chuyển đổi từ KISHU sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Kishu Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KISHU thành Lev Bulgari đã thay đổi +1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.26%, đạt mức cao nhất là 0.{10}8483 BGN và mức thấp nhất là 0.{10}7219 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KISHU là лв0.{10}7224 BGN , thay đổi +1.01% so với giá hiện tại. Kishu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.66% so với năm trước.
-лв
0.{9}7130BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KISHU | лв0.{10}3649 | лв0.{10}3734 | -2.26% |
1 KISHU | лв0.{10}7297 | лв0.{10}7468 | -2.26% |
5 KISHU | лв0.{9}3649 | лв0.{9}3734 | -2.26% |
10 KISHU | лв0.{9}7297 | лв0.{9}7468 | -2.26% |
50 KISHU | лв0.{8}3649 | лв0.{8}3734 | -2.26% |
100 KISHU | лв0.{8}7297 | лв0.{8}7468 | -2.26% |
500 KISHU | лв0.{7}3649 | лв0.{7}3734 | -2.26% |
1000 KISHU | лв0.{7}7297 | лв0.{7}7468 | -2.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp KISHU/BGN
1 Kishu Inu bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Kishu Inu (KISHU) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{10}7297.
Tôi có thể mua bao nhiêu KISHU với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,703,703,028.02 KISHU đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KISHU sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KISHU sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KISHU bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 68,518,515,140.12 KISHU, trong khi 5 KISHU sẽ có giá khoảng 0.{9}3649BGN.
Giá cao nhất của KISHU/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KISHU tính theo BGN là лв0.{7}3353. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KISHU/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kishu Inu tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã tăng 1.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã tăng 1.01% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KISHU thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kishu Inu và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KISHU/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KISHU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KISHU/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KISHU/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KISHU/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kishu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kishu Inu: KISHU sang Đô la Mỹ (USD), KISHU sang Euro (EUR), KISHU sang Bảng Anh (GBP), KISHU sang Đô la Canada (CAD), KISHU sang Rupee Ấn Độ (INR), KISHU sang Rupee Pakistan (PKR), KISHU sang Real Brazil (BRL), KISHU sang ...
Giá của Kishu Inu ở Mỹ là $0.{10}4353 USD. Ngoài ra, giá của Kishu Inu là €0.{10}3732 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}3263 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}6080 CAD ở Canada, ₹0.{8}3912 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}1230 PKR ở Pakistan, R$0.{9}2305 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kishu Inu phổ biến nhất là KISHU sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Kishu Inu (KISHU) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{10}7297.
Giá của Kishu Inu ở Mỹ là $0.{10}4353 USD. Ngoài ra, giá của Kishu Inu là €0.{10}3732 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}3263 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}6080 CAD ở Canada, ₹0.{8}3912 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}1230 PKR ở Pakistan, R$0.{9}2305 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kishu Inu phổ biến nhất là KISHU sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Kishu Inu (KISHU) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{10}7297.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Kasikornbank ra mắt dịch vụ lưu ký tài sản kỹ thuật số hàng đầuGiá Bitcoin giảm sút vì khủng hoảng toàn cầu và bong bóng AICoinbase dự đoán Bitcoin sẽ tăng mạnh trong quý 4Giá trị bị khóa của Paxos Gold gần đây đã vượt qua 500 triệu đô laXác suất Fed cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 11 tăng lên 62,9%Giám đốc Điều hành Coin Center Jerry Brito dự định rời tổ chức vào cuối nămChủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell công bố hai đợt cắt giảm lãi suất nữa trong năm nayThị trường tiền điện tử thanh lý 201 triệu đô la trong 24 giờCựu CEO Binance Changpeng Zhao được thả tự doCác meme coin nên mua trong tháng 10: SUNDOG, STARS, TURBO












































