Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi $1 thành MYR

$1/MYR: 1 $1 = 0.006583 MYR. Giá chuyển đổi 1 just buy $1 worth of this coin ($1) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.006583 MYR hôm nay.
$1
$1
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $1/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi just buy $1 worth of this coin ($1) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $1 hiện có giá trị là 0.006583 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $1 hiện có giá 0.006583 MYR, nghĩa là mua 5 $1 sẽ mất 0.03291 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 151.91 $1 và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 759.57 $1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $1 sang MYR

Chuyển đổi MYR sang $1

just buy $1 worth of this coin
Ringgit Malaysia
1 $1
0.006583  MYR
Đổi 1 $1 sang 0.006583 MYR
2 $1
0.01317  MYR
Đổi 2 $1 sang 0.01317 MYR
5 $1
0.03291  MYR
Đổi 5 $1 sang 0.03291 MYR
10 $1
0.06583  MYR
Đổi 10 $1 sang 0.06583 MYR
20 $1
0.1317  MYR
Đổi 20 $1 sang 0.1317 MYR
50 $1
0.3291  MYR
Đổi 50 $1 sang 0.3291 MYR
100 $1
0.6583  MYR
Đổi 100 $1 sang 0.6583 MYR
200 $1
1.32  MYR
Đổi 200 $1 sang 1.32 MYR
500 $1
3.29  MYR
Đổi 500 $1 sang 3.29 MYR
1000 $1
6.58  MYR
Đổi 1000 $1 sang 6.58 MYR
5000 $1
32.91  MYR
Đổi 5000 $1 sang 32.91 MYR
10000 $1
65.83  MYR
Đổi 10000 $1 sang 65.83 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $1 thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của just buy $1 worth of this coin tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $1 sang MYR, lên đến 10000 $1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
just buy $1 worth of this coin
1 MYR
151.91 $1
Đổi 1 MYR sang 151.91 $1
10 MYR
1,519.14 $1
Đổi 10 MYR sang 1,519.14 $1
50 MYR
7,595.72 $1
Đổi 50 MYR sang 7,595.72 $1
100 MYR
15,191.44 $1
Đổi 100 MYR sang 15,191.44 $1
200 MYR
30,382.89 $1
Đổi 200 MYR sang 30,382.89 $1
500 MYR
75,957.22 $1
Đổi 500 MYR sang 75,957.22 $1
1000 MYR
151,914.44 $1
Đổi 1000 MYR sang 151,914.44 $1
2000 MYR
303,828.87 $1
Đổi 2000 MYR sang 303,828.87 $1
5000 MYR
759,572.19 $1
Đổi 5000 MYR sang 759,572.19 $1
10000 MYR
1,519,144.37 $1
Đổi 10000 MYR sang 1,519,144.37 $1
50000 MYR
7,595,721.86 $1
Đổi 50000 MYR sang 7,595,721.86 $1
100000 MYR
15,191,443.72 $1
Đổi 100000 MYR sang 15,191,443.72 $1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành $1 toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo just buy $1 worth of this coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang $1, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $1/MYR

$1/MYR: 1 $1 = 0.006583 MYR; 2025/12/05 14:02:09
Trong 1D vừa qua, just buy $1 worth of this coin đã thay đổi -4.19% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy just buy $1 worth of this coin($1) đã thay đổi -4.19% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành $1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $1 sang MYR: Biến động và thay đổi giá của just buy $1 worth of this coin/MYR

Giá just buy $1 worth of this coin cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.007520 MYR trong khi giá just buy $1 worth of this coin thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.006114 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá just buy $1 worth of this coin theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $1 theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006940 MYR
0.007520 MYR
0.008528 MYR
0.02428 MYR
Thấp
0.006595 MYR
0.006114 MYR
0.006114 MYR
0.006114 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.19%
-10.15%
-4.90%
-56.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $1 (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $1 bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin just buy $1 worth of this coin

Số liệu thị trường $1 sang MYR

$1/MYR:
RM0.006583
Khối lượng $1 24 giờ:
RM3,109,558.62
Vốn hóa thị trường $1:
RM6,581,026.77
Nguồn cung lưu hành $1:
999.75M $1

Tỷ giá $1 sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi just buy $1 worth of this coin thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của just buy $1 worth of this coin là RM0.006583 mỗi $1, với tổng vốn hoá thị trường của RM6,581,026.77 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,752,960 $1. Khối lượng giao dịch của just buy $1 worth of this coin đã thay đổi -2.74% (RM-87,477.30 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $1 là RM3,197,035.92.

Thông tin thêm về just buy $1 worth of this coin trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá just buy $1 worth of this coin phổ biến nhất là $1 sang MYR, trong đó mã của just buy $1 worth of this coin là $1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $1 sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $1 sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi just buy $1 worth of this coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$1 đến TWD
1 $1 thành NT$0.05005 TWD
popular info Ringgit Malaysia
$1 đến MYR
1 $1 thành RM0.006583 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$1 đến CNY
1 $1 thành ¥0.01132 CNY
popular info Đô la Mỹ
$1 đến USD
1 $1 thành $0.001601 USD
popular info Đô la Úc
$1 đến AUD
1 $1 thành AU$0.002414 AUD
popular info Euro
$1 đến EUR
1 $1 thành €0.001374 EUR
popular info Đô la Canada
$1 đến CAD
1 $1 thành C$0.002233 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$1 đến KRW
1 $1 thành ₩2.36 KRW
popular info Yên Nhật
$1 đến JPY
1 $1 thành ¥0.2483 JPY
popular info Bảng Anh
$1 đến GBP
1 $1 thành £0.001200 GBP
popular info Real Brazil
$1 đến BRL
1 $1 thành R$0.008505 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Terra Classic
LUNC đến MYR
1 LUNC thành RM0.0001677 MYR
other assets Codatta
XNY đến MYR
1 XNY thành RM0.02640 MYR
other assets Civic
CVC đến MYR
1 CVC thành RM0.2491 MYR
other assets 1
1 đến MYR
1 1 thành RM0.001332 MYR
other assets MultiversX
EGLD đến MYR
1 EGLD thành RM33.6 MYR
other assets Terra
LUNA đến MYR
1 LUNA thành RM0.3715 MYR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.7477 MYR
other assets TerraClassicUSD
USTC đến MYR
1 USTC thành RM0.02936 MYR
other assets Taiko
TAIKO đến MYR
1 TAIKO thành RM0.8501 MYR
other assets Port3 Network
PORT3 đến MYR
1 PORT3 thành RM0.01799 MYR

Bảng chuyển đổi từ $1 sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của just buy $1 worth of this coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $1 thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -10.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.19%, đạt mức cao nhất là 0.006940 MYR và mức thấp nhất là 0.006595 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 $1 là RM0.006922 MYR , thay đổi -4.90% so với giá hiện tại. just buy $1 worth of this coin đã thay đổi
-RM
0.01294MYR
, tương đương mức thay đổi -66.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $1
RM0.003291RM0.003436
-4.19%
1 $1
RM0.006583RM0.006871
-4.19%
5 $1
RM0.03291RM0.03436
-4.19%
10 $1
RM0.06583RM0.06871
-4.19%
50 $1
RM0.3291RM0.3436
-4.19%
100 $1
RM0.6583RM0.6871
-4.19%
500 $1
RM3.29RM3.44
-4.19%
1000 $1
RM6.58RM6.87
-4.19%

Câu Hỏi Thường Gặp $1/MYR

1 just buy $1 worth of this coin bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 just buy $1 worth of this coin ($1) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006583.
Tôi có thể mua bao nhiêu $1 với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 151.91 $1 đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $1 sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $1 sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $1 bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 759.57 $1, trong khi 5 $1 sẽ có giá khoảng 0.03291MYR.
Giá cao nhất của $1/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $1 tính theo MYR là RM0.3563. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $1/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của just buy $1 worth of this coin tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi just buy $1 worth of this coin ($1) đã giảm 10.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi just buy $1 worth of this coin ($1) đã giảm 4.90% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $1 thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa just buy $1 worth of this coin và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $1/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $1/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $1/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $1/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của just buy $1 worth of this coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp just buy $1 worth of this coin: $1 sang Đô la Mỹ (USD), $1 sang Euro (EUR), $1 sang Bảng Anh (GBP), $1 sang Đô la Canada (CAD), $1 sang Rupee Ấn Độ (INR), $1 sang Rupee Pakistan (PKR), $1 sang Real Brazil (BRL), $1 sang ...
Giá của just buy $1 worth of this coin ở Mỹ là $0.001601 USD. Ngoài ra, giá của just buy $1 worth of this coin là €0.001374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001200 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002233 CAD ở Canada, ₹0.1440 INR ở Ấn Độ, ₨0.4534 PKR ở Pakistan, R$0.008505 BRL ở Brazil, ...
Cặp just buy $1 worth of this coin phổ biến nhất là $1 sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 just buy $1 worth of this coin ($1) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006583.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.