Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92301.70 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92301.70 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92301.70 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MARBLES thành KRW
MARBLES/KRW: 1 MARBLES = 0.02629 KRW. Giá chuyển đổi 1 hold $MARBLES = win dev rewards (MARBLES) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.02629 KRW hôm nay.

MARBLES
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MARBLES/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi hold $MARBLES = win dev rewards (MARBLES) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MARBLES hiện có giá trị là 0.02629 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MARBLES hiện có giá 0.02629 KRW, nghĩa là mua 5 MARBLES sẽ mất 0.1314 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 38.04 MARBLES và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 190.2 MARBLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MARBLES sang KRW
Chuyển đổi KRW sang MARBLES
hold $MARBLES = win dev rewards
Won Hàn Quốc
1 MARBLES
0.02629 KRW
Đổi 1 MARBLES sang 0.02629 KRW
2 MARBLES
0.05258 KRW
Đổi 2 MARBLES sang 0.05258 KRW
5 MARBLES
0.1314 KRW
Đổi 5 MARBLES sang 0.1314 KRW
10 MARBLES
0.2629 KRW
Đổi 10 MARBLES sang 0.2629 KRW
20 MARBLES
0.5258 KRW
Đổi 20 MARBLES sang 0.5258 KRW
50 MARBLES
1.31 KRW
Đổi 50 MARBLES sang 1.31 KRW
100 MARBLES
2.63 KRW
Đổi 100 MARBLES sang 2.63 KRW
200 MARBLES
5.26 KRW
Đổi 200 MARBLES sang 5.26 KRW
500 MARBLES
13.14 KRW
Đổi 500 MARBLES sang 13.14 KRW
1000 MARBLES
26.29 KRW
Đổi 1000 MARBLES sang 26.29 KRW
5000 MARBLES
131.44 KRW
Đổi 5000 MARBLES sang 131.44 KRW
10000 MARBLES
262.88 KRW
Đổi 10000 MARBLES sang 262.88 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MARBLES thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của hold $MARBLES = win dev rewards tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MARBLES sang KRW, lên đến 10000 MARBLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
hold $MARBLES = win dev rewards
1 KRW
38.04 MARBLES
Đổi 1 KRW sang 38.04 MARBLES
10 KRW
380.4 MARBLES
Đổi 10 KRW sang 380.4 MARBLES
50 KRW
1,902 MARBLES
Đổi 50 KRW sang 1,902 MARBLES
100 KRW
3,804.01 MARBLES
Đổi 100 KRW sang 3,804.01 MARBLES
200 KRW
7,608.02 MARBLES
Đổi 200 KRW sang 7,608.02 MARBLES
500 KRW
19,020.04 MARBLES
Đổi 500 KRW sang 19,020.04 MARBLES
1000 KRW
38,040.08 MARBLES
Đổi 1000 KRW sang 38,040.08 MARBLES
2000 KRW
76,080.15 MARBLES
Đổi 2000 KRW sang 76,080.15 MARBLES
5000 KRW
190,200.39 MARBLES
Đổi 5000 KRW sang 190,200.39 MARBLES
10000 KRW
380,400.77 MARBLES
Đổi 10000 KRW sang 380,400.77 MARBLES
50000 KRW
1,902,003.86 MARBLES
Đổi 50000 KRW sang 1,902,003.86 MARBLES
100000 KRW
3,804,007.72 MARBLES
Đổi 100000 KRW sang 3,804,007.72 MARBLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MARBLES toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo hold $MARBLES = win dev rewards đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MARBLES, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MARBLES/KRW
MARBLES/KRW: 1 MARBLES = 0.02629 KRW; 2025/12/05 02:01:36
Trong 1D vừa qua, hold $MARBLES = win dev rewards đã thay đổi 0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy hold $MARBLES = win dev rewards(MARBLES) đã thay đổi 0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MARBLES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MARBLES sang KRW: Biến động và thay đổi giá của hold $MARBLES = win dev rewards/KRW
Giá hold $MARBLES = win dev rewards cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá hold $MARBLES = win dev rewards thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá hold $MARBLES = win dev rewards theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MARBLES theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MARBLES (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MARBLES bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MARBLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin hold $MARBLES = win dev rewards
Số liệu thị trường MARBLES sang KRW
MARBLES/KRW:
₩0.02629
Khối lượng MARBLES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MARBLES:
₩262,879,915.36
Nguồn cung lưu hành MARBLES:
10.00B MARBLES
Tỷ giá MARBLES sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi hold $MARBLES = win dev rewards thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của hold $MARBLES = win dev rewards là ₩0.02629 mỗi MARBLES, với tổng vốn hoá thị trường của ₩262,879,915.36 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,999,972,000 MARBLES. Khối lượng giao dịch của hold $MARBLES = win dev rewards đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MARBLES là ₩--.
Thông tin thêm về hold $MARBLES = win dev rewards trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá hold $MARBLES = win dev rewards phổ biến nhất là MARBLES sang KRW, trong đó mã của hold $MARBLES = win dev rewards là MARBLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MARBLES sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MARBLES sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi hold $MARBLES = win dev rewards phổ biến

MARBLES đến TWD
1 MARBLES thành NT$0.0005604 TWD

MARBLES đến CNY
1 MARBLES thành ¥0.0001264 CNY

MARBLES đến USD
1 MARBLES thành $0.{4}1788 USD

MARBLES đến AUD
1 MARBLES thành AU$0.{4}2703 AUD

MARBLES đến EUR
1 MARBLES thành €0.{4}1534 EUR

MARBLES đến CAD
1 MARBLES thành C$0.{4}2495 CAD

MARBLES đến KRW
1 MARBLES thành ₩0.02629 KRW

MARBLES đến JPY
1 MARBLES thành ¥0.002772 JPY

MARBLES đến GBP
1 MARBLES thành £0.{4}1341 GBP

MARBLES đến BRL
1 MARBLES thành R$0.{4}9497 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

MET đến KRW
1 MET thành ₩492.38 KRW

1 đến KRW
1 1 thành ₩0.6984 KRW

BSU đến KRW
1 BSU thành ₩285.9 KRW

BARD đến KRW
1 BARD thành ₩1,245.63 KRW

XNY đến KRW
1 XNY thành ₩9.63 KRW

AIA đến KRW
1 AIA thành ₩547.37 KRW

FARTCOIN đến KRW
1 FARTCOIN thành ₩554.35 KRW

TAO đến KRW
1 TAO thành ₩426,472.71 KRW

XAUt đến KRW
1 XAUt thành ₩6,170,808.77 KRW

AERO đến KRW
1 AERO thành ₩1,027.56 KRW
Bảng chuyển đổi từ MARBLES sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của hold $MARBLES = win dev rewards đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MARBLES thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KRW và mức thấp nhất là 0 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MARBLES là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. hold $MARBLES = win dev rewards đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MARBLES | ₩0.01314 | ₩-- | 0.00% |
1 MARBLES | ₩0.02629 | ₩-- | 0.00% |
5 MARBLES | ₩0.1314 | ₩-- | 0.00% |
10 MARBLES | ₩0.2629 | ₩-- | 0.00% |
50 MARBLES | ₩1.31 | ₩-- | 0.00% |
100 MARBLES | ₩2.63 | ₩-- | 0.00% |
500 MARBLES | ₩13.14 | ₩-- | 0.00% |
1000 MARBLES | ₩26.29 | ₩-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MARBLES/KRW
1 hold $MARBLES = win dev rewards bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 hold $MARBLES = win dev rewards (MARBLES) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02629.
Tôi có thể mua bao nhiêu MARBLES với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.04 MARBLES đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MARBLES sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MARBLES sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MARBLES bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 190.2 MARBLES, trong khi 5 MARBLES sẽ có giá khoảng 0.1314KRW.
Giá cao nhất của MARBLES/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MARBLES tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MARBLES/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của hold $MARBLES = win dev rewards tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi hold $MARBLES = win dev rewards (MARBLES) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi hold $MARBLES = win dev rewards (MARBLES) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MARBLES thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hold $MARBLES = win dev rewards và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MARBLES/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MARBLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MARBLES/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MARBLES/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MARBLES/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của hold $MARBLES = win dev rewards và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp hold $MARBLES = win dev rewards: MARBLES sang Đô la Mỹ (USD), MARBLES sang Euro (EUR), MARBLES sang Bảng Anh (GBP), MARBLES sang Đô la Canada (CAD), MARBLES sang Rupee Ấn Độ (INR), MARBLES sang Rupee Pakistan (PKR), MARBLES sang Real Brazil (BRL), MARBLES sang ...
Giá của hold $MARBLES = win dev rewards ở Mỹ là $0.{4}1788 USD. Ngoài ra, giá của hold $MARBLES = win dev rewards là €0.{4}1534 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2495 CAD ở Canada, ₹0.001607 INR ở Ấn Độ, ₨0.005038 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9497 BRL ở Brazil, ...
Cặp hold $MARBLES = win dev rewards phổ biến nhất là MARBLES sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 hold $MARBLES = win dev rewards (MARBLES) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02629.
Giá của hold $MARBLES = win dev rewards ở Mỹ là $0.{4}1788 USD. Ngoài ra, giá của hold $MARBLES = win dev rewards là €0.{4}1534 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2495 CAD ở Canada, ₹0.001607 INR ở Ấn Độ, ₨0.005038 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9497 BRL ở Brazil, ...
Cặp hold $MARBLES = win dev rewards phổ biến nhất là MARBLES sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 hold $MARBLES = win dev rewards (MARBLES) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02629.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
International Commercial Settlement thông báo mua máy chủ siêu máy tính để mở rộng hoạt động kinh doanh tiền mã hóaMột cá voi lớn đã nạp 2,73 triệu USD vào HyperLiquid và mở vị thế đòn bẩy, trước đó đã thua lỗ 3,68 triệu USD.Công ty IP Heritage Distilling sẽ thay đổi mã cổ phiếu thành "IPST"Sở Giao dịch Chứng khoán Warsaw ra mắt quỹ ETF Bitcoin đầu tiên của Ba Lan mang tên "Bitcoin BETA ETF"Wormhole: Chương trình trung thành và phần thưởng mới Portal Earn sắp ra mắtTại sao giá Ether có thể tăng 75% so với Bitcoin vào dịp Năm MớiTrump yêu cầu Tòa án Tối cao cho phép ông sa thải thành viên Hội đồng Thống đốc Fed, Cook, trong thời gian xét xửJustLend DAO hạ ngưỡng tối thiểu gửi vào cho thuê năng lượngCông ty khởi nghiệp fintech Finary hoàn thành vòng gọi vốn Series B trị giá 25 triệu euro, PayPal Ventures tham gia đầu tưTrust Wallet tăng vọt 40% khi CZ gợi ý mở rộng các trường hợp sử dụng













































