Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HP thành EUR

HP/EUR: 1 HP = 0.02262 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hippo Protocol (HP) thành Euro (EUR) là 0.02262 EUR hôm nay.
HP
HP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hippo Protocol (HP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HP hiện có giá trị là 0.02262 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HP hiện có giá 0.02262 EUR, nghĩa là mua 5 HP sẽ mất 0.1131 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 44.2 HP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 221.01 HP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HP sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HP

Hippo Protocol
Euro
1 HP
0.02262  EUR
Đổi 1 HP sang 0.02262 EUR
2 HP
0.04525  EUR
Đổi 2 HP sang 0.04525 EUR
5 HP
0.1131  EUR
Đổi 5 HP sang 0.1131 EUR
10 HP
0.2262  EUR
Đổi 10 HP sang 0.2262 EUR
20 HP
0.4525  EUR
Đổi 20 HP sang 0.4525 EUR
50 HP
1.13  EUR
Đổi 50 HP sang 1.13 EUR
100 HP
2.26  EUR
Đổi 100 HP sang 2.26 EUR
200 HP
4.52  EUR
Đổi 200 HP sang 4.52 EUR
500 HP
11.31  EUR
Đổi 500 HP sang 11.31 EUR
1000 HP
22.62  EUR
Đổi 1000 HP sang 22.62 EUR
5000 HP
113.11  EUR
Đổi 5000 HP sang 113.11 EUR
10000 HP
226.23  EUR
Đổi 10000 HP sang 226.23 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hippo Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HP sang EUR, lên đến 10000 HP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hippo Protocol
1 EUR
44.2 HP
Đổi 1 EUR sang 44.2 HP
10 EUR
442.03 HP
Đổi 10 EUR sang 442.03 HP
50 EUR
2,210.14 HP
Đổi 50 EUR sang 2,210.14 HP
100 EUR
4,420.29 HP
Đổi 100 EUR sang 4,420.29 HP
200 EUR
8,840.58 HP
Đổi 200 EUR sang 8,840.58 HP
500 EUR
22,101.44 HP
Đổi 500 EUR sang 22,101.44 HP
1000 EUR
44,202.88 HP
Đổi 1000 EUR sang 44,202.88 HP
2000 EUR
88,405.76 HP
Đổi 2000 EUR sang 88,405.76 HP
5000 EUR
221,014.4 HP
Đổi 5000 EUR sang 221,014.4 HP
10000 EUR
442,028.8 HP
Đổi 10000 EUR sang 442,028.8 HP
50000 EUR
2,210,144.02 HP
Đổi 50000 EUR sang 2,210,144.02 HP
100000 EUR
4,420,288.04 HP
Đổi 100000 EUR sang 4,420,288.04 HP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hippo Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HP/EUR

HP/EUR: 1 HP = 0.02262 EUR; 2025/12/04 19:52:17
Trong 1D vừa qua, Hippo Protocol đã thay đổi +0.11% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hippo Protocol(HP) đã thay đổi +0.11% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hippo Protocol/EUR

Giá Hippo Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02474 EUR trong khi giá Hippo Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02189 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hippo Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02291 EUR
0.02474 EUR
0.02825 EUR
0.04436 EUR
Thấp
0.02253 EUR
0.02189 EUR
0.02104 EUR
0.02104 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.11%
-3.32%
-3.75%
-39.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hippo Protocol

Số liệu thị trường HP sang EUR

HP/EUR:
€0.02262
Khối lượng HP 24 giờ:
€290,661.83
Vốn hóa thị trường HP:
€28,132,616.86
Nguồn cung lưu hành HP:
1.24B HP

Tỷ giá HP sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hippo Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hippo Protocol là €0.02262 mỗi HP, với tổng vốn hoá thị trường của €28,132,616.86 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,243,542,700 HP. Khối lượng giao dịch của Hippo Protocol đã thay đổi -20.35% (€-74,273.45 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HP là €364,935.28.

Thông tin thêm về Hippo Protocol trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hippo Protocol phổ biến nhất là HP sang EUR, trong đó mã của Hippo Protocol là HP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HP sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hippo Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HP đến TWD
1 HP thành NT$0.8266 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HP đến CNY
1 HP thành ¥0.1865 CNY
popular info Đô la Mỹ
HP đến USD
1 HP thành $0.02637 USD
popular info Đô la Úc
HP đến AUD
1 HP thành AU$0.03985 AUD
popular info Euro
HP đến EUR
1 HP thành €0.02262 EUR
popular info Đô la Canada
HP đến CAD
1 HP thành C$0.03677 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HP đến KRW
1 HP thành ₩38.85 KRW
popular info Yên Nhật
HP đến JPY
1 HP thành ¥4.09 JPY
popular info Bảng Anh
HP đến GBP
1 HP thành £0.01975 GBP
popular info Real Brazil
HP đến BRL
1 HP thành R$0.1398 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Meteora
MET đến EUR
1 MET thành €0.2868 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,653.97 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1698 EUR
other assets Tether Gold
XAUt đến EUR
1 XAUt thành €3,602.01 EUR
other assets DeAgentAI
AIA đến EUR
1 AIA thành €0.3012 EUR
other assets 1
1 đến EUR
1 1 thành €0.0003784 EUR
other assets Lombard
BARD đến EUR
1 BARD thành €0.7448 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.4060 EUR
other assets Allora
ALLO đến EUR
1 ALLO thành €0.1437 EUR
other assets Solar
SXP đến EUR
1 SXP thành €0.05939 EUR

Bảng chuyển đổi từ HP sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Hippo Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HP thành Euro đã thay đổi -3.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.02291 EUR và mức thấp nhất là 0.02253 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HP là €0.02350 EUR , thay đổi -3.75% so với giá hiện tại. Hippo Protocol đã thay đổi
+
0.02259EUR
, tương đương mức thay đổi -45.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HP
€0.01131€0.01130
+0.11%
1 HP
€0.02262€0.02260
+0.11%
5 HP
€0.1131€0.1130
+0.11%
10 HP
€0.2262€0.2260
+0.11%
50 HP
€1.13€1.13
+0.11%
100 HP
€2.26€2.26
+0.11%
500 HP
€11.31€11.3
+0.11%
1000 HP
€22.62€22.6
+0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp HP/EUR

1 Hippo Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hippo Protocol (HP) trong Euro (EUR) là €0.02262.
Tôi có thể mua bao nhiêu HP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.2 HP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 221.01 HP, trong khi 5 HP sẽ có giá khoảng 0.1131EUR.
Giá cao nhất của HP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HP tính theo EUR là €0.06010. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hippo Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hippo Protocol (HP) đã giảm 3.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hippo Protocol (HP) đã giảm 3.75% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HP thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hippo Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hippo Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hippo Protocol: HP sang Đô la Mỹ (USD), HP sang Euro (EUR), HP sang Bảng Anh (GBP), HP sang Đô la Canada (CAD), HP sang Rupee Ấn Độ (INR), HP sang Rupee Pakistan (PKR), HP sang Real Brazil (BRL), HP sang ...
Giá của Hippo Protocol ở Mỹ là $0.02637 USD. Ngoài ra, giá của Hippo Protocol là €0.02262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01975 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03677 CAD ở Canada, ₹2.37 INR ở Ấn Độ, ₨7.45 PKR ở Pakistan, R$0.1398 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hippo Protocol phổ biến nhất là HP sang Euro(EUR). Giá của 1 Hippo Protocol (HP) ở Euro (EUR) là €0.02262.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.