Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92111.00 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92111.00 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92111.00 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAVIA thành CHF
MAVIA/CHF: 1 MAVIA = 0.04405 CHF. Giá chuyển đổi 1 Heroes of Mavia (MAVIA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.04405 CHF hôm nay.

MAVIA
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAVIA/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAVIA hiện có giá trị là 0.04405 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAVIA hiện có giá 0.04405 CHF, nghĩa là mua 5 MAVIA sẽ mất 0.2203 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 22.7 MAVIA và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 113.5 MAVIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAVIA sang CHF
Chuyển đổi CHF sang MAVIA
Heroes of Mavia
Franc Thụy Sĩ
1 MAVIA
0.04405 CHF
Đổi 1 MAVIA sang 0.04405 CHF
2 MAVIA
0.08811 CHF
Đổi 2 MAVIA sang 0.08811 CHF
5 MAVIA
0.2203 CHF
Đổi 5 MAVIA sang 0.2203 CHF
10 MAVIA
0.4405 CHF
Đổi 10 MAVIA sang 0.4405 CHF
20 MAVIA
0.8811 CHF
Đổi 20 MAVIA sang 0.8811 CHF
50 MAVIA
2.2 CHF
Đổi 50 MAVIA sang 2.2 CHF
100 MAVIA
4.41 CHF
Đổi 100 MAVIA sang 4.41 CHF
200 MAVIA
8.81 CHF
Đổi 200 MAVIA sang 8.81 CHF
500 MAVIA
22.03 CHF
Đổi 500 MAVIA sang 22.03 CHF
1000 MAVIA
44.05 CHF
Đổi 1000 MAVIA sang 44.05 CHF
5000 MAVIA
220.27 CHF
Đổi 5000 MAVIA sang 220.27 CHF
10000 MAVIA
440.55 CHF
Đổi 10000 MAVIA sang 440.55 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAVIA thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Heroes of Mavia tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAVIA sang CHF, lên đến 10000 MAVIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Heroes of Mavia
1 CHF
22.7 MAVIA
Đổi 1 CHF sang 22.7 MAVIA
10 CHF
226.99 MAVIA
Đổi 10 CHF sang 226.99 MAVIA
50 CHF
1,134.95 MAVIA
Đổi 50 CHF sang 1,134.95 MAVIA
100 CHF
2,269.9 MAVIA
Đổi 100 CHF sang 2,269.9 MAVIA
200 CHF
4,539.81 MAVIA
Đổi 200 CHF sang 4,539.81 MAVIA
500 CHF
11,349.52 MAVIA
Đổi 500 CHF sang 11,349.52 MAVIA
1000 CHF
22,699.05 MAVIA
Đổi 1000 CHF sang 22,699.05 MAVIA
2000 CHF
45,398.1 MAVIA
Đổi 2000 CHF sang 45,398.1 MAVIA
5000 CHF
113,495.25 MAVIA
Đổi 5000 CHF sang 113,495.25 MAVIA
10000 CHF
226,990.49 MAVIA
Đổi 10000 CHF sang 226,990.49 MAVIA
50000 CHF
1,134,952.46 MAVIA
Đổi 50000 CHF sang 1,134,952.46 MAVIA
100000 CHF
2,269,904.92 MAVIA
Đổi 100000 CHF sang 2,269,904.92 MAVIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MAVIA toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Heroes of Mavia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MAVIA, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAVIA/CHF
MAVIA/CHF: 1 MAVIA = 0.04405 CHF; 2025/12/05 05:09:55
Trong 1D vừa qua, Heroes of Mavia đã thay đổi -18.49% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Heroes of Mavia(MAVIA) đã thay đổi -18.49% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MAVIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAVIA sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Heroes of Mavia/CHF
Giá Heroes of Mavia cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.05686 CHF trong khi giá Heroes of Mavia thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.03707 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Heroes of Mavia theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAVIA theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05245 CHF | 0.05686 CHF | 0.09361 CHF | 0.2090 CHF |
Thấp | 0.04424 CHF | 0.03707 CHF | 0.03707 CHF | 0.03707 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -18.49% | -2.47% | -29.44% | -59.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAVIA (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAVIA bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAVIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Heroes of Mavia
Số liệu thị trường MAVIA sang CHF
MAVIA/CHF:
Fr0.04405
Khối lượng MAVIA 24 giờ:
Fr6,195,731.79
Vốn hóa thị trường MAVIA:
Fr9,896,193.66
Nguồn cung lưu hành MAVIA:
224.63M MAVIA
Tỷ giá MAVIA sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Heroes of Mavia thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Heroes of Mavia là Fr0.04405 mỗi MAVIA, với tổng vốn hoá thị trường của Fr9,896,193.66 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 224,634,180 MAVIA. Khối lượng giao dịch của Heroes of Mavia đã thay đổi -50.36% (Fr-6,285,295.64 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAVIA là Fr12,481,027.43.
Thông tin thêm về Heroes of Mavia trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Heroes of Mavia phổ biến nhất là MAVIA sang CHF, trong đó mã của Heroes of Mavia là MAVIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70124.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130503.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496642.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8403728.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAVIA sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAVIA sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Heroes of Mavia phổ biến

MAVIA đến TWD
1 MAVIA thành NT$1.72 TWD

MAVIA đến CNY
1 MAVIA thành ¥0.3878 CNY

MAVIA đến USD
1 MAVIA thành $0.05485 USD
MAVIA đến CHF
1 MAVIA thành Fr0.04405 CHF

MAVIA đến AUD
1 MAVIA thành AU$0.08287 AUD

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.04707 EUR

MAVIA đến CAD
1 MAVIA thành C$0.07654 CAD

MAVIA đến KRW
1 MAVIA thành ₩80.77 KRW

MAVIA đến JPY
1 MAVIA thành ¥8.5 JPY

MAVIA đến GBP
1 MAVIA thành £0.04113 GBP

MAVIA đến BRL
1 MAVIA thành R$0.2913 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

MET đến CHF
1 MET thành Fr0.2650 CHF

1 đến CHF
1 1 thành Fr0.0003117 CHF

XNY đến CHF
1 XNY thành Fr0.005084 CHF

BSU đến CHF
1 BSU thành Fr0.1634 CHF

BARD đến CHF
1 BARD thành Fr0.6631 CHF

LUNC đến CHF
1 LUNC thành Fr0.{4}2639 CHF

AERO đến CHF
1 AERO thành Fr0.5530 CHF

BOBA đến CHF
1 BOBA thành Fr0.04709 CHF

PRIME đến CHF
1 PRIME thành Fr1.1 CHF

WIF đến CHF
1 WIF thành Fr0.3072 CHF
Bảng chuyển đổi từ MAVIA sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Heroes of Mavia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAVIA thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -2.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.49%, đạt mức cao nhất là 0.05245 CHF và mức thấp nhất là 0.04424 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MAVIA là Fr0.06274 CHF , thay đổi -29.44% so với giá hiện tại. Heroes of Mavia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.41% so với năm trước.
-Fr
1.68CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MAVIA | Fr0.02203 | Fr0.02711 | -18.49% |
1 MAVIA | Fr0.04405 | Fr0.05421 | -18.49% |
5 MAVIA | Fr0.2203 | Fr0.2711 | -18.49% |
10 MAVIA | Fr0.4405 | Fr0.5421 | -18.49% |
50 MAVIA | Fr2.2 | Fr2.71 | -18.49% |
100 MAVIA | Fr4.41 | Fr5.42 | -18.49% |
500 MAVIA | Fr22.03 | Fr27.11 | -18.49% |
1000 MAVIA | Fr44.05 | Fr54.21 | -18.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAVIA/CHF
1 Heroes of Mavia bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Heroes of Mavia (MAVIA) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.04405.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAVIA với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.7 MAVIA đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAVIA sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAVIA sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAVIA bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 113.5 MAVIA, trong khi 5 MAVIA sẽ có giá khoảng 0.2203CHF.
Giá cao nhất của MAVIA/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAVIA tính theo CHF là Fr8.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAVIA/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Heroes of Mavia tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) đã giảm 2.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) đã giảm 29.44% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAVIA thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Heroes of Mavia và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAVIA/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAVIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAVIA/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAVIA/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAVIA/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Heroes of Mavia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Heroes of Mavia: MAVIA sang Đô la Mỹ (USD), MAVIA sang Euro (EUR), MAVIA sang Bảng Anh (GBP), MAVIA sang Đô la Canada (CAD), MAVIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MAVIA sang Rupee Pakistan (PKR), MAVIA sang Real Brazil (BRL), MAVIA sang ...
Giá của Heroes of Mavia ở Mỹ là $0.05485 USD. Ngoài ra, giá của Heroes of Mavia là €0.04707 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07654 CAD ở Canada, ₹4.93 INR ở Ấn Độ, ₨15.53 PKR ở Pakistan, R$0.2913 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heroes of Mavia phổ biến nhất là MAVIA sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Heroes of Mavia (MAVIA) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.04405.
Giá của Heroes of Mavia ở Mỹ là $0.05485 USD. Ngoài ra, giá của Heroes of Mavia là €0.04707 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04113 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07654 CAD ở Canada, ₹4.93 INR ở Ấn Độ, ₨15.53 PKR ở Pakistan, R$0.2913 BRL ở Brazil, ...
Cặp Heroes of Mavia phổ biến nhất là MAVIA sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Heroes of Mavia (MAVIA) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.04405.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































