Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92400.02 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92400.02 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92400.02 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHARGED thành MAD
CHARGED/MAD: 1 CHARGED = 0.003485 MAD. Giá chuyển đổi 1 GoCharge Tech (CHARGED) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.003485 MAD hôm nay.

CHARGED
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHARGED/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHARGED hiện có giá trị là 0.003485 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHARGED hiện có giá 0.003485 MAD, nghĩa là mua 5 CHARGED sẽ mất 0.01743 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 286.92 CHARGED và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 1,434.59 CHARGED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHARGED sang MAD
Chuyển đổi MAD sang CHARGED
GoCharge Tech
Dirham Maroc
1 CHARGED
0.003485 MAD
Đổi 1 CHARGED sang 0.003485 MAD
2 CHARGED
0.006971 MAD
Đổi 2 CHARGED sang 0.006971 MAD
5 CHARGED
0.01743 MAD
Đổi 5 CHARGED sang 0.01743 MAD
10 CHARGED
0.03485 MAD
Đổi 10 CHARGED sang 0.03485 MAD
20 CHARGED
0.06971 MAD
Đổi 20 CHARGED sang 0.06971 MAD
50 CHARGED
0.1743 MAD
Đổi 50 CHARGED sang 0.1743 MAD
100 CHARGED
0.3485 MAD
Đổi 100 CHARGED sang 0.3485 MAD
200 CHARGED
0.6971 MAD
Đổi 200 CHARGED sang 0.6971 MAD
500 CHARGED
1.74 MAD
Đổi 500 CHARGED sang 1.74 MAD
1000 CHARGED
3.49 MAD
Đổi 1000 CHARGED sang 3.49 MAD
5000 CHARGED
17.43 MAD
Đổi 5000 CHARGED sang 17.43 MAD
10000 CHARGED
34.85 MAD
Đổi 10000 CHARGED sang 34.85 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHARGED thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của GoCharge Tech tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHARGED sang MAD, lên đến 10000 CHARGED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
GoCharge Tech
1 MAD
286.92 CHARGED
Đổi 1 MAD sang 286.92 CHARGED
10 MAD
2,869.19 CHARGED
Đổi 10 MAD sang 2,869.19 CHARGED
50 MAD
14,345.94 CHARGED
Đổi 50 MAD sang 14,345.94 CHARGED
100 MAD
28,691.87 CHARGED
Đổi 100 MAD sang 28,691.87 CHARGED
200 MAD
57,383.75 CHARGED
Đổi 200 MAD sang 57,383.75 CHARGED
500 MAD
143,459.37 CHARGED
Đổi 500 MAD sang 143,459.37 CHARGED
1000 MAD
286,918.74 CHARGED
Đổi 1000 MAD sang 286,918.74 CHARGED
2000 MAD
573,837.49 CHARGED
Đổi 2000 MAD sang 573,837.49 CHARGED
5000 MAD
1,434,593.72 CHARGED
Đổi 5000 MAD sang 1,434,593.72 CHARGED
10000 MAD
2,869,187.44 CHARGED
Đổi 10000 MAD sang 2,869,187.44 CHARGED
50000 MAD
14,345,937.18 CHARGED
Đổi 50000 MAD sang 14,345,937.18 CHARGED
100000 MAD
28,691,874.35 CHARGED
Đổi 100000 MAD sang 28,691,874.35 CHARGED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành CHARGED toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo GoCharge Tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang CHARGED, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHARGED/MAD
CHARGED/MAD: 1 CHARGED = 0.003485 MAD; 2025/12/04 22:38:43
Trong 1D vừa qua, GoCharge Tech đã thay đổi +0.00% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoCharge Tech(CHARGED) đã thay đổi +0.00% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành CHARGED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CHARGED sang MAD: Biến động và thay đổi giá của GoCharge Tech/MAD
Giá GoCharge Tech cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.003626 MAD trong khi giá GoCharge Tech thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.003043 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoCharge Tech theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHARGED theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003531 MAD | 0.003626 MAD | 0.004854 MAD | 0.007203 MAD |
Thấp | 0.003197 MAD | 0.003043 MAD | 0.003043 MAD | 0.003043 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -3.89% | -5.88% | -48.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHARGED (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHARGED bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHARGED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GoCharge Tech
Số liệu thị trường CHARGED sang MAD
CHARGED/MAD:
د.م.0.003485
Khối lượng CHARGED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CHARGED:
--
Nguồn cung lưu hành CHARGED:
0 CHARGED
Tỷ giá CHARGED sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoCharge Tech thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoCharge Tech là د.م.0.003485 mỗi CHARGED, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHARGED. Khối lượng giao dịch của GoCharge Tech đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHARGED là د.م.0.
Thông tin thêm về GoCharge Tech trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang MAD, trong đó mã của GoCharge Tech là CHARGED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHARGED sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHARGED sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GoCharge Tech phổ biến

CHARGED đến TWD
1 CHARGED thành NT$0.01185 TWD
CHARGED đến MAD
1 CHARGED thành د.م.0.003485 MAD

CHARGED đến CNY
1 CHARGED thành ¥0.002671 CNY

CHARGED đến USD
1 CHARGED thành $0.0003777 USD

CHARGED đến AUD
1 CHARGED thành AU$0.0005711 AUD

CHARGED đến EUR
1 CHARGED thành €0.0003241 EUR

CHARGED đến CAD
1 CHARGED thành C$0.0005270 CAD

CHARGED đến KRW
1 CHARGED thành ₩0.5567 KRW

CHARGED đến JPY
1 CHARGED thành ¥0.05855 JPY

CHARGED đến GBP
1 CHARGED thành £0.0002831 GBP

CHARGED đến BRL
1 CHARGED thành R$0.002006 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

MET đến MAD
1 MET thành د.م.3.12 MAD

BSU đến MAD
1 BSU thành د.م.1.83 MAD

1 đến MAD
1 1 thành د.م.0.004447 MAD

BARD đến MAD
1 BARD thành د.م.7.98 MAD

AIA đến MAD
1 AIA thành د.م.3.51 MAD

XNY đến MAD
1 XNY thành د.م.0.04222 MAD

NXPC đến MAD
1 NXPC thành د.م.4.34 MAD

TAO đến MAD
1 TAO thành د.م.2,689.74 MAD

ALLO đến MAD
1 ALLO thành د.م.1.54 MAD

COAI đến MAD
1 COAI thành د.م.4.75 MAD
Bảng chuyển đổi từ CHARGED sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của GoCharge Tech đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHARGED thành Dirham Maroc đã thay đổi -3.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003531 MAD và mức thấp nhất là 0.003197 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CHARGED là د.م.0.003703 MAD , thay đổi -5.88% so với giá hiện tại. GoCharge Tech đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.76% so với năm trước.
-د.م.
0.03423MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CHARGED | د.م.0.001743 | د.م.0.001743 | +0.00% |
1 CHARGED | د.م.0.003485 | د.م.0.003485 | +0.00% |
5 CHARGED | د.م.0.01743 | د.م.0.01743 | +0.00% |
10 CHARGED | د.م.0.03485 | د.م.0.03485 | +0.00% |
50 CHARGED | د.م.0.1743 | د.م.0.1743 | +0.00% |
100 CHARGED | د.م.0.3485 | د.م.0.3485 | +0.00% |
500 CHARGED | د.م.1.74 | د.م.1.74 | +0.00% |
1000 CHARGED | د.م.3.49 | د.م.3.49 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHARGED/MAD
1 GoCharge Tech bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 GoCharge Tech (CHARGED) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.003485.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHARGED với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 286.92 CHARGED đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHARGED sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHARGED sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHARGED bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 1,434.59 CHARGED, trong khi 5 CHARGED sẽ có giá khoảng 0.01743MAD.
Giá cao nhất của CHARGED/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHARGED tính theo MAD là د.م.0.1207. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHARGED/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoCharge Tech tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã giảm 3.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã giảm 5.88% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHARGED thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoCharge Tech và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHARGED/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHARGED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHARGED/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHARGED/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHARGED/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoCharge Tech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GoCharge Tech: CHARGED sang Đô la Mỹ (USD), CHARGED sang Euro (EUR), CHARGED sang Bảng Anh (GBP), CHARGED sang Đô la Canada (CAD), CHARGED sang Rupee Ấn Độ (INR), CHARGED sang Rupee Pakistan (PKR), CHARGED sang Real Brazil (BRL), CHARGED sang ...
Giá của GoCharge Tech ở Mỹ là $0.0003777 USD. Ngoài ra, giá của GoCharge Tech là €0.0003241 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002831 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005270 CAD ở Canada, ₹0.03393 INR ở Ấn Độ, ₨0.1060 PKR ở Pakistan, R$0.002006 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 GoCharge Tech (CHARGED) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.003485.
Giá của GoCharge Tech ở Mỹ là $0.0003777 USD. Ngoài ra, giá của GoCharge Tech là €0.0003241 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002831 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005270 CAD ở Canada, ₹0.03393 INR ở Ấn Độ, ₨0.1060 PKR ở Pakistan, R$0.002006 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 GoCharge Tech (CHARGED) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.003485.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Các Đối Thủ Cạnh Tranh Hàng Đầu Của Ethereum: Ai Sẽ Là Người Tiếp Theo Dẫn Đầu?Đột Phá Chăm Sóc Sức Khỏe của DeSci: Chúng Ta Có Gần Hơn Với Các Phương Pháp Chữa Trị?Top 10 đồng tiền mã hóa tập trung nhất: Bạn có nên lo lắng?Châu Phi Đón Nhận Bitcoin: Hơn 110 Doanh Nghiệp Tham GiaKế hoạch IPO của Telegram gặp trở ngại sau khi CEO bị bắtKho bạc mã hóa sẽ soán ngôi stablecoin trở thành tài sản thế chấp được các tổ chức lựa chọn: Securitizesố lượng nhà nghiên cứu ethereum tăng lên 550 trong quý 1 năm 2024Theo dõi của Whale Alert cho thấy 1.783 BTC (106.003.406 USD) đã được chuyển từ ví không xác định sang ví không xác định vào lúc 21:46 giờ SingaporeBase chỉ đứng sau Ether với 889 nhà phát triển toàn thời gian tính đến ngày 1 tháng 7UniSat ra mắt trung tâm phát triển, sẽ nâng cấp dịch vụ API vào ngày 31 tháng 8













































