Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENX thành HUF

GENX/HUF: 1 GENX = 0.1048 HUF. Giá chuyển đổi 1 Evodefi (GENX) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1048 HUF hôm nay.
GENX
GENX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evodefi (GENX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENX hiện có giá trị là 0.1048 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENX hiện có giá 0.1048 HUF, nghĩa là mua 5 GENX sẽ mất 0.5242 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 9.54 GENX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 47.69 GENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENX sang HUF

Chuyển đổi HUF sang GENX

Evodefi
Forint Hungary
1 GENX
0.1048  HUF
Đổi 1 GENX sang 0.1048 HUF
2 GENX
0.2097  HUF
Đổi 2 GENX sang 0.2097 HUF
5 GENX
0.5242  HUF
Đổi 5 GENX sang 0.5242 HUF
10 GENX
1.05  HUF
Đổi 10 GENX sang 1.05 HUF
20 GENX
2.1  HUF
Đổi 20 GENX sang 2.1 HUF
50 GENX
5.24  HUF
Đổi 50 GENX sang 5.24 HUF
100 GENX
10.48  HUF
Đổi 100 GENX sang 10.48 HUF
200 GENX
20.97  HUF
Đổi 200 GENX sang 20.97 HUF
500 GENX
52.42  HUF
Đổi 500 GENX sang 52.42 HUF
1000 GENX
104.84  HUF
Đổi 1000 GENX sang 104.84 HUF
5000 GENX
524.22  HUF
Đổi 5000 GENX sang 524.22 HUF
10000 GENX
1,048.45  HUF
Đổi 10000 GENX sang 1,048.45 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Evodefi tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENX sang HUF, lên đến 10000 GENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Evodefi
1 HUF
9.54 GENX
Đổi 1 HUF sang 9.54 GENX
10 HUF
95.38 GENX
Đổi 10 HUF sang 95.38 GENX
50 HUF
476.9 GENX
Đổi 50 HUF sang 476.9 GENX
100 HUF
953.79 GENX
Đổi 100 HUF sang 953.79 GENX
200 HUF
1,907.58 GENX
Đổi 200 HUF sang 1,907.58 GENX
500 HUF
4,768.96 GENX
Đổi 500 HUF sang 4,768.96 GENX
1000 HUF
9,537.91 GENX
Đổi 1000 HUF sang 9,537.91 GENX
2000 HUF
19,075.82 GENX
Đổi 2000 HUF sang 19,075.82 GENX
5000 HUF
47,689.56 GENX
Đổi 5000 HUF sang 47,689.56 GENX
10000 HUF
95,379.12 GENX
Đổi 10000 HUF sang 95,379.12 GENX
50000 HUF
476,895.61 GENX
Đổi 50000 HUF sang 476,895.61 GENX
100000 HUF
953,791.23 GENX
Đổi 100000 HUF sang 953,791.23 GENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GENX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Evodefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GENX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENX/HUF

GENX/HUF: 1 GENX = 0.1048 HUF; 2025/12/04 21:33:23
Trong 1D vừa qua, Evodefi đã thay đổi +0.90% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evodefi(GENX) đã thay đổi +0.90% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GENX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GENX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Evodefi/HUF

Giá Evodefi cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1062 HUF trong khi giá Evodefi thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1022 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evodefi theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1048 HUF
0.1062 HUF
0.1131 HUF
0.1438 HUF
Thấp
0.1035 HUF
0.1022 HUF
0.1022 HUF
0.1022 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.90%
-0.55%
-4.74%
-27.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Evodefi

Số liệu thị trường GENX sang HUF

GENX/HUF:
Ft0.1048
Khối lượng GENX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENX:
--
Nguồn cung lưu hành GENX:
0 GENX

Tỷ giá GENX sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Evodefi thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Evodefi là Ft0.1048 mỗi GENX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENX. Khối lượng giao dịch của Evodefi đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENX là Ft0.

Thông tin thêm về Evodefi trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evodefi phổ biến nhất là GENX sang HUF, trong đó mã của Evodefi là GENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENX sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Evodefi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENX đến TWD
1 GENX thành NT$0.009999 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENX đến CNY
1 GENX thành ¥0.002255 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENX đến USD
1 GENX thành $0.0003188 USD
popular info Đô la Úc
GENX đến AUD
1 GENX thành AU$0.0004820 AUD
popular info Euro
GENX đến EUR
1 GENX thành €0.0002736 EUR
popular info Đô la Canada
GENX đến CAD
1 GENX thành C$0.0004448 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENX đến KRW
1 GENX thành ₩0.4698 KRW
popular info Yên Nhật
GENX đến JPY
1 GENX thành ¥0.04942 JPY
popular info Bảng Anh
GENX đến GBP
1 GENX thành £0.0002390 GBP
popular info Forint Hungary
GENX đến HUF
1 GENX thành Ft0.1048 HUF
popular info Real Brazil
GENX đến BRL
1 GENX thành R$0.001693 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Meteora
MET đến HUF
1 MET thành Ft113.8 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,033,944.57 HUF
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HUF
1 BSU thành Ft65.24 HUF
other assets 1
1 đến HUF
1 1 thành Ft0.1602 HUF
other assets Lombard
BARD đến HUF
1 BARD thành Ft287.08 HUF
other assets DeAgentAI
AIA đến HUF
1 AIA thành Ft121.23 HUF
other assets NEXPACE
NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft155.41 HUF
other assets Codatta
XNY đến HUF
1 XNY thành Ft1.5 HUF
other assets Plasma
XPL đến HUF
1 XPL thành Ft62.93 HUF
other assets Allora
ALLO đến HUF
1 ALLO thành Ft55.79 HUF

Bảng chuyển đổi từ GENX sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Evodefi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENX thành Forint Hungary đã thay đổi -0.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.1048 HUF và mức thấp nhất là 0.1035 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GENX là Ft0.1101 HUF , thay đổi -4.74% so với giá hiện tại. Evodefi đã thay đổi
-Ft
0.07191HUF
, tương đương mức thay đổi -40.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GENX
Ft0.05242Ft0.05195
+0.90%
1 GENX
Ft0.1048Ft0.1039
+0.90%
5 GENX
Ft0.5242Ft0.5195
+0.90%
10 GENX
Ft1.05Ft1.04
+0.90%
50 GENX
Ft5.24Ft5.2
+0.90%
100 GENX
Ft10.48Ft10.39
+0.90%
500 GENX
Ft52.42Ft51.95
+0.90%
1000 GENX
Ft104.84Ft103.91
+0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp GENX/HUF

1 Evodefi bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Evodefi (GENX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1048.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.54 GENX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 47.69 GENX, trong khi 5 GENX sẽ có giá khoảng 0.5242HUF.
Giá cao nhất của GENX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENX tính theo HUF là Ft59,779,763.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evodefi tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã giảm 0.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã giảm 4.74% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENX thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evodefi và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evodefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Evodefi: GENX sang Đô la Mỹ (USD), GENX sang Euro (EUR), GENX sang Bảng Anh (GBP), GENX sang Đô la Canada (CAD), GENX sang Rupee Ấn Độ (INR), GENX sang Rupee Pakistan (PKR), GENX sang Real Brazil (BRL), GENX sang ...
Giá của Evodefi ở Mỹ là $0.0003188 USD. Ngoài ra, giá của Evodefi là €0.0002736 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002390 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004448 CAD ở Canada, ₹0.02864 INR ở Ấn Độ, ₨0.08943 PKR ở Pakistan, R$0.001693 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evodefi phổ biến nhất là GENX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Evodefi (GENX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1048.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.