Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMON thành OMR

EMON/OMR: 1 EMON = 0.{4}3894 OMR. Giá chuyển đổi 1 Ethermon (EMON) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3894 OMR hôm nay.
EMON
EMON
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMON/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethermon (EMON) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMON hiện có giá trị là 0.{4}3894 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMON hiện có giá 0.{4}3894 OMR, nghĩa là mua 5 EMON sẽ mất 0.0001947 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 25,681.05 EMON và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 128,405.23 EMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMON sang OMR

Chuyển đổi OMR sang EMON

Ethermon
Rial Oman
1 EMON
0.{4}3894  OMR
Đổi 1 EMON sang 0.{4}3894 OMR
2 EMON
0.{4}7788  OMR
Đổi 2 EMON sang 0.{4}7788 OMR
5 EMON
0.0001947  OMR
Đổi 5 EMON sang 0.0001947 OMR
10 EMON
0.0003894  OMR
Đổi 10 EMON sang 0.0003894 OMR
20 EMON
0.0007788  OMR
Đổi 20 EMON sang 0.0007788 OMR
50 EMON
0.001947  OMR
Đổi 50 EMON sang 0.001947 OMR
100 EMON
0.003894  OMR
Đổi 100 EMON sang 0.003894 OMR
200 EMON
0.007788  OMR
Đổi 200 EMON sang 0.007788 OMR
500 EMON
0.01947  OMR
Đổi 500 EMON sang 0.01947 OMR
1000 EMON
0.03894  OMR
Đổi 1000 EMON sang 0.03894 OMR
5000 EMON
0.1947  OMR
Đổi 5000 EMON sang 0.1947 OMR
10000 EMON
0.3894  OMR
Đổi 10000 EMON sang 0.3894 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMON thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Ethermon tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMON sang OMR, lên đến 10000 EMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Ethermon
1 OMR
25,681.05 EMON
Đổi 1 OMR sang 25,681.05 EMON
10 OMR
256,810.47 EMON
Đổi 10 OMR sang 256,810.47 EMON
50 OMR
1,284,052.35 EMON
Đổi 50 OMR sang 1,284,052.35 EMON
100 OMR
2,568,104.7 EMON
Đổi 100 OMR sang 2,568,104.7 EMON
200 OMR
5,136,209.39 EMON
Đổi 200 OMR sang 5,136,209.39 EMON
500 OMR
12,840,523.49 EMON
Đổi 500 OMR sang 12,840,523.49 EMON
1000 OMR
25,681,046.97 EMON
Đổi 1000 OMR sang 25,681,046.97 EMON
2000 OMR
51,362,093.94 EMON
Đổi 2000 OMR sang 51,362,093.94 EMON
5000 OMR
128,405,234.86 EMON
Đổi 5000 OMR sang 128,405,234.86 EMON
10000 OMR
256,810,469.71 EMON
Đổi 10000 OMR sang 256,810,469.71 EMON
50000 OMR
1,284,052,348.57 EMON
Đổi 50000 OMR sang 1,284,052,348.57 EMON
100000 OMR
2,568,104,697.15 EMON
Đổi 100000 OMR sang 2,568,104,697.15 EMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành EMON toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Ethermon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang EMON, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMON/OMR

EMON/OMR: 1 EMON = 0.{4}3894 OMR; 2025/12/06 08:29:16
Trong 1D vừa qua, Ethermon đã thay đổi -3.88% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethermon(EMON) đã thay đổi -3.88% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành EMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EMON sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Ethermon/OMR

Giá Ethermon cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}4112 OMR trong khi giá Ethermon thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3579 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethermon theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMON theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}4051 OMR
0.{4}4112 OMR
0.{4}4793 OMR
0.{4}7389 OMR
Thấp
0.{4}3894 OMR
0.{4}3579 OMR
0.{4}3579 OMR
0.{4}3579 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.88%
-1.19%
-14.34%
-42.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMON (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMON bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ethermon

Số liệu thị trường EMON sang OMR

EMON/OMR:
ر.ع.0.{4}3894
Khối lượng EMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMON:
--
Nguồn cung lưu hành EMON:
0 EMON

Tỷ giá EMON sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethermon thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethermon là ر.ع.0.{4}3894 mỗi EMON, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMON. Khối lượng giao dịch của Ethermon đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMON là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Ethermon trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethermon phổ biến nhất là EMON sang OMR, trong đó mã của Ethermon là EMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMON sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMON sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ethermon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMON đến TWD
1 EMON thành NT$0.003169 TWD
popular info Rial Oman
EMON đến OMR
1 EMON thành ر.ع.0.{4}3894 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMON đến CNY
1 EMON thành ¥0.0007160 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMON đến USD
1 EMON thành $0.0001013 USD
popular info Đô la Úc
EMON đến AUD
1 EMON thành AU$0.0001524 AUD
popular info Euro
EMON đến EUR
1 EMON thành €0.{4}8697 EUR
popular info Đô la Canada
EMON đến CAD
1 EMON thành C$0.0001400 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMON đến KRW
1 EMON thành ₩0.1493 KRW
popular info Yên Nhật
EMON đến JPY
1 EMON thành ¥0.01574 JPY
popular info Bảng Anh
EMON đến GBP
1 EMON thành £0.{4}7590 GBP
popular info Real Brazil
EMON đến BRL
1 EMON thành R$0.0005509 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.34,440.18 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,165.08 OMR
other assets Terra
LUNA đến OMR
1 LUNA thành ر.ع.0.04345 OMR
other assets Fusionist
ACE đến OMR
1 ACE thành ر.ع.0.1103 OMR
other assets Terra Classic
LUNC đến OMR
1 LUNC thành ر.ع.0.{4}2386 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.339.7 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.51.05 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.23 OMR
other assets THENA
THE đến OMR
1 THE thành ر.ع.0.07426 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.5851 OMR

Bảng chuyển đổi từ EMON sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Ethermon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMON thành Rial Oman đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.88%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4051 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3894 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 EMON là ر.ع.0.{4}4546 OMR , thay đổi -14.34% so với giá hiện tại. Ethermon đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003843OMR
, tương đương mức thay đổi -90.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:29 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EMON
ر.ع.0.{4}1947ر.ع.0.{4}2026
-3.88%
1 EMON
ر.ع.0.{4}3894ر.ع.0.{4}4051
-3.88%
5 EMON
ر.ع.0.0001947ر.ع.0.0002026
-3.88%
10 EMON
ر.ع.0.0003894ر.ع.0.0004051
-3.88%
50 EMON
ر.ع.0.001947ر.ع.0.002026
-3.88%
100 EMON
ر.ع.0.003894ر.ع.0.004051
-3.88%
500 EMON
ر.ع.0.01947ر.ع.0.02026
-3.88%
1000 EMON
ر.ع.0.03894ر.ع.0.04051
-3.88%

Câu Hỏi Thường Gặp EMON/OMR

1 Ethermon bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Ethermon (EMON) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3894.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMON với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,681.05 EMON đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMON sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMON sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMON bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 128,405.23 EMON, trong khi 5 EMON sẽ có giá khoảng 0.0001947OMR.
Giá cao nhất của EMON/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMON tính theo OMR là ر.ع.442.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMON/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethermon tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethermon (EMON) đã giảm 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethermon (EMON) đã giảm 14.34% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMON thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethermon và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMON/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMON/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMON/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMON/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethermon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethermon: EMON sang Đô la Mỹ (USD), EMON sang Euro (EUR), EMON sang Bảng Anh (GBP), EMON sang Đô la Canada (CAD), EMON sang Rupee Ấn Độ (INR), EMON sang Rupee Pakistan (PKR), EMON sang Real Brazil (BRL), EMON sang ...
Giá của Ethermon ở Mỹ là $0.0001013 USD. Ngoài ra, giá của Ethermon là €0.{4}8697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7590 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001400 CAD ở Canada, ₹0.009109 INR ở Ấn Độ, ₨0.02839 PKR ở Pakistan, R$0.0005509 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethermon phổ biến nhất là EMON sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Ethermon (EMON) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3894.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.