Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHFI thành GTQ

ETHFI/GTQ: 1 ETHFI = 6.19 GTQ. Giá chuyển đổi 1 ether.fi (ETHFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 6.19 GTQ hôm nay.
ETHFI
ETHFI
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHFI/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ether.fi (ETHFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHFI hiện có giá trị là 6.19 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHFI hiện có giá 6.19 GTQ, nghĩa là mua 5 ETHFI sẽ mất 30.94 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.1616 ETHFI và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.8081 ETHFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHFI sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang ETHFI

ether.fi
Quetzal Guatemala
1 ETHFI
6.19  GTQ
Đổi 1 ETHFI sang 6.19 GTQ
2 ETHFI
12.37  GTQ
Đổi 2 ETHFI sang 12.37 GTQ
5 ETHFI
30.94  GTQ
Đổi 5 ETHFI sang 30.94 GTQ
10 ETHFI
61.87  GTQ
Đổi 10 ETHFI sang 61.87 GTQ
20 ETHFI
123.75  GTQ
Đổi 20 ETHFI sang 123.75 GTQ
50 ETHFI
309.37  GTQ
Đổi 50 ETHFI sang 309.37 GTQ
100 ETHFI
618.75  GTQ
Đổi 100 ETHFI sang 618.75 GTQ
200 ETHFI
1,237.5  GTQ
Đổi 200 ETHFI sang 1,237.5 GTQ
500 ETHFI
3,093.74  GTQ
Đổi 500 ETHFI sang 3,093.74 GTQ
1000 ETHFI
6,187.48  GTQ
Đổi 1000 ETHFI sang 6,187.48 GTQ
5000 ETHFI
30,937.38  GTQ
Đổi 5000 ETHFI sang 30,937.38 GTQ
10000 ETHFI
61,874.76  GTQ
Đổi 10000 ETHFI sang 61,874.76 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHFI thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của ether.fi tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHFI sang GTQ, lên đến 10000 ETHFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
ether.fi
1 GTQ
0.1616 ETHFI
Đổi 1 GTQ sang 0.1616 ETHFI
10 GTQ
1.62 ETHFI
Đổi 10 GTQ sang 1.62 ETHFI
50 GTQ
8.08 ETHFI
Đổi 50 GTQ sang 8.08 ETHFI
100 GTQ
16.16 ETHFI
Đổi 100 GTQ sang 16.16 ETHFI
200 GTQ
32.32 ETHFI
Đổi 200 GTQ sang 32.32 ETHFI
500 GTQ
80.81 ETHFI
Đổi 500 GTQ sang 80.81 ETHFI
1000 GTQ
161.62 ETHFI
Đổi 1000 GTQ sang 161.62 ETHFI
2000 GTQ
323.23 ETHFI
Đổi 2000 GTQ sang 323.23 ETHFI
5000 GTQ
808.08 ETHFI
Đổi 5000 GTQ sang 808.08 ETHFI
10000 GTQ
1,616.17 ETHFI
Đổi 10000 GTQ sang 1,616.17 ETHFI
50000 GTQ
8,080.84 ETHFI
Đổi 50000 GTQ sang 8,080.84 ETHFI
100000 GTQ
16,161.68 ETHFI
Đổi 100000 GTQ sang 16,161.68 ETHFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành ETHFI toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo ether.fi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang ETHFI, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHFI/GTQ

ETHFI/GTQ: 1 ETHFI = 6.19 GTQ; 2025/12/05 05:08:43
Trong 1D vừa qua, ether.fi đã thay đổi -5.12% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ether.fi(ETHFI) đã thay đổi -5.12% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành ETHFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ETHFI sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của ether.fi/GTQ

Giá ether.fi cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 6.7 GTQ trong khi giá ether.fi thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 5.52 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ether.fi theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHFI theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.52 GTQ
6.7 GTQ
8.01 GTQ
14.83 GTQ
Thấp
6.19 GTQ
5.52 GTQ
5.12 GTQ
2.78 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.12%
+2.34%
-5.21%
-30.79%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHFI (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHFI bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ether.fi

Số liệu thị trường ETHFI sang GTQ

ETHFI/GTQ:
Q6.19
Khối lượng ETHFI 24 giờ:
Q271,762,237.11
Vốn hóa thị trường ETHFI:
Q3,764,842,138.19
Nguồn cung lưu hành ETHFI:
608.46M ETHFI

Tỷ giá ETHFI sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ether.fi thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ether.fi là Q6.19 mỗi ETHFI, với tổng vốn hoá thị trường của Q3,764,842,138.19 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 608,461,700 ETHFI. Khối lượng giao dịch của ether.fi đã thay đổi -28.42% (Q-107,906,906.24 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHFI là Q379,669,143.34.

Thông tin thêm về ether.fi trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ether.fi phổ biến nhất là ETHFI sang GTQ, trong đó mã của ether.fi là ETHFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70124.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130503.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496642.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8403728.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHFI sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHFI sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ether.fi phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
ETHFI đến GTQ
1 ETHFI thành Q6.19 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
ETHFI đến TWD
1 ETHFI thành NT$25.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHFI đến CNY
1 ETHFI thành ¥5.7 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETHFI đến USD
1 ETHFI thành $0.8060 USD
popular info Đô la Úc
ETHFI đến AUD
1 ETHFI thành AU$1.22 AUD
popular info Euro
ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €0.6916 EUR
popular info Đô la Canada
ETHFI đến CAD
1 ETHFI thành C$1.12 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩1,186.78 KRW
popular info Yên Nhật
ETHFI đến JPY
1 ETHFI thành ¥124.87 JPY
popular info Bảng Anh
ETHFI đến GBP
1 ETHFI thành £0.6043 GBP
popular info Real Brazil
ETHFI đến BRL
1 ETHFI thành R$4.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Codatta
XNY đến GTQ
1 XNY thành Q0.04877 GTQ
other assets Terra Classic
LUNC đến GTQ
1 LUNC thành Q0.0002574 GTQ
other assets 1
1 đến GTQ
1 1 thành Q0.002780 GTQ
other assets Boba Network
BOBA đến GTQ
1 BOBA thành Q0.4497 GTQ
other assets Echelon Prime
PRIME đến GTQ
1 PRIME thành Q10.16 GTQ
other assets Aerodrome Finance
AERO đến GTQ
1 AERO thành Q5.31 GTQ
other assets Lombard
BARD đến GTQ
1 BARD thành Q6.34 GTQ
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến GTQ
1 CITY thành Q4.92 GTQ
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến GTQ
1 PUMP thành Q0.2646 GTQ
other assets dogwifhat
WIF đến GTQ
1 WIF thành Q2.94 GTQ

Bảng chuyển đổi từ ETHFI sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của ether.fi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHFI thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.12%, đạt mức cao nhất là 6.52 GTQ và mức thấp nhất là 6.19 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHFI là Q6.53 GTQ , thay đổi -5.21% so với giá hiện tại. ether.fi đã thay đổi
-Q
14.32GTQ
, tương đương mức thay đổi -69.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETHFI
Q3.09Q3.26
-5.12%
1 ETHFI
Q6.19Q6.52
-5.12%
5 ETHFI
Q30.94Q32.62
-5.12%
10 ETHFI
Q61.87Q65.24
-5.12%
50 ETHFI
Q309.37Q326.19
-5.12%
100 ETHFI
Q618.75Q652.38
-5.12%
500 ETHFI
Q3,093.74Q3,261.92
-5.12%
1000 ETHFI
Q6,187.48Q6,523.83
-5.12%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHFI/GTQ

1 ether.fi bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 ether.fi (ETHFI) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q6.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHFI với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1616 ETHFI đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHFI sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHFI sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHFI bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 0.8081 ETHFI, trong khi 5 ETHFI sẽ có giá khoảng 30.94GTQ.
Giá cao nhất của ETHFI/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHFI tính theo GTQ là Q65.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHFI/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ether.fi tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ether.fi (ETHFI) đã tăng 2.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ether.fi (ETHFI) đã giảm 5.21% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHFI thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ether.fi và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHFI/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHFI/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHFI/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHFI/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ether.fi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ether.fi: ETHFI sang Đô la Mỹ (USD), ETHFI sang Euro (EUR), ETHFI sang Bảng Anh (GBP), ETHFI sang Đô la Canada (CAD), ETHFI sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHFI sang Rupee Pakistan (PKR), ETHFI sang Real Brazil (BRL), ETHFI sang ...
Giá của ether.fi ở Mỹ là $0.8060 USD. Ngoài ra, giá của ether.fi là €0.6916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6043 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.12 CAD ở Canada, ₹72.42 INR ở Ấn Độ, ₨228.2 PKR ở Pakistan, R$4.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp ether.fi phổ biến nhất là ETHFI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 ether.fi (ETHFI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q6.19.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.