Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92399.99 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92399.99 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92399.99 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi pDGN thành HNL
pDGN/HNL: 1 pDGN = 0.0002995 HNL. Giá chuyển đổi 1 Degen Perp Dex (pDGN) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0002995 HNL hôm nay.

pDGN
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá pDGN/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Degen Perp Dex (pDGN) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 pDGN hiện có giá trị là 0.0002995 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 pDGN hiện có giá 0.0002995 HNL, nghĩa là mua 5 pDGN sẽ mất 0.001498 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 3,338.52 pDGN và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 16,692.59 pDGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi pDGN sang HNL
Chuyển đổi HNL sang pDGN
Degen Perp Dex
Lempira Honduras
1 pDGN
0.0002995 HNL
Đổi 1 pDGN sang 0.0002995 HNL
2 pDGN
0.0005991 HNL
Đổi 2 pDGN sang 0.0005991 HNL
5 pDGN
0.001498 HNL
Đổi 5 pDGN sang 0.001498 HNL
10 pDGN
0.002995 HNL
Đổi 10 pDGN sang 0.002995 HNL
20 pDGN
0.005991 HNL
Đổi 20 pDGN sang 0.005991 HNL
50 pDGN
0.01498 HNL
Đổi 50 pDGN sang 0.01498 HNL
100 pDGN
0.02995 HNL
Đổi 100 pDGN sang 0.02995 HNL
200 pDGN
0.05991 HNL
Đổi 200 pDGN sang 0.05991 HNL
500 pDGN
0.1498 HNL
Đổi 500 pDGN sang 0.1498 HNL
1000 pDGN
0.2995 HNL
Đổi 1000 pDGN sang 0.2995 HNL
5000 pDGN
1.5 HNL
Đổi 5000 pDGN sang 1.5 HNL
10000 pDGN
3 HNL
Đổi 10000 pDGN sang 3 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi pDGN thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Degen Perp Dex tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 pDGN sang HNL, lên đến 10000 pDGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Degen Perp Dex
1 HNL
3,338.52 pDGN
Đổi 1 HNL sang 3,338.52 pDGN
10 HNL
33,385.18 pDGN
Đổi 10 HNL sang 33,385.18 pDGN
50 HNL
166,925.92 pDGN
Đổi 50 HNL sang 166,925.92 pDGN
100 HNL
333,851.85 pDGN
Đổi 100 HNL sang 333,851.85 pDGN
200 HNL
667,703.7 pDGN
Đổi 200 HNL sang 667,703.7 pDGN
500 HNL
1,669,259.24 pDGN
Đổi 500 HNL sang 1,669,259.24 pDGN
1000 HNL
3,338,518.48 pDGN
Đổi 1000 HNL sang 3,338,518.48 pDGN
2000 HNL
6,677,036.96 pDGN
Đổi 2000 HNL sang 6,677,036.96 pDGN
5000 HNL
16,692,592.41 pDGN
Đổi 5000 HNL sang 16,692,592.41 pDGN
10000 HNL
33,385,184.82 pDGN
Đổi 10000 HNL sang 33,385,184.82 pDGN
50000 HNL
166,925,924.11 pDGN
Đổi 50000 HNL sang 166,925,924.11 pDGN
100000 HNL
333,851,848.21 pDGN
Đổi 100000 HNL sang 333,851,848.21 pDGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành pDGN toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Degen Perp Dex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang pDGN, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ pDGN/HNL
pDGN/HNL: 1 pDGN = 0.0002995 HNL; 2025/12/04 15:25:44
Trong 1D vừa qua, Degen Perp Dex đã thay đổi +0.00% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Degen Perp Dex(pDGN) đã thay đổi +0.00% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành pDGN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi pDGN sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Degen Perp Dex/HNL
Giá Degen Perp Dex cao nhất theo HNL 7 ngày qua là -- HNL trong khi giá Degen Perp Dex thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là -- HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Degen Perp Dex theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá pDGN theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002998 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Thấp | 0.0002978 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua pDGN (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp pDGN bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua pDGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Degen Perp Dex
Số liệu thị trường pDGN sang HNL
pDGN/HNL:
L0.0002995
Khối lượng pDGN 24 giờ:
L1,991.31
Vốn hóa thị trường pDGN:
L299,534.03
Nguồn cung lưu hành pDGN:
1000.00M pDGN
Tỷ giá pDGN sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Degen Perp Dex thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Degen Perp Dex là L0.0002995 mỗi pDGN, với tổng vốn hoá thị trường của L299,534.03 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,940 pDGN. Khối lượng giao dịch của Degen Perp Dex đã thay đổi --% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của pDGN là L--.
Thông tin thêm về Degen Perp Dex trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Degen Perp Dex phổ biến nhất là pDGN sang HNL, trong đó mã của Degen Perp Dex là pDGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi pDGN sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi pDGN sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Degen Perp Dex phổ biến
pDGN đến HNL
1 pDGN thành L0.0002995 HNL

pDGN đến TWD
1 pDGN thành NT$0.0003563 TWD

pDGN đến CNY
1 pDGN thành ¥0.{4}8043 CNY

pDGN đến USD
1 pDGN thành $0.{4}1137 USD

pDGN đến AUD
1 pDGN thành AU$0.{4}1721 AUD

pDGN đến EUR
1 pDGN thành €0.{5}9751 EUR

pDGN đến CAD
1 pDGN thành C$0.{4}1588 CAD

pDGN đến KRW
1 pDGN thành ₩0.01674 KRW

pDGN đến JPY
1 pDGN thành ¥0.001760 JPY

pDGN đến GBP
1 pDGN thành £0.{5}8525 GBP

pDGN đến BRL
1 pDGN thành R$0.{4}6022 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

币安人生 đến HNL
1 币安人生 thành L3.14 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L83,368.92 HNL

BSU đến HNL
1 BSU thành L5.35 HNL

AIA đến HNL
1 AIA thành L10.51 HNL

XAUt đến HNL
1 XAUt thành L110,591.58 HNL

NXPC đến HNL
1 NXPC thành L12.45 HNL

H đến HNL
1 H thành L2.1 HNL

SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0002306 HNL

ALLO đến HNL
1 ALLO thành L4.48 HNL

SXP đến HNL
1 SXP thành L1.95 HNL
Bảng chuyển đổi từ pDGN sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Degen Perp Dex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 pDGN thành Lempira Honduras đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0002998 HNL và mức thấp nhất là 0.0002978 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 pDGN là L-- HNL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Degen Perp Dex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-L
--HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 pDGN | L0.0001498 | L-- | +0.00% |
1 pDGN | L0.0002995 | L-- | +0.00% |
5 pDGN | L0.001498 | L-- | +0.00% |
10 pDGN | L0.002995 | L-- | +0.00% |
50 pDGN | L0.01498 | L-- | +0.00% |
100 pDGN | L0.02995 | L-- | +0.00% |
500 pDGN | L0.1498 | L-- | +0.00% |
1000 pDGN | L0.2995 | L-- | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp pDGN/HNL
1 Degen Perp Dex bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Degen Perp Dex (pDGN) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0002995.
Tôi có thể mua bao nhiêu pDGN với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,338.52 pDGN đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển pDGN sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi pDGN sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng pDGN bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 16,692.59 pDGN, trong khi 5 pDGN sẽ có giá khoảng 0.001498HNL.
Giá cao nhất của pDGN/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 pDGN tính theo HNL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 pDGN/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Degen Perp Dex tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Degen Perp Dex (pDGN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Degen Perp Dex (pDGN) đã giảm -- so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ pDGN thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Degen Perp Dex và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của pDGN/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với pDGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá pDGN/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá pDGN/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá pDGN/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Degen Perp Dex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Degen Perp Dex: pDGN sang Đô la Mỹ (USD), pDGN sang Euro (EUR), pDGN sang Bảng Anh (GBP), pDGN sang Đô la Canada (CAD), pDGN sang Rupee Ấn Độ (INR), pDGN sang Rupee Pakistan (PKR), pDGN sang Real Brazil (BRL), pDGN sang ...
Giá của Degen Perp Dex ở Mỹ là $0.{4}1137 USD. Ngoài ra, giá của Degen Perp Dex là €0.{5}9751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8525 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1588 CAD ở Canada, ₹0.001022 INR ở Ấn Độ, ₨0.003214 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6022 BRL ở Brazil, ...
Cặp Degen Perp Dex phổ biến nhất là pDGN sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Degen Perp Dex (pDGN) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0002995.
Giá của Degen Perp Dex ở Mỹ là $0.{4}1137 USD. Ngoài ra, giá của Degen Perp Dex là €0.{5}9751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8525 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1588 CAD ở Canada, ₹0.001022 INR ở Ấn Độ, ₨0.003214 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6022 BRL ở Brazil, ...
Cặp Degen Perp Dex phổ biến nhất là pDGN sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Degen Perp Dex (pDGN) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0002995.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bitget thông báo sáp nhập token, giá BGB tăng giữa lúc thị trường suy giảmThủ tướng Nhật Bản: Hiện tại thiếu thông tin đủ để xem xét Bitcoin như một dự trữ chiến lượcKhối lượng giao dịch trên thị trường tiền mã hóa đã giảm trong 48 giờ qua, và lãi suất thấp của Cục Dự trữ Liên bang có thể đã chuyển từ thuận lợi thành bất lợiDữ liệu: Một cá voi đã chi 1,56 triệu USDC để mua 5,85 triệu GAME trong 24 giờ quaNhà phân tích: Lệnh cấm stablecoin tự điều chỉnh của Brazil có thể đẩy người dùng về phía các nền tảng phi tập trungMột nhà đầu tư thông minh đã kiếm được hơn 1,1 triệu đô la Mỹ chỉ trong 11 ngày bằng cách giao dịch MIRA, UFD và YNEHYPE đã giảm 30% từ đỉnh, hiện được báo cáo ở mức $24.65Số lượng người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp tại Hoa Kỳ giảm, tạm thời tránh được làn sóng sa thải quy mô lớn trong nền kinh tếTổng quan về các sự kiện quan trọng vào tối ngày 26 tháng 12KULR đã đầu tư 21 triệu đô la Mỹ để mua khoảng 217 Bitcoin












































