Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CSM thành QAR

CSM/QAR: 1 CSM = 0.007048 QAR. Giá chuyển đổi 1 Crust Shadow (CSM) thành Rial Qatar (QAR) là 0.007048 QAR hôm nay.
CSM
CSM
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSM/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crust Shadow (CSM) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSM hiện có giá trị là 0.007048 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSM hiện có giá 0.007048 QAR, nghĩa là mua 5 CSM sẽ mất 0.03524 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 141.88 CSM và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 709.41 CSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CSM sang QAR

Chuyển đổi QAR sang CSM

Crust Shadow
Rial Qatar
1 CSM
0.007048  QAR
Đổi 1 CSM sang 0.007048 QAR
2 CSM
0.01410  QAR
Đổi 2 CSM sang 0.01410 QAR
5 CSM
0.03524  QAR
Đổi 5 CSM sang 0.03524 QAR
10 CSM
0.07048  QAR
Đổi 10 CSM sang 0.07048 QAR
20 CSM
0.1410  QAR
Đổi 20 CSM sang 0.1410 QAR
50 CSM
0.3524  QAR
Đổi 50 CSM sang 0.3524 QAR
100 CSM
0.7048  QAR
Đổi 100 CSM sang 0.7048 QAR
200 CSM
1.41  QAR
Đổi 200 CSM sang 1.41 QAR
500 CSM
3.52  QAR
Đổi 500 CSM sang 3.52 QAR
1000 CSM
7.05  QAR
Đổi 1000 CSM sang 7.05 QAR
5000 CSM
35.24  QAR
Đổi 5000 CSM sang 35.24 QAR
10000 CSM
70.48  QAR
Đổi 10000 CSM sang 70.48 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSM thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Crust Shadow tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSM sang QAR, lên đến 10000 CSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Crust Shadow
1 QAR
141.88 CSM
Đổi 1 QAR sang 141.88 CSM
10 QAR
1,418.83 CSM
Đổi 10 QAR sang 1,418.83 CSM
50 QAR
7,094.14 CSM
Đổi 50 QAR sang 7,094.14 CSM
100 QAR
14,188.28 CSM
Đổi 100 QAR sang 14,188.28 CSM
200 QAR
28,376.56 CSM
Đổi 200 QAR sang 28,376.56 CSM
500 QAR
70,941.4 CSM
Đổi 500 QAR sang 70,941.4 CSM
1000 QAR
141,882.79 CSM
Đổi 1000 QAR sang 141,882.79 CSM
2000 QAR
283,765.58 CSM
Đổi 2000 QAR sang 283,765.58 CSM
5000 QAR
709,413.96 CSM
Đổi 5000 QAR sang 709,413.96 CSM
10000 QAR
1,418,827.91 CSM
Đổi 10000 QAR sang 1,418,827.91 CSM
50000 QAR
7,094,139.56 CSM
Đổi 50000 QAR sang 7,094,139.56 CSM
100000 QAR
14,188,279.12 CSM
Đổi 100000 QAR sang 14,188,279.12 CSM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành CSM toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Crust Shadow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang CSM, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CSM/QAR

CSM/QAR: 1 CSM = 0.007048 QAR; 2025/12/04 23:47:48
Trong 1D vừa qua, Crust Shadow đã thay đổi -4.01% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crust Shadow(CSM) đã thay đổi -4.01% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành CSM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CSM sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Crust Shadow/QAR

Giá Crust Shadow cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.007369 QAR trong khi giá Crust Shadow thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.006208 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crust Shadow theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSM theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007369 QAR
0.007369 QAR
0.01048 QAR
0.01657 QAR
Thấp
0.006957 QAR
0.006208 QAR
0.002867 QAR
0.001950 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.01%
-0.43%
+60.58%
-53.71%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CSM (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSM bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Crust Shadow

Số liệu thị trường CSM sang QAR

CSM/QAR:
ر.ق0.007048
Khối lượng CSM 24 giờ:
ر.ق3,803.32
Vốn hóa thị trường CSM:
ر.ق704,807.1
Nguồn cung lưu hành CSM:
100.00M CSM

Tỷ giá CSM sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crust Shadow thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crust Shadow là ر.ق0.007048 mỗi CSM, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق704,807.1 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 CSM. Khối lượng giao dịch của Crust Shadow đã thay đổi -4.10% (ر.ق-162.64 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSM là ر.ق3,965.96.

Thông tin thêm về Crust Shadow trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang QAR, trong đó mã của Crust Shadow là CSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CSM sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CSM sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Crust Shadow phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CSM đến TWD
1 CSM thành NT$0.06070 TWD
popular info Rial Qatar
CSM đến QAR
1 CSM thành ر.ق0.007048 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CSM đến CNY
1 CSM thành ¥0.01368 CNY
popular info Đô la Mỹ
CSM đến USD
1 CSM thành $0.001934 USD
popular info Đô la Úc
CSM đến AUD
1 CSM thành AU$0.002926 AUD
popular info Euro
CSM đến EUR
1 CSM thành €0.001661 EUR
popular info Đô la Canada
CSM đến CAD
1 CSM thành C$0.002699 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CSM đến KRW
1 CSM thành ₩2.85 KRW
popular info Yên Nhật
CSM đến JPY
1 CSM thành ¥0.2999 JPY
popular info Bảng Anh
CSM đến GBP
1 CSM thành £0.001451 GBP
popular info Real Brazil
CSM đến BRL
1 CSM thành R$0.01027 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Meteora
MET đến QAR
1 MET thành ر.ق1.23 QAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến QAR
1 BSU thành ر.ق0.7277 QAR
other assets 1
1 đến QAR
1 1 thành ر.ق0.001625 QAR
other assets Lombard
BARD đến QAR
1 BARD thành ر.ق3.15 QAR
other assets DeAgentAI
AIA đến QAR
1 AIA thành ر.ق1.39 QAR
other assets Codatta
XNY đến QAR
1 XNY thành ر.ق0.01845 QAR
other assets Tether Gold
XAUt đến QAR
1 XAUt thành ر.ق15,322.4 QAR
other assets Bittensor
TAO đến QAR
1 TAO thành ر.ق1,062.61 QAR
other assets NEXPACE
NXPC đến QAR
1 NXPC thành ر.ق1.7 QAR
other assets Allora
ALLO đến QAR
1 ALLO thành ر.ق0.5989 QAR

Bảng chuyển đổi từ CSM sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Crust Shadow đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSM thành Rial Qatar đã thay đổi -0.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.01%, đạt mức cao nhất là 0.007369 QAR và mức thấp nhất là 0.006957 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CSM là ر.ق0.004395 QAR , thay đổi +60.58% so với giá hiện tại. Crust Shadow đã thay đổi
-ر.ق
0.01127QAR
, tương đương mức thay đổi -61.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CSM
ر.ق0.003524ر.ق0.003671
-4.01%
1 CSM
ر.ق0.007048ر.ق0.007342
-4.01%
5 CSM
ر.ق0.03524ر.ق0.03671
-4.01%
10 CSM
ر.ق0.07048ر.ق0.07342
-4.01%
50 CSM
ر.ق0.3524ر.ق0.3671
-4.01%
100 CSM
ر.ق0.7048ر.ق0.7342
-4.01%
500 CSM
ر.ق3.52ر.ق3.67
-4.01%
1000 CSM
ر.ق7.05ر.ق7.34
-4.01%

Câu Hỏi Thường Gặp CSM/QAR

1 Crust Shadow bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Crust Shadow (CSM) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.007048.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSM với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 141.88 CSM đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSM sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSM sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSM bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 709.41 CSM, trong khi 5 CSM sẽ có giá khoảng 0.03524QAR.
Giá cao nhất của CSM/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSM tính theo QAR là ر.ق0.6021. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSM/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crust Shadow tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crust Shadow (CSM) đã giảm 0.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crust Shadow (CSM) đã tăng 60.58% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSM thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crust Shadow và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSM/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSM/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSM/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSM/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crust Shadow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crust Shadow: CSM sang Đô la Mỹ (USD), CSM sang Euro (EUR), CSM sang Bảng Anh (GBP), CSM sang Đô la Canada (CAD), CSM sang Rupee Ấn Độ (INR), CSM sang Rupee Pakistan (PKR), CSM sang Real Brazil (BRL), CSM sang ...
Giá của Crust Shadow ở Mỹ là $0.001934 USD. Ngoài ra, giá của Crust Shadow là €0.001661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001451 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002699 CAD ở Canada, ₹0.1738 INR ở Ấn Độ, ₨0.5449 PKR ở Pakistan, R$0.01027 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Crust Shadow (CSM) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.007048.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.